Ung thư thực quản có tiên lượng xấu do đa số trường hợp bệnh được phát hiện khi ung thư ở giai đoạn tiến triển. Vậy những dấu hiệu ung thư thực quản nào cần được chú ý?
Thực quản là một thành phần của ống tiêu hóa (còn gọi là đường tiêu hóa, đường ruột). Hệ tiêu hóa bao gồm: miệng, họng, thực quản, dạ dày, ruột non, đại tràng (ruột già), trực tràng và hậu môn. Hệ tiêu hóa có vai trò tiếp nhận, vận chuyển và phân hủy thức ăn, hấp thụ chất dinh dưỡng, loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể.
Thực quản có cấu trúc hình ống, dài khoảng 25cm và rộng khoảng 2,5cm. Khi nuốt thức ăn vào từ miệng, nhờ vào sự co bóp của ống tiêu hóa (gọi là nhu động), đồng thời với tác động của trọng lực, thức ăn sẽ di chuyển qua thực quản và đến dạ dày. Thực quản nằm phía sau khí quản (đường thở) và phía trước cột sống. Thực quản được chia làm 3 đoạn: trên, giữa, dưới.
Ung thư thực quản xuất hiện khi các tế bào của thực quản phát triển bất thường không thể kiểm soát, bao gồm 2 dạng chính:
Các dạng ung thư thực quản ít gặp hơn bao gồm: sarcoma, lymphoma, ung thư biểu mô tế bào nhỏ, melanoma… Ngoài ra, cũng có thể gặp trường hợp ung thư từ cơ quan khác di căn đến thực quản, chiếm 3% số ca ung thư thực quản được ghi nhận. Các ung thư có thể di căn đến thực quản bao gồm ung thư hắc tố da, ung thư vú, ung thư vùng đầu cổ, phổi, dạ dày, gan, thận, tuyến tiền liệt, tinh hoàn, xương…
Một số yếu tố nguy cơ tăng khả năng mắc ung thư thực quản bao gồm: thói quen uống rượu bia, hút thuốc lá, chế độ ăn uống không lành mạnh (thường xuyên sử dụng thực phẩm đóng hộp, các món ăn ủ muối, chế độ ăn ít chất xơ và trái cây), béo phì, bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GERD), bệnh Barrett thực quản…
Khi còn ở giai đoạn sớm, ung thư thực quản thường không có triệu chứng hoặc có triệu chứng không rõ ràng. Vì vậy, phần lớn ung thư thực quản ở giai đoạn sớm được phát hiện tình cờ qua nội soi tiêu hóa khi tầm soát hoặc theo dõi định kỳ các bệnh lý khác (như GERD, bệnh Barrett thực quản…). Khoảng 50% người bệnh được chẩn đoán ung thư thực quản ở giai đoạn muộn, khiến việc điều trị trở nên khó khăn và tốn kém, đồng thời ảnh hưởng đến tiên lượng sống của người bệnh. Một số biểu hiện của ung thư thực quản cần chú ý gồm:
Nuốt nghẹn là triệu chứng thường gặp nhất, xuất hiện ở 95% trường hợp ung thư thực quản. Người bệnh gặp khó khăn khi nuốt thức ăn, cảm thấy vướng ở thực quản. Ban đầu, người bệnh có thể bị nghẹn bởi thức ăn dạng đặc như thịt, cá. Sau một thời gian, do khối u phát triển gây hẹp lòng thực quản, cảm giác nghẹn có thể xảy ra ngay cả khi người bệnh dùng thức ăn dạng lỏng như canh, súp, cháo, thậm chí không uống được nước, sữa. Thông thường, khi có cảm giác nuốt nghẹn, ung thư thực quản có thể đã tiến triển ở giai đoạn III hoặc IV. (1)
Tình trạng này xuất hiện ở 40-50% trường hợp ung thư thực quản. Người bệnh có thể sụt cân nhanh chỉ trong thời gian ngắn dù không áp dụng bất kỳ chế độ ăn kiêng nào. Sụt cân thường đi kèm với nuốt khó, tình trạng có thể được cải thiện nếu giải quyết được vấn đề ăn uống, dinh dưỡng cho người bệnh. (2)
Xuất hiện ở khoảng 20% trường hợp ung thư thực quản, nhất là xảy ra khi người bệnh ăn thức ăn đặc, thậm chí uống nước. Cơn đau thường khởi phát từ vùng ngực sau xương ức, sau đó có thể lan ra toàn ngực, lưng, thượng vị.
