Suy dinh dưỡng nặng là tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe đặc biệt là ở trẻ em. Những biến chứng của suy dinh dưỡng không chỉ gây hại cho sức khỏe mà còn có thể đe dọa đến tính mạng.
Suy dinh dưỡng nặng là gì?
Suy dinh dưỡng nặng là tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), chỉ số BMI dưới 18,5 kg/m² được coi là mức độ suy dinh dưỡng. Ở mức độ này, người bệnh cần phải được chăm sóc đặc biệt và cải thiện chế độ dinh dưỡng hằng ngày kịp thời.
Suy dinh dưỡng ảnh hưởng tiêu cực đến hầu hết các hệ thống cơ quan trong cơ thể, khiến sức khỏe trở nên suy yếu. Tình trạng tiến triển nặng có thể gây ra các bệnh lý kéo dài như nhiễm trùng mạn tính, làm giảm cân đột ngột, mất kiểm soát hay khởi phát, tăng nặng các bệnh lý cấp, mạn tính. Người bị suy dinh dưỡng nặng cần nhanh chóng đến gặp bác sĩ để được thăm khám và điều trị chuyên sâu.
Người suy dinh dưỡng nặng luôn có cân nặng thấp ở mức báo động
Nguyên nhân suy dinh dưỡng nặng
Nguyên nhân gây suy dinh dưỡng nặng có thể do vấn đề sức khỏe, bệnh lý, sử dụng thuốc, yếu tố thể chất, chế độ ăn kiêng… hoặc xuất phát từ một số nguyên nhân. Ví dụ như: (1)
Suy gan: Khi bệnh gan tiến triển, khả năng xử lý và hấp thụ chất dinh dưỡng từ thực phẩm của cơ thể bị suy giảm. Lúc này, người bệnh thường cảm thấy chán ăn, mệt mỏi… nếu có tiền sử dùng nhiều đồ uống chứa cồn sẽ dẫn đến tình trạng suy dinh dưỡng nặng, có nguy cơ tử vong cao.
Bệnh viêm ruột (IBD): Các bệnh viêm ruột như bệnh Crohn và viêm loét đại tràng có thể dẫn đến suy dinh dưỡng kèm theo các biến chứng kém hấp thu hay tiêu chảy, đau bụng, chuột rút và đầy hơi khi ăn.
Ung thư: Chán ăn là tình trạng phổ biến ở nhiều bệnh nhân ung thư, có thể gây suy dinh dưỡng. Những bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối có thể mắc chứng suy mòn, dẫn đến giảm chất lượng cuộc sống và tăng nguy cơ tử vong.
Nhiễm trùng do vi khuẩn không phải lao (NTM): Nhiễm trùng do vi khuẩn NTM có thể gây bệnh phổi, sụt cân, mất cơ và suy dinh dưỡng nặng.
HIV và AIDS: Suy dinh dưỡng và sụt cân là những đặc điểm nổi bật trong quá trình tiến triển của bệnh HIV và AIDS, làm tăng nguy cơ suy yếu hệ miễn dịch, dẫn đến tử vong. Các thay đổi thể chất ở đường ruột, tác dụng phụ của thuốc và tình trạng nhiễm trùng đều là yếu tố góp phần gây suy dinh dưỡng ở người nhiễm bệnh này.
Nguyên nhân khác gây suy dinh dưỡng: Rối loạn ăn uống, bệnh cường giáp, nhiễm trùng đường ruột cấp tính hoặc mạn tính như nhiễm ký sinh trùng, mắc các bệnh nền mạn tính, chán ăn… đều có thể dẫn đến suy dinh dưỡng nặng.
Những người mắc bệnh mạn tính có thể có cân nặng rất thấp, chỉ số BMI dưới 15 hoặc cân nặng dưới 70% so với cân nặng lý tưởng (IBW). Bác sĩ có thể can thiệp để quản lý và điều trị các biến chứng liên quan đến bệnh mạn tính, chẳng hạn như suy dinh dưỡng. Việc chăm sóc và kiểm soát hiệu quả là rất quan trọng, đặc biệt là đối với người cao tuổi, góp phần giảm thiểu tác động của bệnh đến sức khỏe và tính mạng.
Dấu hiệu suy dinh dưỡng nặng
Tình trạng suy dinh dưỡng nặng có thể phá hủy nhiều cơ quan trong cơ thể, dẫn đến phát triển nhiều vấn đề về sức khỏe, bao gồm:
Vấn đề tim mạch: Đánh trống ngực, choáng váng, chóng mặt và đau thắt ngực có thể là dấu hiệu cho thấy các biến chứng nghiêm trọng ở tim đã phát triển.
Vấn đề tiêu hóa: Táo bón, tiêu chảy, cảm giác đầy bụng và đau bụng đều là dấu hiệu của các biến chứng ở đường tiêu hóa khi suy dinh dưỡng trở nặng.
