Tràn khí màng phổi là tình trạng phổi xẹp một phần hoặc toàn bộ do tích tụ khí trong khoang màng phổi. Bệnh không được can thiệp kịp thời sẽ gây khó thở, đe dọa tính mạng. Vậy tràn khí màng phổi có tự khỏi được không? Yếu tố nào ảnh hưởng? Để hiểu rõ về từng khía cạnh của bệnh lý này, hãy đi sâu vào nội dung dưới đây.
Dựa theo nguyên nhân và cơ chế, tràn khí màng phổi được chia thành các dạng sau:
Trường hợp tràn khí màng phổi nhẹ có thể tự khỏi. Khi bị tràn khí màng phổi nhẹ, lượng khí trong khoang màng phổi ít, người bệnh không có triệu chứng nghiêm trọng kèm theo có thể tự khỏi bệnh sau vài ngày mà không cần điều trị. Bác sĩ sẽ chỉ định bệnh nhân về nghỉ ngơi và yêu cầu người bệnh thường xuyên cập nhật diễn biến bệnh; sau khoảng 7 đến 10 ngày bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân tái khám để chụp X-quang phổi. Nếu bệnh không có chuyển biến tích cực, bác sĩ sẽ xem xét tình trạng và đưa ra phương án phù hợp.
Trong quá trình tự theo dõi tại nhà, nếu bệnh nhân cảm thấy đau ngực hoặc khó thở thì cần liên hệ với các bác sĩ để được tư vấn cụ thể tình trạng bệnh và hướng xử trí. Người bệnh không được tự ý dùng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ hoặc chủ quan không đi khám khi có dấu hiệu bất thường về hô hấp.
Khả năng hồi phục của bệnh tràn khí màng phổi không chỉ phụ thuộc vào mức độ tràn khí mà còn liên quan những yếu tố khác như nguyên nhân tràn khí, thể trạng, lối sống, giới tính, dự phòng tái phát,…
Các yếu tố sau sẽ ảnh hưởng đến khả năng tự khỏi của bệnh:
Những yếu tố ảnh hưởng đến khả năng hồi phục của các trường hợp không thể tự khỏi có thể kể đến như:
Ở mức độ nhẹ, cơ thể có khả năng tự hồi phục mà không cần can thiệp y tế, quá trình này thường diễn ra trong vài ngày; tuy nhiên, người bệnh vẫn cần phải có sự theo dõi và tư vấn từ bác sĩ chuyên môn. Khi bệnh ở mức độ nặng, người bệnh sẽ phải lưu trú tại viện để điều trị. Trường hợp này cần phải có sự can thiệp nội khoa hoặc ngoại khoa, thời gian điều trị và hồi phục sẽ dài hơn, khoảng 7 đến 10 ngày.
Tuy nhiên, tốc độ hồi phục có thể thay đổi dựa vào tuổi tác, tình trạng sức khỏe tổng thể và hiệu quả của quá trình điều trị. Một số bệnh nhân có thể phải điều trị đến 2 tuần hoặc lâu hơn nếu có biến chứng.
Biện pháp điều trị tràn khí màng phổi dựa trên nguyên tắc hút hết khí khoang màng phổi và dự phòng tái phát. Bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ dựa trên nguyên nhân và mức độ của bệnh.
Sau khi thăm khám không có biến chứng nguy hiểm, bác sĩ sẽ chỉ định điều trị không phẫu thuật tràn khí màng phổi bao gồm theo dõi, kiểm soát bệnh và dùng thuốc giảm đau (tùy trường hợp) trong khoảng 7 đến 10 ngày. Ngoài ra, người bệnh có thể được chỉ định liệu pháp oxy không cần hút dẫn lưu, sau đó chụp lại X-quang phổi để đánh giá hiệu quả.
Đặt ống dẫn lưu khí màng phổi là thủ thuật được chỉ định cho những bệnh nhân tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát trên 15% thể tích bên phổi tràn khí, tràn khí màng phổi thứ phát sau thủ thuật (chọc dịch màng phổi, sinh thiết,…) bệnh nhân không đáp ứng điều kiện phẫu thuật, đã điều trị bằng các phương pháp khác nhưng không hiệu quả, tràn khí màng phổi do chấn thương, cấp cứu trong trường hợp khẩn cấp, tràn khí kèm tràn dịch.
