Tổ chức Ung thư toàn cầu (GLOBOCAN) cho biết, Việt Nam mỗi năm có khoảng 21.555 ca mắc ung thư vú mới, chiếm 25.8% tổng số bệnh ung thư ở nữ giới.(1) Việc chẩn đoán, phát hiện sớm mang ý nghĩa quan trọng, giúp tăng tỷ lệ chữa khỏi của bệnh này lên >90%. Vậy có bao nhiêu phương pháp chẩn đoán ung thư vú? Bài viết dưới đây, Ths.BS.CKI Huỳnh Bá Tấn sẽ giải đáp chi tiết thông tin vấn đề trên qua bài viết sau đây.
Chẩn đoán ung thư vú là gì?
Chẩn đoán ung thư vú là việc khám, tìm kiếm và trao đổi với người bệnh về các triệu chứng liên quan đến vú (nhũ). Mục tiêu của chẩn đoán là phát hiện sớm tổn thương, xác định mức độ lan rộng và lựa chọn hướng điều trị phù hợp. Các kỹ thuật thường dùng bao gồm khám lâm sàng, chụp nhũ ảnh, siêu âm tuyến vú, sinh thiết và MRI vú. Việc phát hiện sớm đóng vai trò then chốt trong nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện tiên lượng cho người bệnh.
Thạc sĩ bác sĩ chuyên khoa I Huỳnh Bá Tấn, Khoa Ngoại Vú – Đầu Mặt Cổ, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM đang tư vấn cho khách hàng.
Các phương pháp chẩn đoán ung thư vú phổ biến hiện nay
Một số phương pháp chẩn đoán ung thư vú phổ biến hiện nay, bao gồm: (2)
1. Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ hỏi người bệnh về tiền sử sức khỏe, yếu tố nguy cơ và tiền sử gia đình. Sau đó, bác sĩ kiểm tra vú để tìm dấu hiệu bất thường như quan sát sự thay đổi trên da, vú, núm vú, dọc theo xương đòn và xung quanh nách nhằm xem có cục u nào không.
2. Chẩn đoán hình ảnh
Chẩn đoán hình ảnh để quan sát rõ dấu hiệu bất thường trong mô vú. Thông thường, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh làm một số phương pháp chẩn đoán hình ảnh, gồm:
Chụp nhũ ảnh (X-quang tuyến vú): sử dụng liều lượng bức xạ nhỏ để tìm bất thường của vú.
Siêu âm vú: sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh cấu trúc bên trong cơ thể. Phương pháp này giúp bác sĩ xác định được khối u ở vú thuộc dạng đặc hay lỏng. Bác sĩ cũng có thể sử dụng siêu âm để định hướng khu vực cần kiểm tra trong quá trình sinh thiết. Ngoài ra, phụ nữ mắc ung thư vú giai đoạn tiến triển có thể siêu âm để kiểm tra xem ung thư đã di căn đến gan chưa.
MRI vú (cộng hưởng từ): sử dụng từ trường và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh bên trong cơ thể. Chụp MRI vú có thể tạo ra hình ảnh chi tiết hơn về vú. Đôi khi, phương pháp này được sử dụng để quan sát kỹ hơn bất kỳ vùng ung thư nào khác ở vú bị ảnh hưởng hoặc tìm kiếm ung thư ở vú còn lại. Trước khi chụp MRI vú, người bệnh thường được tiêm thuốc nhuộm để mô hiển thị rõ hơn trong hình ảnh.
3. Sinh thiết vú
Sinh thiết là cách duy nhất chắc chắn kết quả trong chẩn đoán ung thư vú. Bác sĩ sẽ lấy mô hoặc tế bào ra khỏi cơ thể để mang đi xét nghiệm nhằm xác nhận xem có tế bào ung thư không. Loại sinh thiết được thực hiện sẽ tùy thuộc vào việc khối u có thể sờ thấy được hoặc không.
Chọc hút bằng kim nhỏ (FNA): lấy lượng nhỏ mô từ khối u để kiểm tra xem lành tính không.
Sinh thiết lõi: sử dụng kim rỗng đặc biệt để lấy mô từ 1 vùng đáng ngờ ở vú.
Sinh thiết lõi định vị: tìm vị trí chính xác của khối u hoặc vùng nghi ngờ trong vú.
Sinh thiết định vị bằng dây: sử dụng hình chụp nhũ ảnh hoặc siêu âm để đặt 1 sợi dây mảnh vào vùng nghi ngờ ở vú. Dây được giữ nguyên tại chỗ để hướng dẫn bác sĩ đến vùng đó trong quá trình sinh thiết.
Sinh thiết bằng phẫu thuật: loại bỏ toàn bộ, một phần khối u hoặc 1 vùng nghi ngờ.
Sinh thiết đục lỗ: sẽ loại bỏ 1 vùng da và mô bên dưới. Phương pháp này được sử dụng để chẩn đoán ung thư vú viêm (tế bào ung thư trong mạch bạch huyết của da).