Vấn đề hô hấp: Khó thở và sốt có thể là dấu hiệu của tràn khí màng phổi, tràn khí trung thất tự phát kèm theo các xét nghiệm chức năng phổi có bất thường.
Vấn đề cơ xương khớp: Teo cơ và mất xương là những biến chứng do suy dinh dưỡng nặng. Teo cơ thường xảy ra khi cơ bắp bị nhỏ lại và chất lượng của sợi cơ giảm, trong khi mất xương dẫn đến giảm mật độ xương, làm tăng nguy cơ gãy xương.
Vấn đề thần kinh: Suy dinh dưỡng trở nặng có thể gây suy giảm nhận thức, cảm giác cơ thể bứt rứt, tê ngứa và khó chịu…
Vấn đề da liễu: Suy dinh dưỡng nặng có thể khiến khô da, tím tái đầu chi, mọc lông tơ, tóc và móng giòn, tăng caroten máu không rõ nguyên nhân.
Vấn đề nội tiết: Các triệu chứng thường mơ hồ nhưng có thể phản ánh nồng độ leptin thấp, kháng hormone tăng trưởng, nồng độ cortisol huyết thanh cao, hội chứng suy giáp không do bệnh tuyến giáp, hạ đường huyết và mất kinh ở phụ nữ.
Người bị suy dinh dưỡng nặng cần đến bệnh viện để bác sĩ thăm khám, kiểm tra tình trạng và đưa ra hướng điều trị phù hợp, nhằm tránh nguy cơ rối loạn chuyển hóa và một số tình trạng nguy hiểm khác.
Biến chứng suy dinh dưỡng nặng
Một số biến chứng người bị suy dinh dưỡng nặng có thể gặp phải:
Hệ miễn dịch suy giảm, tạo điều kiện cho các bệnh nhiễm trùng như lao và viêm đường hô hấp dễ dàng xâm nhập. Ngoài ra có thể xuất hiện các vấn đề như teo tuyến ức, hạnh nhân, lách và các tổ chức lympho khác.
Tăng trưởng chậm ở trẻ em, thể hiện qua việc chiều cao không đạt mức tiêu chuẩn so với độ tuổi.
Sa sút trí tuệ, kém tập trung do thiếu hụt các vi chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của não bộ.
Chức năng gan bị thoái hóa, làm giảm khả năng xử lý và chuyển hóa các chất dinh dưỡng trong cơ thể.
Tế bào tuyến tụy và niêm mạc ruột bị teo, tổn thương nhung mao gần như hoàn toàn dẫn đến giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng do men tiêu hóa giảm.
Tình trạng suy dinh dưỡng nặng có thể dẫn đến teo cơ tim, làm cho các đầu chi trở nên lạnh, tím, khó bắt mạch… đồng thời ảnh hưởng đến chuyển hóa protein, nước và điện giải trong cơ thể.
Biến chứng của suy dinh dưỡng nặng làm sức khỏe suy yếu, dễ mắc bệnh
Chẩn đoán đánh giá tình trạng suy dinh dưỡng nặng
Bác sĩ sẽ chẩn đoán suy dinh dưỡng dựa vào triệu chứng lâm sàng, các chỉ số nhân trắc học và các cận lâm sàng khác. Đối với trẻ em, tình trạng suy dinh dưỡng nặng được xác định qua các chỉ số như: cân nặng theo độ tuổi, chiều cao theo độ tuổi và cân nặng theo chiều cao. Ở người lớn, chẩn đoán thường dựa vào chỉ số khối cơ thể (BMI). Theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), các cấp độ suy dinh dưỡng được xác định như sau:
Suy dinh dưỡng nhẹ: BMI từ 17 đến dưới 18,5 kg/m² (gầy độ 1).
Suy dinh dưỡng vừa: BMI từ 16 đến 16,99 kg/m² (gầy độ 2).
Suy dinh dưỡng nặng: BMI dưới 16 kg/m² (gầy độ 3).
Những chỉ số này có thể giúp bác sĩ đánh giá mức độ nghiêm trọng của tình trạng suy dinh dưỡng. Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định cho người bệnh làm các xét nghiệm hay chụp chiếu, siêu âm khác để chẩn đoán chuyên sâu bệnh và đưa ra hướng điều trị phù hợp.
Cách điều trị bệnh suy dinh dưỡng nặng
Mục tiêu điều trị suy dinh dưỡng nặng cần tập trung vào việc giải quyết nguyên nhân và điều trị các triệu chứng. Để giúp người bệnh phục hồi sức khỏe và đảm bảo cung cấp đủ dưỡng chất, bác sĩ sẽ xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp, có thể bao gồm:
Áp dụng chế độ ăn uống khoa học: Người suy dinh dưỡng nặng cần nhận đủ năng lượng hằng ngày, bổ sung đa dạng về khoáng chất, vitamin, lipid, protein và glucid. Nếu gặp khó khăn trong việc ăn uống thông thường, có thể bổ sung dinh dưỡng qua đường uống hoặc thực phẩm chức năng.
