Tắc nghẽn đường hô hấp trên xảy ra khi đường thở trên bị thu hẹp hoặc chặn lại, dẫn đến khó thở. Hội chứng tắc nghẽn hô hấp trên cần được chẩn đoán và can thiệp kịp thời để tránh biến chứng nghiêm trọng.
Bài viết được tư vấn bởi Trung tâm Thông tin Y khoa, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM.
Hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp trên là gì?
Tắc nghẽn đường hô hấp trên là tình trạng đường hô hấp trên gồm khí quản, thanh quản… bị hẹp lại, làm giảm hay gián đoạn nguồn cung cấp oxy đến các tế bào trong cơ thể. Tình trạng này có thể xuất hiện đột ngột hoặc tiến triển âm thầm, xảy ra từ khi sinh ra hoặc do tác động từ môi trường bên ngoài. Nếu không được xử lý kịp thời để “khơi thông” đường thở, tình trạng này có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng. (1)
Nguyên nhân gây tắc nghẽn đường hô hấp trên
Một số nguyên nhân có thể gây tắc nghẽn đường hô hấp trên bao gồm: (2)
1. Hóc dị vật
Hóc dị vật là một tai nạn bất ngờ, đặc biệt phổ biến ở trẻ em do tính tò mò và hành động đưa đồ vật vào miệng. Khi đường thở bị chặn bởi các vật thể như pin, nút áo, miếng xúc xích, hạt nho… trẻ có thể bị khó thở và nguy cơ tắc nghẽn đường hô hấp trên. Tình trạng này không chỉ gây cản trở hô hấp mà còn tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được xử trí kịp thời.
Người lớn cũng có thể gặp phải tình trạng này khi không nhai kĩ những miếng thịt, bánh mì, hay có thể bị hóc xương cá… khiến việc thở trở nên khó khăn. Dù nhỏ hay lớn, những vật lạ vô tình lọt vào đường thở đều có thể gây tắc nghẽn và nghẹt đường hô hấp trên.
2. Nhiễm trùng
Nhiễm trùng đường hô hấp là một trong những nguyên nhân phổ biến gây tắc nghẽn đường thở trên. Viêm thanh quản do virus thường là thủ phạm chính gây ra tình trạng này, đặc biệt là ở trẻ em. Mặc dù ít gặp hơn nhưng nhiễm trùng do vi khuẩn cũng có thể dẫn đến những tình trạng nghiêm trọng như viêm nắp thanh quản, viêm khí quản, bạch hầu, áp xe sau họng, hay áp xe quanh amidan, gây hẹp đường thở và khó thở.
Khi virus hoặc vi khuẩn xâm nhập vào đường hô hấp, cơ thể phản ứng với tình trạng nhiễm trùng bằng cách gây viêm và sưng tấy. Hiện tượng này làm giảm đường kính của đường thở, cản trở sự lưu thông không khí và dẫn đến tình trạng tắc nghẽn đường hô hấp trên, lúc này người bệnh cần nhanh chóng đến bệnh viện để bác sĩ kiểm tra và điều trị.
3. Chấn thương
Chấn thương có thể gây nghẹt đường hô hấp trên, làm đường thở hẹp lại. Một số loại chấn thương cụ thể có thể gây tắc nghẽn đường thở trên gồm:
Chấn thương phần mềm vùng họng và khoang miệng: Khi các cơ vùng họng hoặc miệng bị tổn thương và mất sức mạnh, các mô mềm có thể sụp xuống, che phủ đường thở và ngăn cản luồng không khí lưu thông. Điều này thường xảy ra trong các trường hợp hôn mê hoặc gãy xương hàm, khiến cơ thể mất khả năng kiểm soát cơ hô hấp.
Liệt dây thanh âm hai bên: Dây thanh âm bị bất động không thể mở ra đủ rộng, gây khó khăn khi hít vào và dẫn đến tắc nghẽn đường hô hấp trên.
4. Bỏng đường thở
Nguyên nhân tắc nghẽn đường hô hấp trên có thể xuất phát từ tổn thương do bỏng đường thở, bao gồm:
Hít phải khói hoặc khí độc: Khói và khí độc từ các vụ cháy có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến hệ hô hấp. Khi khói xâm nhập, niêm mạc và các mô trong thanh quản bị sưng tấy, làm hẹp đường thở, dẫn đến tắc nghẽn.
