Chấn thương ngón tay có thể xảy ra ở bất kỳ ai, gây đau và ảnh hưởng sức khỏe, tinh thần người bệnh. Khi bị chấn thương ngón tay, cần nhanh chóng chẩn đoán nguyên nhân và điều trị sớm để phòng ngừa biến chứng, ảnh hưởng tới khả năng vận động của người bệnh. Vậy chấn thương ngón tay được điều trị như thế nào?

Chấn thương ngón tay bao gồm chấn thương khớp ngón tay và chấn thương phần mềm ngón tay, là tình trạng một hoặc nhiều ngón tay bị tổn thương bởi tác động của ngoại lực do va đập, té ngã hoặc tai nạn, không phải do bệnh lý. Chấn thương ngón tay gây ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày và sức khỏe tổng thể của người bệnh.
Bàn tay nói chung và ngón tay nói riêng là sự kết hợp của các cấu trúc phức tạp, có vai trò quan trọng đối với hoạt động hàng ngày của con người. Hiểu rõ sự phức tạp của tình trạng chấn thương ngón tay không chỉ giúp điều trị hiệu quả mà còn có ý nghĩa phòng ngừa và hỗ trợ cho quá trình phục hồi chức năng về sau.
Gãy xương ngón tay là tình trạng gãy một hoặc nhiều xương các đốt ngón tay, gây rối loạn chức năng vận động của bàn tay. Gãy xương ngón tay có thể là gãy kín (xương gãy nhưng không tạo vết thương hở) hoặc gãy hở (xương gãy chọc thủng da, lộ ra bên ngoài). Gãy xương ngón tay gây đau đớn kèm dấu hiệu sưng đỏ, bầm tím bên ngoài da.
Trật khớp ngón tay là một dạng chấn thương ngón tay phổ biến, xảy ra do xương đốt ngón tay bị lệch khỏi vị trí bình thường. Bất kỳ ngón tay nào cũng có thể bị trật khớp, nhưng thường gặp nhất là ngón trỏ, ngón giữa, ngón áp út và ngón út. Trật khớp ngón tay gây đau, thậm chí có thể kèm theo chấn thương bong gân, viêm gân, khiến ngón tay cử động khó khăn.
Bong gân ngón tay là dạng chấn thương ngón tay khá phổ biến trong thể thao, điển hình là các bộ môn cần dùng nhiều lực ở bàn tay như bóng bàn, bóng rổ, golf… Khi bị bong gân, ngón tay sẽ sưng tấy và đau, xuất hiện tình trạng cứng khớp và gặp khó khăn khi cầm nắm đồ vật. Đa số trường hợp bị bong gân ngón tay đều không quá nguy hiểm và có thể khỏi sau vài ngày nhờ cơ chế tự chữa lành của cơ thể.
Xem thêm: 7 chấn thương bóng đá thường gặp

Rách, đứt gân ngón tay là dạng chấn thương phần mềm ngón tay, xảy ra do gân ở ngón tay bị kéo giãn quá mức gây đứt một phần hoặc đứt hoàn toàn. Đứt gân ngón tay có thể do tai nạn, vết cắt có độ sâu chạm tới gân hoặc chấn thương thể thao… Nếu không điều trị kịp thời, gân ngón tay có thể bị mất chức năng vĩnh viễn.
Tổn thương móng tay cũng là một dạng chấn thương ngón tay, bao gồm chảy máu dưới móng tay khiến móng tay có màu sẫm, bật móng một phần hoặc bật móng hoàn toàn khỏi ngón tay… Tổn thương móng tay thường xảy ra do tai nạn ngoài ý muốn như kẹt đầu ngón tay vào cửa hoặc đầu ngón tay bị đè bởi vật dụng, dụng cụ nặng.
Tụ máu bầm ở ngón tay xảy ra khi mao mạch ở ngón tay bị tổn thương, làm gián đoạn quá trình cung cấp máu đến các mô xung quanh. Đối với chấn thương ngón tay do tụ máu bầm, xung quanh ngón tay sẽ có những vết bầm màu tím hoặc xanh. Tụ máu bầm ngón tay thường là do chấn thương tai nạn hoặc quá trình tập luyện gây ra, cũng có thể là hệ quả của bệnh lý nền hoặc tác dụng phụ sau khi dùng thuốc.
Chấn thương mô mềm là một dạng chấn thương khác ở ngón tay. Đây là tình trạng các cơ, dây chằng và gân quanh ngón tay bị tổn thương do lực kéo căng mạnh hoặc va chạm trực tiếp. Khi bị chấn thương mô mềm ngón tay, người bệnh sẽ cảm nhận cơn đau dữ dội, ngón tay có biểu hiện nóng đỏ, bầm tím và sưng tấy, xuất hiện tình trạng cứng khớp và cử động khó khăn. (1)
Tìm hiểu nguyên nhân gây chấn thương ngón tay có vai trò quan trọng đối với việc điều trị và phòng ngừa. Chấn thương ở ngón tay có thể xảy ra trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ lao động hàng ngày cho đến chấn thương thể thao hoặc tai nạn giao thông. (2)
Chấn thương thể dục thể thao là một trong những nguyên nhân chính gây tổn thương một hoặc nhiều bộ phận khác nhau trên cơ thể, bao gồm các ngón tay. Chấn thương ngón tay khi chơi thể thao có thể xảy ra trong thi đấu hoặc luyện tập, thường gặp ở các vận động viên. Nguyên nhân chủ yếu khiến ngón tay bị chấn thương khi chơi thể thao là:

