Tình trạng rối loạn giấc ngủ ở trẻ em khiến nhiều phụ huynh lo lắng. Trẻ có thể khó ngủ, hay tỉnh giấc giữa đêm. Vậy nguyên nhân gây rối loạn giấc ngủ ở trẻ là gì, điều trị chứng rối loạn giấc ngủ ở trẻ em ra sao?

Rối loạn giấc ngủ ở trẻ em là tình trạng trẻ gặp khó khăn trong việc bắt đầu, duy trì giấc ngủ hoặc có những hành vi bất thường khi ngủ. Đây có thể là vấn đề phổ biến, ảnh hưởng đến gần một nửa số trẻ em trong quá trình phát triển. Các dạng rối loạn thường gặp bao gồm mất ngủ, khó ngủ, ngưng thở khi ngủ, chứng ngủ rũ, mộng du, gặp ác mộng và hội chứng chân không yên.
Giấc ngủ đóng vai trò thiết yếu đối với sự phát triển thể chất, tinh thần và trí não của trẻ. Khi giấc ngủ bị gián đoạn hoặc kém chất lượng, trẻ có thể gặp các vấn đề như khó tập trung, có hành vi bốc đồng, chậm phát triển, gặp khó khăn trong học tập và giao tiếp xã hội. Một số trẻ còn có biểu hiện buồn ngủ ban ngày, cáu gắt hoặc thay đổi tâm trạng.
Nguyên nhân gây rối loạn giấc ngủ ở trẻ đa dạng, bao gồm yếu tố sinh lý, bệnh lý, môi trường ngủ không phù hợp, thay đổi trong thói quen sinh hoạt… Nếu tình trạng này kéo dài hoặc ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng sống, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Rối loạn giấc ngủ ở trẻ em là tình trạng khá thường gặp và có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển toàn diện của trẻ. Một số dạng rối loạn giấc ngủ phổ biến ở trẻ em có thể gồm: (1)
Mất ngủ là rối loạn giấc ngủ phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 20–30% trẻ nhỏ. Trẻ mất ngủ thường khó đi vào giấc ngủ, dễ tỉnh giấc giữa đêm hoặc thức dậy quá sớm mà không thể ngủ lại.
Có ba dạng mất ngủ chính ở trẻ:
Thông thường, bác sĩ sẽ điều trị mất ngủ chủ yếu thông qua liệu pháp hành vi và thiết lập thói quen ngủ khoa học cho trẻ.

Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA) xảy ra khi các mô trong cổ họng của trẻ cản trở luồng không khí trong khi ngủ, dẫn đến ngừng thở tạm thời. Tình trạng này ảnh hưởng từ 1–5% trẻ em.
Triệu chứng có thể bao gồm:
Nguyên nhân phổ biến là do amidan hoặc phì đại VA, béo phì hoặc dị tật cấu trúc đường hô hấp. Trẻ có thể được chỉ định phẫu thuật cắt amidan, nạo VA, dùng máy thở áp lực dương liên tục (CPAP) hoặc thiết bị hỗ trợ hô hấp khác.
Ngáy là âm thanh do rung mô mềm trong cổ họng khi thở, đặc biệt xảy ra lúc ngủ. Khoảng 10–17% trẻ em có biểu hiện ngủ ngáy. Dù không phải trường hợp nào cũng nghiêm trọng, nhưng ngủ ngáy thường xuyên và ngáy to có thể là dấu hiệu của OSA.
Cha mẹ nên quan sát thêm các biểu hiện như giật mình tỉnh giấc, ngủ không sâu hoặc buồn ngủ ban ngày. Nếu nghi ngờ có vấn đề, cần đưa trẻ đến gặp bác sĩ để được khám, chẩn đoán chính xác bệnh rối loạn giấc ngủ ở trẻ em.
Mộng du là hiện tượng trẻ có thể thực hiện các hành vi như đi lại, nói chuyện, mở cửa… trong khi vẫn đang ngủ. Khoảng 5% trẻ nhỏ từng có biểu hiện mộng du. Tình trạng này có thể xảy ra trong giai đoạn ngủ sâu (NREM) và ít khi gây nguy hiểm, nhưng vẫn có thể khiến trẻ bị thương. Cha mẹ cần thực hiện một số biện pháp phòng ngừa như:
Hầu hết trẻ sẽ tự khỏi khi lớn, nhưng nếu tình trạng kéo dài hoặc có nguy cơ chấn thương, nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
Hoảng sợ khi ngủ (hay còn gọi là cơn kinh hoàng ban đêm) là hiện tượng trẻ bất ngờ la hét, khóc lóc, đổ mồ hôi, thở gấp trong lúc ngủ nhưng không nhận thức được môi trường xung quanh. Sau cơn hoảng sợ, trẻ thường không nhớ những gì đã xảy ra. Tình trạng này xảy ra ở khoảng 30% trẻ từ 3–7 tuổi. Nguyên nhân hiện vẫn chưa được xác định rõ, tuy nhiên có một số thông tin cho thấy có thể liên quan đến yếu tố di truyền hoặc do hệ thần kinh của trẻ chưa phát triển hoàn chỉnh.
