Huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới không chỉ làm người bệnh đau nhức, bất tiện, gây khó khăn ảnh hưởng đến sinh hoạt thường ngày mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ gây nên các biến chứng nguy hiểm. Vậy bệnh huyết khối tĩnh mạch chi dưới là gì, nguyên nhân và những biến chứng nguy hiểm nếu người bệnh không được phòng ngừa và điều trị đúng cách? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết bên dưới.

Bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới (DVT) là tình trạng xảy ra khi một cục máu đông được hình thành trong các tĩnh mạch sâu ở chân như: Tĩnh mạch khoeo, tĩnh mạch vùng chậu và tĩnh mạch đùi. Tình trạng này xảy ra do máu bị ứ trệ không trở về tim được hoặc khi lớp nội mạc của mạch máu bị tổn thương hoặc tình trạng tăng đông máu của cơ thể dẫn đến tăng khả năng hình thành cục huyết khối.

Những tĩnh mạch sâu bị tắc nghẽn do huyết khối sẽ gây triệu chứng đau tức và sưng phù chân bên bị bệnh. Bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới nếu không được chữa trị kịp thời, máu tụ có thể di chuyển đến phổi gây tắc mạch phổi, dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng liên quan đến hệ tuần hoàn, hô hấp.
Theo nghiên cứu tại Mỹ, mỗi năm có khoảng 600.000 ca nhập viện do bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu ở chi dưới (DVT). Thực tế trong số 100.000 trường hợp thì có khoảng 80 ca mắc DVT. Đây là tình trạng phổ biến, tỷ lệ cao xảy ra đối với nam giới, những bệnh nhân trên 40 tuổi, và những bệnh nhân gốc Phi. (1)
Nguy cơ mắc bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới có thể xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau, nếu sở hữu nhiều yếu tố dưới đây, khả năng mắc DVT càng cao:
Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) chi dưới thường là kết quả của ba yếu tố chính: giảm lưu lượng máu tĩnh mạch về tim, tổn thương tế bào nội mô mạch máu, và rối loạn chức năng đông máu, cụ thể là tình trạng tăng đông máu quá mức. Ba yếu tố này được gọi chung là “tam chứng Virchow”.

