Suy tim mạn tính là một tình trạng lâu dài và dần dần trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian, thường ảnh hưởng đến người lớn tuổi và những người có các bệnh tim mạch khác.
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi PGS.TS.BS Phạm Nguyễn Vinh – Giám đốc Trung tâm Tim mạch, BVĐK Tâm Anh TP.HCM.
Suy tim mạn hay suy tim mạn tính là tình trạng tim không thể liên tục bơm đủ máu đi khắp cơ thể nhằm đảm bảo cung cấp đủ oxy. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này, trong đó có một số yếu tố nguy cơ phổ biến nhất, như tuổi già, bệnh đái tháo đường, tăng huyết áp, thừa cân… Suy tim mạn tính thường gặp nhất ở nam giới. (1)
Thuật ngữ “suy tim“ không có nghĩa là tim ngừng đập, mà để diễn tả tình trạng tim yếu hơn bình thường ở một người khỏe mạnh. Trong một số trường hợp, suy tim nhẹ gây ra các triệu chứng chỉ có thể nhận thấy khi tập thể dục. Ở một số trường hợp khác, tình trạng có thể nặng hơn, gây ra các triệu chứng đe dọa đến tính mạng, ngay cả khi người bệnh đang nghỉ ngơi.
Suy tim mạn tính ảnh hưởng đến các ngăn dưới của tim (tâm thất phải – trái) và xảy ra khi tim không thể thích ứng với nhu cầu oxy thay đổi của cơ thể, ví dụ như khi tập thể dục hoặc lên xuống cầu thang.
Có nhiều loại suy tim mạn tính khác nhau, được phân loại theo cách phản ứng của tim khi bơm máu. Có 2 loại chính là: Suy tim phân suất tống máu giảm (HFrEF) và Suy tim phân suất tống máu được bảo tồn (HFpEF). (2)
Tình trạng này cũng có thể bị ảnh hưởng bởi sự kết hợp của HFrEF và HFpEF. Hơn nữa, mỗi loại có thể ảnh hưởng đến tâm thất trái, tâm thất phải hoặc cả hai cùng một lúc.
Suy tim phân suất tống máu giảm (HFrEF) hay còn được gọi là suy tim tâm thu, xảy ra khi tim quá yếu và không co bóp bình thường. Đây là một hội chứng lâm sàng phức tạp đặc trưng bởi sự suy giảm cấu trúc và/hoặc chức năng của tâm thất trái, dẫn đến giảm chức năng bơm của tim (phân suất tống máu thất trái ≤ 40%), liên quan đến việc cung cấp không đủ lượng máu giàu oxy để đáp ứng nhu cầu của các mô và cơ quan.
HFrEF là loại suy tim phổ biến nhất. Mặc dù mọi người ở mọi lứa tuổi đều có thể phát triển loại suy tim này nhưng xảy ra thường xuyên nhất ở những người trung niên trở lên. Tại Mỹ, HFrEF ảnh hưởng đến khoảng 3,5 triệu người bệnh, trong đó phụ nữ chiếm 36%. Các nghiên cứu trong thập kỷ qua đã nêu bật sự khác biệt giữa phụ nữ và nam giới bị HFrEF liên quan đến nhiều khía cạnh của hội chứng, bao gồm dịch tễ học, sinh lý bệnh, kết quả và điều trị.
Phụ nữ mắc HFrEF có ít bệnh đi kèm hơn, tỷ lệ nhập viện thấp hơn và khả năng sống sót cao hơn so với nam giới; nhưng họ cũng gặp nhiều triệu chứng hơn, tình trạng chức năng và chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe kém hơn.
Suy tim phân suất tống máu được bảo tồn (HFpEF) hay còn được gọi là suy tim tâm trương, xảy ra khi tim quá cứng và không chứa đầy máu bình thường. Đặc trưng của HFpEF hiện diện qua triệu chứng của suy tim và phân suất tống máu thất trái (LVEF) lớn hơn 50%. Suy tim liên quan đến giảm trung gian LVEF (40% đến 49%) cũng thường được xếp vào nhóm này.
Tại Mỹ, có khoảng 5 triệu người đã được chẩn đoán mắc bệnh suy tim với tỷ lệ hơn 650.000 ca chẩn đoán mới mỗi năm. Gần một nửa số bệnh nhân suy tim có phân suất tống máu được bảo tồn. Các yếu tố nguy cơ bao gồm lớn tuổi, béo phì, tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh mạch vành (CAD), bệnh van tim và rung nhĩ.
