Điều trị đích là phương pháp điều trị phổ biến cho các trường hợp được chẩn đoán mắc ung thư đại tràng. Vậy điều trị đích trong ung thư đại tràng là gì và có hiệu quả ra sao? Trong bài viết dưới đây, thạc sĩ, bác sĩ Nguyễn Tiến Sỹ, khoa Ung Bướu, BVĐK Tâm Anh TP.HCM sẽ giải đáp chi tiết về phương pháp điều trị này.
Liệu pháp điều trị đích trong ung thư đại tràng là phương pháp sử dụng các loại thuốc nhắm vào các phân tử liên quan đến sự phát triển và tăng sinh của khối u, nhằm ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Khác với hóa trị truyền thống là phương pháp nhắm vào bất kỳ tế bào nào đang phân chia nhanh – liệu pháp điều trị đích hoạt động 1 cách đặc hiệu nhằm can thiệp vào các gen và protein chuyên biệt của các tế bào ung thư. (1)
Nhờ tính đặc hiệu này, liệu pháp điều trị đích cho ung thư đại tràng thường gây ít tác dụng phụ nghiêm trọng so với hóa trị. Đối với người bệnh ung thư giai đoạn IV (giai đoạn cuối), liệu pháp này đã chứng minh hiệu quả rõ ràng ở các giai đoạn sớm hơn, hiệu quả của nó vẫn chưa được chứng minh.
Cơ chế hoạt động của liệu pháp điều trị đích trong ung thư đại tràng là xác định và tấn công các mục tiêu cụ thể trong tế bào ung thư, đồng thời có khả năng phát hiện và ngăn chặn các tín hiệu thúc đẩy tế bào ung thư phát triển. Những “mục tiêu” trong tế bào ung thư mà liệu pháp điều trị đích nhắm tới bao gồm:
Tác dụng của liệu pháp điều trị đích có thể bao gồm:
Các tác dụng này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của liệu pháp điều trị và các tác dụng phụ có thể gặp phải. Đặc biệt, một số loại thuốc điều trị đích, như kháng thể đơn dòng, có thể hoạt động theo nhiều cách để kiểm soát tế bào ung thư và cũng có thể được coi là liệu pháp miễn dịch, do khả năng tăng cường hệ thống miễn dịch.
Ưu điểm lớn nhất của liệu pháp điều trị đích là khả năng nhắm mục tiêu và tấn công chính xác các tế bào ung thư mà không gây hại đến các tế bào khỏe mạnh. Những ưu điểm nổi bật của phương pháp này bao gồm: (2)
Bên cạnh những ưu điểm, liệu pháp điều trị đích trong ung thư đại tràng cũng có một số nhược điểm đáng lưu ý:
Các loại thuốc điều trị đích cho ung thư đại tràng được phân loại theo các cơ chế nhắm vào các mục tiêu cụ thể, nhằm ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và ngăn chặn khối u lan rộng:
Những liệu pháp này nhắm vào các phân tử cụ thể trong tế bào ung thư, giúp ngăn chặn sự phát triển và di căn của bệnh.
Quá trình điều trị bằng liệu pháp đích được áp dụng tùy theo từng trường hợp cụ thể. Bác sĩ sẽ chỉ định thuốc nhắm vào các gen hoặc protein đặc hiệu có trong tế bào ung thư, liên quan đến sự phát triển của khối u. Hầu hết các loại thuốc điều trị đích có cấu trúc phân tử nhỏ, dễ dàng hấp thụ qua đường uống. Trong khi đó, các thuốc điều trị đích dạng kháng thể đơn dòng sẽ được đưa vào cơ thể qua đường truyền tĩnh mạch. (3)
Liệu pháp nhắm trúng đích do bác sĩ chuyên khoa Ung Bướu chỉ định. Phương pháp này có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với hóa trị. Một số loại thuốc điều trị đích được sử dụng theo chu kỳ, với các giai đoạn nghỉ ngơi giữa các đợt điều trị, trong khi những thuốc khác được sử dụng hàng ngày mà không cần nghỉ.