Dưới đây là những nguyên nhân cụ thể gây ra huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới:
Các yếu tố này kết hợp lại sẽ làm tăng nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới.
Huyết khối tĩnh mạch sâu thường hình thành trong các tĩnh mạch ở chân hoặc tay. Theo thống kê, có khoảng 30% người bị DVT không có triệu chứng, đôi khi các triệu chứng rất nhẹ và không đáng lo ngại. Các triệu chứng liên quan đến huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới DVT cấp tính bao gồm:
Rất nhiều bệnh nhân không biết mình đang mắc phải bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới cho đến khi cục máu đông di chuyển từ chân đi vào phổi. Các triệu chứng của thuyên tắc phổi (PE) cấp tính bao gồm đau ngực, khó thở, ho ra máu, chóng mặt và ngất xỉu.
Mặc dù huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới không nguy hiểm đến tính mạng nhưng cục máu đông có khả năng thoát ra và di chuyển trong mạch máu người bệnh. Khi cục máu đông bị kẹt trong các mạch máu trong phổi gây ra tình trạng thuyên tắc phổi (PE), đe dọa tính mạng, người bệnh cần được chẩn đoán và điều trị nhanh chóng.
Có đến một nửa số người bị huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới phát triển các triệu chứng đau và sưng chân từng đợt, kéo dài hàng tháng đến hàng năm. Những triệu chứng này được gọi là hội chứng hậu huyết khối và có thể xảy ra do tổn thương ở van và lớp lót bên trong tĩnh mạch dẫn đến máu “tập hợp” nhiều hơn mức cần thiết. Điều này làm tăng áp lực bên trong tĩnh mạch của bạn và gây đau và sưng.
Đặc điểm của tình trạng này bao gồm:
Huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới là một tình trạng bệnh lý nguy hiểm do hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch sâu, thường xảy ra ở chân. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Sau đây là chi tiết về các biến chứng của huyết khối tĩnh mạch sâu ở chi dưới:
Biến chứng này là sự phát triển và lan rộng của cục máu đông trong tĩnh mạch sâu chi dưới. Cục máu đông có thể tiếp tục lớn dần, gây tắc nghẽn dòng máu lưu thông trong tĩnh mạch, dẫn đến các triệu chứng như sưng, đau, nóng và đỏ ở chân. Nếu không được điều trị, cục máu đông có thể di chuyển và gây ra các biến chứng nghiêm trọng hơn.
Thuyên tắc huyết khối xảy ra khi một phần của cục máu đông tách ra và di chuyển qua hệ tuần hoàn. Cục máu đông này có thể gây tắc nghẽn các mạch máu ở xa hơn, dẫn đến các triệu chứng và biến chứng nguy hiểm ở các khu vực khác của cơ thể. Đây là một biến chứng nghiêm trọng vì nó có thể gây ra thuyên tắc mạch phổi hoặc ảnh hưởng đến các cơ quan khác.
Thuyên tắc mạch phổi (PE) là biến chứng nguy hiểm nhất của DVT. Khi một cục máu đông từ tĩnh mạch chân di chuyển lên phổi, nó có thể gây tắc nghẽn một hoặc nhiều động mạch phổi. Điều này làm giảm hoặc ngăn chặn hoàn toàn dòng máu lên phổi, dẫn đến tình trạng thiếu oxy trong máu.
Triệu chứng của PE bao gồm khó thở đột ngột, đau ngực, nhịp tim nhanh, ho (có thể có máu) và cảm giác lo âu. Thuyên tắc mạch phổi có thể dẫn đến tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.
Hội chứng sau huyết khối (PTS) là biến chứng mạn tính của DVT, xảy ra do tổn thương van tĩnh mạch và cấu trúc tĩnh mạch do cục máu đông gây ra. PTS có thể phát triển sau khi DVT đã được điều trị và cục máu đông đã tan.
Triệu chứng của PTS bao gồm sưng, đau, nặng nề, và thay đổi màu da ở chân bị ảnh hưởng. Trong những trường hợp nặng, PTS có thể dẫn đến loét tĩnh mạch, làm giảm chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Suy giãn tĩnh mạch chi dưới mạn tính là biến chứng khác của DVT, do tổn thương lâu dài đến tĩnh mạch và van tĩnh mạch. Tĩnh mạch không còn khả năng hoạt động bình thường, dẫn đến dòng máu bị ứ đọng, gây ra các triệu chứng như sưng, đau và cảm giác nặng nề ở chân.
Tình trạng này có thể dẫn đến các biến chứng như viêm tĩnh mạch, hình thành loét tĩnh mạch và thay đổi sắc tố da.
Huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới (DVT) là tình trạng bệnh lý xảy ra khi có cục máu đông hình thành trong tĩnh mạch sâu, gây cản trở dòng máu tuần hoàn tim. Nếu cục máu đông di chuyển đến phổi, nó có thể gây thuyên tắc phổi, dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về hô hấp.
Vì vậy, việc chẩn đoán sớm DVT là cực kỳ quan trọng để tiến hành điều trị kịp thời. Các bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới bằng các phương pháp sau:
Chẩn đoán xác định dựa trên triệu chứng lâm sàng, các yếu tố nguy cơ và đánh giá nguy cơ dẫn đến bệnh để lựa chọn phương pháp xét nghiệm, chẩn đoán phù hợp.
Xét nghiệm D-dimer sẽ được chỉ định dành cho bệnh nhân có xác suất mắc bệnh thấp. Và những bệnh nhân có xác suất lâm sàng mắc bệnh trung bình hoặc cao sẽ được chẩn đoán bằng siêu âm Doppler. Siêu âm Doppler giúp phát hiện và đánh giá dòng máu trong tĩnh mạch một cách chính xác hơn.

