HPV 33 là một chủng virus thuộc nhóm HPV có nguy cơ cao, được biết đến với khả năng gây ra các bệnh lý nghiêm trọng, đặc biệt là ung thư cổ tử cung. Mặc dù không phải là chủng phổ biến nhất, nhưng HPV type 33 vẫn là yếu tố thúc đầy nguy cơ mắc ung thư, đặc biệt là ung thư cổ tử cung ở phụ nữ. Vậy HPV 33 là gì? Gây ra những bệnh gì? Làm sao để phòng ngừa? Tìm hiểu ngay trong bài viết sau đây!
Bài viết có sự tư vấn y khoa của BS Phan Nguyễn Trường Giang – Quản lý Y khoa vùng 3 Mekong, Hệ thống tiêm chủng VNVC

HPV 33 là một chủng virus thuộc nhóm HPV nguy cơ cao, thuộc cùng nhóm alpha-9 với HPV 16. Mặc dù không phải là chủng phổ biến nhất, HPV 33 vẫn được tìm thấy trong khoảng 5% trường hợp ung thư cổ tử cung trên toàn cầu. Điều đáng chú ý là tỷ lệ này có sự khác biệt nhất định giữa các khu vực địa lý. Ví dụ, tại Đông Á, HPV 33 chiếm 5,4% trong các trường hợp ung thư cổ tử cung, trong khi con số này ở Châu Đại Dương là 1,7%.
HPV 33 được phát hiện lần đầu tiên trong các mẫu ung thư biểu mô cổ tử cung xâm lấn, và toàn bộ trình tự virus đã được giải mã ngay sau đó. Kể từ khi được xác định, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra sự biến thể di truyền của HPV 33 trên toàn thế giới.
Một trong những nghiên cứu toàn diện nhất đã phân tích 20 mẫu dương tính với HPV 33, từ đó phân loại các biến thể của virus này thành hai dòng chính: A và B. Dòng A được chia thành hai nhánh nhỏ hơn là A1 (gồm trình tự nguyên mẫu [M12732.1]) và A2. Việc phân loại này dựa trên sự khác biệt trong trình tự gen của các dòng, với sự phân biệt từ 0,5 – 0,9% để xác định các dòng phụ.
Các nghiên cứu ước tính rằng tỷ lệ nhiễm HPV type 33 chiếm một phần nhỏ trong tổng số nhiễm HPV có nguy cơ cao, nhưng vẫn là một yếu tố quan trọng trong việc theo dõi sức khỏe của phụ nữ, đặc biệt trong sàng lọc ung thư cổ tử cung.
Trong hơn 140 chủng loại HPV đã được xác định, HPV 16 và 18 chiếm đến 66% các trường hợp ung thư cổ tử cung. Bên cạnh đó, 5 chủng virus khác (HPV 31, 33, 45, 52, và 58) cũng góp phần gây ra 15% tổng số ca ung thư cổ tử cung. Đối với các trường hợp mụn cóc sinh dục và mụn cóc hậu môn, chủng HPV 6 và 11 chiếm tỷ lệ lên tới 90%. (1)
⇒ Tham khảo thêm: 12 type HPV nguy cơ cao là gì? Cách phòng ngừa hiệu quả

HPV type 33 là một trong những chủng HPV nguy cơ cao, có thể gây ra nhiều bệnh lý nguy hiểm, đặc biệt là các bệnh ung thư. Các bệnh liên quan đến nhiễm HPV type 33 bao gồm:
Ung thư cổ tử cung là một dạng ung thư phát sinh từ các tế bào lót ở cổ tử cung, phần dưới của tử cung, nối giữa tử cung và âm đạo. Cổ tử cung được bao phủ bởi một lớp tế bào mỏng, và ung thư bắt đầu khi những tế bào này phát triển một cách bất kiểm soát, hình thành các khối u và lấn át các tế bào khỏe mạnh xung quanh.
Đây là một trong những loại ung thư phổ biến ở nữ giới, chỉ đứng sau ung thư vú. Theo dữ liệu từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 99% (2) trường hợp ung thư cổ tử cung có sự liên quan đến nhiễm HPV, trong đó có HPV type 33.
