
Ngày nay, khi các xu hướng tính dục ngày càng được công nhận và hiểu rõ, song tính trở thành khái niệm được nhiều người tò mò. Liệu song tính luyến ái là gì? và họ có thể thực hiện mong muốn làm cha mẹ như người khác không?
Bài viết có sự tư vấn chuyên môn của Bác sĩ Trần Ngọc Hà Giang – Trung tâm Hỗ trợ sinh sản, BVĐK Tâm Anh

Song tính (tên tiếng Anh là bisexual) còn thường được nhắc đến với khái niệm “lưỡng tính”, là một kiểu bản dạng xu hướng tính dục để chỉ những người bị hấp dẫn về mặt cảm xúc, lãng mạn và/hoặc tình dục với nhiều hơn một giới tính. Hiểu một cách nôm na, những người mang xu hướng tính dục này có thể cảm thấy bị thu hút bởi nam, nữ hoặc bản dạng giới khác. Mức độ hấp dẫn không nhất thiết phải chia đều cho hai giới, mà có thể nghiêng về một giới hơn, đồng thời sự hấp dẫn này có thể thay đổi theo thời gian.(1)
Thuật ngữ “bisexual” được sử dụng lần đầu vào năm 1882, do bác sĩ người Đức Richard von Krafft-Ebing dùng để mô tả sự hấp dẫn với cả hai giới. Sau đó, nhà nghiên cứu Havelock Ellis (1927) và Alfred Kinsey (1948) góp phần đưa khái niệm này vào các nghiên cứu khoa học. Tuy nhiên mãi đến thập niên 60, song tính mới được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng LGBTQ+.(2)
Một nghiên cứu năm 2016 từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh Mỹ (CDC) báo cáo rằng 1,3% phụ nữ và 1,9% nam giới tự nhận mình là người đồng giới, trong khi 5,5% phụ nữ và 2% nam giới xác định bản thân là song tính. Số liệu này cho thấy người mang giới tính này có thể chiếm tỷ lệ lớn trong cộng đồng LGBT. Tuy nhiên nhiều người vẫn cho rằng song tính không tồn tại hoặc không chấp thuận bản dạng giới này.
Song tính không thể được “nhận biết” dựa trên bề ngoài hay tính cách. Đây là xu hướng tính dục, chỉ có thể xác định thông qua sự tự nhận thức của mỗi người về cảm xúc và sự hấp dẫn của người khác với họ.(3)
Người song tính có thể bị thu hút với nam, nữ hoặc người phi giới tính.
Bên cạnh đó, dù có hay chưa từng có quan hệ yêu đương, tình dục với cả hai giới, việc họ nhận thấy mình có thể rung động hoặc tưởng tượng bản thân gắn bó với bất kỳ giới nào cũng phản ánh về xu hướng tính dục này. Điều quan trọng cần nhấn mạnh là họ không phải yêu cả hai giới cùng lúc, cũng không “phải lựa chọn” giới tính để yêu. Họ vẫn chung thuỷ trong mối quan hệ đơn lẻ như bất kỳ ai.

Người song tính hoàn toàn có khả năng sinh con tự nhiên như bất kỳ ai khác, bởi xu hướng tính dục không ảnh hưởng đến chức năng sinh sản. Việc họ có con hay không phụ thuộc vào mối quan hệ mà họ lựa chọn. Nếu họ ở trong mối quan hệ khác giới, việc mang thai và sinh con diễn ra như các cặp đôi dị tính. Nếu họ trong mối quan hệ đồng giới, họ vẫn có thể sinh con nhờ các phương pháp hỗ trợ sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm, thụ tinh nhân tạo, mang thai hộ, xin tinh trùng…
Ví dụ, một người song tính nữ trong mối quan hệ với người nữ khác có thể sử dụng tinh trùng hiến tặng từ ngân hàng để thực hiện hỗ trợ sinh sản với tư cách mẹ đơn thân. Với cặp đôi song tính nam, họ gặp nhiều hạn chế hơn. Việc mang thai cần thực hiện trên cơ thể phụ nữ có tử cung và buồng trứng để tạo phôi với tinh trùng, và phải có kết hôn hợp pháp giữa nam và nữ. Hiện tại ở nhiều quốc gia khác, luật pháp cho phép các cặp đôi đồng giới nam kết hôn hợp pháp và có con thông qua phương pháp mang thai hộ, tuy nhiên tại Việt Nam, pháp luật hiện hành chưa cho phép mang thai hộ cho các đôi đồng giới nam. Vì vậy các cặp đôi cần lưu ý về pháp luật hiện hành tại mỗi quốc gia sở tại để có quyết định phù hợp.
