Giới tính sinh học là một khái niệm quen thuộc, nhưng không phải lúc nào cũng được hiểu một cách đầy đủ và chính xác. Khi nhắc đến giới tính, nhiều người thường mặc định sự phân biệt đơn giản giữa nam và nữ dựa trên nhiễm sắc thể, cơ quan sinh dục và hormone sinh dục. Tuy nhiên, thực tế cho thấy giới tính sinh học không chỉ giới hạn trong hai phạm trù này mà còn là một hệ thống phức tạp hơn.

Thuật ngữ “giới tính” được hiểu là các đặc điểm sinh học giúp xác định một người là nam hay nữ. Những đặc điểm này bao gồm cấu trúc cơ thể, nhiễm sắc thể và hormone, cơ quan sinh dục. Giới tính là bẩm sinh và không thay đổi, phản ánh sự khác biệt sinh học giữa nam và nữ.
Mặc dù các tập hợp đặc điểm sinh học giới tính nam và nữ không loại trừ lẫn nhau, vì có những cá nhân sở hữu đặc điểm sinh học của cả hai giới. Tuy nhiên người ta vẫn có xu hướng phân biệt nhị giới: nam và nữ. (1)
Giới tính không chỉ đơn thuần phân chia thành nam – nữ mà còn có thể tồn tại nhiều dạng biểu hiện khác nhau. Bên cạnh hai giới tính truyền thống là nam và nữ, một số người có thể có đặc điểm sinh học không điển hình, được gọi là người liên giới tính (Intersex).
Giới tính nam và nữ được xác định chủ yếu dựa trên nhiễm sắc thể giới tính (XY ở nam, XX ở nữ), cơ quan sinh dục và hormone sinh dục. Ở nam giới, testosterone đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của cơ quan sinh dục nam cũng như những đặc điểm riêng của nam giới. Ngược lại, ở nữ giới, estrogen và progesterone đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chu kỳ kinh nguyệt, ảnh hưởng khả năng sinh sản.
Tuy nhiên, không phải lúc nào giới tính sinh học cũng hoàn toàn “khớp” với bản dạng giới. Một số người có thể nhận diện bản thân theo giới tính khác với giới tính sinh học mà họ được chỉ định khi sinh ra.
Người liên giới tính là những người có đặc điểm giới tính không hoàn toàn phù hợp với tiêu chuẩn nam hoặc nữ. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng này có thể do bất thường nhiễm sắc thể giới tính, cơ quan sinh dục không điển hình (trường hợp trẻ sinh ra có bộ phận sinh dục không hoàn toàn thuộc về nam hoặc nữ), mất cân bằng nội tiết…
Người liên giới tính có thể được phát hiện ngay khi sinh ra hoặc chỉ nhận biết trong giai đoạn dậy thì, khi có sự phát triển bất thường về đặc điểm sinh dục, hormone hoặc khả năng sinh sản. Trong một số trường hợp, người liên giới tính có thể được chỉ định can thiệp y tế để trở về giới tính nhị nguyên.
Mặc dù hai khái niệm “Giới tính” (Sex) và “Giới” (Gender) thường được sử dụng thay thế nhau trong đời sống hàng ngày, nhưng trong khoa học và xã hội học, hai khái niệm có ý nghĩa khác biệt rõ ràng.
| Tiêu chí | Giới tính (Sex) | Giới (Gender) |
| Bản chất | Sinh học | Xã hội |
| Xác định bởi | Cơ quan sinh dục, nhiễm sắc thể, hormone, các đặc điểm sinh lý khác | Văn hóa, truyền thống, quan niệm xã hội quy định |
| Có thể thay đổi | Chỉ thay đổi khi can thiệp y học | Có thể thay đổi theo nhận thức, quy định xã hội, nền văn hóa, thời đại |
| Phân loại | Chủ yếu là nam và nữ (một số trường hợp liên giới tính) | Đa dạng, bao gồm nam, nữ, phi nhị nguyên giới, chuyển giới… |
Giới tính sinh học do nhiều yếu tố quyết định, bao gồm di truyền, cơ quan sinh sản và các hormone điều hòa sự phát triển của cơ thể.
Nhiễm sắc thể giới tính quyết định việc hình thành giới tính. Ở người, bộ nhiễm sắc thể giới tính được chia thành hai loại:
Cơ quan sinh dục bao gồm cơ quan sinh dục bên ngoài và bên trong, giúp xác định giới tính sinh học và thực hiện chức năng sinh sản.