Bị chấn thương ngón tay do tai nạn lao động mang tính chất nghiêm trọng, vì chấn thương không chỉ dừng lại ở tình trạng tụ máu bầm hay bong gân, trật khớp… mà còn có thể khiến ngón tay biến dạng, thậm chí đứt lìa hoàn toàn. Tai nạn lao động gây chấn thương ngón tay có thể xảy ra ở bất kỳ ai, đặc biệt là người thường xuyên làm việc bằng tay như thợ may, công nhân, thợ hàn, thợ sửa xe…
Một số nguyên nhân gây chấn thương ngón tay trong lao động là:
Tai nạn giao thông, đặc biệt là tai nạn giao thông đường bộ có thể gây chấn thương nghiêm trọng, bao gồm chấn thương ngón tay, thậm chí tử vong. Mức độ chấn thương phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vụ tai nạn xảy ra. Tai nạn giao thông có thể do nguyên nhân khách quan hoặc chủ quan:
Bị chấn thương ngón tay có thể gây ra một số triệu chứng. Tùy từng trường hợp, các triệu chứng có thể khác nhau:
Dựa vào các triệu chứng chấn thương ngón tay, bác sĩ có thể chẩn đoán và phân loại mức độ chấn thương, xác định liệu trình điều trị phù hợp. Một số triệu chứng chấn thương ở ngón tay có thể bị nhầm lẫn với vấn đề sức khỏe khác, vì vậy cần được thăm khám kỹ lưỡng.

Người lớn tuổi dễ bị chấn thương xương khớp hơn người trẻ tuổi. Do tuổi càng cao, chất lượng xương sụn càng giảm, sụn khớp bị bào mòn, xương yếu đi làm tăng nguy cơ chấn thương. Ngay cả tác động lực nhẹ từ bên ngoài cũng có thể khiến người già bị bong gân, trật khớp, gãy xương ngón tay.
Người lao động chủ yếu bằng bàn tay, thường xuyên dùng nhiều lực ở tay dễ bị chấn thương cổ tay và ngón tay nếu điều kiện lao động không đảm bảo hoặc xảy ra tai nạn ngoài ý muốn. Theo thống kê, tỷ lệ bị chấn thương ngón tay ở vận động viên, công nhân nhà máy, công nhân khuân vác… thường cao hơn so với người thuộc nhóm nghề nghiệp khác.
Các hoạt động lặp đi lặp lại trong thời gian dài như sử dụng chuột máy tính, đánh máy, làm việc trên dây chuyền lắp ráp… có thể làm tăng nguy cơ chấn thương căng cơ. Không chỉ ảnh hưởng ngón tay, chấn thương căng cơ còn ảnh hưởng đến bàn tay, cổ tay, cẳng tay và khuỷu tay, thậm chí lan rộng đến cổ và vai. Chấn thương ngón tay do các hoạt động lặp đi lặp lại có thể gia tăng mức độ theo thời gian nên cần nhanh chóng cải thiện bằng biện pháp thích hợp.
Bài liên quan: Chấn thương ngón chân
Chấn thương ngón tay có nguy hiểm không phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ tổn thương. Chấn thương dạng bong gân, trật khớp ngón tay thường không nguy hiểm nếu can thiệp sớm. Ngược lại, ở chấn thương dạng gãy xương, đứt gân ngón tay là trường hợp khẩn cấp, có thể gây ra biến chứng nặng nề nếu không điều trị đúng cách. Người bệnh nên đến bệnh viện để bác sĩ kiểm tra và phân loại chấn thương, chỉ định phương pháp điều trị thích hợp.
Biến chứng có thể xảy ra nếu điều trị chấn thương chậm trễ, không điều trị hoặc điều trị không đúng cách:
Để giảm nguy cơ biến chứng, người bệnh cần đến gặp bác sĩ ngay sau khi bị chấn thương ngón tay. Thời điểm thăm khám là yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả điều trị và khả năng phục hồi sau điều trị.

