Khối u ác có thể xuất hiện ở bất kỳ người nào với mọi độ tuổi, đặc biệt người >65 tuổi. Vậy, u ác tính là gì? Cơ chế hình thành và đặc điểm u như thế nào?

U ác tính là tình trạng mô bất thường phát triển nhanh và có khả năng lan rộng (di căn) ra ngoài điểm xuất phát của u, đến các bộ phận khác của cơ thể như não, phổi, xương… Khối u ác có thể xâm lấn, di căn và cần được điều trị sớm để giảm nguy cơ tế ung thư di căn tràn lan khắp cơ thể (giai đoạn muộn). Người bệnh nếu phát hiện sớm có thể điều trị phẫu thuật kết hợp với hóa trị hoặc xạ trị. Nếu ung thư đã lan rộng, bác sĩ có thể đưa ra một số phương pháp điều trị toàn thân như hóa trị hoặc liệu pháp nhắm trúng đích hoặc liệu pháp miễn dịch. (1)

Người bệnh có khối u ác thường xuất hiện các triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào vị trí khối u. Ở vú sẽ đau ngực hoặc tiết dịch bất thường ở núm vú; ở ruột kết có thể cảm thấy đau bụng, thay đổi thói quen đại tiện hoặc phân thay đổi; ở da có thể loét hoặc tổn thương trên da. Ngoài ra còn có một số biểu hiện của khối u ác chung, bao gồm:

Một số đặc điểm của khối u ác, bao gồm:
Khối u ác hình thành khi các tế bào bất thường phát triển và phân chia nhanh hơn mức bình thường. Theo thời gian, tế bào ung thư còn có thể tách khỏi điểm xuất phát, di chuyển qua hệ thống máu hoặc bạch huyết và hình thành khối u mới ở các vùng khác trong cơ thể (di căn).
Hiện không rõ nguyên nhân hình thành khối u ác tính. Do đó, khách hàng nên đi khám sức khỏe định kỳ, tầm soát ung thư ở các bệnh viện, đặc biệt ở người thuộc nhóm yếu tố nguy cơ cao như tiền sử gia đình có người bệnh ung thư để bác sĩ khám, chẩn đoán và tư vấn phương pháp điều trị nếu cần.
Một số yếu tố nguy cơ liên quan đến u ác, bao gồm:
Một số loại u ác tính, bao gồm:
Ung thư biểu mô (carcinoma) là loại ung thư phổ biến nhất, chiếm 80%-90% tất cả các chẩn đoán ung thư. Ung thư biểu mô hình thành trong mô lót các cơ quan, đường dẫn bên trong cơ thể và da. Ung thư biểu mô xuất hiện dưới dạng u ác trên da hoặc trong phổi, vú, tuyến tiền liệt, ruột kết, thận, tuyến tụy…(3)
Mô liên kết – sarcoma là khối u ác (ung thư) phát triển trong xương và mô liên kết (mỡ, cơ, mạch máu, mô bao quanh xương và khớp). Sarcoma rất hiếm, chỉ chiếm 1% trong số tất cả các chẩn đoán ung thư ở người lớn và khoảng 15% trong số các chẩn đoán ung thư ở trẻ em. Phương pháp điều trị sarcoma, gồm: phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch.
Khối u có nguồn gốc thần kinh là khối u phát triển từ tế bào thần kinh, có khả năng xâm lấn sang các khu vực xung quanh. Khối u ác này có thể điều trị được với các phương pháp như phẫu thuật, xạ trị, hóa trị… Tuy nhiên, bệnh có thể tái phát sau điều trị. Vì vậy, người bệnh cần tuân thủ các bước trong và sau quá trình điều trị, đặc biệt tái khám đúng lịch hẹn để bác sĩ kiểm tra sức khỏe, tìm dấu hiệu ung thư và xử trí kịp thời (nếu có).