Trong cơn hoảng sợ, cha mẹ không nên cố đánh thức trẻ, mà nên quan sát, đảm bảo trẻ được an toàn và nhẹ nhàng trấn an khi cơn hoảng sợ qua đi. Nếu tình trạng này xảy ra thường xuyên, cha mẹ nên theo dõi bằng cách ghi nhật ký giấc ngủ và đưa trẻ đi khám để được bác sĩ đánh giá, tư vấn kịp thời.

Buồn ngủ quá mức vào ban ngày không phải là một rối loạn riêng biệt mà thường là dấu hiệu của các vấn đề tiềm ẩn liên quan đến giấc ngủ, như mất ngủ, ngưng thở khi ngủ (OSA) hoặc rối loạn nhịp sinh học. Khoảng 10–20% trẻ em có biểu hiện ngủ gật, giảm khả năng tập trung hoặc thay đổi hành vi trong ngày.
Tuy nhiên, tình trạng này đôi khi không được phát hiện đúng, do các triệu chứng ở trẻ có thể biểu hiện khác thường, chẳng hạn như tăng động, bồn chồn hoặc hành vi hung hăng – dễ gây nhầm lẫn với các vấn đề về hành vi khác. Để xác định nguyên nhân, cha mẹ cần theo dõi kỹ chất lượng giấc ngủ ban đêm của trẻ và tham khảo ý kiến bác sĩ khi thấy dấu hiệu bất thường.
Nghiến răng khi ngủ (bruxism) là hiện tượng siết chặt hoặc nghiến hai hàm răng lại với nhau trong lúc ngủ. Ở trẻ em, tỷ lệ gặp phải là khoảng 15%.
Nguyên nhân có thể bao gồm:
Hệ quả của nghiến răng kéo dài gồm đau hàm, mòn răng, nhức đầu… Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể đề nghị sử dụng máng bảo vệ răng vào ban đêm hoặc trị liệu tâm lý nếu nguyên nhân là do căng thẳng.
Hội chứng chân không yên (RLS) là một rối loạn vận động khiến trẻ có cảm giác khó chịu và sự thôi thúc phải cử động chân, đặc biệt vào buổi tối hoặc khi đang nghỉ ngơi. RLS ảnh hưởng đến khoảng 2–4% trẻ em.
Các triệu chứng gồm:
Nguyên nhân có thể liên quan đến thiếu sắt hoặc yếu tố di truyền. Do khó diễn đạt, trẻ nhỏ thường không mô tả rõ ràng cảm giác này, khiến bệnh dễ bị bỏ sót. Nếu nghi ngờ con mắc RLS, cha mẹ nên đưa trẻ đi kiểm tra. Việc bổ sung sắt hoặc thay đổi thói quen sinh hoạt có thể giúp cải thiện triệu chứng.
Rối loạn giấc ngủ ở trẻ nhỏ là tình trạng phổ biến và có thể gây ra nhiều hệ lụy về thể chất lẫn tinh thần nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc theo dõi thói quen ngủ, quan sát hành vi của trẻ và trao đổi với bác sĩ là những bước cần thiết để đảm bảo trẻ có một giấc ngủ chất lượng, phát triển khỏe mạnh.
Một số yếu tố, nguyên nhân gây rối loạn giấc ngủ giống nhau ở mọi lứa tuổi, gồm:
Trẻ em, đặc biệt là trẻ nhỏ, có thể gặp rối loạn giấc ngủ do các yếu tố hành vi và phát triển đặc thù:
Rối loạn giấc ngủ ở trẻ em là kết quả của sự kết hợp giữa các yếu tố sinh học, di truyền, tâm lý và hành vi. Việc hiểu rõ nguyên nhân là bước quan trọng để cha mẹ và bác sĩ có thể giúp trẻ cải thiện giấc ngủ một cách hiệu quả, an toàn.
Rối loạn giấc ngủ ở trẻ nhỏ có thể biểu hiện qua nhiều dấu hiệu khác nhau, ảnh hưởng đến cả ban đêm và ban ngày. Cha mẹ nên trao đổi với bác sĩ nếu trẻ có một hoặc nhiều dấu hiệu sau: (2)
Biểu hiện trong khi ngủ
Biểu hiện vào ban ngày
Nếu nhận thấy những biểu hiện trên kéo dài hoặc ảnh hưởng đến sinh hoạt, học tập và cảm xúc của trẻ, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám để được bác sĩ khám, tư vấn, đánh giá kỹ lưỡng.
Rối loạn giấc ngủ ở trẻ em có thể gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và sự phát triển toàn diện. Thiếu ngủ làm suy giảm khả năng tập trung, trí nhớ và hiệu suất học tập của trẻ.