Hít phải không khí nóng: Không khí nóng từ các vụ hỏa hoạn có thể làm bỏng mô mềm và niêm mạc của thanh quản. Những tổn thương này khiến các mô sưng tấy, gây khó thở và làm hẹp đường dẫn khí.
5. Dị ứng
Khi cơ thể phản ứng mạnh với các tác nhân lạ, đường thở có thể bị hẹp lại, có thể dẫn đến tình trạng nguy hiểm đến tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Dị ứng là một trong những nguyên nhân phổ biến gây tắc nghẽn đường hô hấp trên.
Tình trạng dị ứng có thể dẫn đến phản ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ, khi hệ miễn dịch phản ứng dữ dội với chất gây dị ứng. Điều này có thể gây ra viêm và sưng tấy, đặc biệt tại đường hô hấp, khiến cho việc hít thở trở nên khó khăn.
Các tác nhân phổ biến gây dị ứng và sốc phản vệ bao gồm:
Thực phẩm: Đậu phộng, một số loại hải sản, sữa…
Thuốc: Penicillin, một số loại thuốc kháng sinh hoặc thuốc nhóm ức chế men chuyển trong điều trị hạ huyết áp.
Nọc độc côn trùng: Ong đốt…
Những phản ứng này có thể dẫn đến phù nề niêm mạc họng và khí quản, gây hẹp đường thở và dẫn đến tắc nghẽn đường hô hấp trên. Lúc này, người dân cần nhanh chóng gọi xe cấp cứu đưa người bệnh đến bệnh viện để được bác sĩ xử trí kịp thời.
6. Khối u
Khi đường thở bị tắc nghẽn do khối u, không khí không thể lưu thông vào phổi, giống như một con đường bị chặn bởi chướng ngại vật. Các khối u có thể gây tắc nghẽn đường hô hấp trên gồm:
U tuyến giáp và u hạch: Các khối u tại tuyến giáp hoặc hạch bạch huyết vùng cổ có thể chèn ép khí quản, làm hẹp lối di chuyển của không khí. Khi các khối u này phát triển, áp lực lên khí quản và thực quản gia tăng, khiến việc thở trở nên khó khăn. Việc phát hiện và điều trị sớm những khối u này rất quan trọng để bảo vệ chức năng đường thở.
U hoặc dị vật thực quản: Các khối u hoặc dị vật mắc kẹt trong thực quản có thể gây áp lực từ phía sau lên khí quản, làm hẹp đường dẫn khí. Dị vật trong thực quản, dù là thức ăn hay vật lạ, cũng có thể gây tắc nghẽn nghiêm trọng, đòi hỏi xử lý nhanh chóng để ngăn ngừa nguy cơ suy giảm chức năng hô hấp.
Khó thở là triệu chứng điển hình của tắc nghẽn đường hô hấp trên.
Dấu hiệu tắc nghẽn đường hô hấp trên
Tắc nghẽn đường hô hấp trên có thể biểu hiện qua nhiều triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào vị trí tắc nghẽn, mức độ nghiêm trọng, nguyên nhân gây ra, cũng như độ tuổi của người bệnh. Một số dấu hiệu phổ biến và đặc trưng gồm: (3)
1. Dấu hiệu chung
Khó thở: Cảm giác hụt hơi, thở gấp, thở nông.
Thay đổi giọng nói: Giọng có thể khàn, yếu hoặc mất tiếng.
Thở có tiếng ồn: Thở rít, khò khè, tiếng ngáy.
Tím tái: Da, niêm mạc và ngón tay, ngón chân chuyển màu xanh tím do thiếu oxy.
Rối loạn ý thức: Lơ mơ, hôn mê.
Co kéo cơ hô hấp phụ: Cơ cổ, ngực, bụng hỗ trợ hô hấp.
Cánh mũi phập phồng: Dấu hiệu khó thở, đặc biệt ở trẻ em.
Khi phát hiện những dấu hiệu này, người bệnh cần sớm được đưa đến bệnh viện để bác sĩ kiểm tra, can thiệp kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm đến tính mạng.