Đa u tủy là tình trạng tế bào bạch cầu plasma (giúp chống lại nhiễm trùng bằng cách tạo ra các protein kháng thể) ung thư tích tụ trong tủy xương (phần mềm bên trong xương, nơi tạo ra các tế bào máu). Điều trị bệnh đa u tủy không phải lúc nào cũng cần làm ngay lập tức. Nếu bệnh đa u tủy phát triển chậm và không gây ra triệu chứng, trước tiên bác sĩ sẽ theo dõi sức khỏe người bệnh thông qua xét nghiệm máu và nước tiểu để tìm dấu hiệu cho thấy có đang trở nên tồi tệ hơn không. (4)
Khi bệnh đa u tủy xuất hiện triệu chứng, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp như: liệu pháp nhắm mục tiêu, liệu pháp miễn dịch, hóa trị, ghép tủy xương…
Bệnh bạch cầu là ung thư máu, bắt đầu khi DNA của một tế bào đơn lẻ trong tủy xương đột biến, không thể phát triển và hoạt động bình thường. Phương pháp điều trị bệnh bạch cầu khác nhau, tùy thuộc vào loại bệnh bạch cầu, khả năng lây lan, độ tuổi và sức khỏe tổng thể của người bệnh.
U lympho là bệnh ung thư trong hệ thống bạch huyết – mạng lưới các mô, mạch và cơ quan giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng. Đây cũng là 1 dạng bệnh ung thư máu vì tình trạng bắt đầu ở tế bào bạch cầu (tế bào lympho) trong hệ thống bạch huyết. Có 2 loại u lympho chính, gồm: u lympho hodgkin và u lympho không hodgkin và hơn 70 phân nhóm u lympho. U lympho có thể phát triển nhanh (hung hãn) hoặc chậm. Phương pháp điều trị u lympho sẽ khác nhau tùy theo loại u lympho, gồm: hóa trị, xạ trị, liệu pháp nhắm mục tiêu, liệu pháp miễn dịch…
Khối u ác tính có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong cơ thể, đặc biệt thường gặp ở những cơ quan như:
U ác xuất hiện ở vú khi các tế bào tại mô vú phát triển không kiểm soát và có thể lan ra các vùng lân cận. Đây là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ và có thể được điều trị hiệu quả, tăng tiên lượng sống nếu phát hiện sớm.
Phổi là một trong những vị trí phổ biến có thể xuất hiện khối u ác tính. Ung thư phổi thường phát triển âm thầm với các triệu chứng như: ho kéo dài, khó thở, đặc biệt ở người có tiền sử hút thuốc. Ung thư phổi là loại ung thư có tỷ lệ tử vong cao do thường phát hiện muộn.
Gan cũng là cơ quan có thể xuất hiện khối u ác, xuất phát từ các tế bào gan hoặc từ các khối u di căn. Ung thư gan thường liên quan đến các bệnh lý như viêm gan mạn tính và xơ gan. Việc phát hiện và điều trị sớm có thể giúp cải thiện tiên lượng cho người bệnh.
U ác ở dạ dày và ruột là dạng ung thư nằm trong hệ tiêu hóa. Người bệnh ung thư dạ dày thường cảm thấy khó tiêu và đau bụng. Người bệnh ung thư ruột sẽ có triệu chứng như: thay đổi thói quen đi đại tiện, phân kèm theo máu… Phát hiện sớm thông qua tầm soát định kỳ giúp tăng khả năng chữa khỏi.
Da cũng là một vị trí thường gặp của các khối u ác, bao gồm cả ung thư biểu mô và melanoma. Ung thư da thường xuất hiện dưới dạng các nốt ruồi hoặc mảng da thay đổi hoặc phát triển bất thường. Khách hàng có thể hạn chế nguy cơ xuất hiện khối u ở da bằng cách bảo vệ làn da khỏi ánh nắng mặt trời (thoa kem chống nắng, mắc áo khoác hoặc đội nón khi ra ngoài…) và kiểm tra da định kỳ để phát hiện dấu hiệu bất thường, đến gặp bác sĩ điều trị kịp thời.