Người mang xu hướng tính dục này có thể lựa chọn nhận con nuôi. Trong trường hợp này, họ đóng vai trò là người bảo hộ hợp pháp và có thể chăm sóc, nuôi dạy con như mọi gia đình khác. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng những đứa trẻ sinh ra trong gia đình mà ba mẹ có xu hướng tính dục khác dị tính truyền thống vẫn phát triển về mặt tâm lý, thể chất bình thường.

Người song tính hoàn toàn có thể xây dựng gia đình và trở thành cha mẹ thông qua phương pháp thụ thai tự nhiên (đối với các cặp đôi dị tính), các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản hiện đại hoặc thậm chí nhận con nuôi.
Tùy thuộc vào giới tính sinh học và mối quan hệ hiện tại, các cặp đôi có thể lựa chọn biện pháp hỗ trợ như:
Thụ tinh nhân tạo (IUI) là kỹ thuật sử dụng tinh trùng đã được chọn lọc để bơm trực tiếp vào buồng tử cung vào thời điểm người phụ nữ rụng trứng nhằm tăng khả năng thụ thai. Phương pháp này phù hợp với cặp đôi nữ song tính, hoặc người nữ song tính độc thân mong muốn có con.
Kỹ thuật IUI là lựa chọn điều trị ít xâm lấn, chi phí rẻ. Tuy nhiên tỷ lệ thành công thấp, dao động 15-20% mỗi chu kỳ.
Thụ tinh trong ống nghiệm là kỹ thuật lấy trứng và tinh trùng thụ tinh trong môi trường nuôi cấy tại phòng lab của trung tâm hỗ trợ sinh sản, sau đó phôi sẽ được chuyển vào tử cung của người mang thai. Đây là phương pháp được nhiều người song tính lựa chọn khi mong muốn có con.
Để thực hiện, người nữ cần sử dụng tinh trùng hiến tặng từ ngân hàng, với tư cách là mẹ đơn thân. Theo quy định của Bộ Y tế, việc cho/nhận tinh trùng phải đảm bảo nguyên tắc vô danh (người cho và người nhận không biết nhau). Vì vậy, người nữ cần vận động một người thân hoặc bạn bè đủ điều kiện để hiến tặng mẫu tinh trùng. Mẫu tinh trùng này sẽ được lưu trữ và hoán đổi tại ngân hàng tinh trùng. Người nữ sẽ nhận được mẫu tinh trùng vô danh để làm hỗ trợ sinh sản. Điều này nhằm hạn chế rủi ro, tranh chấp pháp lý, trách nhiệm trong tương lai.
Kỹ thuật IVF có tỷ lệ thành công cao, tuy nhiên chi phí điều trị cũng cao hơn so với phương pháp thụ tinh nhân tạo.
Trường hợp người song tính không thể hoặc không muốn có con bằng phương pháp tự nhiên/hỗ trợ sinh sản, nhận con nuôi có thể là gợi ý phù hợp. Họ có thể nhận con nuôi với tư cách cá nhân hoặc cùng bạn đời. Với lựa chọn này, cặp đôi hoặc cá nhân cần cân nhắc và đưa ra các cam kết về trách nhiệm, nghĩa vụ với đứa trẻ để đứa trẻ có thể được lớn lên trong môi trường an toàn, lành mạnh và tràn đầy tình yêu thương.
