Ung thư phổi tế bào nhỏ chiếm tỉ lệ khoảng 15% các trường hợp ung thư phổi được chẩn đoán. Loại ung thư này có khả năng điều trị và tiên lượng xấu do tế bào ung thư phát triển nhanh và thường di căn sớm. Hầu hết bệnh nhân (khoảng 2/3) được phát hiện ung thư phổi tế bào nhỏ khi bệnh đã ở giai đoạn tiến triển, khiến việc điều trị càng thêm phức tạp và tỷ lệ thành công thấp.

Ung thư phổi tế bào nhỏ (tên tiếng Anh là Small Cell Lung Cancer = SCLC) là một loại ung thư phổi ác tính hình thành từ các tế bào thần kinh nội tiết nằm dọc đường dẫn khí trong phổi. Bình thường những tế bào này có chức năng hỗ trợ phục hồi các tế bào bị tổn thương. Ung thư phổi tế bào nhỏ có đặc trưng là thời gian tế bào ung thư nhân đôi rất nhanh, tỷ lệ tế bào ung thư tăng sinh cao dẫn đến bệnh thường lan rộng rất nhanh và di căn rất sớm đến các cơ quan khác.
Mặc dù 95% các trường hợp ung thư tế bào nhỏ bắt nguồn từ phổi, nhưng bệnh cũng có thể phát sinh từ các vị trí ngoài phổi như từ vòm họng, đường tiêu hóa, đường sinh dục và tiết niệu. Ung thư tế bào nhỏ của phổi và ngoài phổi đều có đặc điểm lâm sàng và sinh học tương tự nhau, với đặc tính là bệnh tiến triển nhanh và khả năng di căn cao.
Ung thư phổi là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư trên thế giới. Theo Tổ chức Ung thư Toàn cầu (GLOBOCAN) 2020, ung thư phổi gây tử vong cho khoảng 1,8 triệu người. Tại Việt Nam, có hơn 26.200 ca mắc mới mỗi năm và gần 23.800 ca tử vong mỗi năm do ung thư phổi. Ung thư phổi tế bào nhỏ chiếm khoảng 15% trường hợp. Tỷ lệ mắc ung thư phổi tế bào nhỏ ở nam giới cao hơn nữ. (1)

Có 3 loại u thần kinh nội tiết phổi: (2)
Khối u phổi nhỏ thường không gây ra triệu chứng đáng kể. Các triệu chứng thường chỉ xuất hiện khi khối u phổi phát triển lớn, chèn ép vào mô phổi lành cũng như đường dẫn khí xung quanh, xâm lấn các khu vực lân cận hoặc ung thư đã di căn ra ngoài phổi. Ung thư phổi tế bào nhỏ có thể gây ra nhiều loại triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào vị trí phát triển và di căn. Ngoài ra, một số trường hợp có thể gặp các triệu chứng trong hội chứng cận ung.
Một số triệu chứng do khối u phát triển cục bộ, tế bào ung thư còn khu trú tại phổi:
Khi ung thư phổi di căn đến cơ quan lân cận, các triệu chứng có thể xuất hiện:
Các triệu chứng ung thư phổi di căn xa phụ thuộc vào cơ quan tế bào ung thư di căn đến, cụ thể:
Các triệu chứng trong hội chứng cận ung:
Hội chứng cận ung là một tập hợp các triệu chứng toàn thân không do di căn trực tiếp của khối u, mà do các chất trong khối u tiết ra như hormone, cytokine, kháng nguyên… hoặc do phản ứng tự miễn của cơ thể đối với khối u. Các triệu chứng có thể xảy ra trước, trong hoặc sau khi có chẩn đoán ung thư. Biểu hiện của hội chứng này rất đa dạng, tùy thuộc vào loại ung thư và các chất được tiết ra. Một số biểu hiện thường gặp là:
Nguyên nhân chính xác gây ung thư phổi tế bào nhỏ vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, có một số yếu tố nguy cơ làm tăng nguy cơ mắc ung thư phổi ở mỗi người như:

Tuy nhiên, ngoài hút thuốc, vẫn còn những yếu tố nguy cơ khác chưa xác định của ung thư phổi tế bào nhỏ. Các nhà khoa học vẫn đang nghiên cứu để giải đáp lý do tại sao một số người hút thuốc cả đời không mắc ung thư phổi, trong khi những người khác chưa từng hút thuốc lại mắc bệnh. Dưới đây là một số yếu tố khác làm tăng nguy cơ mắc ung thư phổi tế bào nhỏ:
Ngoài ra có một yếu tố nguy cơ không thể thay đổi của hầu hết các bệnh ung thư là tuổi già. Tuổi càng cao, nguy cơ mắc bệnh ung thư càng tăng do tình trạng tế bào bị lão hóa và tình trạng mất khả năng sửa chữa của các tế bào lão hóa.
