Khối u lành tính phát triển chậm, không xâm lấn mô xung quanh và không di căn. Tuy không nguy hiểm như u ác tính, nhưng nếu không theo dõi và xử lý đúng cách, một số trường hợp vẫn có thể gây biến chứng hoặc ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Nhiều người thắc mắc “Thế nào là khối u lành tính?”. Đây là sự phát triển bất thường của các tế bào, tạo thành khối u nhưng không có khả năng xâm lấn mô lân cận hay di căn đến các cơ quan khác như u ác tính (ung thư). Chúng thường phát triển chậm, có ranh giới rõ ràng và được bao bọc bởi một lớp mô liên kết, dễ dàng loại bỏ bằng phẫu thuật nếu cần thiết. (1)
Tuy không phải là ung thư, nhưng một số khối u lành vẫn có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nếu chúng phát triển lớn, chèn ép lên các cơ quan hoặc dây thần kinh xung quanh.
Việc theo dõi và điều trị phụ thuộc vào loại u, vị trí, kích thước và triệu chứng. Trong nhiều trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định theo dõi định kỳ nếu khối u không gây triệu chứng. Tuy nhiên, nếu khối u gây đau, ảnh hưởng đến chức năng cơ thể hoặc có nguy cơ biến đổi thành ác tính, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật cắt bỏ.
Mặc dù chưa xác định chính xác nguyên nhân cụ thể gây ra khối u lành, nhưng các nhà nghiên cứu đã nhận thấy một số yếu tố có thể góp phần hình thành chúng. Dưới đây là những nguyên nhân tiềm ẩn mà bạn cần lưu ý:
Khối u lành và ác tính có những đặc điểm khác nhau rõ rệt. Những đặc điểm này giúp bác sĩ dễ dàng nhận biết và phân biệt giữa 2 loại u. Khối u lành thường có các dấu hiệu sau:
Khối u lành có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong cơ thể và được chia thành nhiều loại. Phân loại khối u thường dựa vào loại mô mà chúng bắt đầu phát triển. Nếu khối u hình thành từ mô mỡ, nó được gọi là u mỡ, nếu bắt nguồn từ mô cơ, nó sẽ được gọi là u cơ. Dưới đây là một số dạng khối u lành thường gặp, được phân chia theo vị trí hoặc loại tế bào mà chúng phát triển từ đó:
U xơ là khối u lành hình thành từ mô xơ hoặc mô liên kết, có thể xuất hiện ở nhiều cơ quan khác nhau trong cơ thể. Trong đó, u xơ tử cung là dạng phổ biến nhất, thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Dù lành tính, nhưng chúng có thể phát triển lan rộng vào các mô lân cận, gây ảnh hưởng đến chức năng của cơ quan xung quanh.
U mỡ là loại khối u lành phổ biến nhất, hình thành từ tế bào mỡ. Chúng thường xuất hiện ở lưng, vai, cánh tay hoặc cổ dưới dạng khối mềm, tròn dưới da. U mỡ thường không gây hại và chỉ cần điều trị khi gây đau hoặc phát triển nhanh. Bệnh phổ biến ở người từ 40-60 tuổi và hiếm khi trở thành ác tính (ung thư).
U máu là sự phát triển bất thường của các mạch máu, có thể xuất hiện trên da hoặc bên trong các cơ quan như gan và ruột. Trên da, chúng thường có màu đỏ hoặc xanh, đôi khi được xem là vết bớt. Dù đa số sẽ tự biến mất, một số u máu cần điều trị nếu ảnh hưởng đến thị giác, thính giác hoặc gây loét, chảy máu.
U tuyến hình thành trong lớp biểu mô (lớp mô mỏng bao phủ các tuyến và cơ quan bên trong). Các khối u này có thể gặp ở đại tràng (polyp), gan, tuyến giáp, tuyến yên hoặc tuyến thượng thận.
U cơ là khối u hình thành từ mô cơ trong cơ thể. Khi khối u phát triển từ cơ trơn (dạ dày, ruột, bàng quang, dạ con hay tử cung, mạch máu và các đường dẫn khí trong phổi) khối u này được gọi là u cơ trơn.