2. Dấu hiệu thường gặp theo độ tuổi
Trẻ em:
Khóc yếu: Trẻ sơ sinh khóc yếu hoặc không khóc được, biểu hiện tình trạng thiếu oxy nghiêm trọng.
Bú kém, bỏ bú: Tắc nghẽn đường thở khiến trẻ mệt mỏi, khó bú và dễ bỏ bú.
Thở rít khi ngủ: Đây là dấu hiệu thường gặp ở trẻ bị mềm sụn thanh quản.
Chảy nước dãi: Thường xuất hiện ở trẻ bị viêm nắp thanh quản, do trẻ khó nuốt và tăng tiết nước bọt.
Tư thế ba chân: Trẻ có xu hướng ngồi hoặc đứng cúi người về phía trước, cổ ngửa ra sau để cố gắng mở rộng đường thở.
Tăng động, đái dầm: Có thể là dấu hiệu của hội chứng ngưng thở khi ngủ (OSA), do giấc ngủ bị gián đoạn thường xuyên.
Người lớn:
Ngáy: Một biểu hiện phổ biến ở người mắc hội chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA).
Ngưng thở khi ngủ: Xuất hiện tình trạng tạm ngừng thở kéo dài từ vài giây đến vài phút trong khi ngủ.
Thức giấc thường xuyên vào ban đêm: Người bệnh cảm thấy khó thở và phải thức dậy để điều chỉnh nhịp thở.
Buồn ngủ ban ngày, mệt mỏi: Hậu quả của thiếu oxy kéo dài và giấc ngủ không đảm bảo chất lượng.
Những biểu hiện này cần được theo dõi cẩn thận để kịp thời chẩn đoán và điều trị, đặc biệt là ở trẻ nhỏ và người lớn có bệnh nền kèm theo.
3. Dấu hiệu tắc nghẽn do dị vật hoặc vật lạ
Tắc nghẽn đường thở: Nghẹt thở, khó thở, ho dữ dội, thở khò khè, khan tiếng.
Dị vật trong đường tiêu hóa: Nôn mửa, đau họng, đau bụng, chán ăn, sốt.
Dị vật trong mũi: Chảy nước mũi, khó thở bằng mũi, tiếng huýt sáo khi thở.
Chẩn đoán tắc nghẽn đường hô hấp trên
Chẩn đoán tắc nghẽn đường hô hấp trên là bước quan trọng giúp bác sĩ đưa ra hướng điều trị kịp thời và hiệu quả. Quá trình này gồm hai giai đoạn chính: một là xác định sự hiện diện và mức độ tắc nghẽn, hai là xác định nguyên nhân gây tắc nghẽn hô hấp trên.
1. Chẩn đoán tắc nghẽn đường hô hấp trên
Chẩn đoán tắc nghẽn hô hấp trên giúp bác sĩ nắm rõ tình trạng và mức độ nguy hiểm để can thiệp kịp thời. Quá trình này dựa vào các triệu chứng lâm sàng đặc trưng và phân loại mức độ tắc nghẽn:
1.1. Triệu chứng lâm sàng
Khó thở: Triệu chứng phổ biến và điển hình nhất, với cảm giác thiếu không khí hoặc không thể thở sâu.
Tiếng rít thanh khí quản (stridor): Âm thanh rít chói tai khi hít vào, thường báo hiệu tình trạng hẹp khí quản hoặc thanh quản.
Thay đổi nhịp thở:
Thở nhanh, nông do thiếu oxy.
Thở chậm, khó nhọc hoặc thở ngáp trong tình trạng nguy cấp.
Dấu hiệu toàn thân:
Vã mồ hôi.
Co kéo cơ hô hấp phụ (cơ cổ, cơ gian sườn, cơ bụng).
Biểu hiện hoảng loạn, lú lẫn hoặc mất ý thức trong trường hợp nặng.
Tím tái (biểu hiện muộn, báo hiệu nguy cơ suy hô hấp).
1.2. Phân loại mức độ tắc nghẽn
Tắc nghẽn bán phần:
Luồng không khí vẫn có thể di chuyển qua đường thở, nhưng bị hạn chế.
Triệu chứng: Ho, thay đổi giọng nói (khàn, yếu) hoặc khó thở nhẹ.
