
Trong bối cảnh xã hội ngày càng cởi mở và tiến bộ như hiện nay, khái niệm về cộng đồng LGBT đã trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, sự hiểu biết đầy đủ và chính xác về những người thuộc cộng đồng này vẫn còn nhiều hạn chế. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn đọc cái nhìn toàn diện về LGBT và LGBTQ+, từ định nghĩa cơ bản đến nguồn gốc xuất xứ của những thuật ngữ này.

LGBT là viết tắt của Lesbian, Gay, Bisexual và Transgender, một thuật ngữ được sử dụng để mô tả cộng đồng những người có đặc điểm chung về xu hướng tính dục và bản dạng giới khác với dị tính. Cụ thể, những người trong cộng đồng LGBT có thể có xu hướng tình dục với những người cùng giới tính, ví dụ nam yêu nam, nữ yêu nữ, hoặc mô tả một người là nam giới hoặc nữ giới bị thu hút bởi cả hai giới.
Cộng đồng LGBT bao gồm các xu hướng tính dục và bản dạng giới đặc trưng bởi 4 chữ cái L (Lesibian) – G (Gay) – B (Bisexual) – T (Transgender).
Đồng tính nữ, hay còn gọi là Lesbian, là thuật ngữ dùng để chỉ những người phụ nữ bị thu hút về mặt tình cảm và tình dục đối với những người cùng giới. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 16, bắt nguồn từ đảo Lesbos ở Hy Lạp, nơi nhà thơ Sappho, người được cho là có tình cảm với những người phụ nữ khác trong nhóm của bà. (1)

Đồng tính nam (Gay) là thuật ngữ dùng để mô tả những người đàn ông bị thu hút về mặt tình cảm và tình dục đối với những người cùng giới.
Bisexual hay còn được gọi là song tính luyến ái, chỉ những người là nam giới hoặc nữ giới bị hấp dẫn về mặt cảm xúc và tình dục với cả hai giới. Những người Bisexual không rõ ràng về việc thích nam hay nữ mà điều này hoàn toàn phụ thuộc vào cảm xúc thật của họ.
Thuật ngữ này dùng để chỉ những người có bản dạng giới khác với giới tính sinh học. Những người Transgender sẽ có nhu cầu sống thật với giới tính của mình và họ quyết định chuyển giới, thông qua việc thay đổi ngoại hình bằng cách sử dụng liệu pháp hormone hoặc phẫu thuật chuyển giới.
LGBTQ+ là thuật ngữ mở rộng từ LGBT, bao gồm Lesbian (đồng tính nữ), Gay (đồng tính nam), Bisexual (song tính luyến ái), Transgender (chuyển giới) và Queer/Questioning. Bên cạnh đó, dấu “+” trong LGBTQ+ nhằm thể hiện sự bao hàm nhiều bản dạng giới và xu hướng tính dục khác không được liệt kê trong thuật ngữ cơ bản, chẳng hạn như Intersex, Asexual.
Queer thường được sử dụng để mô tả những người không thuộc bản dạng giới hoặc xu hướng tính dục truyền thống cụ thể như dị tính hay đồng tính. Như vậy, những người là Queer có thể thuộc bất cứ giới nào. (2)