Cổ tử cung có thể xuất hiện khối u ác tính liên quan đến nhiễm virus HPV. Ung thư cổ tử cung rất phổ biến ở phụ nữ và thường xuất hiện các triệu chứng như: chảy máu âm đạo bất thường và đau vùng chậu. Chị em hãy tầm soát định kỳ để phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
Tuyến tiền liệt là một trong những cơ quan thường xuất hiện u ác ở nam giới, đặc biệt người lớn tuổi. Ung thư tuyến tiền liệt có thể không có triệu chứng ở giai đoạn đầu nhưng gây rối loạn tiểu tiện khi khối u phát triển. Nam giới hãy khám sức khỏe định kỳ và xét nghiệm PSA để phát hiện sớm ung thư tuyến tiền liền, nhằm giúp bác sĩ điều trị đạt kết quả tốt, tăng tiên lượng sống.

Có, người có u ác rất nguy hiểm. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, các tế bào ung thư có thể phát triển không kiểm soát và xâm lấn mô lân cận. Một số tế bào ung thư có thể di chuyển qua hệ thống máu hoặc bạch huyết đến các bộ phận khác của cơ thể như: vú, phổi, dạ dày, ruột…
Bác sĩ chẩn đoán bệnh khối u thông qua một số phương pháp như khám lâm sàng, siêu âm tuyến vú, chụp nhũ ảnh, nội soi đại tràng… Ngoài ra, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh làm thêm một số xét nghiệm hình ảnh chuyên sâu hơn như: chụp MRI, chụp CT hoặc chụp PET. Trường hợp có dấu hiệu bất thường nghi ngờ khối u ác tính, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh sinh thiết để xác định u lành tính (không phải ung thư) hay ác tính (ung thư).

Điều trị u ác tính sẽ tùy thuộc vào loại, kích thước và khả năng di căn của khối u. Nếu khối ở giai đoạn sớm hoặc giai đoạn tại chỗ, tại vùng, phương pháp điều trị chủ yếu là phẫu thuật (phương pháp đóng vai trò quan trọng trong điều trị 70% các loại ung thư), một số loại ung thư có thể điều trị bằng xạ trị hoặc hóa xạ trị đồng thời (ung thư vòm, amydal…). Nếu khối u đã di căn, cần điều trị toàn thân như hóa trị, hoặc liệu pháp thuốc nhắm mục tiêu. Cụ thể:
Phẫu thuật thường được bác sĩ sử dụng để điều trị u ác tính giai đoạn sớm, giai đoạn tại chỗ, tại vùng. Bác sĩ sẽ cắt bỏ toàn bộ khối u và mô xung quanh khối u, có thể xử trí hạch vùng kèm theo. Mặt khác, bác sĩ không lựa chọn phương pháp phẫu thuật để điều trị u đã di căn sang khu vực khác của cơ thể.
Hóa trị là sử dụng thuốc để ngăn sự phát triển, nhân lên và tiêu diệt tế bào ung thư. Thuốc hóa trị có dạng uống (viên) hoặc truyền tĩnh mạch (dung dịch) ở tay. Bác sĩ sử dụng phương pháp hóa trị để điều trị ung thư nguyên phát (chưa di căn sang khu vực khác) và ung thư di căn. Ngoài ra, hóa trị có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác như phẫu thuật hoặc xạ trị.
Xạ trị là sử dụng chùm tia năng lượng mạnh để tiêu diệt tế bào ung thư. Đôi khi, xạ trị được sử dụng trước khi phẫu thuật để thu nhỏ u ác hoặc sau phẫu thuật để tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào còn sót lại.
