Rối loạn ngôn ngữ sau tai biến (đột quỵ) là một di chứng thường gặp, ảnh hưởng đến khoảng 40% người bệnh sau đột quỵ. Vậy nguyên nhân rối loạn ngôn ngữ tai biến là gì? Cách phục hồi ngôn ngữ sau tai biến ra sao?
Rối loạn ngôn ngữ sau tai biến là một di chứng thường gặp sau tai biến mạch máu não (đột quỵ), ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của người bệnh. Biểu hiện đặc trưng bao gồm giọng nói bị méo, phát âm không rõ (mất âm cuối), nói lắp, nói ngọng hoặc thậm chí không nói được; nhiều trường hợp người bệnh nói ra những câu vô nghĩa và khó lặp lại lời người khác. (1)
Rối loạn ngôn ngữ sau tai biến xảy ra khi vùng điều khiển ngôn ngữ như vùng Broca hoặc Wernicke bị tổn thương.
Ngoài hai nguyên nhân chính trên, các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn lipid máu, rung nhĩ cũng có thể gây tai biến mạch máu não, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng ngôn ngữ của người bệnh.
Rối loạn ngôn ngữ sau tai biến là một di chứng thần kinh phổ biến. Trong đó 36% là rối loạn ngôn ngữ Wernicke, 40% là rối loạn ngôn ngữ Broca và 24% rối loạn ngôn ngữ toàn bộ. Dựa vào vùng não bị ảnh hưởng, rối loạn ngôn ngữ sau tai biến mạch máu não được phân chia thành các dạng sau:
Đây là dạng rối loạn ngôn ngữ sau tai biến thường gặp nhất. Xảy ra khi vùng Broca (vùng sản sinh ngôn ngữ ở thùy trán) bị tổn thương. Người bệnh hiểu được những gì người khác nói và biết mình muốn nói gì, nhưng không thể diễn đạt thành lời một cách trôi chảy. Lời nói của họ thường rời rạc, ngắt quãng, không thành câu. Nhiều trường hợp chỉ nói được vài từ đơn giản. Ở mức độ nhẹ, người bệnh có thể nói được nhưng nói chậm, không trôi chảy và gặp khó khăn khi lặp lại câu nói của người khác, hoặc thậm chí của chính mình.
Dạng rối loạn ngôn ngữ sau tai biến này xảy ra khi vùng Wernicke (vùng hiểu ngôn ngữ ở thùy thái dương) bị tổn thương. Người bệnh có khả năng nói lưu loát, liền mạch thành câu nhưng nội dung thường sai trọng tâm, lung tung, khó hiểu, thậm chí là vô nghĩa. Nguyên nhân là bởi họ không hiểu được, hoặc chỉ hiểu một phần rất ít những gì người khác nói. Đồng thời, khả năng nhắc lại lời nói cũng suy giảm rõ rệt. (2)
Đây là tổn thương trên đường dẫn truyền thần kinh nối giữa vùng Broca và vùng Wernicke (thường là bó cung – Arcuate Fasciculus). Thể rối loạn ngôn ngữ sau tai biến này ít gặp hơn. Người bệnh vẫn nói năng lưu loát và hiểu lời nói của người khác khá tốt, nhưng khó lặp lại chính xác câu nói vừa nghe hoặc vừa nghĩ trong đầu.
Đây là trường hợp đột quỵ gây tổn thương toàn bộ các vùng ngôn ngữ (cả vùng Broca, Wernicke và đường dẫn nối giữa chúng). Người bệnh mắc chứng mất ngôn ngữ toàn bộ (Global Aphasia) hầu như không thể nói hoặc chỉ nói được vài tiếng rất khó khăn và không rõ ràng; đồng thời khả năng hiểu lời nói và lặp lại lời nói đều rất kém. Đây là mức độ rối loạn ngôn ngữ nặng nhất. Tuy nhiên, với phương pháp trị liệu và phục hồi ngôn ngữ sau tai biến, ngay cả những trường hợp nặng này vẫn có thể cải thiện dần theo thời gian. (3)
Rối loạn ngôn ngữ sau tai biến có thể phục hồi, nếu người bệnh kiên trì tập luyện dưới sự hướng dẫn của kỹ thuật viên ngôn ngữ trị liệu và gia đình.
Để phục hồi ngôn ngữ sau đột quỵ một cách hiệu quả, người bệnh cần phối hợp nhiều phương pháp trị liệu khác nhau. Tùy vào mức độ rối loạn ngôn ngữ, bác sĩ sẽ xây dựng một phác đồ điều trị phù hợp, bao gồm các liệu pháp – hoạt động như:
Liệu pháp ngôn ngữ (speech-language therapy) là phương pháp can thiệp chuyên sâu, nhằm khôi phục chức năng ngôn ngữ ở những người gặp khó khăn trong việc nói, hiểu, đọc, viết – đặc biệt là người bệnh rối loạn ngôn ngữ sau tai biến. Liệu pháp này được thực hiện bởi các chuyên gia ngôn ngữ trị liệu (speech therapists hoặc SLPs), có thể thay đổi theo từng độ tuổi, tình trạng tổn thương não và mức độ rối loạn cụ thể.
Các kỹ năng được cải thiện thông qua trị liệu bao gồm:
Phác đồ điều trị rối loạn ngôn ngữ sau tai biến thường kéo dài từ 6–12 tuần, với tần suất luyện tập khoảng 45–60 phút/ngày, từ 3–5 buổi mỗi tuần. Tuy nhiên thời gian trị liệu có thể kéo dài hơn tùy vào mức độ tổn thương và tiến triển của người bệnh.
Kích thích từ trường xuyên sọ (Transcranial Magnetic Stimulation – TMS) là một kỹ thuật can thiệp hiện đại, sử dụng xung từ trường tác động xuyên qua hộp sọ vào các vùng vỏ não tương ứng. Đây là phương pháp không xâm lấn, an toàn, hầu như không gây đau.
TMS đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê chuẩn trong điều trị trầm cảm từ năm 2008, và các nghiên cứu sau đó cho thấy kỹ thuật này còn mang lại hiệu quả đáng kể trong phục hồi chức năng mất ngôn ngữ sau đột quỵ (4). Hiện nay, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh đã triển khai TMS trong chương trình điều trị rối loạn ngôn ngữ sau tai biến.
Lưu ý khi tập luyện:
Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh là một trong những địa chỉ uy tín trong việc đánh giá, hướng dẫn luyện tập và điều trị rối loạn ngôn ngữ sau tai biến. Chương trình phục hồi chức năng sau tai biến tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh được người bệnh tin tưởng vì nhiều ưu điểm sau:
Để đặt lịch thăm khám tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, vui lòng liên hệ:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bài viết đã cung cấp thông tin về cách phục hồi cho người bệnh rối loạn ngôn ngữ sau tai biến. Quá trình phục hồi có thể mất nhiều thời gian và cần sự kiên trì từ cả người bệnh lẫn người chăm sóc. Đồng thời, cần áp dụng song song nhiều phương pháp như liệu pháp ngôn ngữ, kích thích từ trường xuyên sọ, tập luyện tại nhà,… để đạt hiệu quả tốt nhất.