Có một hoặc nhiều hơn một yếu tố nguy cơ cao không có nghĩa là chắc chắn sẽ bị ung thư; Điều này cũng được hiểu là việc không có yếu tố nguy cơ không có nghĩa sẽ không bị ung thư. Do đó, mỗi cá nhân nên chủ động đến thăm khám với các bác sĩ để kiểm tra sức khỏe và tư vấn thêm nếu thuộc nhóm nguy cơ cao mắc ung thư.
Ung thư phổi được phân giai đoạn dựa trên sự phát triển và di căn của tế bào ung thư. Các tế bào ung thư có thể hình thành một hoặc nhiều khối u trong phổi, chúng cũng có thể phát triển xuyên qua màng phổi để xâm lấn các cơ quan xung quanh, đồng thời cũng có khả năng di căn đến các cơ quan khác để tạo thành khối u mới.
Tại thời điểm chẩn đoán, tình trạng ung thư phổi của mỗi bệnh nhân có mức độ phát triển và di căn khác nhau. Hệ thống phân giai đoạn là một cách để nhóm các trường hợp ung thư phổi dựa trên sự phát triển và di căn của chúng. Bác sĩ sử dụng phân loại giai đoạn ung thư cho nhiều mục đích như:
Có 2 hệ thống phân loại giai đoạn cho ung thư phổi tế bào nhỏ:
Hệ thống phân loại giai đoạn VA do Nhóm nghiên cứu Ung thư Phổi Cựu chiến binh Hoa Kỳ (VA Lung Study Group) tạo ra và là hệ thống phân giai đoạn đầu tiên được sử dụng cho ung thư phổi tế bào nhỏ.
Hệ thống VA chia ung thư phổi tế bào nhỏ thành 2 giai đoạn chính:
Tìm hiểu thêm: Ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn lan tràn có nguy hiểm không?
Ưu điểm của hệ thống này là tính đơn giản, dễ hiểu, được dùng nhiều trong nghiên cứu điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ. Hạn chế là không cung cấp đủ chi tiết về mức độ lan rộng của bệnh.
Hệ thống Phân loại Ung thư Quốc tế (TNM) bao gồm 3 yếu tố chính:
Kết hợp các yếu tố T, N, M cho ra giai đoạn cụ thể.
Ưu điểm của hệ thống này là chi tiết hơn, cung cấp nhiều thông tin về khối u, hạch bạch huyết và di căn xa, giúp xác định chính xác hơn bệnh nhân nào có thể hưởng lợi từ phẫu thuật hoặc xạ trị tại chỗ. Tuy nhiên phân loại này ít được sử dụng trong nghiên cứu về điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ hơn so với hệ thống VA.
Phân loại giai đoạn theo phương pháp kết hợp giữa hệ thống VA và TNM:
Phương pháp này kết hợp ưu điểm của cả hai hệ thống VA và TNM. Giữ lại sự đơn giản của hệ thống VA để dễ diễn đạt khi nghiên cứu và điều trị đồng thời sử dụng thông tin chi tiết của hệ thống TNM để xác định khả năng điều trị tại chỗ. Đây là phương pháp tối ưu hiện nay vì cân bằng giữa tính đơn giản, dễ hiểu và thông tin chi tiết về mức độ lan rộng của bệnh.
Khả năng điều trị ung thư phổi phụ thuộc vào nhiều yếu tố như sức khỏe người bệnh, mức độ đáp ứng với phương pháp điều trị, giai đoạn phát hiện bệnh…
Hầu hết các trường hợp ung thư phổi tế bào nhỏ đều được phát hiện muộn, khi tế bào ung thư đã di căn đến các cơ quan khác của cơ thể. Điều này làm giảm tiên lượng sống còn của người bệnh cũng như hạn chế việc lựa chọn phương pháp điều trị.