Nếu người song tính không muốn có con bằng phương pháp thụ thai tự nhiên, có thể tham khảo các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản hiện đại như:
Trong mối quan hệ cặp đôi song tính là hai người nữ, cả hai có thể cân nhắc làm thụ tinh nhân tạo hoặc thụ tinh ống nghiệm. Đối với phương pháp IUI, người nữ có thể dùng mẫu tinh trùng đã được hoán đổi với mẫu tinh trùng hiến tặng vào ngân hàng tinh trùng để thực hiện bơm tinh trùng vào buồng tử cung, với tư cách mẹ đơn thân. Tương tự đối với trường hợp áp dụng kỹ thuật IVF, một người nữ sẽ dùng trứng để kết hợp với tinh trùng hiến tặng, tạo và nuôi phôi trong phòng lab, sau đó chuyển vào tử cung để phôi tiếp tục phát triển thành thai nhi. Lưu ý trứng của người nào thì người đó sẽ là người mang thai.
Việc áp dụng phương pháp nào sẽ dựa trên tình hình sức khỏe, tuổi tác và mong muốn của cặp đôi. Tại IVF Tâm Anh, đối với trường hợp này, bác sĩ thường khuyến nghị các cặp đôi đồng giới, nữ song tính thực hiện kỹ thuật IVF do tỷ lệ thành công cao hơn so với IUI.
Cặp đôi nam – nam song tính có thể tham khảo và lựa chọn phương pháp mang thai hộ để có con. Riêng tại Việt Nam, pháp luật hiện hành vẫn chưa đồng thuận hôn nhân đồng giới cũng như chưa cho phép mang thai hộ cho cặp cùng giới nam. Do đó cặp đôi nam muốn có con chỉ có thể xin con nuôi.
Người song tính muốn làm cha/mẹ đơn thân có thể lựa chọn phương pháp hỗ trợ sinh sản phù hợp với điều kiện bản thân. Dù có con bằng phương thức nào, việc lựa chọn làm cha mẹ đơn thân đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ càng về mặt cảm xúc, tài chính và pháp lý.
Tại Việt Nam, Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, số 52/2014/QH13, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2015 quy định một trong những điều kiện kết hôn là được thực hiện bởi một người nam và một người nữ độc thân. Như vậy theo quy định hiện hành, hôn nhân đồng giới chưa được công nhận. Các cặp đôi thuộc cộng đồng LGBT muốn có con sẽ cần sự hỗ trợ của biện pháp hỗ trợ sinh sản, tuy nhiên một số nhóm vẫn gặp những giới hạn nhất định.
Đối với cặp đôi đồng giới nữ, việc sinh con bằng phương pháp hỗ trợ sinh sản hiện tại có thể được thực hiện tương tự phụ nữ độc thân muốn làm mẹ đơn thân. Cụ thể, người nữ tiếp cận với kỹ thuật IUI hoặc IVF bằng cách sử dụng tinh trùng hiến tặng từ ngân hàng tinh trùng hợp pháp trong nước.
Ngược lại, cặp đôi đồng giới nam hiện chưa có điều kiện pháp lý thuận lợi để có con thông qua biện pháp mang thai hộ. Hiện nay, chỉ định mang thai hộ chỉ áp dụng cho các cặp vợ chồng có giấy đăng ký kết hôn hợp pháp, người vợ gặp các bệnh lý không thuận lợi cho việc mang thai và sinh con, mang thai hộ dựa trên nguyên tắc vì mục đích nhân đạo. Vì thế nhiều cặp đôi nam – nam lựa chọn làm thụ tinh ống nghiệm và mang thai hộ tại các nước công nhận hôn nhân đồng giới. Hiện nay, Đài Loan và Thái Lan là hai quốc gia đã chấp thuận hôn nhân đồng giới và mang thai hộ cho người đồng tính.
