Ung thư vòm họng thường diễn tiến thầm lặng và không có biểu hiện đặc hiệu, gây khó khăn trong chẩn đoán, nhận biết bệnh sớm. Bệnh nhân cần được thăm khám, đánh giá kỹ, kết hợp với nội soi cùng các cận lâm sàng khác để chẩn đoán chính xác giai đoạn bệnh. Trong đó, xét nghiệm ung thư vòm họng đóng vai trò then chốt, giúp bác sĩ xác định chính xác tình trạng bệnh lý, từ đó đưa ra hướng điều trị phù hợp và kịp thời.

Ung thư vòm họng là loại ung thư phổ biến ở vùng đầu mặt cổ và có tiên lượng, triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào vị trí, giai đoạn của khối u ác tính. Để chẩn đoán bệnh, đòi hỏi sự phối hợp của nhiều phương pháp xét nghiệm chuyên sâu. (1)
Sinh thiết thường được sử dụng để có chẩn đoán mô học đầu tiên ngay khi bệnh nhân có sùi trong vòm họng hoặc khối hạch ở cổ. Bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô nhỏ từ vùng nghi ngờ tổn thương và mang đi kiểm tra. Từ đó, giúp xác định sự hiện diện của tế bào ung thư và phân loại mô học của khối u. Sinh thiết thường được thực hiện sau khi nội soi phát hiện bất thường ở vòm họng. Các biện pháp sinh thiết một tổn thương gồm:

Nội soi NBI là là kỹ thuật nội soi tiên tiến, sử dụng ánh sáng dải hẹp để tăng độ tương phản của niêm mạc và mạch máu. Phương pháp này giúp phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư nhỏ mà nội soi thông thường có thể bỏ sót. Thủ thuật này không gây đau, có thể giúp phân biệt tổn thương lành tính và ác tính dựa trên hình ảnh mạch máu bất thường.
FNA (Sinh thiết kim nhỏ – Fine needle aspiration biopsy) là kỹ thuật sử dụng kim nhỏ để chọc hút tế bào từ hạch cổ nghi ngờ di căn ung thư. FNA đặc biệt hữu ích khi bệnh nhân có hạch cổ to nhưng chưa rõ nguyên nhân. Kết quả FNA giúp đánh giá mức độ lan rộng của bệnh và hỗ trợ quyết định điều trị.
Xét nghiệm máu không thể giúp chẩn đoán trực tiếp ung thư vòm họng, nhưng đóng vai trò hỗ trợ quan trọng. Một số chỉ số như EBV DNA, kháng thể EBV IgA có thể tăng cao ở bệnh nhân ung thư vòm họng. Ngoài ra, xét nghiệm công thức máu, chức năng gan, thận… giúp đánh giá tình trạng toàn thân trước khi điều trị cho bệnh nhân.
Chụp CT cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc vùng đầu cổ, giúp xác định kích thước và vị trí của khối u, đồng thời đánh giá mức độ xâm lấn vào các cơ quan lân cận. Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể được chỉ định chụp X-quang để kiểm tra di căn phổi hoặc xương. Chụp CT thường được kết hợp với MRI để có cái nhìn toàn diện hơn về tổn thương.

ThS.BS.CKI Huỳnh Bá Tấn khuyến cáo: Ngay cả khi chưa xuất hiện triệu chứng rõ ràng, người thuộc nhóm nguy cơ cao mắc ung thư vòm họng vẫn nên chủ động kiểm tra sức khỏe định kỳ và tầm soát bệnh mỗi 6 tháng/lần. Nếu xác định mắc bệnh, người bệnh cần được tư vấn chuyên khoa và tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị do bác sĩ chỉ định.
Những người nên thực hiện xét nghiệm chẩn đoán ung thư vòm họng gồm:
Bác sĩ sẽ chỉ định bệnh nhân làm xét nghiệm ung thư vòm họng trong những trường hợp:
Thời gian có kết quả sẽ tùy thuộc vào loại xét nghiệm mà bác sĩ chỉ định bệnh nhân thực hiện:
Khi có kết quả xét nghiệm ung thư vòm họng, bác sĩ sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa của các chỉ số cho người bệnh.
Nếu kết quả cho thấy không có dấu hiệu ung thư vòm họng tại thời điểm xét nghiệm, bác sĩ sẽ thông báo người bệnh và vẫn khuyến cáo người bệnh theo dõi định kỳ.
Nếu kết quả có dấu hiệu nghi ngờ ung thư vòm họng, bác sĩ sẽ giải thích về giai đoạn bệnh, chỉ định làm thêm các xét nghiệm bổ sung nếu cần, đồng thời lên phác đồ điều trị cá thể hóa.

Để đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác và quá trình chẩn đoán diễn ra thuận lợi, người bệnh cần chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi thực hiện. Mỗi loại xét nghiệm có yêu cầu riêng về thời gian, chế độ ăn uống và tình trạng sức khỏe. Việc tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ sẽ giúp hạn chế sai lệch kết quả và rút ngắn thời gian chẩn đoán.
Một số điều người bệnh nên lưu ý như:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Chủ động thăm khám, thực hiện xét nghiệm ung thư vòm họng không chỉ giúp phát hiện sớm các tổn thương ác tính mà còn nâng cao hiệu quả điều trị và tiên lượng sống. Đặc biệt, những người có nguy cơ cao nên tầm soát định kỳ tại BVĐK Tâm Anh để tránh bỏ sót bệnh ở giai đoạn tiềm ẩn.