Việc chẩn đoán HFpEF cần có các triệu chứng lâm sàng và/hoặc dấu hiệu của suy tim, cũng như bằng chứng về LVEF được bảo tồn và rối loạn chức năng tâm trương. Tăng huyết áp, CAD và bệnh van tim là những nguyên nhân phổ biến nhất. Xác định các nguyên nhân cơ bản khác có thể dẫn đến điều trị tối ưu và có kết quả tốt nhất.
Các triệu chứng của suy tim mạn tính nói chung phụ thuộc vào loại tình trạng đang trải qua và vị trí của nó, tức là tâm thất nào có liên quan. (3)
Triệu chứng chính của suy tim bên trái là khó thở, thường sẽ trở nên tồi tệ hơn khi hoạt động hoặc khi nằm thẳng. Hiện tượng ho cũng có thể xuất hiện. Nếu tình trạng ảnh hưởng đến bên phải của tim thì phù nề, tích tụ chất lỏng gây sưng chân và mắt cá chân là triệu chứng thường gặp nhất.
Các triệu chứng khác, có thể xuất hiện bất kể bên nào của tim bị ảnh hưởng, bao gồm:
Các bác sĩ thường phân loại suy tim của một người theo mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng đang trải qua. Hệ thống phân loại chức năng của Hiệp hội Tim mạch New York (NYHA) là hệ thống phân loại thường được sử dụng. Người bệnh được sắp xếp thành 4 nhóm:
Suy tim mạn tính không có nguyên nhân duy nhất mà là biến chứng của một loạt các tình trạng khác. Mỗi bệnh đều ảnh hưởng đến khả năng bơm máu đi khắp cơ thể của tim.
Một trong những tình trạng phổ biến nhất gây suy tim mạn tính là bệnh mạch vành. Căn bệnh này dẫn đến sự thu hẹp của các động mạch vành cung cấp máu và oxy cho tim, lấy đi lượng oxy cần thiết để hoạt động hiệu quả. Mặc dù đây là một biến chứng phổ biến của bệnh mạch vành nhưng không xảy ra trong mọi trường hợp.
Tăng huyết áp cũng là một nguyên nhân phổ biến khác. Tình trạng này gây căng thẳng thêm cho tim, theo thời gian có thể gây ra bệnh suy tim mạn tính. Tăng huyết áp xảy ra khi thành động mạch tác động lực ngược chiều mạnh hơn, khiến tim phải làm việc nhiều hơn để đưa máu đi khắp cơ thể. Điều này dẫn đến tăng áp lực của máu trong động mạch.
Các nguyên nhân khác có thể gây ra suy tim mạn tính bao gồm:
Chẩn đoán thường dựa trên tiền sử bệnh của một người, khám lâm sàng và thực hiện một số kiểm tra cận lâm sàng, bao gồm:
Trong một số trường hợp, các phương pháp khác như xét nghiệm nước tiểu và chụp MRI, cũng có thể được sử dụng.
Bởi vì suy tim mạn tính có thể xảy ra với bất kỳ ai, do đó điều quan trọng là phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa suốt đời để đảm bảo sức khỏe tim mạch. Đây là một tình trạng bệnh diễn biến lâu dài, cần được điều trị liên tục để ngăn ngừa các biến chứng. Khi bệnh không được điều trị, tim có thể suy yếu nghiêm trọng đến mức gây ra các biến chứng đe dọa tính mạng. (4)
Các triệu chứng có thể sẽ trở nên tồi tệ hơn theo thời gian. Ban đầu, thuốc và phẫu thuật có thể giúp giảm các triệu chứng nhưng có thể không hữu ích nếu người bệnh mắc suy tim mạn tính nặng. Điều trị sớm là chìa khóa để ngăn ngừa các trường hợp suy tim mạn tính nghiêm trọng nhất.
Sau khi được chẩn đoán, những người bị suy tim mạn tính sẽ tuân theo phác đồ điều trị của bác sĩ. Trong hầu hết các trường hợp, phác đồ điều trị sẽ bao gồm thay đổi về lối sống và chế độ ăn uống, cũng như việc sử dụng thuốc.