Phác đồ điều trị cho mỗi trường hợp mắc ung thư đại tràng thường sẽ chỉ rõ loại thuốc, liều lượng và tần suất sử dụng. Tuy nhiên, bác sĩ có thể điều chỉnh phác đồ điều trị sao cho phù hợp với tình trạng cụ thể của người bệnh. Liệu pháp điều trị đích có thể được thực hiện theo nhiều phương thức khác nhau:
Khi liệu pháp điều trị đích được dùng dưới dạng tiêm, truyền, một số trường hợp có thể gặp phản ứng trong hoặc vài giờ sau khi truyền thuốc. Do đó, người bệnh cần được theo dõi và có thể sử dụng thuốc hỗ trợ để ngăn ngừa phản ứng.
Phản ứng thường gặp nhất là ở lần truyền đầu tiên, nên quá trình truyền có thể được làm chậm lại so với các lần điều trị sau. Thời gian áp dụng liệu pháp điều trị đích tùy thuộc vào mục tiêu điều trị, mức độ đáp ứng của bệnh và các tác dụng phụ có thể xảy ra. Trong nhiều trường hợp, thuốc điều trị đích dạng viên nén hoặc viên nang cần được sử dụng hàng ngày trong nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm.
Tác dụng phụ khi điều trị đích trong ung thư đại tràng là một số phản ứng không mong muốn. Một trong những tác dụng phụ phổ biến nhất là các vấn đề về da như: phát ban, mẩn đỏ, ngứa hoặc da khô. Đôi khi, người bệnh cũng gặp phải tình trạng móng tay và móng chân yếu, dễ gãy, thậm chí viêm loét miệng. Ngoài ra, nhiều người bệnh sẽ cảm thấy mệt mỏi, thiếu năng lượng, làm ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày.
Một số thuốc điều trị đích cũng có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa, bao gồm tiêu chảy, táo bón, buồn nôn hoặc giảm cảm giác thèm ăn. Tăng huyết áp là tác dụng phụ khác cần được theo dõi, vì một số loại thuốc có thể làm huyết áp tăng cao, nên cần kiểm tra huyết áp thường xuyên. Ngoài ra, liệu pháp điều trị đích có thể ảnh hưởng đến chức năng gan, dẫn đến sự gia tăng các enzyme gan trong máu, thậm chí vàng da. Các tác dụng phụ này đôi khi không được nhận thấy ngay lập tức nhưng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe lâu dài.
Liệu pháp điều trị đích cũng có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn. Điều này là do một số thuốc làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể trong việc chống lại các tác nhân gây bệnh. Người bệnh có thể phải đối mặt với nguy cơ nhiễm trùng gia tăng, đặc biệt trong giai đoạn điều trị kéo dài. Một số loại thuốc còn gây ra tác dụng phụ liên quan đến tim mạch, như suy tim hoặc các vấn đề về nhịp tim.
Trong một số trường hợp, việc sử dụng thuốc ức chế VEGF (nhóm thuốc điều trị đích giúp ngừng sự hình thành mạch máu mới để nuôi dưỡng khối u) có thể gặp phải tình trạng huyết khối hoặc chảy máu. Điều này gây ra các vấn đề nghiêm trọng, nên cần theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị. Mặc dù các tác dụng phụ của liệu pháp điều trị đích trong ung thư đại tràng thường ít nghiêm trọng hơn so với hóa trị, nhưng người bệnh vẫn cần được theo dõi thường xuyên để quản lý những tác dụng không mong muốn và đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu.
Kết hợp liệu pháp điều trị đích với các phương pháp điều trị khác đã trở thành 1 chiến lược quan trọng trong việc điều trị ung thư đại tràng, nhằm tăng cường hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ tái phát bệnh. Một trong những phương pháp kết hợp phổ biến là kết hợp giữa điều trị đích và hóa trị.
Trong khi liệu pháp điều trị đích nhắm vào các yếu tố hoặc protein đặc biệt có liên quan đến sự phát triển của khối u, hóa trị lại tấn công tế bào ung thư bằng cách ngừng sự phân chia tế bào nhanh chóng. Việc kết hợp 2 phương pháp này giúp tăng khả năng tiêu diệt tế bào ung thư, vì liệu pháp đích có thể giúp khối u nhạy cảm hơn với hóa trị, từ đó làm tăng tỷ lệ đáp ứng và kéo dài thời gian sống cho người bệnh.
