Nhịp tim khi ngủ là chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe tim mạch và chất lượng giấc ngủ của mỗi người. Khi cơ thể nghỉ ngơi, nhịp tim có xu hướng giảm để giúp hệ tuần hoàn hoạt động hiệu quả hơn. Vậy nhịp tim trong lúc ngủ bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào?

Nhịp tim là một chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe tim mạch của mỗi người. Trong khi ngủ, sự kích thích của hệ thần kinh giảm đi và hầu hết các quá trình trong cơ thể đều chậm lại. Trong vòng khoảng 5 phút sau khi chìm vào giấc ngủ, nhịp đập sẽ dần chậm lại đến mức nghỉ ngơi, được gọi là giấc ngủ nhẹ. Nhiệt độ cơ thể giảm xuống và các cơ của được thư giãn.
Trung bình nhịp tim khi ngủ giảm xuống khoảng 20-30% so với khi nghỉ ngơi vào ban ngày. Đồng thời, nhịp đập cũng sẽ thay đổi tùy theo các giai đoạn giấc ngủ. Khi bước vào giai đoạn ngủ REM (Rapid Eye Movement – giấc ngủ mơ) là thời điểm nhịp tim có sự thay đổi nhiều nhất, phản ánh mức độ hoạt động diễn ra trong giấc mơ. Nếu giấc mơ gây sợ hãi hoặc liên quan đến hoạt động như chạy, thì nhịp tim tăng lên như lúc đang thức. (1)
Trong giấc ngủ ngủ non-REM (Non Rapid Eye Movement hay còn gọi là giấc ngủ sâu), nhịp đập của tim có xu hướng giảm xuống. Bên cạnh đó, ở mỗi độ tuổi, tình trạng sức khỏe của mỗi người, nhịp tim khi ngủ cũng sẽ có sự khác nhau.

Nhịp tim bình thường của một người khỏe mạnh thường trong khoảng 60 – 100 lần/phút khi nghỉ ngơi. Nhưng khi ngủ, nhịp tim sẽ dần giảm xuống so với khi thức. Nhịp tim ở người lớn khi ngủ là từ 50-75 nhịp/phút. Trong giai đoạn ngủ sâu, nhịp tim có thể giảm xuống khoảng 50-60 nhịp/phút, giúp cơ thể phục hồi tốt hơn. Tuy nhiên, ở người trưởng thành khi ngủ nhịp tim sẽ có sự thay đổi do nhiều yếu tố tác động.
Nhịp tim của trẻ em thường cao hơn so với người trưởng thành do nhu cầu trao đổi chất lớn hơn. Trung bình, khi ngủ trẻ sơ sinh có nhịp đập từ 90-160 nhịp mỗi phút. Đối với trẻ từ 1-10 tuổi, mức dao động từ khoảng 70-120 nhịp/phút. Nhịp tim sẽ dần ổn định và giảm xuống khi trẻ lớn hơn và bước vào tuổi thanh thiếu niên. (2)
Người cao tuổi thường có nhịp tim thấp hơn so với người trẻ do chức năng tim suy giảm dần. Nhịp tim khi ngủ ở người cao tuổi dao động trong khoảng 50-80 nhịp/phút. Một số người có thể có nhịp tim thấp hơn 50 nhịp/phút vẫn có thể được xem là bình thường nếu không đi kèm triệu chứng bất thường.
Nghiên cứu cho thấy, giới hạn trên của nhịp tim khi nghỉ ngơi trung bình là <110 nhịp/phút đối với người lớn từ 18-45 tuổi, <100 nhịp/phút đối với người từ 45-60 tuổi và <95 nhịp/phút đối với người trên 60 tuổi. Tuy nhiên, nếu người cao tuổi có các bệnh lý nền như tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh tim mạch, có thể làm ảnh hưởng đến nhịp tim khi ngủ.

Nhịp tim khi ngủ có thể bị tác động bởi yếu tố sinh lý bên trong và bên ngoài. Mặc dù nhịp tim thường giảm trong lúc ngủ nhưng vẫn có sự khác nhau ở mỗi người do:
Nhịp tim thường giảm khi ngủ do cơ thể ở trạng thái nghỉ ngơi. Đối với người khỏe mạnh, nhịp tim có thể xuống mức 50-60 nhịp/phút mà không gây nguy hiểm. Vận động viên hoặc người thường xuyên tập thể dục có thể có nhịp tim khi ngủ thấp hơn người bình thường. Tuy nhiên, nếu nhịp tim giảm xuống dưới 40 nhịp/phút hoặc kèm triệu chứng như chóng mặt, mệt mỏi, đau ngực, khó thở… cần đến bệnh viện thăm khám sớm.
Nhịp tim khi ngủ thường thấp hơn so với lúc thức, nhưng có thể tăng do sự tác động của một số yếu tố. Nếu trong lúc ngủ nhịp tim vượt quá 100 nhịp/phút, có thể là dấu hiệu cảnh báo về sức khỏe tim mạch. Nguyên nhân có thể do căng thẳng, lo âu, bệnh lý như tăng huyết áp hoặc rối loạn nhịp tim. Nhịp tim cao kéo dài có thể làm tim hoạt động quá mức, gây ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.

Đo và theo dõi nhịp tim trong khi ngủ có thể giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn và có phương pháp khắc phục hiệu quả. Có nhiều phương pháp để đo nhịp tim trong lúc ngủ như:

Nhịp tim ổn định khi ngủ giúp cơ thể nghỉ ngơi hiệu quả và cải thiện sức khỏe tim mạch. Một số phương pháp giúp duy trì nhịp tim cân bằng trong giấc ngủ như:
Nhịp tim khi ngủ dưới 50 nhịp/phút là bình thường đối với người tập luyện thể thao thường xuyên hoặc vận động viên chuyên nghiệp. Tuy nhiên, nếu nhịp tim thấp <=50 nhịp/phút lúc ngủ và có kèm theo những triệu chứng như đau ngực, khó thở, hồi hộp, chóng mặt, mệt mỏi, hụt hơi… là những dấu hiệu cảnh báo nhịp tim bất tường, cần thăm khám để có hướng xử trí thích hợp.
Stress có thể làm tăng mức hormone cortisol, khiến nhịp tim cao hơn ngay cả khi ngủ. Do đó, người thường xuyên căng thẳng, lo âu thường có nhịp tim tăng do hệ thần kinh giao cảm hoạt động mạnh hơn. Để kiểm soát tình trạng này, có thể thực hiện các biện pháp như thiền, hít thở sâu và duy trì lối sống lành mạnh giúp ổn định nhịp khi ngủ.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ tại Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Nhịp tim khi ngủ phản ánh tình trạng sức khỏe tim mạch và ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng giấc ngủ. Để giữ nhịp tim ổn định, mỗi người nên chú trọng đến chế độ ăn uống, thói quen sinh hoạt và theo dõi nhịp tim, kiểm tra sức khỏe định kỳ. Một giấc ngủ sâu với nhịp tim ổn định không chỉ giúp cơ thể phục hồi tốt hơn mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.