Khoảng 70% bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ phát hiện bệnh ở giai đoạn lan rộng, ở giai đoạn này bệnh không thể chữa khỏi với tiên lượng xấu. Phần lớn bệnh nhân có di căn xa sẽ tử vong trong vòng 24 tháng, và tỷ lệ sống sót sau 5 năm dưới 2%.
Đối với bệnh nhân ở giai đoạn giới hạn, điều trị bằng hóa trị và xạ trị cho kết quả sống sót cao hơn, đạt 80% sau 2 năm, nhưng tỷ lệ sống sót sau 5 năm vẫn dưới 15%.
Yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng:
Để xác định bệnh nhân mắc ung thư phổi, một số xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh có thể được chỉ định gồm: (3)

Phương pháp điều trị cổ điển cho ung thư phổi tế bào nhỏ là hóa trị. Hóa trị là một liệu pháp điều trị toàn thân, thuốc hóa trị di chuyển theo đường máu đến để tiêu diệt các tế bào ung thư từ đó ngăn chặn tế bào ung thư tăng sinh và ngăn chặn tế bào ung thư di căn đến các cơ quan khác. Phác đồ hóa trị kinh điển trong điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ là phác đồ bộ đôi có Platinum. (4)
Phương pháp điều trị thay đổi tùy thuộc từng giai đoạn bệnh. Việc áp dụng phân loại giai đoạn theo phương pháp kết hợp giữa hệ thống VA và TNM giúp lên kế hoạch điều trị chính xác hơn.
Giai đoạn giới hạn: Bao gồm các giai đoạn 1 đến 3 theo hệ thống TNM, có thể điều trị bằng xạ trị với liều cao.
Giai đoạn lan rộng: Bao gồm bất kỳ giai đoạn nào, kể cả giai đoạn 4, không thể điều trị bằng xạ trị liều cao nhằm mục đích chữa khỏi.
Xạ trị sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chúng phân chia. Tế bào ung thư bị tổn thương và chết, hoặc ngừng sinh sản tế bào mới. Đây là phương pháp điều trị tại chỗ, nghĩa là chỉ ảnh hưởng đến vùng được chiếu xạ. Kỹ thuật xạ trị hiện đại cho phép định hình chính xác vùng chiếu xạ, hạn chế ảnh hưởng đến mô lành xung quanh. Xạ trị có vai trò ở tất cả các giai đoạn ung thư phổi tế bào nhỏ. Mục đích chính của xạ trị là điều trị triệt để ung thư ở giai đoạn giới hạn. Xạ trị cũng được sử dụng để giảm nhẹ triệu chứng của ung thư giai đoạn lan rộng. Phẫu thuật cũng là một phương pháp điều trị tại chỗ khác được sử dụng cho một số trường hợp ung thư giai đoạn giới hạn.
Mặc dù ung thư phổi giai đoạn lan rộng vẫn là một thách thức, nhưng điều trị đã có những cải thiện đáng kể trong những năm gần đây. Một trong những bước tiến quan trọng là sự ra đời của liệu pháp miễn dịch.
Liệu pháp miễn dịch hoạt động như thế nào?
Khác với xạ trị, miễn dịch là một phương pháp điều trị toàn thân, giúp tăng cường khả năng chống lại các tế bào ung thư của cơ thể thông qua hệ miễn dịch. Hệ miễn dịch được kích thích để nhận diện và tấn công các tế bào ung thư, giúp kiểm soát sự phát triển của bệnh.
Liệu pháp miễn dịch là một lựa chọn điều trị mới cho bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn lan rộng, có thể mang lại hiệu quả điều trị tốt hơn và tác dụng phụ ít hơn so với hóa trị truyền thống. Nghiên cứu về liệu pháp miễn dịch trong ung thư phổi vẫn đang diễn ra, hứa hẹn mang lại nhiều tiến bộ hơn trong tương lai.
Mục tiêu điều trị: Mục tiêu chính của điều trị ban đầu cho ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn giới hạn là chữa khỏi bệnh. Để đạt được mục tiêu này, các bác sĩ thường kết hợp phương pháp điều trị toàn thân (hóa trị) với phương pháp điều trị tại chỗ (phẫu thuật hoặc xạ trị).