Intersex, hay còn được gọi là liên giới tính, là thuật ngữ dùng để mô tả những người có các đặc điểm về nhiễm sắc thể, hormone, cấu tạo bộ phận sinh dục của cả hai giới, hoặc không rõ ràng thuộc giới tính nào. Nói một cách dễ hiểu thì người Intersex là những người có cấu tạo cơ quan sinh dục trong và/hoặc ngoài bất thường. Họ có thể tự nhận mình là nam, nữ, người chuyển giới hay bất kỳ một bản dạng nào khác.
Asexual (vô tính) chỉ những người không cảm thấy hoặc có rất ít nhu cầu tình dục với người khác. Người Asexual vẫn có cảm xúc tình cảm và có các mối quan hệ yêu đương, chỉ là họ không có hứng thú tình dục. Điều này khác với việc kiêng quan hệ tình dục và lựa chọn sống độc thân. (3)
Định hướng về giới tính, hay còn gọi là xu hướng tính dục, là cách một cá nhân cảm nhận được sự thu hút về mặt tình cảm, tình dục hoặc lãng mạn với một người khác. Định hướng này bao gồm nhiều dạng khác nhau như dị tính (yêu người khác giới), đồng tính (yêu người cùng giới), song tính (yêu cả hai giới), vô tính (không có hứng thú về mặt tình dục) và nhiều nhóm khác.
Trong xã hội ngày nay, việc thấu hiểu và chấp nhận các định hướng giới tính khác nhau không chỉ là một hành động nhân văn mà còn góp phần giúp mỗi cá nhân được sống thật với bản thân, xóa bỏ những định kiến và phân biệt đối xử. Trong môi trường giáo dục, y tế và các không gian công cộng, việc nâng cao nhận thức về giới tính giúp tạo ra một xã hội cởi mở hơn, nơi tất cả mọi người đều cảm thấy được chào đón và tôn trọng.
Các chiến dịch giáo dục và truyền thông về xu hướng tính dục LGBTQ+ cũng cần được đẩy mạnh để cung cấp các thông tin chính xác và khách quan, từ đó giảm sự kỳ thị trong xã hội. Chẳng hạn như việc giải thích rõ xu hướng tính dục không phải là lựa chọn mà là một phần tự nhiên của mỗi người, từ đó giúp mọi người thay đổi cách nhìn nhận, xây dựng sự đồng cảm và ủng hộ lẫn nhau.
Cộng đồng LGBT và LGBTQ+ đã trải qua một hành trình dài từ giai đoạn bị kỳ thị đến khi nhận được sự công nhận và cởi mở từ xã hội. Năm 1924, Henry Gerber, một người nhập cư Đức, thành lập Hội Nhân quyền tại Chicago. Đây được xem là tổ chức đầu tiên dám nói lên và đòi quyền lợi cho những người đồng tính. Tuy nhiên, tổ chức này nhanh chóng bị đàn áp từ xã hội và pháp luật đương thời. (4)
Đến tháng 6/1969, cuộc nổi dậy tại quán bar Stonewall Inn ở New York đánh dấu bước ngoặt quan trọng của cộng đồng LGBT. Sự kiện này đã thúc đẩy các cuộc biểu tình và hoạt động đòi quyền lợi trên toàn thế giới, trở thành biểu tượng cho cuộc đấu tranh vì quyền lợi của cộng đồng LGBT.
Năm 2001, Hà Lan trở thành quốc gia đầu tiên hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới, mở đường cho nhiều quốc gia khác theo sau. Tại Mỹ, vào ngày 26/6/2015, Tòa án Tối cao ra phán quyết trong vụ Obergefell, công nhận hôn nhân đồng giới là hợp pháp trên toàn quốc.
Lá cờ lục sắc, hay còn gọi là cờ cầu vồng được xem là biểu tượng toàn cầu của cộng đồng LGBT, thể hiện niềm tự hào và sự đa dạng về xu hướng tính dục và bản dạng giới. Được thiết kế vào năm 1978 bởi nghệ sĩ Gilbert Baker, lá cờ ban đầu có tám màu, mỗi màu mang một ý nghĩa riêng biệt: hồng tượng trưng cho tình dục, đỏ cho sự sống, cam cho sự hàn gắn, vàng cho ánh sáng mặt trời, xanh lá cho thiên nhiên, lam cho nghệ thuật, chàm cho sự hòa hợp và tím cho nghị lực.
Tuy nhiên, vì một số lý do khách quan, phiên bản cờ sau này được giảm xuống còn sáu màu: đỏ, cam, vàng, xanh lá, xanh dương và tím. Mỗi màu tiếp tục mang ý nghĩa sâu sắc, phản ánh các khía cạnh khác nhau của cuộc sống và tinh thần của cộng đồng LGBT.
Xuyên suốt lịch sử, cộng đồng LGBT đã phải đối mặt và vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm phân biệt đối xử và định kiến xã hội. Tuy nhiên, bằng nỗ lực và các hoạt động vận động tích cực từ cộng đồng đã dần thay đổi và tạo ra sự chấp nhận rộng rãi hơn trong xã hội đối với sự đa dạng về xu hướng tính dục và giới tính.

Câu trả lời là KHÔNG. Xu hướng tính dục của một người không phải là một lựa chọn có thể thay đổi một cách tùy ý. Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng xu hướng tính dục là sự kết hợp giữa các yếu tố di truyền, hormone, môi trường sống, kinh nghiệm sống đều có ảnh hưởng đến sự hình thành xu hướng tính dục của một người.
Bên cạnh đó, không có bằng chứng khoa học đáng tin cậy nào ủng hộ quan điểm rằng xu hướng tính dục có thể được dạy bảo hay học hỏi thông qua các phương tiện xã hội. Hơn nữa, việc là người đồng tính hoặc song tính không có nghĩa là họ mắc bệnh tâm thần hay có bất kỳ bất thường nào khác.
Từ năm 1990, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã chính thức gỡ bỏ đồng tính luyến ái khỏi danh mục các rối loạn tâm thần. Theo đó, xu hướng tính dục này không còn được xem là một căn bệnh, vậy nên không thể “chữa” và cũng không cần “chữa”.
Đến nay, mặc dù nhận thức và chấp nhận trong xã hội đối với cộng đồng LGBTQ+ đã có sự cải thiện hơn trước, tuy nhiên, sự kỳ thị từ xã hội vẫn là thách thức lớn mà cộng đồng này đang phải đối mặt hàng ngày. Điều này bao gồm sự phân biệt đối xử tại nơi làm việc, trường học, bệnh viện… Kỳ thị có thể biểu hiện qua hành vi thù địch, bạo lực lời nói và thái độ bài xích…
Trong khi nhiều quốc gia đã bắt đầu cởi mở hơn và công nhận quyền cũng như hôn nhân đồng giới, thì một số quốc gia vẫn chưa chấp nhận cộng đồng này vì cho rằng đây là sự lệch lạc, trái với đạo đức theo quan niệm tôn giáo tại khu vực này. Từ đó, sinh ra các luật lệ cấm đồng tính hoặc không bảo vệ quyền của người LGBTQ+. Sự thiếu hụt các chính sách bảo vệ có thể khiến họ dễ bị tấn công, bạo lực và phân biệt đối xử hơn.
Do phải đối mặt với phân biệt đối xử và kỳ thị xã hội, nhiều người trong cộng đồng LGBTQ+ dễ gặp phải các vấn đề sức khỏe tinh thần như trầm cảm, lo âu và tỷ lệ tự tử cao hơn người dị tính.