Trẻ có thể trở nên cáu kỉnh, bốc đồng, có các hành vi tăng động hoặc mất kiểm soát cảm xúc. Buồn ngủ vào ban ngày còn làm tăng nguy cơ gặp tai nạn, đặc biệt ở thanh thiếu niên. Rối loạn giấc ngủ kéo dài cũng ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội, hoạt động ngoại khóa và chất lượng cuộc sống chung của trẻ và gia đình. (3)
Tình trạng rối loạn giấc ngủ ở trẻ em nên được bác sĩ chẩn đoán, lập phác đồ chữa trị phù hợp trong trường hợp cần thiết, đặc biệt là khi rối loạn giấc ngủ diễn ra thường xuyên, ảnh hưởng đến sức khỏe, tinh thần của trẻ, làm giảm chất lượng sống. Phác đồ điều trị có thể bao gồm: thuốc, liệu pháp nhận thức hành vi, các kỹ thuật điều trị chuyên sâu khác…
Ngoài ra, rối loạn giấc ngủ ở trẻ em có thể được cải thiện đáng kể thông qua các phương pháp không dùng thuốc, tập trung vào điều chỉnh hành vi và môi trường sống như:
Thiết lập thói quen đi ngủ đều đặn là yếu tố quan trọng giúp trẻ ngủ sâu và đúng giờ. Cha mẹ nên xây dựng lịch trình ngủ cố định cho trẻ, bao gồm thời gian đi ngủ và thức dậy, kể cả cuối tuần.
Hạn chế sử dụng thiết bị điện tử trước giờ ngủ tối thiểu một giờ và khuyến khích trẻ vận động hàng ngày cũng là cách hỗ trợ trẻ có giấc ngủ ngon. Vệ sinh giấc ngủ tốt không chỉ giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ mà còn góp phần thúc đẩy phát triển trí tuệ và cảm xúc của trẻ.
Căng thẳng, lo âu là nguyên nhân phổ biến gây rối loạn giấc ngủ ở trẻ. Các kỹ thuật thư giãn như hít thở sâu, nghe nhạc nhẹ hoặc thiền có thể giúp trẻ bình tĩnh trước giờ ngủ. Đối với trẻ lớn, việc trò chuyện, chia sẻ cảm xúc với cha mẹ cũng giúp giải tỏa áp lực tinh thần hiệu quả.
Phòng ngủ nên được thiết kế sao cho yên tĩnh, ánh sáng dịu và nhiệt độ dễ chịu. Tránh để đèn quá sáng hoặc nhiệt độ quá nóng hoặc quá lạnh, đồng thời giảm tiếng ồn tối đa sẽ giúp trẻ dễ đi vào giấc ngủ và ngủ sâu hơn.

Phòng ngừa rối loạn giấc ngủ ở trẻ em chủ yếu dựa vào việc xây dựng và duy trì thói quen ngủ khoa học. Một số cách ngăn ngừa chứng rối loạn giấc ngủ ở trẻ nhỏ, gồm: (4)
Việc áp dụng những biện pháp trên một cách đều đặn và tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi thực hiện có thể giúp phòng ngừa hiệu quả tình trạng rối loạn giấc ngủ ở trẻ em.
Việc trẻ thỉnh thoảng ngủ không ngon trong một hoặc vài đêm có thể không đáng lo ngại. Tuy nhiên, nếu tình trạng rối loạn giấc ngủ ở trẻ em kéo dài hoặc lặp lại thường xuyên, cha mẹ cần quan tâm nhiều hơn.
Hãy đưa trẻ đi khám nếu có các dấu hiệu như: khó đi vào giấc ngủ, thức dậy nhiều lần trong đêm, buồn ngủ quá mức vào ban ngày, thay đổi hành vi bất thường hoặc có biểu hiện như ngưng thở khi ngủ, mộng du, hoảng loạn ban đêm kéo dài.
Trao đổi với bác sĩ về các bất thường trong giấc ngủ của trẻ là bước đầu quan trọng. Dựa vào triệu chứng cụ thể và tiền sử sức khỏe, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện các đánh giá chuyên sâu hơn, chẳng hạn như theo dõi giấc ngủ qua đêm bằng cách đo đa ký giấc ngủ. Từ đó, bác sĩ có thể phát hiện các dấu hiệu, tình trạng bệnh lý cụ thể và đề ra phác đồ điều trị phù hợp.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Rối loạn giấc ngủ ở trẻ em là tình trạng khá phổ biến, bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Việc hiểu rõ nguyên nhân rối loạn giấc ngủ ở trẻ, nhận biết sớm biểu hiện rối loạn giấc ngủ ở trẻ giúp cha mẹ chủ động hơn trong việc đưa trẻ đi khám, điều trị và phòng ngừa bệnh.