Lựa chọn điều trị:
| Lựa chọn điều trị cho ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn giới hạn | |
| Giai đoạn 1A, 1B và 2A |
|
| Giai đoạn 2B, 2A, 3B và 3C | Chỉ số thể trạng 0, 1, 2: Hóa xạ đồng thời. |
Chỉ số thể trạng 3, 4 do bệnh lý ung thư:
|
|
| Chỉ số thể trạng 3, 4 không do ung thư: Cá thể hóa điều trị (bao gồm chăm sóc giảm nhẹ). | |
Đa số bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn giới hạn được điều trị bằng hóa xạ đồng thời, tức là kết hợp hóa trị và xạ trị. Có hai cách kết hợp chính:
Bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân.
Chỉ số thể trạng (Performance Status, còn được viết tắt là PS): đánh giá khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của bệnh nhân cũng như đánh giá mức độ mà bệnh tật có thể ảnh hưởng đến khả năng này. Bác sĩ thường dựa vào thang điểm trạng thái hoạt động ECOG để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Khi điểm đánh giá cao, bệnh nhân có thể không phù hợp với hoá xạ đồng thời do tác dụng phụ quá nặng nề.
Phẫu thuật chỉ có thể thực hiện khi các hạch bạch huyết trung thất (vùng lồng ngực nằm giữa hai lá phổi) không bị di căn, điều này được được xác định qua sinh thiết các hạch trung thất. Phẫu thuật thường dùng là cắt thùy phổi (lobectomy), tức cắt bỏ toàn bộ một thùy phổi chứa khối u. Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ lấy hạch bạch huyết ở phổi và trung thất để kiểm tra khả năng ung thư di căn. Có hai phương pháp lấy hạch: Chỉ lấy một số hạch để kiểm tra hoặc lấy hạch thường quy, khi đó bác sĩ sẽ cố gắng lấy tối đa số hạch có thể.
Điều trị sau phẫu thuật: Sau phẫu thuật, bệnh nhân sẽ được hóa trị hỗ trợ để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại. Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể được hóa xạ trị đồng thời hoặc tuần tự. Xạ trị có thể cải thiện hiệu quả điều trị nếu ung thư đã di căn đến hạch trung thất.
Xạ trị lập thể định vị thân (Stereotactic Ablative Radiotherapy = SABR), còn được gọi là Stereotactic Body Radiation Therapy (SBRT): có thể là lựa chọn thay thế phẫu thuật cho những bệnh nhân không đủ sức khỏe để thực hiện phẫu thuật hoặc không muốn phẫu thuật. Tuy nhiên, cần lưu ý xạ trị lập thể định vị thân không phải lựa chọn phù hợp cho tất cả các bệnh nhân. Cần đánh giá cụ thể từng người bệnh dựa trên kích thước, vị trí khối u, tình trạng sức khỏe tổng thể để đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Tương tự như sau phẫu thuật, sau xạ trị lập thể định vị thân, bệnh nhân có thể được chỉ định hóa trị hỗ trợ để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại. Ưu điểm của phương pháp này là không xâm lấn, ít đau đớn hơn so với phẫu thuật, thời gian điều trị ngắn hơn, tỷ lệ tác dụng phụ thấp hơn so với xạ trị thông thường. Nhược điểm là không phải lựa chọn phù hợp cho tất cả bệnh nhân và có thể có nguy cơ tái phát cao hơn so với phẫu thuật.
Mục tiêu điều trị ung thư phổi giai đoạn lan rộng là kiểm soát các triệu chứng do ung thư gây ra và kéo dài thời gian sống thêm cho người bệnh. Phương pháp chính được sử dụng là điều trị toàn thân bằng thuốc.
Điều trị ban đầu: Thông thường, bệnh nhân sẽ được điều trị bằng hóa trị kết hợp liệu pháp miễn dịch trong 4 chu kỳ, mỗi chu kỳ kéo dài 21 ngày. Một số trường hợp có thể cần đến 6 chu kỳ. Sau đó, tùy thuộc vào hiệu quả điều trị, có thể tiếp tục với liệu pháp miễn dịch đơn trị.
Hóa trị kết hợp miễn dịch: Đây là phương pháp điều trị ưu tiên cho ung thư phổi giai đoạn lan rộng. Hóa trị phối hợp hai thuốc (nhóm Platinum và Etoposide) sẽ được kết hợp với liệu pháp miễn dịch cụ thể là thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch – giúp các tế bào T của hệ miễn dịch tấn công và tiêu diệt tế bào ung thư. Các thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch phổ biến trong ung thư phổi tế bào nhỏ là Atezolizumab, Durvalumab.
