Iot (hay i ốt; i-ốt; iod) phóng xạ là đồng vị phóng xạ nhân tạo, được đưa vào cơ thể qua đường uống hoặc tiêm, do đặc tính của chúng có thể dùng để chẩn đoán và điều trị. Khi đi vào máu, iot phóng xạ sẽ lưu thông khắp cơ thể. Do tế bào ung thư có khả năng hấp thụ iot ở bất kỳ vị trí nào, nên chúng sẽ bị tiêu diệt khi tiếp xúc với nguồn này. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng tìm hiểu thông tin ứng dụng iot phóng xạ trong điều trị các bệnh ung thư và các bệnh tuyến giáp.

I ốt phóng xạ là dạng đồng vị phóng xạ nhân tạo có đặc tính vừa phát tia gamma và phát tia beta nên được sử dụng rộng rãi trong y học để chẩn đoán và điều trị bệnh. Iot vốn là một chất dinh dưỡng thiết yếu mà cơ thể cần cho quá trình tổng hợp hormone tuyến giáp quan trọng. (1)
Tuyến giáp hấp thụ iot từ thức ăn, nước uống và tích lũy trong tế bào nang giáp để tạo hormone. Những hormone này có vai trò điều chỉnh nhiều chức năng trong cơ thể, từ sự phát triển thể chất cho đến quá trình trao đổi chất. Nhờ đặc tính này, khi đưa nguồn phóng xạ i ốt vào cơ thể, các tế bào của ung thư tuyến giáp biệt hóa trong tuyến giáp có khả năng bắt giữ iot, tạo điều kiện cho các bác sĩ thực hiện các liệu pháp chuyên sâu.
Trong điều trị ung thư tuyến giáp, có hai dạng i ot phóng xạ phổ biến được sử dụng:
Khi nhắc đến phóng xạ, nhiều người thường nghĩ đến những tác động tiêu cực và nghe có vẻ rất đáng sợ. Tuy nhiên, trong y học, phương pháp này khá an toàn và thường được dung nạp tốt. Bằng cách sử dụng một lượng nhỏ i ot phóng xạ, các bác sĩ có thể dễ dàng phát hiện các vấn đề của tuyến giáp thông qua các máy quét chuyên biệt (SPECT/CT). Điều này giúp chẩn đoán sớm, chính xác và điều trị ung thư hiệu quả.
Hơn nữa, tùy yếu tố nguy cơ của ung thư tuyến giáp biệt hóa sau khi phẫu thuật mà chọn lựa điều trị I-131 với liều lượng tối ưu, nhằm mục đích tiêu diệt các tế bào ung thư tuyến giáp còn sót lại hoặc di căn. Ngoài ra I-131 còn điều trị một số bệnh tuyến giáp khác hiệu quả và an toàn.

Khi bác sĩ dùng iot phóng xạ cho người bệnh (thông qua uống dạng viên nang, dạng dung dịch hoặc tiêm), chất này sẽ hấp thụ nhanh qua đường tiêu hóa và tập trung tại tuyến giáp. Nguyên nhân là vì các tế bào tuyến giáp (bao gồm cả tế bào ung thư – nếu có) sở hữu một “cổng” đặc biệt gọi là vận chuyển đồng hóa natri-i-ot (NIS) để lấy iot từ máu vào trong tế bào.
Trong quá trình kiểm tra, bác sĩ sử dụng một liều nhỏ i ot phóng xạ, sau đó dùng máy quét chuyên dụng để phát hiện vị trí tuyến giáp hoặc các tế bào ung thư. Quá trình này giúp xác định khối u, đánh giá chức năng tuyến giáp, và theo dõi xem bệnh có lan ra ngoài tuyến giáp hay chưa.