Ung thư cổ tử cung phát triển một cách âm thầm và chậm rãi trong giai đoạn đầu, hầu hết các bệnh nhân không có triệu chứng rõ rệt cho đến khi bệnh đã tiến triển. Khi các triệu chứng bắt đầu xuất hiện, người bệnh có thể gặp phải những dấu hiệu bất thường như: chảy máu âm đạo ngoài chu kỳ kinh nguyệt, ra máu sau quan hệ tình dục hoặc sau khi mãn kinh, dịch âm đạo có mùi hôi và thay đổi về tính chất, đau vùng chậu hoặc lưng dưới, đau khi quan hệ tình dục, hoặc cảm giác đau khi đi tiểu do khối u chèn ép vào bàng quang hoặc niệu đạo.
Khi ung thư cổ tử cung tiến triển đến giai đoạn muộn, nó có thể di căn sang các cơ quan khác trong cơ thể như ruột, bàng quang, trực tràng, và thậm chí xa hơn, ảnh hưởng đến phổi, gan và xương, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Ung thư âm đạo là một bệnh lý hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, với khoảng 75% (3) các trường hợp được cho là do HPV gây ra. Ung thư âm đạo xảy ra trong âm đạo khi các tế bào trong âm đạo nằm ngoài khả năng kiểm soát của cơ thể. Mặc dù có một số loại ung thư có thể lan (di căn) từ các cơ quan khác đến âm đạo, nhưng ung thư âm đạo nguyên phát, tức là ung thư bắt đầu từ âm đạo, chiếm tỉ lệ rất thấp.
Chỉ có khoảng 1 trên 100.000 phụ nữ được chẩn đoán mắc ung thư âm đạo, thường là ung thư biểu mô tế bào vảy, và bệnh này chỉ chiếm khoảng 1 – 2% (4) tổng số các loại ung thư phụ khoa. Các triệu chứng của ung thư âm đạo có thể bao gồm chảy máu âm đạo bất thường (đặc biệt là sau khi quan hệ tình dục), loét hoặc vết thương trong âm đạo, dịch tiết âm đạo có mùi hôi hoặc lẫn máu, hoặc xuất hiện khối u trong âm đạo.

Ung thư hậu môn là một nhóm bệnh ác tính có thể bao gồm ung thư biểu mô tế bào vảy, ung thư tuyến, ung thư hạch, ung thư biểu mô tế bào đáy và các khối u ác tính khác. Hơn 90% các trường hợp ung thư hậu môn đều có liên quan đến nhiễm HPV, trong đó có HPV 33.
Tỷ lệ mắc ung thư hậu môn trên toàn thế giới đang có xu hướng gia tăng. Các nghiên cứu cho thấy từ năm 2001 đến 2015, tỷ lệ mắc ung thư hậu môn đã tăng trung bình 2,7% mỗi năm, đi kèm với tỷ lệ tử vong cũng tăng 3,1% hàng năm.
Triệu chứng ung thư hậu môn ở giai đoạn đầu thường khá mơ hồ và không đặc hiệu. Các dấu hiệu thường gặp ở người mắc ung thư hậu môn có thể bao gồm: ngứa xung quanh hậu môn, chảy máu từ hậu môn, xuất hiện khối u gần hậu môn, cảm giác đau rát và khó chịu quanh hậu môn, các vấn đề về tiêu hóa như táo bón, tiêu chảy hoặc sự thay đổi đột ngột trong khuôn phân.
HPV là nguyên nhân gây ra khoảng 63% các trường hợp ung thư dương vật. Đây là một dạng ung thư phát triển từ các tế bào bất thường và mất kiểm soát trên hoặc trong dương vật của nam giới, thường khởi phát từ các tế bào da và có thể lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể. Mặc dù ung thư dương vật khá hiếm gặp tại Mỹ, chiếm chưa đến 1% tổng số ung thư ở nam giới, nhưng tình trạng này lại phổ biến hơn ở các khu vực như Châu Phi, Châu Á và Nam Mỹ.