Tuy vậy, người thuộc cộng đồng LGBT tại Việt Nam có thể lựa chọn bảo tồn khả năng sinh sản thông qua phương pháp trữ lạnh tinh trùng hoặc trứng. Đây là một phương án hiệu quả, giúp cộng đồng LGBT chủ động trong việc lập kế hoạch sinh con trong tương lai.
Về bản chất, người song tính có thể bị thu hút bởi người đồng giới và dị giới. Tuy nhiên nếu họ lựa chọn kết hôn và xây dựng gia đình với người khác giới tính sinh học, họ thường không gặp trở ngại về mặt pháp lý hay y tế khi sinh con. Ngược lại, họ sống trong các mối quan hệ đồng giới, hành trình có con sẽ gặp nhiều trở ngại hơn, bao gồm các quy định của pháp luật, định kiến xã hội cho đến chi phí cho các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản.
Do quy định hiện hành chưa công nhận hôn nhân đồng giới, người song tính lựa chọn sống với bạn đời đồng giới sẽ không đủ điều kiện để đăng ký kết hôn, từ đó gặp hạn chế trong việc có con với tư cách cặp đôi.
Bên cảnh rào cản về pháp lý, người song tính còn chịu thêm áp lực từ định kiến xã hội, thậm chí sự kỳ thị ngay trong chính cộng đồng LGBT. Ngày nay, dù có nhiều tiến bộ về mặt nhận thức xã hội, song sự hoài nghi về năng lực làm cha mẹ của họ vẫn tồn tại, đặc biệt trong các mô hình gia đình đồng giới.
Người song tính trong mối quan hệ khác giới thường không gặp quá nhiều áp lực, bởi đây là kiểu mẫu gia đình bình thường theo cách nhìn truyền thống. Nhưng đối với cặp đôi song tính đồng giới, nhiều người lo ngại con của họ có suy nghĩ “lệch lạc” hoặc môi trường sống không ổn định. Đây là những rào cản vô hình khiến họ có phần chùn bước trên hành trình “tìm con”.

Việc tiếp cận các phương pháp hỗ trợ sinh sản hiện đại như bơm tinh trùng vào buồng tử cung, thụ tinh ống nghiệm cần sự chuẩn bị về thời gian, sức khoẻ và tài chính. Người song tính kết hôn với người khác giới thường sinh con theo cách tự nhiên, không phát sinh chi phí quá lớn. Trong khi đó nếu người song tính ở trong mối quan hệ nữ-nữ hoặc nam-nam, việc có con sẽ gặp nhiều khó khăn hơn, họ cần đến các phương pháp hỗ trợ sinh sản, đối mặt với các vấn đề về chi phí, quy trình y tế, pháp lý…
Người song tính thường bị dán nhãn “thiếu ổn định trong tình cảm”, “khó duy trì mối quan hệ một vợ một chồng”. Những hiểu nhầm này xuất phát từ sự nhầm lẫn giữa khả năng bị hấp dẫn với nhiều giới (ở người song tính) với mong muốn có nhiều mối quan hệ cùng lúc (biểu hiện ở người thiếu chung thuỷ). Trên thực tế, người mang xu hướng tính dục này có thể kết hôn hoặc thiết lập mối quan hệ gắn kết ổn định giống bất kỳ ai thuộc xu hướng tính dục khác.
Người song tính có thể lựa chọn sống trong mối quan hệ một vợ – một chồng, bất kể bạn đời của họ thuộc giới tính nào. Xu hướng tính dục không làm mất đi khả năng chung thuỷ của mỗi cá nhân, mà chỉ phản ánh phạm vi giới tính mà người đó có thể cảm thấy thu hút. Khi đã gắn bó với một người cụ thể, người song tính cũng giống như người dị tính hay đồng tính, hoàn toàn có thể lựa chọn yêu và sống trọn vẹn cùng người đó.