Liệu pháp nhắm mục tiêu là sử dụng thuốc để “nhắm mục tiêu” vào khối u ác tính, tấn công tế bào ung thư mà không ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh. Phương pháp này nhằm kiểm soát tế bào ung thư phát triển, phân chia và lan rộng. Liệu pháp nhắm trúng đích có thể được chỉ định làm phương pháp điều trị ban đầu hoặc kết hợp với phương pháp điều trị khác như xạ trị, hóa trị nhằm tối ưu hiệu quả điều trị bệnh ung thư. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt liệu pháp nhắm trúng đích sử được sử dụng điều trị cho hơn 15 loại ung thư khác nhau, gồm: ung thư phổi, ung thư vú, ung thư đại tràng và ung thư tuyến tiền liệt…
Hiện không có cách ngừa hoàn toàn u ác nhưng có một số điều bạn có thể làm để giảm nguy cơ mắc ung thư, bao gồm:
Người bệnh có u ác sẽ cảm thấy đau. Triệu chứng này thường do khối u chèn ép, đè lên dây thần kinh, xương hoặc các bộ phận khác trong cơ thể. Vì vậy, người bệnh khi nhận thấy cơ thể đau hoặc cục u, dấu hiệu bất thường hãy đến gặp bác sĩ để được khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời (nếu cần) nhằm giúp tăng hiệu quả điều trị, tiên lượng sống.
U ác là ung thư. Người bệnh sau khi được chẩn đoán có khối u ác tính trong cơ thể, bác sĩ sẽ trao đổi và tư vấn liệu trình điều trị phù hợp. Việc lựa chọn phương pháp điều trị sẽ tùy thuộc vào một số yếu tố, gồm: loại, kích thước khối u; mức độ di căn; tiền sử sức khỏe và mong muốn của người bệnh.
Thời gian phát triển của u ác có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố, gồm: loại, vị trí, giai đoạn phát triển và đặc điểm sinh học. Nhìn chung, u ác thường phát triển nhanh và có thể xâm lấn sang các bộ phận khác trong cơ thể.
Thời gian sống của người bệnh mắc u ác tính rất khác nhau, tùy thuộc vào loại u và giai đoạn phát hiện. Ung thư vú giai đoạn sớm có tỷ lệ sống sau 5 năm lên đến 99%. Vì vậy, người bệnh hãy tầm soát ung thư định kỳ để phát hiện và điều trị kịp thời, tăng tiên lượng sống.
Xem thêm: Bị u ác tính sống được bao lâu? Tiên lượng một số loại phổ biến
Có, khối u ác tính chữa được hoặc kiểm soát thành công bằng phương pháp điều trị phù hợp. Đồng thời, người bệnh xuất hiện khối u càng sớm thì khả năng điều trị càng hiệu quả. Ngoài ra, thời gian phục hồi khác nhau ở mỗi người bệnh, có thể mất vài tháng đến vài năm để phục hồi sau khi điều trị ung thư.
U ác có thể mổ được nếu khối u nhỏ, chưa xâm lấn hoặc di căn sang các cơ quan khác. Thực tế, khối u ác tính có thể được cắt bỏ bằng phẫu thuật hoặc không tùy thuộc vào một số yếu tố, gồm: kích thước và vị trí khối u, giai đoạn ung thư, tuổi và sức khỏe tổng thể của người bệnh. Ngoài ra, khối u cũng có thể cần điều trị bằng một số phương pháp khác như xạ trị, hóa trị…

Bất cứ khi nào người bệnh nhận thấy các triệu chứng nghi ngờ u ác như đau, xuất hiện cục u bất thường, sụt cân không rõ nguyên nhân… hãy đến gặp bác sĩ để được khám, làm một số xét nghiệm, xác định nguyên nhân gây ra các triệu chứng và đưa ra phương pháp điều trị (nếu cần).
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Thông qua bài “U ác tính là gì và có chữa được không?”, người bệnh nắm được thông tin tổng quan về khối u này và sẵn sàng đối mặt, vượt qua căn bệnh nguy hiểm này. Đồng thời, người bệnh càng hiểu tầm quan trọng của việc tầm soát, điều trị khối u ác sớm.
1. Malignant neoplasm. (2025, September 26). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/22319-malignant-neoplasm
2. Splane, B. (2023, May 2). Malignant vs. Benign Tumors: What Are the Differences? Verywell Health. https://www.verywellhealth.com/what-does-malignant-and-benign-mean-514240
3. Carcinoma. (2025, June 2). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/23180-carcinoma
4. Multiple myeloma – Symptoms and causes. (n.d.). Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/multiple-myeloma/symptoms-causes/syc-20353378