Tắc nghẽn hoàn toàn:
Đường thở bị chặn hoàn toàn, không có luồng không khí lưu thông.
Biểu hiện: Mất ý thức nhanh chóng, không thể thở, nguy cơ tử vong nếu không can thiệp ngay lập tức.
Trong tình huống tắc nghẽn cấp tính hoặc nghiêm trọng, bác sĩ sẽ ưu tiên các biện pháp cấp cứu để bảo vệ đường thở của người bệnh trước khi tiến hành các bước chẩn đoán chuyên sâu.
2. Chẩn đoán nguyên nhân tắc nghẽn đường hô hấp trên
Sau khi xác định tắc nghẽn đường hô hấp trên, bác sĩ sẽ kiểm tra nguyên nhân để đưa ra hướng điều trị chính xác. Quá trình này bao gồm thăm khám lâm sàng kết hợp với các chỉ định cận lâm sàng:
2.1. Soi thanh quản và khí phế quản
Phương pháp nội soi giúp quan sát trực tiếp bên trong đường thở.
Phát hiện các bất thường như:
Dị vật: Đồ ăn, vật lạ mắc kẹt.
Viêm nhiễm: Thanh quản, khí quản bị sưng, đỏ.
Phù nề: Do dị ứng hoặc nhiễm trùng.
Khối u: Chèn ép hoặc cản trở đường thở.
2.2. Chụp X-quang phổi
Hình ảnh X-quang cung cấp cho bác sĩ các thông tin về:
Dị vật mắc kẹt trong đường thở hoặc thực quản.
Bệnh lý phổi liên quan như viêm phổi.
Mức độ chèn ép từ bên ngoài, như khối máu tụ hay u.
Chụp X-quang phổi có thể tìm nguyên nhân gây tắc nghẽn đường hô hấp trên.
2.3. Các nguyên nhân gây tắc nghẽn được chia thành hai nhóm chính:
Nguyên nhân nội sinh (xuất phát từ bên trong đường thở)
Phù nề: Do viêm nhiễm hoặc phản ứng dị ứng.
Co thắt: Do kích thích, chẳng hạn trong hen suyễn hoặc sốc phản vệ.
Viêm nhiễm: Thanh quản, khí quản, hoặc áp xe vùng họng.
Liệt dây thanh âm: Gây hẹp khí quản khi hít vào.
Khối u nội tại: U ở thanh quản, khí quản hoặc thực quản.
Chấn thương: Tổn thương đường thở do tai nạn hoặc thao tác y tế.
Nguyên nhân ngoại sinh (yếu tố bên ngoài chèn ép đường thở)
Dị vật: Thức ăn, đồ chơi hoặc các vật nhỏ bị nuốt nhầm.
Khối máu tụ: Xuất hiện sau khi xảy ra chấn thương vùng cổ hoặc ngực.
U tuyến giáp, u hạch: Gây áp lực lên khí quản và thực quản.
Lưu ý: Chẩn đoán tắc nghẽn đường hô hấp trên phải do bác sĩ chuyên khoa về hô hấp, tai mũi họng hoặc cấp cứu thực hiện. Việc đánh giá kỹ các dấu hiệu như khó thở, tiếng rít và thay đổi nhịp thở, kết hợp với các phương pháp xét nghiệm cận lâm sàng gồm nội soi, chụp X-quang hoặc các kỹ thuật hình ảnh khác sẽ giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị kịp thời và phù hợp, giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm, tăng cơ hội phục hồi cho người bệnh.
Phương pháp điều trị tắc nghẽn đường thở cần được bác sĩ chỉ định dựa vào nguyên nhân và độ nghiêm trọng của tình trạng. Từ đó, bác sĩ sẽ đưa ra chỉ định điều trị, can thiệp để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.
Một số cách điều trị có thể được bác sĩ cân nhắc áp dụng gồm:
Tắc nghẽn đường hô hấp trên cấp tính:
Đảm bảo đường thở, hô hấp và tuần hoàn (ABC): Cung cấp oxy qua mặt nạ hoặc đặt nội khí quản để duy trì thông khí. Bác sĩ sẽ phẫu thuật mở khí quản trong trường hợp đường thở bị chặn hoàn toàn.
