IVF (thụ tinh trong ống nghiệm) là phương pháp hỗ trợ sinh sản mang lại hy vọng cho nhiều cặp vợ chồng hiếm muộn. Tuy nhiên, một trong những rủi ro lớn nhất của phương pháp này là đa thai IVF. Dù có thể mang lại niềm vui nhân đôi, nhưng đa thai cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ sức khỏe cho mẹ và bé. Vậy nguyên nhân nào dẫn đến đa thai IVF? Làm sao để chẩn đoán và giảm thiểu rủi ro? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau để có sự chuẩn bị tốt nhất cho hành trình làm cha mẹ an toàn và trọn vẹn.
Đa thai IVF là tình trạng một phụ nữ mang thai từ hai thai nhi trở lên sau khi thực hiện thụ tinh trong ống nghiệm (In Vitro Fertilization – IVF). Đa thai có thể gặp khi chuyển một phôi, tuy nhiên thường gặp hơn ở những trường hợp chuyển nhiều phôi vào tử cung nhằm tăng khả năng đậu thai, dẫn đến quá trình làm tổ và phát triển của nhiều thai nhi cùng lúc. Theo y khoa, đa thai được phân loại thành:
Mặc dù đa thai có thể mang lại niềm vui cho các cặp vợ chồng hiếm muộn, nhưng nó cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ sức khỏe cho mẹ và bé, bao gồm sảy thai, sinh non, tiền sản giật và các biến chứng thai kỳ nguy hiểm khác. (1)
Theo các chuyên gia sản khoa, đa thai là một trong những biến chứng phổ biến nhất của thụ tinh trong ống nghiệm (IVF). Tỷ lệ đa thai khi mang thai tự nhiên chỉ khoảng 1-2%, nhưng khi áp dụng IVF, con số này có thể lên đến 20-30% nếu chuyển nhiều phôi cùng lúc. Lý do tỷ lệ đa thai IVF cao hơn:
Hiện nay, để giảm nguy cơ đa thai, các chuyên gia IVF thường khuyến nghị chuyển đơn phôi (Single Embryo Transfer – SET), đặc biệt với những phụ nữ trẻ, có phôi chất lượng tốt. Điều này giúp đảm bảo an toàn cho mẹ và bé mà vẫn duy trì tỷ lệ thành công cao.
Mang đa thai trong IVF tỷ lệ cao hơn thai tự nhiên thường do chuyển nhiều phôi, nhưng y học hiện đại đang hướng tới giảm đa thai để hạn chế rủi ro.
Hiện nay, để giảm nguy cơ đa thai thông thường các chuyên gia IVF sẽ lựa chọn phương án chuyển đơn phôi (SET) để đảm bảo thai kỳ an toàn.
Đa thai trong IVF chủ yếu xuất phát từ các yếu tố y khoa và chiến lược điều trị nhằm tăng khả năng thụ thai thành công. Dưới đây là những nguyên nhân chính được các chuyên gia y tế phân tích:
Mục đích của việc chuyển nhiều phôi vào tử cung là để tăng tỷ lệ đậu thai, người phụ nữ được chuyển từ 2–3 phôi vào tử cung, đặc biệt với phụ nữ lớn tuổi hoặc có tiền sử thất bại IVF. Khi nhiều phôi làm tổ thành công, nguy cơ đa thai tăng cao.
Kỹ thuật PGT-A (sàng lọc di truyền tiền làm tổ) giúp chọn phôi bình thường khỏe mạnh, làm tăng tỷ lệ mang thai thành công, nhưng nếu chuyển nhiều phôi cùng lúc, khả năng đa thai cũng tăng.
Trong IVF, bác sĩ thường dùng hormone để kích thích buồng trứng sản xuất nhiều nang noãn. Điều này giúp tạo ra nhiều trứng, tăng cơ hội có nhiều phôi tốt. Tuy nhiên, nếu không kiểm soát chặt chẽ, có thể dẫn đến tình trạng rụng nhiều trứng và đa thai tự nhiên khi thực hiện bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) hoặc quan hệ tự nhiên.
Phụ nữ lớn tuổi thường có tỷ lệ trứng giảm sút, do đó bác sĩ có xu hướng chuyển nhiều phôi hơn để tăng khả năng có thai. Ngược lại, phụ nữ trẻ có buồng trứng hoạt động tốt hơn, khả năng phôi làm tổ cao hơn, nếu chuyển nhiều phôi thì nguy cơ đa thai cũng tăng lên.
Một số trường hợp, dù chỉ chuyển 1 phôi nhưng phôi tự phân chia thành hai, dẫn đến song thai cùng trứng (identical twins). Đây là yếu tố khó kiểm soát, chiếm tỷ lệ khoảng 1–2% trong các ca IVF.