Một số bệnh lý có triệu chứng lâm sàng tương tự bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới bao gồm:
Các bệnh nhân bị thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch sở hữu nhiều yếu tố thuận lợi:
Bệnh nhân thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch được khai thác kỹ tiền sử y khoa để tìm ra các yếu tố nguy cơ như: Bệnh nhân sau phẫu thuật, sau chấn thương, bệnh nhân bị ung thư,… Đây được xem là những bệnh có căn nguyên. Bên cạnh đó, có khoảng ⅓ bệnh nhân không có nguyên nhân rõ ràng và cần được chẩn đoán chi tiết hơn.
Bệnh lý rối loạn đông máu gây tăng đông bẩm sinh hoặc mắc phải:
Người bệnh cần thực hiện các xét nghiệm bao gồm: Protein C, Protein S, Antithrombin III: Nên xét nghiệm trước khi điều trị kháng vitamin K hoặc sau khi ngừng sử dụng kháng vitamin K ít nhất 2 tuần, tốt nhất là ngoài giai đoạn huyết khối cấp (sau 6 tuần).
Bệnh lý ung thư:
Chẩn đoán và điều trị sớm huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Các phương pháp chẩn đoán hiện đại, kết hợp với việc khai thác tiền sử và triệu chứng lâm sàng, giúp xác định chính xác bệnh và nguyên nhân gây bệnh, từ đó đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả.
Mục tiêu điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới là ngăn ngừa và giảm nguy cơ mắc thuyên tắc phổi. Sau đây là một số phương pháp phổ biến được áp dụng điều trị huyết khối sâu chi dưới bao gồm:
Sử dụng vớ áp lực tĩnh mạch liên tục giúp ngăn ngừa tình trạng bệnh ở những bệnh nhân bất động. Vớ tạo áp lực liên tục hỗ trợ máu tĩnh mạch chi dưới lưu thông trở về tim tốt hơn, giảm thiểu ứ đọng máu trong tĩnh mạch chi, qua đó giảm nguy cơ hình thành cục máu đông.
Thuốc chống đông máu là lựa chọn ưu tiên để điều trị bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới, đặc biệt là những bệnh nhân liên quan đến bệnh lý ung thư. Trong những trường hợp ung thư được chẩn đoán gần đây hoặc VTE lan rộng, có thể cần xem xét điều trị chống đông với mức độ cao hơn. Việc lựa chọn loại thuốc và liều dùng phải được cá nhân hóa dựa trên đánh giá chức năng gan và thận của từng người bệnh.
Lưu ý việc sử dụng thuốc phải có sự chỉ định của bác sĩ chuyên khoa để phù hợp với tình trạng sức khỏe của mỗi bệnh nhân.
IVCF có thể được sử dụng để ngăn ngừa thuyên tắc phổi ở những bệnh nhân có huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới không thể sử dụng thuốc chống đông, hoặc khi thuốc chống đông không hiệu quả. Màng lọc này giúp ngăn cản các cục máu đông di chuyển từ tĩnh mạch chi dưới lên phổi, giảm nguy cơ thuyên tắc phổi.
Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới. Thói quen sinh hoạt lành mạnh và vận động hợp lý đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa và hạn chế diễn tiến của bệnh. Sau đây là một số cách giúp phòng ngừa bệnh hiệu quả:
Một trong những phương pháp hiệu quả để ngăn ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới là vận động sớm sau thời gian dài bất động. Khi nằm viện hoặc sau phẫu thuật, cố gắng vận động tại giường và đứng dậy di chuyển càng sớm càng tốt. Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng vớ áp lực ngắt quãng, đặc biệt cho bệnh nhân nằm ICU.

Việc chăm sóc tốt cho những bệnh nhân bất động là liệu pháp quan trọng để ngăn ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu. Điều này bao gồm việc giúp bệnh nhân thay đổi tư thế, vận động chân tay thường xuyên và sử dụng vớ áp lực khi cần thiết.
Khi phải ngồi trong thời gian dài, chẳng hạn như khi làm việc hoặc đi du lịch, bạn có thể giảm nguy cơ hình thành cục máu đông bằng các biện pháp sau:
Bất kỳ ai cũng có thể phát triển huyết khối tĩnh mạch sâu trong cuộc đời. Khoảng 2% đến 5% dân số mắc phải tình trạng này. Và một khi đã mắc bệnh, khả năng tái phát sẽ cao hơn.
Khoảng 3 trong số 10 người sẽ bị huyết khối lần thứ hai trong vòng một thập kỷ kể từ lần đầu tiên mắc bệnh. Tuy nhiên, nguy cơ này sẽ giảm dần theo thời gian. Bạn có nguy cơ cao nhất bị tái phát trong những tháng hoặc năm đầu sau lần mắc bệnh đầu tiên.
Hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào sau đây của bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới:
Việc nhận biết sớm các triệu chứng tái phát của huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới là rất quan trọng để có thể điều trị kịp thời và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Hãy luôn cảnh giác và liên hệ với bác sĩ ngay khi có những dấu hiệu bất thường để bảo vệ sức khỏe của bạn.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ tại Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới là một tình trạng nghiêm trọng với nhiều biến chứng có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc nhận biết sớm và điều trị kịp thời là cực kỳ quan trọng để giảm nguy cơ phát triển các biến chứng này.