Áp dụng phương pháp Heimlich: Áp dụng khi bị nghẹn, đặc biệt với dị vật ở trẻ em hoặc người lớn. Nếu người bệnh bất tỉnh, cần thực hiện hồi sức tim phổi (CPR) song song với việc khai thông đường thở.
Tắc nghẽn do dị vật ở trẻ em:
Phẫu thuật nội soi thanh quản và soi phế quản để lấy dị vật.
Khi phẫu thuật, bác sĩ có thể cho trẻ sử dụng thuốc gây mê (Sevoflurane) hoặc gây mê tĩnh mạch toàn phần (TIVA).
Tắc nghẽn ở người lớn:
Bác sĩ có thể cân nhắc đặt nội khí quản sợi quang khi người bệnh có nguy cơ tắc nghẽn ở khoang miệng hoặc hầu họng.
Nếu không thể đặt nội khí quản, bác sĩ có thể tiến hành phẫu thuật mở khí quản.
Tắc nghẽn mạn tính ở người lớn:
Thay đổi lối sống, thở áp lực dương liên tục (CPAP) điều trị chứng ngưng thở khi ngủ (OSA).
Phẫu thuật là một lựa chọn cho người bệnh không đáp ứng với CPAP hoặc các phương pháp điều trị hỗ trợ khác. Trong trường hợp người bệnh mắc hội chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn ở vùng họng, bác sĩ có thể cân nhắc thực hiện phẫu thuật tạo hình lưỡi gà. Ngoài ra, các phẫu thuật khác như phẫu thuật mũi, cắt amidan, hay nạo VA cũng có thể được bác sĩ xem xét thực hiện tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể.
Nuốt phải dị vật và vật lạ trong mũi:
Cách xử trí khẩn cấp khi gặp người nuốt phải dị vật hoặc vật lạ vào mũi bao gồm vỗ lưng, phương pháp Heimlich và hồi sức tim phổi (CPR).
Nếu các biện pháp trên không thành công, người bệnh cần được can thiệp y tế bằng nội soi để loại bỏ dị vật hoặc phẫu thuật nếu cần thiết.
Phương pháp điều trị hỗ trợ:
Bác sĩ có thể cung cấp oxy, truyền dịch, sử dụng thuốc tùy theo nguyên nhân (kháng sinh, chống viêm, thuốc giãn phế quản, corticosteroid…) để điều trị hỗ trợ cho người bị tắc nghẽn đường hô hấp trên.
Tùy trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật mở khí quản hoặc phẫu thuật cắt bỏ túi khí quản nếu cần thiết.
Phương pháp sơ cấp cứu tắc nghẽn đường hô hấp trên
Sơ cấp cứu tắc nghẽn đường hô hấp trên là một tình huống khẩn cấp. Khi gặp người đang bị tắc nghẽn đường hô hấp trên, mỗi người cần nhanh chóng gọi cấp cứu để được hỗ trợ xử trí kịp thời. Một số cách sơ cấp cứu tình trạng này có thể bao gồm:
1. Phương pháp Heimlich
Đây là phương pháp sơ cứu phổ biến được sử dụng để xử lý tình huống tắc nghẽn đường thở do dị vật, đặc biệt khi người bệnh có dấu hiệu nghẹn nặng và khó thở. Người thực hiện cần ấn mạnh vào vùng bụng dưới của người bệnh để tạo áp lực giúp đẩy dị vật ra ngoài, từ đó giải phóng đường thở cho nạn nhân. Phương pháp Heimlich cần được áp dụng ngay lập tức khi người bệnh có dấu hiệu tắc nghẽn nặng và khó thở.
Phương pháp Heimlich là một quy trình sơ cứu nhanh chóng để điều trị nghẹt thở.
2. Hồi sức tim phổi
Hồi sức tim phổi (CPR) là một phương pháp cấp cứu quan trọng dùng để duy trì tuần hoàn và hô hấp cho những người có dấu hiệu ngừng thở hoặc ngừng tim, nhằm cung cấp oxy cho các cơ quan thiết yếu như não và tim. CPR bao gồm các bước như ép tim và thổi ngạt, cần được thực hiện ngay lập tức khi có tình huống cấp cứu.
