Rối loạn giấc ngủ không thực tổn xảy ra khá phổ biến, đơn cử là ở những người hay làm việc vào ca đêm. Vậy nguyên nhân mất ngủ không thực tổn là gì? Làm thế nào để điều trị rối loạn giấc ngủ không thực tổn hiệu quả?
Rối loạn giấc ngủ không thực tổn là gì?
Rối loạn giấc ngủ không thực tổn (non-organic sleep disorders) là tình trạng suy giảm chất lượng và số lượng giấc ngủ, không xuất phát từ các nguyên nhân bệnh lý thực thể rõ ràng. Thay vào đó, tình trạng này thường liên quan đến các yếu tố tâm lý, thói quen sinh hoạt, môi trường sống… Biểu hiện thường gặp là khó đi vào giấc ngủ, ngủ không sâu giấc, thức dậy quá sớm và không thể ngủ lại…(1)
Đây là một nhóm rối loạn giấc ngủ phổ biến, ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất, tinh thần, hiệu suất làm việc và chất lượng cuộc sống của người mắc phải.
Nguyên nhân gây rối loạn giấc ngủ không thực tổn
Rối loạn giấc ngủ không thực tổn thường bắt nguồn từ những tác nhân, yếu tố nguy cơ sau đây:
Căng thẳng, lo âu, stress kéo dài;
Phòng ngủ ồn ào, quá sáng, nhiệt độ không phù hợp, thay đổi chỗ ngủ đột ngột;
Thay đổi giờ giấc sinh hoạt và làm việc, đặc biệt là ở những người làm việc ca đêm;
Tiếp xúc với ánh sáng xanh từ điện thoại, máy tính bảng, tivi sát giờ đi ngủ;
Sử dụng chất kích thích như cafein, nicotin (thuốc lá) hoặc rượu bia vào buổi chiều tối;
Quá trình lão hóa tự nhiên ở người cao tuổi.
Tiếng ồn, ánh sáng, nhiệt độ không phù hợp, thay đổi múi giờ… là các tác nhân, yếu tố có thể gây mất ngủ không thực tổn
Các dạng rối loạn giấc ngủ không thực tổn F51
Nhóm các rối loạn giấc ngủ không thực tổn được phân loại theo mã F51 trong Bảng phân loại bệnh quốc tế ICD-10, gồm nhiều tình trạng khác nhau như:
1. Mất ngủ không thực tổn
Khó bắt đầu giấc ngủ, khó duy trì giấc ngủ, hoặc thức dậy quá sớm và không ngủ lại được.
Giấc ngủ thường ít hơn 6 giờ/ngày, xảy ra tối thiểu 3 lần mỗi tuần, kéo dài tối thiểu 3 tháng (theo DSM-5).
Người bệnh cảm thấy giấc ngủ không đủ sâu, không sảng khoái.
Mất ngủ không thực tổn không phải do các bệnh lý nội khoa (tim mạch, hô hấp, nội tiết), bệnh lý thần kinh, hóa chất, thuốc gây ra; cũng không phải là triệu chứng của một bệnh tâm thần (trầm cảm, rối loạn lưỡng cực).
2. Ngủ nhiều không thực tổn
Cảm giác buồn ngủ quá mức vào ban ngày hoặc thời gian ngủ > 9 tiếng mỗi đêm nhưng không thấy phục hồi sức khỏe.
Khó tỉnh táo hoàn toàn dù đã ngủ đủ.
Diễn ra tối thiểu 3 lần mỗi tuần, kéo dài trên 3 tháng.
Không phải do bệnh lý thực thể, rối loạn tâm thần hay sử dụng thuốc/chất kích thích.
3. Rối loạn nhịp thức – ngủ
Còn gọi là rối loạn nhịp sinh học giấc ngủ, khi chu kỳ ngủ – thức tự nhiên của cơ thể bị lệch pha so với nhịp ngày đêm của môi trường.
Nguyên nhân thường liên quan đến thói quen làm việc ca đêm hoặc thay đổi múi giờ quốc tế đột ngột (jet lag nặng và kéo dài). Thường xảy ra ở người làm việc ca đêm, phi công, tiếp viên hàng không…
Mặc dù tổng thời gian ngủ có thể đủ, người bệnh thường cảm thấy không thỏa mãn về giấc ngủ.
Không đi kèm các bệnh lý thực thể, tâm thần hay do thuốc.