Sinh thiết hạch bạch huyết: phẫu thuật cắt bỏ hạch bạch huyết để kiểm tra dưới kính hiển vi nhằm tìm tế bào ung thư và xác định giai đoạn bệnh. Một số phương pháp sinh thiết hạch bạch huyết, gồm:
Sinh thiết hạch gác cửa (SLNB): xác định và cắt bỏ hạch ở chặng đầu tiên để kiểm tra xem có chứa tế bào ung thư không. Hạch gác cửa là hạch bạch huyết đầu tiên trong chuỗi hoặc cụm hạch bạch huyết tiếp nhận dịch bạch huyết từ xung quanh khối u. Bác sĩ sẽ cắt bỏ hạch bạch huyết khác chỉ khi hạch gác có ung thư. Phương pháp này được sử dụng khi khối u vú <5cm và không sờ thấy hạch bạch huyết nách trong quá trình khám lâm sàng.
Phẫu thuật nạo hạch nách (ALND): cách tiêu chuẩn mà bác sĩ thường sử dụng để kiểm tra hạch bạch huyết.
4. Xét nghiệm di truyền
Hiện, xét nghiệm di truyền phổ biến nhất trong ung thư vú là xét nghiệm đột biến gen BRCA1 và BRCA2. Xét nghiệm này sẽ tìm kiếm những thay đổi DNA làm tăng nguy cơ mắc bệnh và ung thư buồng trứng.
5. Các xét nghiệm bổ sung
Một số xét nghiệm bổ sung khác, gồm:
Kiểm tra tình trạng thụ thể hormone: estrogen và progesterone là hormone kích thích sự phát triển của tế bào ung thư vú. Xét nghiệm tình trạng thụ thể hormone tìm kiếm thụ thể estrogen (ER) và thụ thể progesterone (PR) trong tế bào ung thư vú. Xét nghiệm này giúp bác sĩ trong việc lựa chọn phương pháp điều trị nào sẽ hiệu quả nhất cho người bệnh.
Kiểm tra tình trạng HER2: tìm hiểu xem tế bào ung thư vú có tạo ra nhiều protein HER2 hơn bình thường không.
Công thức máu toàn phần (CBC): đo số lượng và chất lượng của bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu.
Ý nghĩa của kết quả chẩn đoán ung thư vú trong điều trị
Kết quả chẩn đoán ung thư vú có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp và kịp thời cho người bệnh, tăng tỷ lệ sống, cụ thể:
Tế bào ung thư chưa di căn sang các bộ phận của cơ thể là khoảng 99%.
Tế bào ung thư đến các vị trí gần là khoảng 86%.
Tế bào ung thư di căn đến các vị trí xa là khoảng 30%.
Người bệnh có thể cải thiện cơ hội chẩn đoán sớm bằng cách:
Tự kiểm tra vú tại nhà.
Đến gặp bác sĩ ngay khi phát hiện dấu hiệu bất thường ở vú.
Tầm soát ung thư vú định kỳ, đặc biệt phương pháp chụp nhũ ảnh, chị em cần trao đổi với bác sĩ về thời điểm bắt đầu và tần suất chụp vì tùy thuộc vào độ tuổi, yếu tố nguy cơ ở mỗi người.
Kết quả chẩn đoán ung thư vú có thể sai không?
Có, kết quả chẩn đoán ung thư vú có thể sai nhưng không đáng kể. Rủi ro chính của việc chẩn đoán là kết quả dương tính giả – một thứ gì đó ban đầu có vẻ giống ung thư nhưng hóa ra không phải ung thư khi kiểm tra thêm bằng xét nghiệm bổ sung như sinh thiết. Điều này có thể khiến người bệnh lo lắng. Tuy nhiên, hầu hết phụ nữ và bác sĩ đều sẵn sàng chấp nhận rủi ro nhỏ về dương tính giả và làm thêm xét nghiệm sâu hơn thay vì bỏ sót dấu hiệu nghi ngờ.
Hiện với sự tiến bộ máy móc kỹ thuật trong công nghệ chụp nhũ ảnh, kết quả chẩn đoán dương tính giả tương đối nhỏ. Người bệnh hãy đến bệnh viện uy tín để được khám, chẩn đoán, tìm nguyên nhân chính xác, giảm thiểu kết quả sai.
Đôi khi, kết quả chẩn đoán ung thư vú có thể sai nhưng tỷ lệ này không đáng kể.
Khi nào cần chẩn đoán tình trạng ung thư vú?
Phụ nữ nên thực hiện chụp nhũ ảnh bắt đầu từ tuổi 40 để kiểm tra sức khỏe tuyến vú. Đặc biệt, những người có yếu tố nguy cơ cao cần bắt đầu sớm hơn. Tiền sử bệnh lý trong gia đình là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thời điểm cần tiến hành tầm soát.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Chẩn đoán ung thư vú mang ý nghĩa quan trọng trong việc điều trị bao gồm lựa chọn phương pháp, lên phác đồ và kết quả điều trị. Khách hàng hãy đến gặp bác sĩ để được tầm soát định kỳ hoặc chẩn đoán kịp thời nếu xuất hiện dấu hiệu bất thường ở vú.
Cập nhật lần cuối: 10:15 01/07/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Breast cancer – Diagnosis and treatment – Mayo Clinic. (n.d.). https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/breast-cancer/diagnosis-treatment/drc-20352475