3. Mở khí quản
Phẫu thuật mở khí quản là một phương pháp can thiệp được thực hiện trong trường hợp tắc nghẽn đường thở trên nghiêm trọng hoặc khi việc đặt nội khí quản gặp khó khăn. Phương pháp này tạo một lỗ thông từ cổ vào khí quản, giúp duy trì đường thở và đảm bảo cho người bệnh có thể tiếp tục hô hấp bình thường.
Các bước sơ cứu tắc nghẽn đường hô hấp trên
Nếu tắc nghẽn đường hô hấp trên không thể được sơ cứu hay giải quyết tại chỗ, người dân cần gọi cấp cứu ngay lập tức để được hỗ trợ nhanh chóng. Các bước sơ cứu cho người bị tắc nghẽn hô hấp trên còn phụ thuộc vào từng đối tượng, lứa tuổi khác nhau như:
1. Đối với người lớn
Nếu một người bị tắc nghẽn đường hô hấp không thể nói hoặc ho được, họ có thể đang gặp tình trạng tắc nghẽn nghiêm trọng.
Nếu người bị tắc nghẽn đường hô hấp trên không có phản ứng với việc ho, người dân nên thực hiện phương pháp Heimlich (thao tác vỗ lưng hoặc ép bụng):
Đứng sau lưng người đang bị tắc nghẽn đường thở.
Đặt tay lên bụng người đó, phía trên rốn, sau đó nắm tay lại và ấn thật mạnh vào bụng theo chuyển động thẳng lên.
Lặp lại thao tác cho đến khi dị vật bị đẩy ra ngoài.
2. Đối với phụ nữ mang thai
Khuyến khích mẹ bầu ho nhiều nhất có thể.
Thực hiện phương pháp Heimlich nhưng không được ép mạnh vào bụng do có thể ảnh hưởng đến thai nhi, thay vào đó cần áp dụng các thao tác như sau:
Đặt tay vào giữa xương ức, dưới ngực.
Ấn mạnh và nhanh để đẩy vật cản ra ngoài.
3. Đối với trẻ em trên 1 tuổi
Khuyến khích trẻ ho mạnh nếu có thể.
Đặt trẻ úp mặt xuống tay của người sơ cứu, vỗ vào vị trí giữa hai bả vai 5 lần để kích thích đẩy dị vật ra ngoài.
Nếu vỗ lưng không hiệu quả, người sơ cứu cần đặt trẻ nằm ngửa và thực hiện phương pháp Heimlich bằng cách dùng hai ngón tay ấn mạnh vào giữa xương ức.
4. Đối với trẻ em dưới 1 tuổi
Đặt trẻ lên cánh tay của người sơ cứu, đầu hơi nghiêng xuống, sau đó dùng lòng bàn tay vỗ nhẹ 5 lần vào giữa hai bả vai.
Nếu cách sơ cứu trên không hiệu quả, người sơ cứu cần đặt trẻ nằm ngửa lên và sử dụng hai ngón tay ấn nhẹ 5 lần vào giữa xương ức.
Lưu ý, song song với sơ cứu hay giải quyết tại chỗ (nếu có), người dân cần nhanh chóng gọi xe cấp cứu để đưa người bị tắc nghẽn đường thở trên đến bệnh viện.
Biến chứng tắc nghẽn đường hô hấp trên
Tắc nghẽn đường hô hấp trên là một tình trạng nghiêm trọng có thể gây ra nhiều biến chứng, từ cấp tính đến mạn tính. Việc nhận biết và điều trị kịp thời là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe và tính mạng của người bệnh.
1. Biến chứng cấp tính
Suy hô hấp: Thiếu oxy và tích tụ CO₂ dẫn đến khó thở, tím tái, rối loạn ý thức. Nếu không cấp cứu kịp thời, tình trạng này có thể gây ngừng tim phổi.
Ngừng tim hô hấp: Khi phổi và tim ngừng hoạt động do thiếu oxy nghiêm trọng có thể dẫn đến nguy cơ ảnh hưởng đến tính mạng.
Tử vong: Dị vật làm tắc nghẽn hoàn toàn đường thở có thể gây tử vong nhanh chóng nếu không xử lý kịp thời.