Các dấu hiệu của ung thư dương vật có thể bao gồm sự xuất hiện của một cục u hoặc vết loét không đau (có thể chảy máu), các khối u phẳng màu nâu xanh, chất lỏng có mùi hôi dưới bao quy đầu, da dày lên hoặc thay đổi màu sắc, cũng như các cục u nhỏ, đóng vảy, sưng tấy và kích ứng, đặc biệt ở đầu dương vật (viêm quy đầu).
Ung thư vòm họng là một nhóm bệnh bao gồm ung thư mũi hầu (phần trên của họng ngay sau mũi), ung thư hầu họng (phần giữa của họng) và ung thư hạ hầu (phần dưới cùng của họng). Đây là một trong những loại ung thư phổ biến trong nhóm “ung thư đầu và cổ”, với nguy cơ cao nếu không được phát hiện và điều trị sớm.
Khoảng 70% các ca ung thư hầu họng liên quan đến HPV. Mỗi năm, Mỹ ghi nhận khoảng 15.000 ca ung thư hầu họng mới, với đa phần các trường hợp có dương tính với HPV. Các triệu chứng phổ biến của ung thư hầu họng bao gồm đau họng thường xuyên, kéo dài, khó nói, vướng víu hoặc có cảm giác khó thở, khối u hoặc hạch xuất hiện bất thường ở vùng họng hay cổ, nghẹt mũi kéo dài kèm theo chảy máu cam, cảm giác giảm thính lực…

HPV 33 là một chủng virus u nhú ở người, có khả năng gây ra nhiều loại ung thư nguy hiểm đối với cả nam và nữ. HPV type 33 lây truyền chủ yếu qua các con đường sau:
HPV type 33 chủ yếu lây truyền qua quan hệ tình dục, bao gồm cả quan hệ tình dục qua đường âm đạo, hậu môn và miệng. Virus có thể lây qua tiếp xúc trực tiếp với da hoặc niêm mạc của người nhiễm bệnh, và có thể tồn tại lâu dài trong cơ thể mà không có triệu chứng rõ ràng.
Theo ước tính, tỷ lệ nhiễm HPV trong suốt cuộc đời ở những người có ít nhất một bạn tình khác giới là rất cao, với 84,6% đối với phụ nữ và 91,3% đối với nam giới. Dựa trên các giả định phổ biến, hơn 80% cả nam giới và phụ nữ sẽ mắc HPV khi đến độ tuổi 45. (5)
HPV có khả năng chịu nhiệt tốt và có thể tồn tại trong môi trường khô ráo, điều này khiến virus có thể lây truyền ngoài đường tình dục. Cụ thể, HPV có thể được truyền qua các vật dụng cá nhân như dụng cụ cắt móng tay, chân, đồ lót, hay kim bấm sinh thiết có chứa virus. Bên cạnh đó, virus này còn lây lan qua tiếp xúc da kề da ở những vùng như âm hộ, hậu môn, nơi mà bao cao su không thể bảo vệ hoàn toàn.
Khi mẹ bầu bị nhiễm HPV, khả năng lây truyền cho con là rất thấp. Tuy nhiên, trong một số ít trường hợp, trẻ sơ sinh có thể mắc phải mụn cóc cổ họng hoặc các bướu gai đường hô hấp do lây nhiễm từ mẹ trong quá trình sinh đẻ.
Vì vậy, nếu phụ nữ có tiền sử nhiễm HPV và đang có kế hoạch mang thai, việc tham khảo ý kiến bác sĩ là điều rất quan trọng. Các xét nghiệm HPV có thể giúp xác định liệu cơ thể đã đào thải virus hay cơ thể vẫn đang nhiễm HPV, đặc biệt là các loại HPV có nguy cơ cao như HPV 33. Điều này sẽ giúp phụ nữ chuẩn bị tốt hơn cho sức khỏe của mình và đảm bảo một thai kỳ an toàn.