U sụn là khối u lành tính hình thành từ mô sụn (đầu xương, khớp, tai, mũi và khí quản). Khối u này chủ yếu xuất hiện ở xương dài như xương cánh tay hoặc xương đùi, đặc biệt gần các đầu xương nơi mô sụn có vai trò hỗ trợ phát triển xương ở trẻ em và thanh thiếu niên. Dù u sụn là lành tính, nhưng người bệnh nên theo dõi và thăm khám định kỳ ở các bệnh viện để phát hiện sớm các thay đổi bất thường về kích thước, hình dạng hoặc triệu chứng liên quan.
Nốt ruồi là dạng khối u da lành tính có màu nâu, hồng hoặc đen. Đa số khối u này đều vô hại, nhưng một số dạng bất thường (như nốt ruồi loạn sản) có thể làm tăng nguy cơ ung thư da. Cần theo dõi và thăm khám định kỳ để phát hiện sớm dấu hiệu khối u lành bất thường.
U xương là sự tăng sinh bất thường của mô xương mới trên xương hiện có. Khi khối u được bao phủ bởi sụn, nó gọi là u xương sụn. Nhiều u xương không gây đau và không cần điều trị, nhưng một số có thể gây khó chịu và cần phẫu thuật. U xương không có khả năng trở thành ung thư.
U màng não phát triển trong lớp màng bao quanh não và tủy sống. Chúng thường không gây triệu chứng, nhưng nếu phát triển lớn có thể gây đau đầu, co giật, yếu liệt hoặc rối loạn thị lực. Dù đa phần là lành tính, tỷ lệ nhỏ (1-3%) có thể chuyển thành ung thư.
U dây thần kinh là các khối u phát triển trên dây thần kinh. Có thể gặp ở bất kỳ vị trí nào trong cơ thể. U Schwann hình thành trên bao thần kinh ngoại biên, còn u sợi thần kinh phát triển từ mô thần kinh, có thể nằm trong da, dưới da hoặc trong các cơ quan như bàng quang. Đa số là lành tính, nhưng đôi khi cần theo dõi hoặc điều trị nếu gây biến chứng.
Các khối u lành thường phát triển chậm và ít gây ra triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi chúng lớn lên và chèn ép vào các cơ quan xung quanh, người bệnh có thể gặp một số biểu hiện như:
Khối u lành là dạng khối u không có khả năng xâm lấn sang các mô lân cận hay di căn đến những cơ quan khác trong cơ thể. Những khối u này thường phát triển chậm, đôi khi có thể tự ngừng phát triển hoặc tự biến mất. Vì vậy, u lành hiếm khi gây ra những biến chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, nếu khối u phát triển lớn và chèn ép lên các mạch máu hoặc dây thần kinh, nó có thể gây ra những vấn đề nguy hiểm như chảy máu, co giật, hoặc suy giảm thị lực.
U lành tính không gây nguy hiểm đến tính mạng. Nhìn chung, những khối u này có thể gây ra các triệu chứng như đau tại chỗ, sưng hoặc tạo áp lực lên các mô xung quanh. Tuy nhiên, cũng có nhiều trường hợp u lành không có triệu chứng nào.
Khi nghi ngờ người bệnh có khối u lành tính, bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng người bệnh đang gặp phải. Sau đó, bác sĩ sẽ khám lâm sàng để kiểm tra xem có khối u hay vùng sưng bất thường nào trên hoặc dưới da hay không.
Để xác định rõ đặc điểm của khối u, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm chuyên sâu như:
Không phải tất cả các khối u lành tính đều cần can thiệp y tế. Việc điều trị còn phụ thuộc vào vị trí, kích thước và ảnh hưởng của khối u đến sức khỏe. Nếu có chỉ định điều trị từ bác sĩ, dưới đây là một số phương pháp phổ biến:
Trong nhiều trường hợp, bác sĩ sẽ chọn cách theo dõi định kỳ thay vì điều trị ngay lập tức. Một số khối u như nốt ruồi lành tính hoặc u mỡ, u cơ có thể tồn tại lâu dài mà không gây hại.
Một số loại thuốc bôi như kem hoặc gel có thể được dùng để làm giảm các khối u ngoài da, ví dụ như u máu. Ngoài ra, thuốc steroid cũng có thể giúp thu nhỏ khối u, giảm đau hoặc giảm áp lực nếu khối u gây khó chịu.