Đa thai IVF chủ yếu do chiến lược chuyển phôi, thuốc kích thích buồng trứng và cơ địa người mẹ. Để giảm thiểu nguy cơ này, các chuyên gia IVF ở BVĐK Tâm ANh thường lựa chọn phương pháp chuyển đơn phôi (SET) kết hợp với các công nghệ chọn lọc phôi hiện đại, giúp tối ưu tỷ lệ mang thai mà vẫn đảm bảo an toàn cho mẹ và bé.
Mang đa thai sau thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng cho cả mẹ và bé. Dưới đây là phân tích cụ thể từng nguy cơ dựa trên chia sẻ từ các chuyên gia sản khoa:
Tiền sản giật là tình trạng huyết áp cao kèm theo tổn thương các cơ quan như gan, thận, thường xảy ra từ tuần 20 của thai kỳ. Nguy cơ mắc tiền sản giật ở phụ nữ mang đa thai cao gấp 2–3 lần so với đơn thai do lượng nhau thai lớn hơn, làm tăng áp lực lên hệ tuần hoàn. Nếu không kiểm soát tốt, tiền sản giật có thể gây suy thai, sinh non hoặc đột quỵ ở mẹ. Do đó, thai phụ cần theo dõi huyết áp, kiểm tra protein trong nước tiểu và tuân thủ chế độ dinh dưỡng, nghỉ ngơi hợp lý.
Khi mang đa thai, nhau thai sản xuất nhiều hormone hơn, làm giảm hiệu quả của insulin, dẫn đến tình trạng đường huyết cao. Tiểu đường thai kỳ có thể gây thai to, nguy cơ sinh khó và tăng tỷ lệ sinh mổ. Mẹ bị tiểu đường thai kỳ cũng có nguy cơ cao bị tiền sản giật và sinh non. Vì vậy, thai phụ cần kiểm soát chế độ ăn uống, tập thể dục nhẹ nhàng và theo dõi đường huyết thường xuyên.
Khoảng 80–90% các trường hợp đa thai kết thúc bằng sinh mổ do: Ngôi thai bất thường (một bé đầu xuống, một bé đầu lên); Thai to hoặc thai quá nhỏ, khó sinh thường; Các biến chứng như tiền sản giật, nhau tiền đạo.
Sinh mổ tiềm ẩn nguy cơ mất máu nhiều, nhiễm trùng và thời gian phục hồi lâu hơn so với sinh thường. Chính vì vậy, bác sĩ sẽ đánh giá kỹ tình trạng thai nhi trước khi quyết định phương pháp sinh phù hợp.
Theo thống kê, hơn 50% trường hợp đa thai sinh non trước tuần 37, trong đó nhiều bé sinh trước tuần 32. Nguyên nhân là do tử cung phải chứa nhiều thai nhi, làm tăng áp lực và gây chuyển dạ sớm. Ngoài ra, các biến chứng như vỡ ối sớm, nhiễm trùng ối cũng làm tăng nguy cơ sinh non.
Trẻ sinh non dễ gặp các vấn đề về hô hấp, tiêu hóa, thần kinh và miễn dịch yếu, tăng thêm các chi phí nuôi dưỡng, điều trị.
Khi có nhiều thai nhi cùng phát triển trong tử cung, nguồn dinh dưỡng và oxy bị chia sẻ, khiến một hoặc cả hai bé không đạt cân nặng chuẩn theo tuổi thai. Khoảng 50% trẻ sinh đôi và 90% trẻ sinh ba có cân nặng dưới 2.5kg. Trẻ nhẹ cân có nguy cơ suy hô hấp, hạ đường huyết và nhiễm trùng cao hơn. Trường hợp trẻ chậm tăng trưởng trong tử cung có thể dẫn đến nguy cơ suy thai, thai chết lưu trong tử cung, nguy cơ cao gặp các vấn đề hô hấp, miễn dịch kém và chậm phát triển sau khi sinh.
Xảy ra khi thai đôi cùng trứng chia sẻ chung một bánh nhau nhưng có sự mất cân bằng trong việc cung cấp máu giữa hai thai nhi. Một thai nhận quá nhiều máu (tăng nguy cơ suy tim), trong khi thai còn lại thiếu máu (dễ bị suy dinh dưỡng và tử vong). TTTS có thể đe dọa tính mạng cả hai thai nhi nếu không được phát hiện sớm. Do đó, mẹ cần theo dõi thai kỳ chặt chẽ, thường xuyên để kịp thời phát hiện các bất thường.
Chẩn đoán đa thai trong thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) được thực hiện sớm trong thai kỳ để xác định số lượng thai nhi tình trạng phát triển và các nguy cơ liên quan. Dưới đây là những phương pháp chính được chuyên gia y tế sử dụng:
Đây là phương pháp chẩn đoán đa thai sớm và chính xác nhất, giúp bác sĩ theo dõi sự phát triển của thai kỳ.