HPV thường không có triệu chứng rõ rệt, khiến đa số người mắc bệnh không nhận thức được mình bị nhiễm. Trong nhiều trường hợp, hệ miễn dịch của cơ thể sẽ tự xử lý và loại bỏ virus trước khi nó phát triển thành mụn cóc. Tuy nhiên, khi mụn cóc xuất hiện, chúng sẽ có hình dạng và đặc điểm khác nhau tùy thuộc vào từng loại HPV gây ra. Một số dấu hiệu nhận biết mụn cóc do nhiễm HPV bao gồm:
Phát hiện sớm nhiễm HPV type 33 rất quan trọng để giảm nguy cơ phát triển thành ung thư hoặc các bệnh lý nghiêm trọng khác. Dưới đây là những phương pháp hiện đại và hiệu quả giúp phát hiện sớm HPV type 33.
Xét nghiệm Pap, hay còn gọi là xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung, là phương pháp cơ bản và phổ biến để phát hiện các thay đổi bất thường trong tế bào cổ tử cung. Quá trình này bao gồm việc sử dụng một dụng cụ nhỏ để lấy mẫu tế bào từ bề mặt tử cung và âm đạo. Sau khi thu thập mẫu, các tế bào sẽ được đưa vào phòng xét nghiệm để phân tích dưới kính hiển vi. Mục tiêu là tìm kiếm các dấu hiệu của nhiễm trùng, bất thường tế bào hoặc thay đổi mà có thể là dấu hiệu của ung thư.
Phụ nữ nên thực hiện xét nghiệm Pap lần đầu tiên khi bước sang tuổi 21, và tiếp tục thực hiện xét nghiệm này mỗi 3 năm một lần sau đó.
Xét nghiệm HPV DNA là một phương pháp quan trọng trong việc sàng lọc ung thư cổ tử cung ở phụ nữ. Sử dụng công nghệ tách chiết DNA tự động và các thiết bị hiện đại, xét nghiệm này giúp phát hiện chính xác sự hiện diện của HPV trong cơ thể. Lực lượng Đặc nhiệm Dịch vụ Dự phòng Hoa Kỳ (USPSTF) khuyến cáo phụ nữ từ 30 tuổi trở lên nên thực hiện xét nghiệm HPV 5 năm một lần.
Mặc dù xét nghiệm không thể khẳng định chắc chắn phụ nữ có bị ung thư cổ tử cung hay không, nhưng kết quả cho phép bác sĩ xác định sự tồn tại của virus và đánh giá nguy cơ mắc bệnh trong tương lai. Vì vậy, các chuyên gia y tế khuyến nghị thực hiện kết hợp xét nghiệm HPV DNA với xét nghiệm Pap Smear hoặc Thinprep, giúp phát hiện sớm các tế bào bất thường có khả năng dẫn đến ung thư và đưa ra các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

Sinh thiết cổ tử cung là một thủ thuật cần thiết khi kết quả xét nghiệm Pap cho thấy có dấu hiệu bất thường. Trong quá trình này, bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô từ cổ tử cung để kiểm tra xem có nhiễm HPV 33 hay các type HPV khác, tế bào tiền ung thư hoặc ung thư hay không. Thủ thuật này thường được thực hiện cùng với việc soi cổ tử cung, sử dụng kính hiển vi đặc biệt để bác sĩ có thể quan sát chi tiết các khu vực có vấn đề ở cổ tử cung và đưa ra đánh giá chính xác.
Soi cổ tử cung là phương pháp dùng một thiết bị đặc biệt (kính soi cổ tử cung) để phóng đại vùng cổ tử cung và âm đạo, giúp bác sĩ quan sát các tổn thương, vết loét hay các biểu hiện bất thường. Khi phát hiện dấu hiệu nghi ngờ, bác sĩ có thể tiến hành sinh thiết để xác định rõ hơn. Soi cổ tử cung giúp bác sĩ phát hiện những bất thường ngay tại thời điểm kiểm tra và cung cấp thông tin hữu ích cho việc đánh giá nguy cơ ung thư, đặc biệt khi xét nghiệm Pap hoặc xét nghiệm HPV DNA cho kết quả không rõ ràng.