Bạn tình, bạn đời cần chấp nhận bản dạng giới và tôn trọng mối quan hệ với với người song tính. Xu hướng tính dục không đồng nghĩa với hành vi. Việc họ công khai xu hướng tính dục không đồng nghĩa thiếu thỏa mãn trong mối quan hệ hay đang chờ đợi một mối quan hệ khác thay thế. Một người song tính vẫn có thể cam kết gắn bó trọn đời với một người. Vì vậy, thấu hiểu, chấp nhận và tôn trọng bản dạng giới của người song tính là nền tảng cơ bản để xây dựng mối quan hệ bền vững, thành thật.
Bất kể mối quan hệ nào đều được xây dựng và duy trì dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau. Với người đồng tính, họ thường mang nhiều cảm xúc và tâm sự hơn, dẫn đến việc đôi khi họ đòi hỏi đối thoại nhiều hơn để tìm được tiếng nói chung, phá vỡ định kiến và sự mong đợi từ cả hai phía.
Song tính không phải là giai đoạn “chuyển tiếp” để trở thành dị tính hay đồng tính, mà là một xu hướng tính dục độc lập. Một thống kê cho thấy chỉ khoảng 18% thanh thiếu niên thuộc công đồng LGBT từng công khai song tính sau đó đổi sang nhận mình là đồng tính. Điều này đồng nghĩa phần lớn những người trong cộng đồng vẫn tiếp tục duy trì bản dạng giới.(4)
Người song tính dễ phản bội vì bị hấp dẫn bởi nhiều giới là định kiến sai lầm, thiếu cơ sở khoa học. Không có bằng chứng nào cho thấy tỷ lệ người song tính không chung thuỷ cao hơn các bản dạng giới khác. Việc dán nhãn “dễ phản bội” cho người song tính tạo ra rào cản về mặt tâm lý, khiến họ gặp trở ngại trong việc xây dựng các mối quan hệ.
Nhiều người cho rằng song tính là hệ quả, xu hướng nhất thời ở giới trẻ do ảnh hưởng từ mạng xã hội, phương tiện truyền thông đại chúng. Tuy nhiên thuật ngữ này đã xuất hiện và phổ biến từ những năm 1960 trong các nghiên cứu khoa học về tình dục, giới tính. Ngày nay, ngày càng nhiều người công khai song tính hơn bởi sự tiến bộ về mặt nhận thức, xã hội dần rộng mở và chấp nhận sự đa dạng bản dạng giới.
Có thể bạn quan tâm: Pansexual (Toàn tính) là gì? Khả năng mang thai và sinh con ra sao?
Chỉ phụ nữ mới song tính là quan điểm sai lầm. Thực tế, cả nam giới lẫn nữ giới đều có thể là người song tính. Tuy nhiên, do đối mặt với áp lực xã hội và sự kỳ thị cao hơn, nam giới có xu hướng che giấu bản dạng giới. Một cuộc khảo sát chỉ ra rằng chỉ 12% nam giới song tính công khai bản dạng giới, so với 28% trong số tất cả những người lưỡng tính và 77% đàn ông đồng tính. Điều này phản ánh từ thực tế tồn tại sự bất bình đẳng trong sự chấp nhận xã hội giữa nam và nữ song tính.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Tóm lại, song tính là một bản dạng giới cụ thể, hợp lệ. Việc hiểu rõ khái niệm về xu hướng tính dục giúp bản thân xác định rõ bản dạng giới, cũng như chấp nhận, thấu hiểu và có cái nhìn khách quan về sự đa dạng giới trong xã hội. Để thúc đẩy cộng đồng bình đẳng giới, cần xóa bỏ những định kiến sai lầm bằng cách cung cấp thông tin chính xác, trải nghiệm và tôn trọng từng xu hướng tính dục khác nhau.