Phẫu thuật u sọ hầu là phương pháp điều trị phổ biến, hiệu quả đối với nhiều trường hợp mắc u sọ hầu. Vậy cụ thể có bao nhiêu phương pháp mổ u sọ hầu? Mổ u sọ hầu có nguy hiểm không? Chi phí phẫu thuật bao nhiêu?

Mục tiêu chính của phẫu thuật u sọ hầu là loại bỏ khối u, giải phóng chèn ép thần kinh và dự phòng tái phát. Ở trẻ em, việc lấy hết khối u (gross-total resection) ở lần phẫu thuật đầu tiên giúp hạn chế nguy cơ tái phát và tăng hiệu quả điều trị bệnh u sọ hầu. Phương pháp phẫu thuật u sọ hầu có thể thực hiện cho 70 – 85% trẻ em mắc bệnh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp khi khối u bám sát các cấu trúc quan trọng, chỉ có thể cắt bỏ một phần và kết hợp xạ trị (radiotherapy RT) sau mổ.

Phẫu thuật u sọ hầu (Craniopharyngioma) được chỉ định khi khối u gây ra các triệu chứng thần kinh, rối loạn chức năng tuyến yên, não úng thủy hoặc khối u có dấu hiệu tăng kích thước nhanh. Các phương pháp phẫu thuật phổ biến là mổ nội soi qua đường mũi xuyên xương bướm hoặc phẫu thuật mở sọ.
Người bệnh cần chuẩn bị các nội dung theo tư vấn cụ thể của bác sĩ trước các ca phẫu thuật u sọ hầu.
Trước khi nhập viện, người bệnh sẽ được đánh giá tổng quát về sức khỏe, tiền sử bệnh, phim chụp (cộng hưởng từ, cắt lớp vi tính), xét nghiệm cơ bản, xét nghiệm nội tiết, khám mắt, khám gây mê… Bác sĩ nội tiết cũng tiến hành kiểm tra nồng độ hormone trong tuyến yên và điều chỉnh về mức bình thường nếu cần.
Trước khi phẫu thuật, người bệnh được gội đầu sạch sẽ, cạo tóc. Bác sĩ khuyến khích gia đình trò chuyện và đặt câu hỏi để giảm bớt lo lắng cho người bệnh. Sau đó, bác sĩ sẽ tiến hành gây mê hoàn toàn bằng phương pháp gây mê nội khí quản theo đúng quy định và thực hiện phẫu thuật.
Việc lựa chọn phương pháp phẫu thuật u sọ hầu phụ thuộc vào vị trí, kích thước và mối liên hệ của khối u với các cấu trúc quan trọng xung quanh. Ba phương pháp phẫu thuật chính có thể được bác sĩ cân nhắc lựa chọn thực hiện tùy trường hợp, gồm: (1)
Phẫu thuật mở nắp sọ được áp dụng cho trường hợp u sọ phát triển vùng dưới đồi, quanh giao thoa thị giác. Có nhiều đường mở nắp sọ khác nhau, phổ biến nhất là trán thái dương (pterional), dưới trán (subfrontal), trên ổ mắt (supraorbital) và xuyên não thất (transventricular). Bác sĩ phẫu thần kinh sẽ lựa chọn đường phẫu thuật dựa trên kinh nghiệm và đặc điểm giải phẫu.
Trước tiên, bệnh nhân được gây mê hoàn toàn và nằm trên bàn phẫu thuật. Da đầu đã được sát khuẩn. Bác sĩ tiến hành tạo một đường rạch để tiếp cận xương ngay sau đường chân tóc. Một mảng (hay vạt xương) được lấy ra để đưa dụng cụ phẫu thuật vào hộp sọ. Tiếp theo, lớp phủ bảo vệ của não được mở ra. Sau khi đã hình dung được não, bác sĩ phẫu thuật thần kinh nhẹ nhàng nâng một phần não bị lộ ra ngoài để tiếp cận khối u.
Quá trình cắt bỏ khối u được thực hiện cẩn thận cho đến khi đạt được kết quả mong muốn. Trước khi đóng hộp sọ, khu vực phẫu thuật sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng. Nếu không thấy chảy máu hoặc bất thường, bác sĩ phẫu thuật sẽ đặt lại vạt xương ban đầu vào vị trí cũ, khâu đóng từng lớp da đầu lại.

