Mất ngủ sau chấn thương sọ não là một trong những di chứng thường gặp. Nguyên nhân có thể do thiếu hụt chất dẫn truyền thần kinh, tổn thương não, đau mạn tính hoặc các vấn đề khác. Vậy mất ngủ sau chấn thương sọ não biểu hiện như thế nào, và làm sao để kiểm soát?

Tình trạng mất ngủ sau chấn thương sọ não thường do nhiều yếu tố kết hợp, dưới đây là một số cơ chế chính được ghi nhận:
Nhân trên chéo thị (suprachiasmatic nucleus – SCN) nằm ở vùng trước của vùng hạ đồi, là “đồng hồ sinh học trung tâm” của cơ thể, điều khiển nhịp sinh học, bao gồm chu kỳ ngủ – thức, tiết hormone và nhiệt độ cơ thể.
Khi xảy ra chấn thương sọ não, tổn thương trực tiếp hoặc thứ phát (như dập não, thiếu oxy, tổn thương sợi trục lan tỏa) có thể ảnh hưởng đến cấu trúc này hoặc các đường dẫn truyền liên quan. Hậu quả là gây rối loạn nhịp sinh học, biểu hiện bằng hiện tượng chậm pha giấc ngủ, giấc ngủ – thức thất thường, hoặc giảm tiết melatonin vào ban đêm, dẫn đến mất ngủ kéo dài.
Chấn thương sọ não gây mất ngủ không? Giấc ngủ được điều hòa bởi sự cân bằng nhịp nhàng của các chất dẫn truyền thần kinh như: Orexin/Hypocretin, Histamin, GABA (gamma-aminobutyric acid), Serotonin, Dopamine. Sau chấn thương sọ não, nồng độ các chất này có thể bị rối loạn hoặc suy giảm, làm mất cân bằng giữa hệ thống kích thích – ức chế thần kinh trung ương.
Đặc biệt, nồng độ hypocretin-1 trong dịch não tủy (CSF) có thể giảm đáng kể trong giai đoạn cấp của chấn thương sọ não, dẫn đến buồn ngủ ban ngày và khó vào giấc ban đêm. Tình trạng chấn thương còn có thể làm giảm số lượng tế bào thần kinh histaminergic, giảm tổng hợp melatonin và phá vỡ hoạt động bình thường của hệ GABAergic. Tất cả đều góp phần gây mất ngủ khởi phát hoặc duy trì.
Sau khi bị chấn thương sọ não, nhiều trường hợp phát triển các rối loạn tâm thần như trầm cảm, lo âu), hoặc rối loạn căng thẳng sau chấn thương (Post‑Traumatic Stress Disorder – PTSD). Những rối loạn này góp phần hình thành và duy trì chứng mất ngủ.
Cơ chế như sau: Rối loạn tâm thần làm thay đổi hoạt động của hệ thần kinh trung ương và hệ thần kinh tự chủ, làm tăng kích thích giao cảm, tăng bài tiết cortisol, làm giảm khả năng thư giãn và khởi đầu giấc ngủ. Vì thế, quá trình điều trị mất ngủ ở người bệnh bị chấn thương sọ não thường phải kết hợp đồng thời điều trị tâm thần và cải thiện chất lượng giấc ngủ.
Đau mạn tính là một biến chứng, di chứng phổ biến sau chấn thương sọ não, từ đau đầu liên tục, đau cổ-vai-gáy, đến các cơn đau lan tỏa không rõ ràng. Mất ngủ và đau mạn tính có thể có mối quan hệ hai chiều: đau làm người bệnh khó ngủ; ngủ kém làm tăng cảm giác đau.
Cơ chế bao gồm: Đau làm tăng sự kích hoạt hệ giao cảm, tăng nhạy cảm cảm giác đau (hyperalgesia), làm tăng tình trạng thức giấc ban đêm và giảm hiệu quả của giấc ngủ phục hồi. Khi não bộ bị chấn thương, chất lượng giấc ngủ kém còn làm giảm khả năng tái tạo thần kinh và làm trầm trọng hơn tình trạng đau. Vì thế, quản lý tình trạng đau hiệu quả kết hợp với cải thiện giấc ngủ là yếu tố quan trọng trong điều trị mất ngủ sau chấn thương sọ não. (1)

Sau khi bị chấn thương sọ não, nhiều người thường gặp vấn đề về giấc ngủ, đặc biệt là chứng mất ngủ. Dưới đây là một số triệu chứng có thể nhận thấy, nên phát hiện sớm để can thiệp kịp thời và hỗ trợ phục hồi hiệu quả:
Thời gian kéo dài triệu chứng
Người bệnh nên đi bệnh viện để được bác sĩ khám ngay nếu nhận thấy các triệu chứng bất thường như sau:

Mất ngủ sau chấn thương não đòi hỏi chiến lược điều trị đa chiều, bao gồm liệu pháp tâm lý – hành vi, cải thiện thói quen ngủ – nghỉ và sử dụng thuốc khi cần thiết theo chỉ định của bác sĩ. Dưới đây là 3 hướng có thể được khuyến nghị:
Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT) dành cho mất ngủ (CBT-I) đã được áp dụng cho người bị chấn thương sọ não với tiên lượng khả quan. CBT-I bao gồm các thành phần như: kiểm soát kích thích (stimulus control), giới hạn thời gian nằm trên giường (sleep restriction), chỉnh sửa tư duy sai lệch về ngủ (cognitive restructuring), giáo dục vệ sinh giấc ngủ (sleep hygiene) và kiểm soát mệt mỏi. Ở người bệnh sau chấn thương sọ não, CBT-I là lựa chọn ưu tiên do ít tác dụng phụ, có khả năng duy trì hiệu quả tốt…
Người bệnh cũng có thể áp dụng các biện pháp hỗ trợ giấc ngủ tự nhiên như:
Người bệnh sau chấn thương sọ não thường nhạy cảm với tác dụng phụ của thuốc, vì thế nên thận trọng, cân nhắc kỹ trước khi sử dụng thuốc điều trị mất ngủ. Chỉ nên dùng thuốc khi các biện pháp nêu trên không mang lại hiệu quả hoặc hiệu quả không cao và chỉ nên sử dụng khi được bác sĩ chỉ định.
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể xem xét chỉ định sử dụng thuốc chống trầm cảm có tác dụng an thần, hoặc điều chỉnh chu kỳ ngủ – thức, nhưng cần đánh giá toàn diện về lợi ích, tác dụng phụ để có chỉ định phù hợp.

HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Mất ngủ sau chấn thương sọ não gây ảnh hưởng đến sức khỏe, quá trình hồi phục, chất lượng cuộc sống của người bệnh sau điều trị. Vì thế, những người bị mất ngủ sau chấn thương sọ não cần được theo dõi, chẩn đoán sớm và can thiệp điều trị kịp thời.
1. Boone, D. R., Sell, S. L., Micci, M., Crookshanks, J. M., Parsley, M., Uchida, T., Prough, D. S., DeWitt, D. S., & Hellmich, H. L. (2012). Traumatic Brain Injury-Induced Dysregulation of the circadian clock. PLoS ONE, 7(10), e46204. https://doi.org/10.1371/journal.pone.0046204
2. Sleep and traumatic brain Injury | BrainLine. (2019, May 20). BrainLine. https://www.brainline.org/article/sleep-and-traumatic-brain-injury