Ví dụ điển hình là sự kết hợp giữa thuốc ức chế VEGF (như Bevacizumab) và hóa trị trong điều trị ung thư đại tràng. Bevacizumab giúp ngừng sự hình thành mạch máu mới nuôi dưỡng khối u, làm giảm khả năng phát triển của khối u, trong khi hóa trị tiếp tục tấn công các tế bào ung thư. Điều này tạo ra 1 chiến lược điều trị đa chiều, giúp tối ưu hóa hiệu quả. (4)
Sự kết hợp giữa Cetuximab (1 loại kháng thể đơn dòng ức chế yếu tố tăng trưởng biểu bì – EGFR) và hóa trị đã được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi trong điều trị ung thư đại tràng, đặc biệt là đối với các trường hợp ung thư đại tràng di căn hoặc không có đột biến gen KRAS. Cetuximab hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của EGFR, 1 protein đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển và sinh trưởng của tế bào ung thư. Khi EGFR bị ức chế, sự phát triển tế bào ung thư bị chặn lại, từ đó giúp kiểm soát sự phát triển của khối u. (5)
Một lợi ích lớn khi kết hợp Cetuximab và hóa trị là việc giảm thiểu sự phát triển của kháng thuốc. Một số tế bào ung thư có thể phát triển khả năng kháng lại hóa trị thông qua việc tăng cường hoạt động của các tín hiệu tăng trưởng như EGFR. Cetuximab giúp loại bỏ cơ chế này, làm giảm nguy cơ tế bào ung thư kháng lại hóa trị.
Sự kết hợp Cetuximab và hóa trị cũng có thể đi kèm với một số tác dụng phụ. Mặc dù Cetuximab có ít tác dụng phụ hơn so với hóa trị, nhưng nó vẫn có thể gây ra phát ban trên da, mẩn ngứa, viêm kết mạc, hoặc những phản ứng dị ứng nghiêm trọng trong một số trường hợp. Ngoài ra, hóa trị có thể gây buồn nôn, mệt mỏi, giảm tiểu cầu, hoặc giảm khả năng miễn dịch. Do đó, người bệnh cần được theo dõi cẩn thận và điều chỉnh liều thuốc sao cho phù hợp trong suốt quá trình điều trị.
Chi phí điều trị đích trong ung thư đại tràng giá bao nhiêu phụ thuộc vào giai đoạn ung thư, phác đồ điều trị, thời gian điều trị, loại thuốc sử dụng,… và phạm vi chi trả của Bảo hiểm Y tế hoặc Bảo hiểm tư nhân. Chính vì vậy, về việc chi phí, rất khó để bác sĩ có thể đưa ra con số cụ thể.
Chăm sóc sau điều trị là điều cần thiết đối với những người đã trải qua điều trị ung thư đại tràng bằng liệu pháp nhắm mục tiêu. Dưới đây là một số hướng dẫn về việc chăm sóc người bệnh sau điều trị ung thư đại tràng bằng liệu pháp điều trị đích:
Như vậy, điều trị đích (targeted therapy), liệu pháp nhắm mục tiêu,… trong ung thư đại tràng là 1 loại điều trị ung thư nhắm vào những thay đổi trong tế bào ung thư giúp chúng phát triển, phân chia và lan rộng, không ảnh hưởng đến tế bào khỏe mạnh, chính vì vậy hạn chế được tác dụng phụ hơn so với xạ trị hoặc hóa trị. Chăm sóc toàn diện sau điều trị ung thư đại tràng bằng liệu pháp điều trị đích đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Khoa Ung Bướu, BVĐK Tâm Anh TP.HCM và Đơn vị Ung bước, Trung tâm Khám chữa bệnh Tâm Anh Quận 7 là địa chỉ điều trị ung thư đại tràng bằng liệu pháp đích uy tín, hiệu quả. Tại đây, có đội ngũ chuyên gia, bác sĩ hàng đầu, giàu kinh nghiệm tại đây sẽ trực tiếp chẩn đoán và lên phác đồ điều trị cá thể hóa, phù hợp với từng trường hợp ung thư đại tràng, nhằm tối ưu hiệu quả điều trị và hạn chế các tác dụng phụ.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Hy vọng với những thông tin mà bài viết vừa chia sẻ đã giúp bạn hiểu về điều trị đích trong ung thư đại tràng, cơ chế hoạt đột, ưu – nhược điểm, các loại thuốc được sử dụng, hiệu quả, tác dụng phụ,… mà liệu pháp này mang lại.