Bài liên quan: Đau khớp ngón tay là bị bệnh gì?
Chẩn đoán chấn thương ngón tay nhằm mục đích xác định nguyên nhân. Dựa trên mức độ chấn thương, bác sĩ có thể chỉ định phương pháp điều trị thích hợp, hiệu quả. Quá trình chẩn đoán bao gồm thăm khám lâm sàng và cận lâm sàng.
Thăm khám lâm sàng là bước đầu tiên trong quy trình khám chữa bệnh. Thông qua các kỹ năng lâm sàng cơ bản, bác sĩ có thể phát hiện dấu hiệu bất thường.
Thăm khám cận lâm sàng bao gồm nhiều kỹ thuật như siêu âm, chụp X-quang, chụp cắt lớp (CT), chụp cộng hưởng từ (MRI)… được bác sĩ cân nhắc chỉ định thực hiện nhằm hỗ trợ quá trình chẩn đoán và điều trị bệnh chuẩn xác. (3)
Phương pháp chẩn đoán chấn thương ở ngón tay có thể khác nhau trong mỗi trường hợp do sự khác biệt về nguyên nhân, mức độ tổn thương hoặc đối tượng người bệnh. Trong đó, khám lâm sàng sẽ là bước tiền đề cho quá trình khám cận lâm sàng về sau.

Dù bị chấn thương ngón tay mức nhẹ hay nghiêm trọng, người bệnh đều cần nhanh chóng đến bệnh viện để bác sĩ kiểm tra và điều trị theo liệu trình được chỉ định.
Khi gặp chấn thương nói chung và chấn thương ngón tay nói riêng, việc đầu tiên cần thực hiện chính là sơ cứu. Mục đích sơ cứu sau chấn thương là ngăn ngừa biến chứng và tổn thương nặng thêm, kịp thời đến bệnh viện. Các biện pháp sơ cứu cần được thực hiện càng sớm càng tốt, tối đa là trong khoảng 48-72 giờ sau chấn thương.
Tùy thuộc vào dạng chấn thương, chấn thương khớp ngón tay hoặc chấn thương phần mềm ngón tay, cách sơ cứu có thể khác nhau:

Sau quá trình sơ cứu, người bị chấn thương ngón tay cần điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Phương pháp điều trị cụ thể sẽ dựa trên phân loại và mức độ chấn thương.
>> Tìm hiểu về phương pháp phẫu thuật phục hồi ngón tay cái

Cùng với các phương pháp nẹp/bó bột và phẫu thuật, điều trị chấn thương ngón tay còn bao gồm việc dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Dùng thuốc giảm đau hoặc thuốc kháng viêm giúp đẩy lùi triệu chứng đau nhức, hỗ trợ người bệnh tiếp nhận liệu trình điều trị tốt hơn.
Vật lý trị liệu là phương pháp điều trị chấn thương ngón tay không xâm lấn, hướng đến mục tiêu giảm đau, cải thiện chức năng vận động và tăng cường tính linh hoạt của các ngón tay sau chấn thương hoặc sau phẫu thuật. Quy trình điều trị bằng phương pháp vật lý trị liệu theo BVĐK Tâm Anh ghi nhận thường bao gồm các bước sau:
Để phòng ngừa bị chấn thương ngón tay, mỗi người cần:

Chấn thương ngón tay có tự khỏi không phụ thuộc vào nguyên nhân. Đa số trường hợp bị chấn thương ngón tay ở dạng bong gân có thể tự khỏi sau vài ngày. Tuy nhiên, chấn thương ngón tay do gãy xương, rách gân, trật khớp… sẽ không thể tự khỏi mà cần điều trị càng sớm càng tốt.
Xem thêm: Chấn thương phần mềm bao lâu thì khỏi?
Đối với trường hợp nặng, người bệnh cần đến bệnh viện ngay sau khi bị chấn thương ở ngón tay. Đối với trường hợp nhẹ, người bệnh nên đến gặp bác sĩ sau 2-3 ngày (kể từ thời điểm chấn thương) nhưng tổn thương ở ngón tay vẫn chưa có dấu hiệu hồi phục.
Để thăm khám và điều trị bệnh cơ xương khớp, bạn hãy liên hệ Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Phòng khám Đa khoa Tâm Anh Quận 7 thông qua thông tin sau:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Chấn thương ngón tay là tình trạng không nên chủ quan, cần can thiệp điều trị sớm để phòng ngừa biến chứng có thể xảy ra. Nếu gặp phải bất kỳ chấn thương nào liên quan ngón tay hoặc các khớp, phần mềm trên cơ thể, người bệnh cần nhanh chóng đến bệnh viện để bác sĩ thăm khám, điều trị.