Người LGBTQ+ thường gặp khó khăn trong việc nhận con nuôi hoặc tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ sinh sản do các rào cản pháp lý và xã hội. Thêm vào đó, khi đã trở thành cha mẹ, họ có thể tiếp tục đối mặt với sự phán xét hoặc sự can thiệp từ những người khác, điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình nuôi dưỡng và phát triển của trẻ.
Người thuộc cộng đồng LGBTQ+ có thể kết hôn được hay không còn tùy thuộc vào luật pháp của từng quốc gia hoặc khu vực. Tại nhiều quốc gia bao gồm Mỹ, Canada, các quốc gia châu Âu như Anh, Pháp, Đức và một số quốc gia tại Nam Mỹ và châu Á như Đài Loan… hôn nhân đồng giới đã được hợp pháp hóa. Điều này có nghĩa các cặp đôi đồng giới có thể kết hôn với nhau và hưởng các quyền lợi pháp lý tương tự như các cặp đôi dị giới.
Tuy nhiên, ở một số quốc gia, hôn nhân đồng giới vẫn chưa được chấp nhận, do đó người LGBTQ+ sẽ không thể kết hôn theo luật định. Riêng tại Việt Nam, luật pháp không cấm người đồng giới sống chung với nhau, nghĩa là họ có thể tổ chức đám cưới và sống chung nhưng không được pháp luật công nhận như vợ chồng hợp pháp.
Hiện nay, hầu hết những người trong cộng đồng LGBT trên thế giới có thể mang thai và có con như người bình thường. Trước đây, việc nhận con nuôi thường là phương án duy nhất cho các cặp đôi đồng tính. Tuy nhiên, với sự tiến bộ vượt bậc của y học hiện đại cùng sự cởi mở trong pháp luật tại nhiều quốc gia, các cặp đôi đồng tính hoàn toàn có thể có con nhờ các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản tiên tiến.
Tại Việt Nam, pháp luật hiện nay đã cho phép người đồng tính bảo tồn khả năng sinh sản thông qua các kỹ thuật trữ lạnh noãn và trữ lạnh tinh trùng. Nhờ đó, người đồng tính nữ có thể mang thai và sinh con bằng cách xin tinh trùng hiến tặng để làm thụ tinh ống nghiệm, tương tự như trường hợp mẹ đơn thân.
Tuy nhiên, người đồng tính nam lại thiệt thòi khi luật pháp chưa cho phép họ nhận con nuôi hoặc sử dụng biện pháp mang thai hộ. Bởi theo quy định, họ buộc phải kết hôn hợp pháp với một người phụ nữ thì mới có thể có con. Trong khi đó, luật pháp tại nhiều quốc gia khác trên thế giới đã cho phép người đồng tính nam có thể có con thông qua phương pháp mang thai hộ. Điều này mở ra cơ hội được làm cha mẹ cho các cặp đôi đồng tính nam trong cộng đồng LGBTQ+.
Nếu có nhu cầu thăm khám và nhận tư vấn về quy trình hỗ trợ sinh sản cho người trong cộng đồng LGBT, quý khách hàng có thể liên hệ đến Trung tâm Hỗ trợ sinh sản, Hệ thống BVĐK Tâm Anh theo thông tin sau:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Hy vọng những thông tin từ bài viết đã giúp bạn đọc hiểu thêm về cộng đồng LGBT và LGBTQ+, cũng như nhận thức đầy đủ về các xu hướng tính dục của mỗi người. Dù là người đồng tính, dị tính hay song tính đều có quyền được sống, khỏe mạnh và tự do mưu cầu hạnh phúc.