Sử dụng ống sonde dạ dày hoặc nuôi ăn qua đường tĩnh mạch: Đối với người bệnh bị suy dinh dưỡng nặng, nếu việc ăn uống qua đường miệng quá khó thực hiện, bác sĩ có thể chỉ định nuôi ăn qua ống sonde dạ dày hoặc qua đường tĩnh mạch để đảm bảo cung cấp đủ dưỡng chất cho cơ thể.
Đánh giá và theo dõi tiến triển bệnh: Người bệnh cần được theo dõi thường xuyên về các chỉ số cơ thể, cập nhật tiến triển điều trị để xác định phương thức ăn uống phù hợp và thời điểm thích hợp để chuyển từ hình thức ăn uống nhân tạo sang ăn uống bình thường. Từ đó thúc đẩy quá trình phục hồi sức khỏe người bệnh.
Chế độ chăm sóc và ăn uống cho người bị suy dinh dưỡng nặng
Đối với người lớn bị suy dinh dưỡng nặng, việc can thiệp cần được thực hiện đồng thời theo hai hướng là điều trị triệu chứng và xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý. Người thân cần chú trọng đến thực đơn hằng ngày của người bệnh, điều chỉnh theo chỉ dẫn của bác sĩ để cung cấp đầy đủ các nhóm chất cần thiết như đường bột, chất đạm, chất béo, vitamin và khoáng chất thiết yếu… Nên xây dựng chế độ ăn đa dạng, chia thành nhiều bữa nhỏ trong ngày và bắt đầu từ thức ăn loãng sang đặc, từ ít đến nhiều để người bệnh thích nghi. (2)
Đối với trẻ em có dấu hiệu bỏ ăn/bỏ bú trong nhiều ngày, nôn trớ, co giật, thiếu máu, viêm phổi, phù nề… cần được nhập viện ngay để điều trị nội trú. Trong trường hợp trẻ bỏ ăn hoàn toàn, cần phải sử dụng ống thông hoặc phương pháp nhỏ giọt dạ dày để bổ sung dinh dưỡng cho trẻ.
Cần tiêu thụ đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết từ nguồn thực phẩm để duy trì sức khỏe
Cách phòng ngừa bệnh suy dinh dưỡng nặng
Để phòng ngừa nguy cơ suy dinh dưỡng nặng ở cả trẻ em và người lớn, mỗi người nên nhận tư vấn cụ thể từ bác sĩ, có thể tham khảo thực hiện một số biện pháp sau:
Cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ bú sữa mẹ: Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh, nên trẻ cần được bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời và tiếp tục cho đến năm 2 tuổi. Nếu mẹ không đủ sữa, có thể bổ sung thêm sữa công thức để đảm bảo trẻ luôn nhận đủ dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển.
Đảm bảo chế độ ăn đa dạng: Trẻ em và người lớn bị suy dinh dưỡng cần được cung cấp các món ăn phong phú và đa dạng để kích thích sự thèm ăn, làm cho bữa ăn trở nên ngon miệng hơn.
Tham gia hoạt động thể chất: Thường xuyên vận động và tham gia các hoạt động thể chất phù hợp giúp người bị suy dinh dưỡng tăng cường sức đề kháng, thúc đẩy quá trình trao đổi chất của cơ thể.
Chăm sóc sức khỏe hợp lý: Thăm khám sức khỏe định kỳ, tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ và tích cực điều trị các bệnh về đường tiêu hóa hoặc các bệnh lý khác có thể gây suy dinh dưỡng là cách hữu hiệu để nâng cao sức khỏe tổng thể, phòng ngừa tình trạng suy dinh dưỡng.
Sử dụng thuốc đúng cách: Người bị suy dinh dưỡng chỉ nên sử dụng kháng sinh và các loại thuốc khác theo chỉ định của bác sĩ, không lạm dụng hoặc tự ý mua thuốc sử dụng để tránh gặp phải những tác dụng phụ không mong muốn.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Khi được chẩn đoán suy dinh dưỡng nặng, người bệnh cần thay đổi chế độ dinh dưỡng, tăng cường bổ sung các nhóm chất còn thiếu theo tư vấn của bác sĩ. Một số trường hợp có thể cần phải sử dụng thêm các loại thực phẩm chức năng, thuốc bổ sung dưỡng chất… Điều này nên tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ nhằm bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Cập nhật lần cuối: 20:47 08/06/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Severe Malnutrition: Presentation, symptoms and complications | ACUTE. (2022, February 7). ACUTE. https://www.acute.org/resources/severe-malnutrition-symptoms-complications
Identification of severe acute malnutrition requiring inpatient care in children 6–59 months of age. (2023). Who.int. https://www.who.int/tools/elena/interventions/sam-identification-inpatient