Bác sĩ dùng ống dẫn lưu nhỏ được đặt vào khoang màng phổi bị tràn khí qua một vết rạch ở giữa các xương sườn. Quá trình hút liên tục thông qua kết nối ống với hệ thống bình kín vô khuẩn và máy hút. Sau thủ thuật, phổi của bệnh nhân giãn nở trở lại, khôi phục chức năng hô hấp.
Một số thủ thuật can thiệp ngoại khoa khác có thể được sử dụng cho bệnh nhân tràn khí màng phổi bao gồm:
Biện pháp này được chỉ định trong tràn khí màng phổi tự phát, người cần cấp cứu ngay. Bác sĩ sử dụng kim nhỏ hoặc kim luồn nối với dây truyền dịch, ba chạc, bơm tiêm để hút khí đến khi không còn và ba chạc sẽ được khóa lại. Bác sĩ sẽ theo dõi người bệnh trong khoảng 8 tiếng, sau đó chỉ định chụp X-quang phổi. Nếu kết quả cho thấy hết khí trong khoang màng phổi, người bệnh sẽ được xuất viện; ngược lại, trường hợp vẫn còn khí, bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân tiếp tục ở lại viện và theo dõi thêm.
Bác sĩ sử dụng povidone iodine hoặc bột talc để bơm vào khoang màng phổi thông qua đường ống dẫn lưu hoặc phun qua nội soi màng phổi.
Phẫu thuật được chỉ định cho những trường hợp tràn khí màng phổi mức độ nặng, tái phát hai lần trở lên, không đáp ứng với điều trị bảo tồn (như đặt dẫn lưu màng phổi bằng ống)….
Được thực hiện bằng việc đưa một ống soi lồng ngực qua vết rạch nhỏ giữa các xương sườn. Sau đó, bác sĩ tiến hành phẫu thuật loại bỏ mô phổi bằng các dụng cụ chuyên dụng và có thể kết hợp làm dính màng phổi bằng hóa chất như povidone iodine hoặc bột talc. (2)
Bác sĩ phẫu thuật tiến hành điều khiển hệ thống phẫu thuật bằng robot thông qua các vết rạch nhỏ ở giữa xương sườn. Ứng dụng công nghệ hiện đại giúp bệnh nhân chảy ít máu hơn, hạn chế nguy cơ nhiễm trùng và các biến chứng, thời gian phục hồi nhanh.
Mỗi phương pháp phẫu thuật sẽ có những ưu điểm riêng để phù hợp cho từng bệnh nhân. Các bác sĩ chuyên khoa sẽ chỉ định phương án tối ưu nhất cho người bệnh để đảm bảo an toàn và hiệu quả tuyệt đối.
Người bệnh trong và sau quá trình điều trị nếu không tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ có thể dẫn tới các biến chứng như:
Sau khi điều trị tràn khí màng phổi, để ngăn ngừa bệnh tái phát, người bệnh cần:
Tóm lại, tràn khí màng phổi là một tình trạng bệnh nguy hiểm, có nguy cơ đe dọa đến tính mạng do biến chứng hô hấp nghiêm trọng. Mặc dù tràn khí màng phổi có tự khỏi nhưng người bệnh không nên chủ quan không thăm khám. Mặt khác, bệnh có thể được chỉ định điều trị bằng các biện pháp phẫu thuật khác nhau tùy theo tình trạng bệnh. Dự phòng tái phát sau điều trị đóng vai trò quan trọng, bởi mỗi lần tái phát không chỉ làm tăng nguy cơ biến chứng mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Trên đây là những thông tin tổng quan về tràn khí màng phổi có tự khỏi được không và những yếu tố ảnh hưởng. Hiểu rõ về tràn khí màng phổi sẽ giúp người bệnh tránh được những rủi ro, đảm bảo sức khỏe bền vững trong tương lai.