Khi điều trị, bác sĩ dùng liều cao hơn (thường là I-131), lượng phóng xạ trong i ot sẽ tích tụ và tấn công trực tiếp các tế bào tuyến giáp hoặc ung thư đang hấp thụ chúng, từ đó tiêu diệt tế bào bệnh mà hạn chế ảnh hưởng đến các mô lành xung quanh tuyến giáp.
Ưu điểm của phương pháp điều trị bằng iot phóng xạ khá an toàn ngay cả với những người có tiền sử dị ứng với hải sản hoặc các chất cản quang trong chụp X-quang. Lý do là vì phản ứng dị ứng thường xảy ra với các hợp chất chứa i ot trong hải sản chứ không phải là i ot tự do.
Tuy nhiên, người bệnh vẫn nên tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn của bác sĩ về chế độ ăn uống và các biện pháp cách ly tạm thời sau điều trị để đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh.
Liệu pháp này thường mang lại hiệu quả điều trị cao. Một nghiên cứu thực hiện trên 138 người bệnh cường giáp cho thấy, chỉ với một liều iot phóng xạ, tỷ lệ khỏi bệnh đạt tới 87.7%. (2)
Phóng xạ iot không chỉ được ứng dụng trong chẩn đoán mà còn điều trị nhiều loại bệnh lý tuyến giáp khác nhau như:
Iot phóng xạ (thường là I-131) có khả năng tiêu diệt cả tế bào tuyến giáp bình thường và tế bào ung thư tuyến giáp. Khi khối u đã di căn, I-131 vẫn có thể tấn công các tế bào ung thư ở những vị trí khác nếu chúng hấp thụ i ot.
Một ưu điểm quan trọng là khi dùng iot phóng xạ dạng lỏng hoặc viên nang, các tế bào tuyến giáp sẽ hấp thụ gần như toàn bộ lượng phóng xạ, giúp giảm thiểu ảnh hưởng đến các mô lành xung quanh. Tuy nhiên, sau khi điều trị, người bệnh vẫn phát ra một lượng nhỏ bức xạ nên thường cần cách ly vài ngày để đảm bảo an toàn cho người xung quanh. Ngoài ra, đây còn là phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh Basedow, giúp tuyến giáp co nhỏ lại và giảm sản xuất hormone.
Tác dụng phụ có thể gặp bao gồm: đau vùng cổ, đau dạ dày, khô miệng, giảm số lượng tinh trùng ở nam giới hoặc ảnh hưởng đến buồng trứng ở nữ giới. Vì vậy, phụ nữ được khuyến cáo nên chờ ít nhất 6-12 tháng sau điều trị mới mang thai.

Cường giáp xảy ra khi tuyến giáp hoạt động quá mức, có thể do bệnh Basedow (khi toàn bộ tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone) hoặc do các nhân giáp “độc” hoạt động mạnh bất thường. Điều trị cường giáp có nhiều cách như dùng thuốc kháng giáp hoặc phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp. Tuy nhiên, bác sĩ thường chỉ định khi:
Dưới đây là một số trường hợp chống chỉ định:
Tìm hiểu thêm: Các tác hại của iod phóng xạ bạn cần biết

Trước khi uống I-131, người bệnh cần:
Phần lớn lượng iốt chưa hấp thụ sẽ được thải ra trong 48 giờ, chủ yếu qua nước tiểu, nước bọt; một phần nhỏ qua mồ hôi, nước mắt, dịch âm đạo và phân. Do đó, sau khi uống hoặc tiêm I-131, hầu hết người bệnh có thể về nhà nhưng cần hạn chế tiếp xúc gần với người khác, đặc biệt là trẻ em và phụ nữ mang thai trong vài ngày đầu.
Thông thường, điều trị được thực hiện ngoại trú vì liều sử dụng khá nhỏ, người bệnh không cần nằm viện. Bác sĩ sẽ cho người bệnh uống I-131 dưới dạng viên nang hoặc dung dịch. Chất này nhanh chóng đi vào máu qua hệ tiêu hóa, sau đó được tuyến giáp hấp thu và tập trung tại đó. Tại tuyến giáp, nguồn phóng xạ này sẽ từ từ phá hủy các tế bào hoạt động quá mức.