Việc điều trị nhiễm HPV 33 (hay bất kỳ chủng HPV nào) chủ yếu là điều trị các triệu chứng và các bệnh lý do virus gây ra, vì hiện tại không có phương pháp điều trị đặc hiệu nhằm loại bỏ HPV khỏi cơ thể. Các phương pháp điều trị bao gồm:
Phương pháp điều trị mụn cóc sinh dục phụ thuộc vào kích thước, vị trí và mức độ nghiêm trọng của các tổn thương. Các biện pháp điều trị thường gặp bao gồm:
Hiện nay, chưa có phương pháp điều trị dứt điểm nhiễm HPV, nhưng các tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư do HPV gây ra có thể được điều trị hiệu quả. Tùy vào mức độ và vị trí của các thay đổi tế bào, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, có thể là đốt điện, áp lạnh hoặc phẫu thuật cắt bỏ tế bào bị tổn thương tại chỗ.
Trong trường hợp bệnh đã tiến triển thành ung thư, các phương pháp điều trị mạnh mẽ hơn như xạ trị, hóa trị hoặc phẫu thuật lớn sẽ được áp dụng để loại bỏ các khối u và ngăn ngừa sự phát triển của bệnh.

Tiêm vắc xin HPV là phương pháp phòng ngừa hiệu quả, an toàn và tiết kiệm để bảo vệ sức khỏe trước các nguy cơ do HPV 33 và các type HPV nguy hiểm khác gây ra. Vắc xin giúp cơ thể phát triển khả năng miễn dịch mạnh mẽ, ngăn ngừa sự xâm nhập và gây bệnh của HPV.
Vắc xin có khả năng bảo vệ người tiêm khỏi những căn bệnh nghiêm trọng như ung thư cổ tử cung, ung thư âm hộ, âm đạo, các tổn thương tiền ung thư, loạn sản, mụn cóc sinh dục và các bệnh lý khác do HPV gây ra. Phương pháp tiêm phòng này dành cho cả nam và nữ giới, giúp giảm thiểu rủi ro mắc các bệnh lý nguy hiểm liên quan đến HPV.
Vắc xin Gardasil 9 được khuyến cáo sử dụng cho cả nam và nữ, cũng như các nhóm cộng đồng LGBT, MSM, từ 9 – 45 tuổi. Vắc xin này giúp bảo vệ cơ thể khỏi 9 chủng HPV nguy hiểm, bao gồm HPV type 6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52 và 58 – những tác nhân chính gây ra các bệnh nghiêm trọng như ung thư cổ tử cung, ung thư âm hộ, âm đạo, hậu môn, ung thư họng và sùi mào gà, với hiệu quả bảo vệ lên đến hơn 90%. Lịch tiêm như sau:
Người từ tròn 9 tuổi đến dưới 15 tuổi tại thời điểm tiêm lần đầu tiên:
Phác đồ 2 mũi:
Phác đồ 3 mũi (0 – 2 – 6):
Người từ tròn 15 tuổi đến 45 tuổi tại thời điểm tiêm lần đầu tiên có phác đồ 3 mũi:
Bên cạnh việc tiêm vắc xin phòng HPV đầy đủ, đúng lịch theo khuyến cáo, để phòng ngừa nguy cơ nhiễm HPV, nam và nữ giới có thể áp dụng các cách sau:

⇒ Tham khảo thêm: HPV 35 gây ra các bệnh ung thư gì?
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
HPV 33 là một trong những chủng virus gây ra nhiều bệnh lý nguy hiểm, đặc biệt là ung thư cổ tử cung. Việc hiểu rõ về HPV type 33, cách thức lây truyền và những tác hại mà nó có thể gây ra là rất quan trọng trong việc phòng ngừa và phát hiện sớm các bệnh ung thư. Tiêm vắc xin HPV, thực hiện xét nghiệm định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh là những biện pháp hiệu quả để bảo vệ sức khỏe và giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến HPV.