Điều trị duy trì: Sau khi kết thúc hóa trị kết hợp miễn dịch, nếu hiệu quả điều trị tốt, có thể tiếp tục duy trì với thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch. Đây được gọi là điều trị duy trì. Mục tiêu của điều trị duy trì là kéo dài thời gian đáp ứng với điều trị, hạn chế việc tiến triển của bệnh ung thư.
Không phải tất cả các bệnh nhân đều phù hợp với liệu pháp miễn dịch. Bệnh nhân có sức khỏe quá yếu, mắc các bệnh lý tự miễn như bệnh Crohn, viêm loét đại tràng, lupus không nên sử dụng liệu pháp miễn dịch do nguy cơ làm suy giảm hệ miễn dịch. Trong trường hợp không sử dụng được liệu pháp miễn dịch, bác sĩ có thể chỉ định hóa trị đơn trị liệu.
Xạ trị trong giai đoạn lan rộng thường nhằm mục đích giảm nhẹ các triệu chứng do ung thư phổi gây ra như giảm phù nề do khối u chèn ép tĩnh mạch chủ trên, giảm đau xương do ung thư di căn đến xương, giảm đau lưng do khối u chèn ép tủy sống, cải thiện khó thở do khối u chèn ép đường thở, giảm đau đầu do di căn não…
Ung thư phổi tế bào nhỏ có liên quan đến các yếu tố nguy cơ về thói quen sống. Trong đó, yếu tố nguy cơ chính là hút thuốc lá. Vì vậy, cách hiệu quả nhất để phòng ngừa ung thư phổi tế bào nhỏ là bỏ thuốc lá và các sản phẩm từ thuốc lá. Tránh hút thuốc lá thụ động cũng là cách giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư phổi.
Các yếu tố nguy cơ khác gây ung thư phổi tế bào nhỏ gồm phơi nhiễm amiante, radon và uranium. Để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh ung thư, mỗi cá nhân cần chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa như mang đồ bảo hộ chuyên dụng, đeo khẩu trang khi tiếp xúc với môi trường bụi bẩn, ô nhiễm…
Một số gen di truyền nhất định có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư phổi tế bào nhỏ. Tuy nhiên, thừa hưởng một số gen di truyền không phải yếu tố duy nhất gây ung thư. Sở hữu gen đột biến gây ung thư đồng nghĩa nó có thể làm tăng khả năng ung thư. Do đó, nếu trong gia đình có người mắc ung thư phổi, bạn nên chú ý thăm khám sức khỏe định kỳ và chủ động tầm soát ung thư phổi để có hướng điều trị kịp thời.
Tế bào ung thư phổi khởi phát tại phổi, là hệ quả của quá trình phân chia mất kiểm soát các tế bào bất thường. Bạn không thể lây nhiễm ung thư cho người khác cũng như không thể bị người khác lây nhiễm ung thư. Các đường tiếp xúc gần gũi như đụng chạm, dùng chung bữa ăn, quan hệ tình dục hay hít thở chung bầu không khí đều không thể khiến ung thư lây lan.
ThS.BS Nguyễn Tiến Sỹ khuyến nghị nên chia nhỏ các bữa ăn thành 4-6 cữ/ngày. Đồng thời người bệnh nên uống đủ nước, duy trì ít nhất 1,5-2 lít nước mỗi ngày.
Phát hiện sớm, điều trị kịp thời là điều quan trọng giúp nhiều bệnh nhân chiến thắng căn bệnh ung thư phổi tế bào nhỏ. Để đặt lịch thăm khám và tầm soát ung thư phổi tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách hàng có thể liên hệ qua thông tin:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Nhiều bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ sống lâu hơn nhờ chủ động khám sàng lọc ung thư giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, áp dụng các phương pháp điều trị hiệu quả ngay từ thời điểm phát hiện bệnh. Với sự tiến bộ trong điều trị ung thư hiện nay, ngày càng có nhiều phương pháp điều trị mới giúp bệnh nhân ung thư kéo dài sự sống và có cuộc sống chất lượng hơn.