4. Ác mộng
Các giấc mơ đáng sợ, mơ thấy sự việc đe dọa đến tính mạng hoặc sự an toàn của người bệnh. Thường xảy ra trong giai đoạn ngủ REM (gần cuối chu kỳ ngủ). Người bệnh thường nhớ rõ nội dung giấc mơ và cảm thấy sợ hãi, lo âu sau khi thức giấc.
5. Hoảng sợ khi ngủ
Hoảng sợ khi ngủ (Sleep terror) biểu hiện bằng những cơn thức giấc đột ngột, hoảng loạn tột độ, thường kèm theo la hét, vùng vẫy mạnh, tăng hoạt động hệ thần kinh tự trị (tim đập nhanh, thở gấp, vã mồ hôi). Thường xảy ra trong 1/3 thời gian đầu của giấc ngủ đêm (giai đoạn ngủ sóng chậm – Non-REM). Người bệnh thường không nhớ những gì đã xảy ra.
6. Mộng du
Mộng du (Sleepwalking) là tình trạng người bệnh bật dậy và đi lại hoặc thực hiện các hành vi phức tạp khác trong khi vẫn đang ngủ, thường xảy ra trong giai đoạn ngủ Non-REM sâu (1/3 thời gian đầu giấc ngủ đêm). Khi mộng du, người bệnh không biết chuyện gì đang xảy ra và cũng không nhớ lại hành động của mình khi thức dậy. Một số biểu hiện có thể bao gồm:
Nét mặt trống rỗng;
Mắt có thể mở hoặc nhắm;
Không trả lời được câu hỏi của người khác;
Không có các bệnh lý thực thể đi kèm, không do bệnh tâm thần hoặc thuốc gây ra.
Tuy mộng du thường không gây biến chứng nghiêm trọng, nhưng nguy cơ té ngã, chấn thương do mộng du có thể ảnh hưởng đến các cơ quan trong cơ thể.
Mộng du là một trong các dạng rối loạn giấc ngủ không thực tổn F51 thường gặp
7. Chứng ngủ rũ
Đặc trưng bởi tình trạng buồn ngủ quá mức vào ban ngày và không thể cưỡng lại cơn buồn ngủ, có thể ngủ gật đột ngột ngay cả khi đang hoạt động (ăn, nói chuyện, làm việc).
Các triệu chứng kèm theo có thể bao gồm mất trương lực cơ đột ngột (cataplexy), tê liệt khi ngủ, ảo giác khi bắt đầu ngủ hoặc khi thức dậy.
Không có các bệnh lý thực thể đi kèm, không phải do bệnh lý tâm thần hoặc do thuốc gây ra.
Chẩn đoán rối loạn giấc ngủ không thực tổn
Các phương pháp, xét nghiệm, kỹ thuật chẩn đoán bệnh rối loạn giấc ngủ không thực tổn có thể bao gồm:
Khám lâm sàng và khai thác bệnh sử cá nhân, gia đình, thói quen sinh hoạt, công việc.
Xét nghiệm máu như xét nghiệm công thức máu, sinh hóa máu cơ bản.
Xét nghiệm nước tiểu như test nhanh ma túy (4 – 5 chỉ số).
Đo điện não đồ, lưu huyết não, siêu âm Doppler mạch máu não.
Đa ký giấc ngủ (Polysomnography – PSG).
Điện tâm đồ, X-quang tim phổi, CT Scan, MRI sọ não.
Trắc nghiệm tâm lý bao gồm thang Beck, DASS, Hamilton, Zung, thang đánh giá chỉ số chất lượng giấc ngủ PSQI, MMPI…
Có thể kết hợp với một số xét nghiệm, kỹ thuật chẩn đoán chuyên sâu khác nếu cần.
Bác sĩ có thể chỉ định thực hiện đo đa ký giấc ngủ để loại trừ các rối loạn giấc ngủ khác có thể xảy ra
Cách điều trị rối loạn giấc ngủ không thực tổn
Nhìn chung, nguyên tắc quan trọng trong điều trị rối loạn giấc ngủ không thực tổn là không nên lạm dụng thuốc. Thay vào đó, cần kết hợp đa biện pháp điều trị bao gồm vệ sinh giấc ngủ (Sleep hygiene), liệu pháp tâm lý và sử dụng thuốc một cách thận trọng theo chỉ định của bác sĩ.
Thuốc ngủ có thể được sử dụng trong thời gian ngắn, dưới sự giám sát của bác sĩ, giúp người bệnh thiết lập lại chu kỳ ngủ. Bác sĩ cũng có thể kê đơn thuốc chống trầm cảm nếu rối loạn tâm lý là tác nhân chính gây rối loạn giấc ngủ.