2. Biến chứng mạn tính
Bệnh tim phổi: Thiếu oxy kéo dài, đặc biệt ở trẻ mắc hội chứng ngưng thở khi ngủ (OSA), làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim và phổi.
Bệnh tim mạch: Người lớn bị OSA mạn tính dễ gặp các vấn đề như tăng huyết áp, đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
Hội chứng chuyển hóa: Rối loạn chuyển hóa gồm béo phì, kháng insulin, tăng lipid máu và tăng huyết áp.
Suy giảm chức năng ban ngày: Người bệnh thường mệt mỏi, buồn ngủ, giảm khả năng tập trung vào ban ngày, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Nguy cơ tai nạn: Buồn ngủ quá mức do OSA có thể gây tai nạn giao thông hoặc lao động.
Rối loạn tăng trưởng ở trẻ em: Trẻ mắc OSA kéo dài có thể chậm phát triển thể chất, rối loạn hành vi.
3. Biến chứng do dị vật đường thở
Xẹp phổi: Dị vật nhỏ lọt vào đường thở gây tắc nghẽn phế quản, làm xẹp một phần hoặc toàn bộ phổi.
Viêm phổi: Dị vật trong đường thở là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, gây viêm nhiễm.
Tràn khí màng phổi: Dị vật sắc nhọn có thể làm tổn thương phổi, dẫn đến rò khí vào khoang màng phổi.
Phòng ngừa tắc nghẽn hô hấp trên
Thực hiện các biện pháp phòng ngừa tắc nghẽn đường hô hấp trên sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc các biến chứng nghiêm trọng. Một số biện pháp phòng ngừa mà mỗi người có thể tham khảo gồm:
Ăn uống an toàn
Ăn chậm, nhai kỹ để giảm nguy cơ mắc nghẹn.
Tránh uống rượu trong khi ăn để duy trì khả năng kiểm soát việc nuốt.
Đảm bảo răng giả vừa vặn để tránh tình trạng chúng rơi vào đường thở.
Quản lý môi trường sống
Giữ các vật nhỏ như đồng xu, pin, đồ chơi… ngoài tầm với của trẻ em.
Đảm bảo khu vực trẻ nhỏ vui chơi được dọn dẹp gọn gàng, tránh tai nạn nuốt dị vật.
Nhận biết và tập kỹ năng sơ cứu
Học cách nhận diện các dấu hiệu tắc nghẽn đường thở.
Học sơ cứu căn bản, nắm vững các kỹ thuật như phương pháp Heimlich… để ứng phó kịp thời trong trường hợp tắc nghẽn.
Thăm khám sức khỏe định kỳ
Định kỳ kiểm tra sức khỏe để phát hiện sớm và điều trị các bệnh lý có thể gây tắc nghẽn như viêm amidan, polyp mũi hoặc u hạch…
Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm bệnh lý đường hô hấp trước khi gây biến chứng.
Khám tắc nghẽn đường hô hấp trên ở đâu đáng tin cậy?
Chuyên khoa Hô hấp của Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh là địa chỉ đáng tin cậy, chuyên thăm khám, chẩn đoán và điều trị các bệnh lý về hô hấp nói chung và tắc nghẽn đường hô hấp trên nói riêng. Bệnh viện quy tụ đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm, ứng dụng các thiết bị y tế hiện đại, hỗ trợ quá trình chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả.
Để đặt lịch thăm khám, tầm soát các bệnh lý về đường hô hấp tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách vui lòng liên hệ:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Tắc nghẽn đường hô hấp trên là tình trạng khẩn cấp, cần được nhanh chóng xử trí nhằm tránh biến chứng nguy hiểm. Khi gặp người bị nghẹt đường hô hấp trên, người dân cần nhanh chóng đưa người bệnh đến bệnh viện gần nhất để được bác sĩ xử trí.
Cập nhật lần cuối: 14:56 04/01/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Cathain, E. O., & Gaffey, M. M. (2022, October 17). Upper Airway obstruction. StatPearls – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK564399/
Wint, C. (2018, March 23). Acute upper airway obstruction. Healthline. https://www.healthline.com/health/acute-upper-airway-obstruction
What to know about an airway obstruction. (2024, March 4). WebMD. https://www.webmd.com/lung/what-to-know-about-airway-obstruction