Những thay đổi về lối sống và chế độ ăn uống thường được khuyến nghị cho bệnh nhân bao gồm:
Tùy thuộc vào loại suy tim mạn tính của người bệnh, nguyên nhân cơ bản và mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc phù hợp. Trong nhiều trường hợp, bác sĩ có thể kết hợp nhiều loại thuốc hoặc thay đổi thuốc theo thời gian, tùy thuộc vào việc tăng huyết áp và phân suất tống máu thất trái đã được kiểm soát. Và quan trọng là liệu người bị ảnh hưởng có còn biểu hiện các triệu chứng hay không.
Trong một số trường hợp, các phương pháp điều trị thay thế có thể được bác sĩ khuyến nghị. Thông thường, những phương pháp này được sử dụng để điều trị nguyên nhân cơ bản của bệnh.
Chẳng hạn như máy khử rung tim cấy ghép (ICD) và máy tạo nhịp tim có thể được trang bị cho một số người. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật để thay thế hoặc sửa van tim bị ảnh hưởng sẽ được áp dụng. Ở số ít trường hợp hiếm hoi khác, bác sĩ có thể thực hiện ghép tim hoặc cấy thiết bị hỗ trợ tâm thất trái.
Một số biện pháp có thể được thực hiện để giúp giảm nguy cơ phát triển bệnh suy tim mạn tính, bao gồm:
PGS.TS.BS Phạm Nguyễn Vinh giải đáp các thắc mắc thường gặp.
Suy tim mạn tính nói chung là một tình trạng phát triển dần dần theo thời gian, trong khi suy tim cấp tính, trong hầu hết các trường hợp, xảy ra rất đột ngột nên được coi là một cấp cứu y tế cần can thiệp ngay lập tức. Hai tình trạng này có chung các triệu chứng, chẳng hạn như khó thở, tích nước và đau ngực, nhưng tốc độ phát triển khác nhau.
Chứng ngưng thở khi ngủ, cũng như các rối loạn khác liên quan đến giấc ngủ, thường xảy ra ở những người bị suy tim mạn tính. Những tình trạng như vậy có thể gây căng thẳng thêm cho tim khi ngủ, khiến tình trạng suy tim trở nên trầm trọng hơn với một số người. Những người bị ngưng thở khi ngủ và suy tim mạn tính nên thông báo cho bác sĩ để được đề xuất nhiều phương pháp điều trị khác nhau.
Mặc dù có thể không chính xác khi nói rằng suy tim mạn tính là di truyền, nhưng một số yếu tố nguy cơ có thể dẫn đến tình trạng này có thể là do di truyền, bao gồm bệnh mạch vành và tăng huyết áp. Ngoài mối liên hệ di truyền, các thành viên trong gia đình cũng có chung lối sống và các yếu tố môi trường có thể dẫn đến nguy cơ mắc bệnh.
Nếu được điều trị kịp thời và đúng cách, tuổi thọ của người bệnh suy tim mạn tính có thể được cải thiện. Tiên lượng cho tình trạng này cũng phụ thuộc rất nhiều vào tính chất nghiêm trọng của nguyên nhân cơ bản. Tuy nhiên, đây là một tình trạng nghiêm trọng cần được theo dõi suốt đời.
Được đầu tư hệ thống máy móc hiện đại như máy siêu âm tim và mạch máu 4D hiện đại, máy chụp cộng hưởng từ 1,5 – 3 Tesla, MSCT tim và động mạch vành 768 lát cắt, hệ thống máy DSA chụp mạch vành 2 bình diện…, Trung tâm Tim mạch BVĐK Tâm Anh tiếp nhận và điều trị cho người bệnh mắc các bệnh lý tim mạch (suy tim, tăng huyết áp, bệnh mạch vành, bệnh van tim, thiếu máu cơ tim, tim bẩm sinh…).
Phác đồ điều trị được xây dựng cá thể hóa cho từng người bệnh, đem lại hiệu quả cao trong việc cải thiện triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm của ca bệnh.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Suy tim mạn tính vẫn là bệnh tim mạch duy nhất có gánh nặng nhập viện ngày càng tăng và tiêu tốn lớn chi phí chữa trị. Tỷ lệ mắc bệnh tăng lên khi tuổi thọ ngày càng cao, trong đó suy tim tâm trương chiếm ưu thế ở người cao tuổi. Phòng ngừa bệnh mạch vành và kiểm soát các yếu tố nguy cơ giúp ngăn ngừa suy tim tiến triển.