Liệu pháp tâm lý – hành vi cho mất ngủ (CBT-I) là phương pháp điều trị hiệu quả cho chứng mất ngủ không thực tổn. CBT-I giúp người bệnh nhận diện và thay đổi những suy nghĩ, hành vi tiêu cực liên quan đến giấc ngủ. Các kỹ thuật này có thể bao gồm: kiểm soát kích thích, hạn chế thời gian trên giường, liệu pháp thư giãn, thay đổi nhận thức sai lệch về giấc ngủ.
Vệ sinh giấc ngủ là phương pháp hỗ trợ tự nhiên, bao gồm:
Thiết lập giờ đi ngủ cố định và giờ thức dậy cố định hàng ngày, kể cả ngày cuối tuần.
Buổi chiều tối nên tránh xa chất kích thích gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương như rượu, cafe, trà đặc.
Bữa tối không nên ăn quá no hoặc ăn các loại thực phẩm quá mặn, quá ngọt, các loại thức ăn khó tiêu; nên ăn bữa tối cách giờ đi ngủ 3 – 4 tiếng.
Hạn chế tiếp xúc với ánh sáng xanh từ màn hình thiết bị điện tử (xem tivi, dùng laptop…), tránh tiếp xúc với nội dung gây căng thẳng, rùng rợn trước khi ngủ.
Tránh trò chuyện hoặc tranh luận căng thẳng trên giường ngủ.
Không chơi thể thao cường độ mạnh trong vòng 4 tiếng trước khi ngủ, hạn chế các bộ môn thể thao rung lắc mạnh.
Bố trí không gian nghỉ ngơi (phòng ngủ) yên tĩnh, thoáng mát, với nhiệt độ lý tưởng khoảng 25 độ C và độ ẩm từ 55 – 65%.
Phòng ngủ chỉ nên được sử dụng cho việc ngủ, không nên dùng để làm việc.
Nếu không ngủ được sau 20 phút, hãy ra khỏi giường và thư giãn cho đến khi cảm thấy buồn ngủ trở lại.
Sắp xếp thời gian làm việc, nghỉ ngơi giải trí và rèn luyện thể thao hợp lý, cân bằng.
Học các kỹ thuật có thể giúp giảm stress như thiền, yoga, hít thở sâu. Tham gia các hoạt động giúp thư giãn.
Hạn chế ngủ ngày, chỉ ngủ khi thật sự thấy buồn ngủ. Thời gian ngủ trưa không nên kéo dài quá 1 tiếng đồng hồ.
Áp dụng các thói quen tốt như tránh dùng chất kích thích và điện thoại trước khi ngủ… có thể giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ
Bị rối loạn giấc ngủ không thực tổn nên đi khám ở đâu?
Rối loạn giấc ngủ không thực tổn là vấn đề phổ biến nhưng dễ bị bỏ qua, bởi các triệu chứng như khó ngủ, ngủ không sâu, tỉnh giấc nhiều lần trong đêm thường bị nhầm lẫn với tình trạng căng thẳng tạm thời. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng kéo dài và ảnh hưởng đến sức khỏe, làm giảm chất lượng sống, người bệnh nên chủ động thăm khám tại các cơ sở y tế có chuyên khoa Thần kinh.
Khoa Thần kinh, Trung tâm Khoa học Thần kinh, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh là nơi tiếp nhận và điều trị hiệu quả hàng nghìn trường hợp rối loạn giấc ngủ. Tại đây quy tụ đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, được trang bị hệ thống thiết bị, máy móc hiện đại, phục vụ tối ưu cho quá trình chẩn đoán, điều trị, ví dụ như: máy đo đa ký giấc ngủ, máy chụp MRI 1,5 – 3 Tesla, máy kích thích từ trường xuyên sọ, máy chụp CT 768 lát cắt, 1975 lát cắt, 100,000 lát cắt… Việc chẩn đoán và xây dựng phác đồ điều trị được thực hiện một cách toàn diện, cá thể hóa cho từng trường hợp người bệnh.
Để đặt lịch thăm khám, điều trị bệnh tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách vui lòng liên hệ:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Bài viết đã cung cấp thông tin về rối loạn giấc ngủ không thực tổn bao gồm nguyên nhân, cách chẩn đoán và điều trị… Nếu gặp phải các vấn đề về giấc ngủ kéo dài, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa để được chẩn đoán chính xác và có phác đồ điều trị phù hợp.
Cập nhật lần cuối: 09:57 05/06/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
ICD-10 version:2016. (n.d.). Retrieved from https://icd.who.int/browse10/2016/en#/F51