Trong giai đoạn phát triển phôi thai, dưới tác động của hormone, cơ quan sinh dục bắt đầu hình thành. Nếu có sự hiện diện của nhiễm sắc thể Y, tinh hoàn sẽ phát triển và tiết ra testosterone, giúp hình thành cơ quan sinh dục nam và AMH giúp thoái triển ống Müller (cấu trúc sẽ phát triển thành tử cung, ống dẫn trứng ở nữ). Nếu không có nhiễm sắc thể Y, buồng trứng sẽ phát triển, và do không có testosterone cũng như AMH, ống Müller sẽ tiếp tục phát triển thành tử cung, vòi trứng và phần trên âm đạo, tạo nên cơ quan sinh dục nữ.
Quá trình phát triển giới tính trải qua nhiều giai đoạn: biệt hóa tinh hoàn và buồng trứng, biệt hóa các ống sinh dục, biệt hóa cơ quan sinh dục ngoài. Khi sinh ra và lớn lên sẽ có sự biệt hóa giới tính tâm lý và nhận thức bản thân. (2)
Nội tiết tố sinh dục là một trong những yếu tố quyết định giới tính sinh học. Hormone sinh dục đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và duy trì các đặc điểm giới tính.
Các hormone chính bao gồm:

Giới tính ở người được xác định ngay từ khi thụ thai, chịu sự tác động của nhiễm sắc thể giới tính, hormone sinh dục và quá trình phát triển trong suốt cuộc đời.
Bộ gen người được tổ chức thành 23 cặp nhiễm sắc thể (22 cặp nhiễm sắc thể thường và một cặp nhiễm sắc thể giới tính), với mỗi bên cha mẹ đóng góp một nhiễm sắc thể cho mỗi cặp. Nhiễm sắc thể X và Y, còn được gọi là nhiễm sắc thể giới tính, quyết định giới tính sinh học của một cá thể: bé gái thừa hưởng nhiễm sắc thể X từ cha để có kiểu gen XX, trong khi bé trai thừa hưởng nhiễm sắc thể Y từ cha để có kiểu gen XY (mẹ chỉ truyền nhiễm sắc thể X). (3)
Sự hình thành giới tính thai nhi sẽ xảy ra tại thời điểm tinh trùng và trứng gặp nhau. Trong quá trình thụ tinh, nếu tinh trùng mang nhiễm sắc thể X kết hợp với trứng (X), phôi sẽ phát triển thành nữ (XX). Nếu tinh trùng mang nhiễm sắc thể Y kết hợp với trứng (X), phôi sẽ phát triển thành nam (XY). Tuy nhiên, một số trường hợp bất thường về nhiễm sắc thể có thể dẫn đến các hội chứng di truyền ảnh hưởng đến phát triển giới tính, như hội chứng Klinefelter (XXY), hội chứng Turner (XO) hoặc các tình trạng liên giới tính.

Khi bước vào giai đoạn trưởng thành, sự điều hòa của hệ thống nội tiết tiếp tục ảnh hưởng đến giới tính. Ở nam giới, hormone sinh dục nam testosterone đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển cơ bắp, râu, lông trên cơ thể, giọng nói trầm và kích thích quá trình sản xuất tinh trùng tại tinh hoàn. Trong khi đó, ở nữ giới, estrogen và progesterone thúc đẩy sự phát triển của tuyến vú, chu kỳ kinh nguyệt và khả năng sinh sản.
Ngoài sự thay đổi về thể chất, yếu tố tâm lý và xã hội có thể góp phần định hình cách một người nhận thức về giới tính của mình, điều này có thể tương thích hoặc không tương thích với giới tính sinh học khi sinh ra.
Khi bước vào tuổi trung niên và giai đoạn lão hóa, nồng độ hormone sinh dục có xu hướng suy giảm, dẫn đến những thay đổi về sinh lý như mãn kinh ở nữ giới và suy giảm testosterone ở nam giới. Những thay đổi này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể, bao gồm sức khỏe sinh sản, cảm xúc và thể chất.
Để hiểu rõ hơn về sự đa dạng giới và những khác biệt trong cách mỗi người trải nghiệm bản dạng giới của mình, trước tiên cần phân biệt một số thuật ngữ cơ bản. Bên cạnh giới tính sinh học (được xác định ngay từ khi sinh ra), còn có những khái niệm quan trọng liên quan đến bản dạng giới, xu hướng tính dục và biểu hiện giới. Những yếu tố này góp phần tạo nên sự đa dạng của cộng đồng LGBT+ và cũng là cơ sở để hiểu rõ hơn về những thách thức mà họ đang đối mặt trong xã hội. (4)
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bản dạng giới là cách một cá nhân tự nhận thức về giới tính của mình, phản ánh trải nghiệm cá nhân, sâu sắc và mang tính nội tại. Bản dạng giới có thể phù hợp hoặc không phù hợp với giới tính được xác định khi sinh ra.