Phẫu thuật nội soi qua mũi (Transsphenoidal) thường được chỉ định cho những người bệnh từ 8 tuổi trở lên, có trục khối u phát triển song song với đường mổ qua xương bướm. Kỹ thuật này giúp tăng hiệu quả lấy khối u ở vùng sau giao thoa thị giác, dưới đồi thị.
Các dụng cụ phẫu thuật ít xâm lấn như camera, kính hiển vi được đưa vào lỗ mũi. Kính hiển vi có thể quan sát trực tiếp vùng phẫu trường, còn camera nội soi giúp góc nhìn được điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu. Cả hai thiết bị này đều là công cụ hỗ trợ đắc lực cho bác sĩ. Thông thường, phương pháp tiếp cận qua đường mũi được thực hiện kết hợp giữa bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng và bác sĩ phẫu thuật thần kinh.
Đối với trẻ em, kích thước và sự phát triển của xoang mũi là một vấn đề cần được lưu ý. Ví dụ, phẫu thuật qua đường mũi cho trẻ dưới 10 tuổi có thể yêu cầu rất cao về mặt kỹ thuật và trong một số trường hợp, đây không phải là lựa chọn tối ưu. Nhưng hiện nay, kỹ thuật nội soi phát triển, cùng thiết bị được cải tiến đã giúp bác sĩ tăng khả năng thực hiện phẫu thuật qua đường mũi cho trẻ nhỏ tuổi. Tỷ lệ phẫu thuật thành công cho trẻ có khối u nằm ở đường giữa có xu hướng tăng cao.
Khi tiến hành mổ nội soi qua mũi, người bệnh được gây mê toàn thân, đặt nằm im tại một vị trí và làm sạch vùng phẫu thuật. Sau đó, thiết bị hỗ trợ (kính hiển vi hoặc camera nội soi) được đưa vào mũi. Xương đầu tiên được nhìn thấy ở phía sau mũi là xương bướm. Sau khi cắt bỏ một phần xương bướm, hộp sọ sẽ được mở ra. Các lớp mô bảo vệ như màng cứng được rạch ra. Các cấu trúc quan trọng như dây thần kinh, mạch máu được nhận diện và bảo tồn.
Tiếp đó, khối u được quan sát và cắt bỏ hoàn toàn hoặc một phần tùy từng trường hợp. Sau khi khối u được lấy ra, vùng phẫu thuật sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng. Nếu không phát hiện chảy máu, vết mổ sẽ được đóng lại theo từng lớp. Mục tiêu chính là đạt được kết quả phẫu thuật tốt nhất.
Khi áp dụng kỹ thuật phẫu thuật nội soi qua mũi, cần chú ý vá lại nền sọ cẩn thận để tránh rò sau mổ.

Phẫu thuật qua thể chai và vỏ não vào não thất là phương pháp ít phổ biến hơn. Phương pháp này thường áp dụng khi u sọ hầu phát triển vào trong não thất ba hoặc não thất bên. Bác sĩ có thể sử dụng kỹ thuật này riêng lẻ hoặc kết hợp với các phương pháp khác.
Để tiếp cận cấu trúc thần kinh và mạch máu gần vùng hố yên, bác sĩ sẽ mở hộp sọ bằng một đường cắt đi qua xoang dọc trên. Vị trí cắt nằm cách khớp trán – đỉnh khoảng ⅓ phía sau và ⅔ phía trước, mở rộng khoảng 4cm từ đường giữa sang bên có khối u. Việc xác định thể chai một cách chính xác là điều rất quan trọng. Bác sĩ thường dùng hệ thống định vị để xác định vị trí mở vào não thất.
Phẫu thuật u sọ hầu có thể gây ra nhiều biến chứng, ảnh hưởng đến nội tiết, thần kinh và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Một số biến chứng sau khi mổ u sọ hầu thường gặp như:
Sau thời gian mổ u sọ hầu, người bệnh nên:
Quá trình chăm sóc người bệnh u sọ hầu cần được theo dõi sát sao và toàn diện, gồm:
Một số câu hỏi người dân băn khoăn khi mổ u sọ hầu:
Phẫu thuật u sọ hầu là một phẫu thuật thần kinh sọ não, vị trí khối u nằm ở nền sọ, gần các cấu trúc quan trọng như giao thoa thị giác, tuyến yên, vùng dưới đồi và các mạch máu lớn của não. Do đó, dù là u lành tính, phẫu thuật loại bỏ u sọ hầu vẫn tiềm ẩn những nguy hiểm và rủi ro nhất định.
Sau phẫu thuật u sọ hầu, thời gian bệnh nhân tỉnh lại có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố cá nhân và kỹ thuật y tế. Tuy nhiên, hầu hết bệnh nhân sẽ bắt đầu tỉnh lại trong vòng vài giờ sau khi ca mổ kết thúc.
Khoảng 90% bệnh nhân u sọ hầu sống sót ít nhất 10 năm sau khi điều trị. Tình trạng tái phát có thể xảy ra. Nếu phát hiện dấu hiệu nghi ngờ u sọ hầu tái phát, người bệnh nên đi khám sớm, có thể được bác sĩ xem xét chỉ định tái phẫu thuật hoặc xạ trị.
Chi phí phẫu thuật u sọ hầu ở mỗi cơ sở y tế sẽ khác nhau, dao động từ 40.000.000 – 100.000.000 đồng tùy từng trường hợp. Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến chi phí phẫu thuật như phương pháp phẫu thuật, cơ sở y tế, bảo hiểm y tế, máy móc thiết bị, …
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh là một trong những cơ sở y tế phẫu thuật u sọ hầu uy tín, được nhiều người bệnh tin tưởng. Đây cũng là bệnh viện đầu tiên và duy nhất ở Việt Nam sử dụng robot mổ não Modus V Synaptive, ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) cùng nhiều thiết bị, máy móc hiện đại khác. Robot cho phép bác sĩ mổ mô phỏng 3D trước khi tiến hành phẫu thuật chính thức, đồng thời giám sát trong suốt quá trình mổ để hạn chế tối đa di chứng, biến chứng…
Bệnh viện đầu tư đồng bộ các thiết bị y tế tiên tiến, từ hệ thống phòng mổ Hybrid đạt chuẩn quốc tế cho đến máy chẩn đoán bệnh tiền đình, cùng các thiết bị điều trị chuyên sâu; giúp nâng cao độ chính xác trong mổ não, giảm biến chứng và rút ngắn thời gian phục hồi sau phẫu thuật.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bài viết đã cung cấp thông tin về các phương pháp phẫu thuật u sọ hầu, bao gồm phẫu thuật mở nắp sọ, mổ nội soi qua mũi và phẫu thuật qua đường thể chai. Phẫu thuật u sọ hầu là bước điều trị quan trọng nhằm loại bỏ khối u, cải thiện triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Sau khi mổ, người bệnh cần được theo dõi sát sao về thần kinh và nội tiết để đảm bảo hiệu quả điều trị lâu dài.