Do thức ăn bị nghẹt tại thực quản, nước bọt không thể theo thức ăn xuống dạ dày, người bệnh sẽ cảm giác có nhiều nước bọt trong họng và phải nhổ nước bọt thường xuyên hơn.
Người bệnh sẽ có biểu hiện nôn ói khi có tình trạng nuốt nghẹn rõ rệt. Nôn có thể xảy ra trong bữa ăn, hoặc ngay sau khi ăn. Chất nôn là thức ăn vừa mới ăn vào không có lẫn dịch vị (dịch tiêu hóa của dạ dày) do thức ăn chưa đến được dạ dày, có thể lẫn ít máu trong chất nôn. Khi bệnh diễn tiến nặng, tình trạng nôn ói có thể xuất hiện thường xuyên hơn.
Người bệnh xuất hiện các dấu hiệu mệt mỏi, khó chịu, sức khỏe giảm sút nghiêm trọng, có thể thiếu máu.
Máu chảy từ khối u thực quản đi qua đường tiêu hóa khiến phân có màu đen sậm (như bã cà phê). Tình trạng máu có thể dẫn đến thiếu máu, khiến cơ thể người bệnh ngày càng suy kiệt, mệt mỏi.
Đây là dấu hiệu dễ nhầm lẫn với ung thư phổi. Các cơn ho mạn tính, dai dẳng xuất hiện khi có nhiều chất nhầy dính trên thành thực quản, ho có thể lẫn máu. Các cơn ho này là do cơ chế làm sạch chất nhầy hoặc bụi bẩn chứa trong thực quản của cơ thể. (3)
Thường gặp trong ung thư thực quản giai đoạn tiến xa, khi ung thư xâm lấn dây thần kinh quặt ngược thanh quản (dây thần kinh quặt ngược thanh quản có vai trò điều khiển hoạt động dây thanh). Khàn tiếng kéo dài, không có dấu hiệu thuyên giảm hoặc không cải thiện với các thuốc kháng viêm. (4)
Triệu chứng người bệnh có thể gặp bao gồm đau hoặc khó chịu ở vùng bụng trên, hoặc cảm giác nóng rát sau xương ức, hoặc ợ hơi, ợ chua. Các triệu chứng có thể xảy ra cùng lúc hoặc riêng lẻ, thường xuất hiện sau khi ăn.
Khi xuất hiện những dấu hiệu cảnh báo ung thư thực quản kể trên, rất có thể bệnh đã bước vào giai đoạn muộn. Người bệnh cần nhanh chóng đến khám bác sĩ chuyên khoa Ung Bướu và chuyên khoa Tiêu hóa để có thể được khám và tư vấn, cũng như chỉ định thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán phù hợp.
Các phương pháp chẩn đoán ung thư thực quản phổ biến hiện nay gồm:
Ung thư thực quản ngày càng gia tăng và trẻ hóa, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Vì vậy, nên chủ động phòng ngừa ung thư thực quản bằng một số biện pháp sau:
Ngoài ra, nếu có các yếu tố nguy cơ di truyền như hội chứng Barrett thực quản gia đình, hội chứng Bloom, Tylosis, thiếu máu Fanconi nên tầm soát ung thư thực quản sớm bằng nội soi thực quản theo khuyến cáo của Mạng lưới Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCCN: National Comprehensive Cancer Network).
Để đặt lịch thăm khám và tầm soát ung thư thực quản tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn có thể liên hệ theo thông tin:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Nếu được phát hiện sớm, ung thư thực quản là bệnh lý có thể điều trị với tỷ lệ thành công cao lên đến 80%. Tuy nhiên, dấu hiệu ung thư thực quản giai đoạn đầu không rõ ràng, thậm chí không có triệu chứng cảnh báo khiến người bệnh bỏ qua “thời điểm vàng” điều trị ung thư. Vì vậy, những người có yếu tố nguy cơ cần khám sức khỏe định kỳ, tầm soát ung thư thực quản mỗi 6-12 tháng hoặc khám bác sĩ ngay khi có những dấu hiệu bất thường để có thể phát hiện và điều trị bệnh kịp thời.