Như vậy, bản dạng giới là nhận thức bền vững và sâu sắc của một cá nhân về giới tính của chính mình, được hình thành trong quá trình sống và chỉ có họ mới có thể xác định. Bản dạng giới không phụ thuộc vào giới tính sinh học khi sinh ra mà dựa trên cách mỗi người cảm nhận về bản thân. Một người có thể nhận diện bản dạng giới của mình là nam hoặc nữ, gần như nam hoặc gần như nữ, hoặc không thuộc bất kỳ giới tính nào. Bản dạng giới là một phần quan trọng trong nhận thức cá nhân, giúp định hình danh tính và cách một người tương tác với xã hội.
Xu hướng tính dục là thuật ngữ dùng để chỉ sự hấp dẫn về mặt cảm xúc, lãng mạn và tình dục của một người đối với người khác, có thể hướng đến một hoặc nhiều giới tính cụ thể. Xu hướng tính dục phản ánh cảm xúc và bản sắc cá nhân, không phải lúc nào cũng thể hiện rõ ràng qua hành vi bên ngoài. (5)
LGBT là thuật ngữ dùng để chỉ cộng đồng những người có xu hướng tính dục và bản dạng giới khác với số đông. Cụm từ này là viết tắt của bốn nhóm chính:
Ngày nay, thuật ngữ LGBT còn được mở rộng thành LGBTQ+, bao gồm nhiều nhóm bản dạng giới và xu hướng tính dục khác như queer, phi nhị nguyên giới (non-binary) và liên giới tính (intersex), phản ánh sự đa dạng và phong phú trong cách mỗi cá nhân trải nghiệm và thể hiện giới tính của mình.

Giới tính không chỉ giới hạn ở nam và nữ mà còn bao hàm rộng hơn, gồm bản dạng giới, xu hướng tính dục và biểu hiện giới khác nhau. Giới tính sinh học được xác định bởi nhiễm sắc thể, hormone và cơ quan sinh dục, trong khi bản dạng giới là cách một người nhận thức về giới tính của mình, có thể là hợp giới, chuyển giới hoặc phi nhị nguyên giới. Xu hướng tính dục phản ánh sự hấp dẫn tình cảm và tình dục, bao gồm dị tính, đồng tính, song tính và vô tính. Biểu hiện giới thể hiện qua cách ăn mặc, hành vi, không nhất thiết phải phù hợp với giới tính sinh học.
Hiểu và tôn trọng sự đa dạng giới tính giúp xây dựng một xã hội hòa nhập và công bằng hơn.
Trang bị các kiến thức liên quan đến giới tính sinh học không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ bản thân, mà còn là cơ sở để tiếp cận các dịch vụ chăm sóc y tế phù hợp cũng như góp phần xây dựng xã hội lành mạnh, tích cực.
Được giáo dục giới tính toàn diện và hiểu biết các kiến thức liên quan đến vấn đề giới tính, bản dạng giới góp phần giúp cá nhân nhận thức và mối quan hệ đối với cơ thể; cảm xúc gắn bó và tình yêu; giới tính; giới; bản dạng giới; xu hướng tính dục; thân mật về tình dục; khoái cảm và sinh sản. Đây cũng là tiền đề quan trọng tạo ra các mối quan hệ lành mạnh, tôn trọng lẫn nhau, bình đẳng giới, hạn chế tình trạng bạo lực, xâm hại tình dục…
Theo Hướng dẫn kỹ thuật Quốc tế về Giáo dục Giới tính và tình dục toàn diện của tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc (UNESCO), “Tính dục rất phức tạp, trong đó bao gồm các chiều cạnh về sinh học, xã hội, tâm lý, tâm hồn, tôn giáo, chính trị, pháp lý, lịch sử, đạo đức và văn hoá mà có thể phát triển và thay đổi trong suốt cuộc đời của một người”.
Hiểu biết về giới tính sinh học cũng đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực y học. Điều này giúp bác sĩ, chuyên gia hiểu rõ về cấu trúc sinh học của cơ thể con người, từ đó đưa ra các chẩn đoán, điều trị các bệnh lý, hội chứng liên quan đến giới tính hiệu quả hơn. Ngược lại, việc nắm vững các kiến thức y khoa liên quan đến giới tính giúp người bệnh hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của mình, sớm phát hiện các triệu chứng bất thường cũng như áp dụng các biện pháp phòng tránh bệnh hiệu quả.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bài viết vừa cung cấp các thông tin cơ bản về giới tính sinh học là gì cũng như các yếu tố cơ bản để xác định giới tính của con người. Giới tính là một phạm trù phức tạp và đa dạng, vì vậy chúng ta không chỉ nên nhận định giới tính theo cách nhị nguyên nam và nữ đơn thuần, mà cần có cái nhìn mở rộng, khoa học và nhân văn hơn. Việc nhận thức đúng đắn, đa chiều về giới tính không chỉ giúp cá nhân hiểu rõ hơn về bản thân mà còn góp phần thúc đẩy sự tôn trọng và thấu hiểu trong xã hội.