Siêu âm bụng được sử dụng phổ biến hơn sau tam cá nguyệt đầu tiên.
Việc chẩn đoán sớm giúp bác sĩ theo dõi chặt chẽ và có phương án quản lý thai kỳ an toàn nhất cho mẹ và bé.
Đa thai trong thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) tiềm ẩn nhiều rủi ro cho cả mẹ và bé, bao gồm sinh non, tiền sản giật, tiểu đường thai kỳ và các biến chứng khác. Vì vậy, xu hướng hiện nay trong y khoa là hạn chế đa thai để đảm bảo thai kỳ an toàn. Dưới đây là những biện pháp hiệu quả được các chuyên gia y tế khuyến nghị:
Giải pháp quan trọng nhất để giảm nguy cơ đa thai: Thay vì chuyển nhiều phôi, bác sĩ chỉ chuyển một phôi chất lượng tốt nhất vào tử cung. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mang thai của chuyển đơn phôi không khác biệt nhiều so với chuyển nhiều phôi, nhưng giảm đáng kể nguy cơ đa thai. Đặc biệt phù hợp với phụ nữ dưới 35 tuổi hoặc có phôi chất lượng cao.
Ở một số trường hợp đặc biệt (phụ nữ lớn tuổi, thất bại IVF trước đó), bác sĩ có thể cân nhắc chuyển 2 phôi nhưng cần theo dõi sát sao.
Chuyển phôi ngày 5 (phôi nang) giúp tăng khả năng làm tổ và giảm tỷ lệ phải chuyển nhiều phôi. Phôi nang có chất lượng tốt hơn, khả năng phát triển cao hơn so với phôi ngày 2–3. Nếu chỉ cần chuyển 1 phôi nang, tỷ lệ thành công vẫn cao nhưng nguy cơ đa thai thấp hơn so với chuyển nhiều phôi ngày 3.
PGT-A giúp chọn phôi khỏe mạnh nhất, giảm tình trạng phải chuyển nhiều phôi để tăng cơ hội có thai. Kỹ thuật này giúp loại bỏ phôi có bất thường nhiễm sắc thể, đảm bảo phôi được chuyển có khả năng làm tổ cao, từ đó hạn chế việc mang đa thai. Đặc biệt mang lại nhiều lợi ích cho phụ nữ lớn tuổi hoặc có tiền sử sảy thai liên tiếp.
Hatching hỗ trợ (Assisted Hatching): Giúp phôi dễ bám vào nội mạc tử cung hơn, từ đó tăng khả năng thành công khi chỉ chuyển 1 phôi. Cần điều chỉnh nội mạc tử cung trước khi chuyển phôi để đảm bảo môi trường lý tưởng cho phôi bám, giảm nhu cầu chuyển nhiều phôi. Bên cạnh đó, phôi được hỗ trợ thoát màng để tăng tỷ lệ đậu thai.
Quá trình kích thích buồng trứng có thể tạo ra nhiều trứng, tăng nguy cơ đa thai nếu không kiểm soát tốt. Bác sĩ cần điều chỉnh liều lượng thuốc phù hợp với từng bệnh nhân để tránh kích thích quá mức và nguy cơ rụng nhiều trứng cùng lúc.
Giảm đa thai trong IVF không chỉ giúp mẹ bầu có thai kỳ an toàn hơn mà còn đảm bảo sự phát triển tốt nhất cho em bé sau sinh.
Mang đa thai sau thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) đòi hỏi chế độ chăm sóc đặc biệt để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé. Dưới đây là những lời khuyên quan trọng từ các chuyên gia sản khoa giúp mẹ bầu IVF có một thai kỳ an toàn:
>> Tham khảo: Chăm sóc thai đôi IVF có khó khăn gì?
Chăm sóc tốt sẽ giúp mẹ bầu mang đa thai IVF có một thai kỳ khỏe mạnh và sinh con an toàn!
Nếu đang lo lắng về nguy cơ đa thai khi làm IVF, hãy liên hệ đến BVĐK Tâm Anh để được các chuyên gia đầu ngành tư vấn chuyên sâu về nguyên nhân, chẩn đoán và cách giảm rủi ro đa thai IVF, đồng thời đưa ra phác đồ cá nhân hóa giúp tăng tỷ lệ thành công, đảm bảo thai kỳ an toàn:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Mang đa thai IVF tiềm ẩn nhiều rủi ro nhưng có thể kiểm soát nếu mẹ bầu hiểu rõ nguyên nhân, chủ động chẩn đoán sớm và áp dụng các biện pháp giảm nguy cơ. Việc lựa chọn chuyển đơn phôi (SET), theo dõi thai kỳ sát sao và duy trì lối sống lành mạnh sẽ giúp đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé, gia tăng tỷ lệ thành công trong IVF.