Phóng xạ trong tuyến giáp sẽ giảm dần sau vài ngày, nhưng tác dụng điều trị thường bắt đầu rõ sau 1-3 tháng và đạt hiệu quả tối đa sau 3-6 tháng. Đa số trường hợp chỉ cần 1 liều duy nhất, chỉ có số ít phải uống liều thứ 2 và rất hiếm khi cần đến liều thứ 3.
Quy trình điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 gồm hai giai đoạn chính: chuẩn bị trước điều trị và tiến hành uống iod phóng xạ theo chỉ định của bác sĩ.
Điều trị iot phóng xạ là phương pháp xạ trị nội bộ thường được thực hiện sau phẫu thuật tuyến giáp khoảng 4 tuần để người bệnh có thời gian hồi phục, nồng độ TSH tăng cao nhất và lượng iốt từ thuốc cản quang hay thuốc sát khuẩn được đào thải hết khỏi cơ thể.
Không ăn uống các thực phẩm có iot gồm: tảo biển, sương sa, cá biển, nghêu, sò, ốc, hến, thuốc và sữa chứa iot trong khoảng 2 tuần trước điều trị.
Phần lớn người bệnh không cần uống hormone tuyến giáp sau phẫu thuật tuyến giáp và chờ đợi 4 tuần cho đến khi điều trị I-131.
Thông thường, điều trị được thực hiện ngoại trú trong trường hợp liều sử dụng nhỏ, người bệnh không cần nằm viện. Nhưng nếu trường hợp người bệnh có chỉ định sử dụng liều cao thì phải nằm viện. Bác sĩ sẽ cho người bệnh uống I-131 dưới dạng viên nang hoặc dung dịch. Chất này nhanh chóng đi vào máu qua hệ tiêu hóa, sau đó được tuyến giáp hấp thu và tập trung tại đó. Tại tuyến giáp, nguồn phóng xạ sẽ từ từ phá hủy các tế bào tuyến giáp còn sót lại và các tế bào ung thư vi thể hoặc di căn.
Phóng xạ trong tuyến giáp sẽ giảm dần sau vài ngày, nhưng tác dụng điều trị thường bắt đầu rõ sau 1-3 tháng và đạt hiệu quả tối đa sau 3-6 tháng. Tùy theo từng trường hợp yếu tố nguy cơ và đánh giá đáp ứng điều trị mà người bệnh cần uống thêm liều.
Tìm hiểu thêm: Uống iod phóng xạ cách ly bao lâu?
Sau khi uống hoặc tiêm iot phóng xạ, đa số người bệnh có thể về nhà nhưng cần giữ khoảng cách trên 2 mét với người khác trong 3 ngày (hoặc 1 tuần nếu dùng liều cao), tránh gần trẻ em ít nhất 7 ngày và phụ nữ mang thai hơn 10 ngày (có thể kéo dài 2-3 tuần nếu liều rất cao). Phần lớn lượng iốt chưa hấp thụ sẽ được thải ra sau 2-3 ngày, chủ yếu qua nước tiểu và nước bọt, phần nhỏ qua mồ hôi, nước mắt, dịch âm đạo và phân.
Các khuyến cáo an toàn thường áp dụng trong chăm sóc người bệnh sau khi điều trị với i ot phóng xạ (theo Ủy ban Quản lý Hạt nhân Mỹ):
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Iot phóng xạ là phương pháp điều trị hiệu quả và an toàn đối với các bệnh về tuyến giáp lành tính và ác tính, giúp cải thiện tình trạng bệnh rõ rệt chỉ sau một liều. Tuy nhiên, để đạt kết quả tốt nhất và tránh tác dụng phụ, người bệnh cần tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ trong suốt quá trình điều trị và theo dõi.