Trong nhiều trường hợp, bác sĩ sẽ đề nghị phẫu thuật cắt bỏ khối u, nhất là khi khối u:
Hiện, nhiều phẫu thuật u lành tính được thực hiện bằng kỹ thuật nội soi, ít xâm lấn, ít đau và có thời gian hồi phục ngắn. Các thủ thuật đơn giản như nội soi đại tràng, nội soi dạ dày hoặc sinh thiết da không nằm viện lâu và chỉ cần chăm sóc vết thương tại nhà.
Không có cách phòng ngừa tuyệt đối nhưng duy trì lối sống lành mạnh có thể giúp giảm thiểu nguy cơ hình thành khối u lành.
Nhiều người thắc mắc liệu u lành tính có gây đau không. Thực tế, đa số khối u lành không gây đau hay khó chịu và thường không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, nếu khối u nằm gần dây thần kinh hoặc các cơ quan quan trọng, người bệnh có thể gặp một số biểu hiện như: đau đầu, mệt mỏi, chán ăn, sụt cân, đổ mồ hôi ban đêm, ớn lạnh hoặc rối loạn thị lực.
Về nguyên tắc, u lành tính không chuyển thành u ác tính. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm, dưới tác động của môi trường, tia phóng xạ hoặc thay đổi ADN, u lành có thể trở thành ác tính theo thời gian. Ví dụ điển hình là polyp đại tràng, ban đầu là lành tính nhưng có thể tiến triển thành ung thư nếu không được xử lý.
U lành và u ác khác nhau chủ yếu ở tính chất phát triển và mức độ nguy hiểm:
Khối u lành rất hiếm khi tự biến mất mà không cần điều trị. Phần lớn sẽ giữ nguyên hoặc phát triển chậm theo thời gian. Một số trường hợp hiếm, thay đổi nội tiết hoặc phản ứng miễn dịch có thể khiến u nhỏ lại, nhưng không thể trông chờ điều này.
Việc theo dõi định kỳ bằng khám lâm sàng hoặc xét nghiệm hình ảnh là cách tốt nhất để kiểm soát khối u. Nếu khối u phát triển hoặc gây triệu chứng, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật để ngăn ngừa biến chứng. (4)
Không phải tất cả khối u lành tính đều cần mổ, nhưng trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định mổ nếu khối u gây đau, khó chịu, chèn ép lên dây thần kinh, mạch máu hoặc các cơ quan lân cận. Ngoài ra, nếu khối u có nguy cơ tiến triển thành ác tính, phát triển nhanh bất thường hoặc ảnh hưởng đến thẩm mỹ (như u ở mặt, cổ), việc cắt bỏ là cần thiết. Phẫu thuật giúp giảm triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và loại bỏ lo ngại về khả năng ung thư.
Bạn nên gặp bác sĩ ngay khi phát hiện có khối u hoặc những thay đổi bất thường trên cơ thể. Nếu bạn đã biết khối u là lành tính, hãy báo cho bác sĩ nếu khối u to lên, bắt đầu đau hoặc có dấu hiệu khác lạ. Ngoài ra, khi nốt ruồi hoặc khối u mới nào xuất hiện cũng cần được kiểm tra sớm.
Việc theo dõi kỹ các thay đổi ở khối u lành quan trọng vì trong một số trường hợp, khối u có thể tiến triển thành ung thư. Khám và tư vấn kịp thời giúp phát hiện sớm và xử lý hiệu quả nếu cần thiết.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Khối u lành tính thường phát triển chậm và ít gây nguy hiểm. Tuy nhiên, việc theo dõi và thăm khám định kỳ là rất quan trọng để đảm bảo khối u không ảnh hưởng đến sức khỏe. Khi cần thiết, điều trị kịp thời sẽ giúp kiểm soát và ngăn ngừa các biến chứng.
1. Benign tumor. (2025, October 15). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/22121-benign-tumor
2. Stuart, A. (2025, August 7). Benign tumors. WebMD. https://www.webmd.com/a-to-z-guides/benign-tumors-causes-treatments
3. The Healthline Editorial Team. (2022, February 23). Benign tumors. Healthline. https://www.healthline.com/health/benign
4. What happens if a benign tumor is left untreated? (2024, October 10). Tisch Brain Tumor Center. https://tischbraintumorcenter.duke.edu/blog/what-happens-if-benign-tumor-left-untreated