Khối u tim là tình trạng hiếm gặp, được hình thành ở bất kỳ mô nào của tim. Khối u tim có thể là nguyên phát hoặc di căn. Khoảng 90% các khối u nguyên phát là lành tính, có thể được điều trị bằng phẫu thuật cắt bỏ, tuy nhiên, u vẫn có khả năng tái phát sau điều trị. Đối với những bệnh nhân u tim di căn, phương pháp điều trị sẽ dựa trên nguồn gốc và phân loại của khối u.

Khối u tim (hay còn gọi là u tim), là những khối tế bào bất thường có thể xuất hiện ở bất cứ nơi nào trong tim. Đây là tình trạng bệnh hiếm gặp, phổ biến nhất là u nguyên phát hoặc di căn (thứ phát). U tim nguyên phát chỉ chiếm từ 0,001% đến 0,3%, và gần 90% u nguyên phát là lành tính.

Khối u tim có kích thước và hình dạng khác nhau. Khối u tim có thể nhỏ hơn 1cm hoặc lớn đến 15cm. Kích thước và vị trí của khối u trong tim, ảnh hưởng đến các triệu chứng và tiên lượng bệnh. Một số khối u vô hại và dễ điều trị, tuy nhiên, có những khối u có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh. Do đó, việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời, là một trong những yếu tố quan trọng để cải thiện kết quả điều trị cho người bị u tim. (1)
Khối u tim có thể xuất hiện ở nhiều vị trí, và được phân loại dựa trên nguồn gốc phát triển của chúng. Khối u tim nguyên phát bắt nguồn từ chính tim và có thể là u lành tính hoặc ác tính. Trong khi đó, khối u tim di căn là những khối u ung thư từ các cơ quan khác trong cơ thể lan đến tim, và luôn là ung thư.
Các khối u tim nguyên phát rất hiếm gặp chỉ chiếm tỷ lệ 0,001-0,3%. Chúng có thể là u lành tính hoặc u ác tính với các loại khối u, bao gồm:
Khoảng 75% đến 95% các khối u tim nguyên phát lành tính, không phải ung thư. Dù không gây ung thư, u lành tính vẫn có thể gây nguy hiểm, do ảnh hưởng đến chức năng tim, làm tăng nguy cơ đột quỵ nếu không được điều trị kịp thời. (2)
Các loại khối u tim nguyên phát lành tính, bao gồm:
Các khối u tim nguyên phát lành tính, thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ lớn hơn bao gồm:
Theo thống kê, có khoảng 5% đến 25% các khối u tim nguyên phát là ung thư, trong đó, Sarcoma là dạng phổ biến nhất. Sarcoma chiếm từ 50% đến 75% các trường hợp ung thư tim. Sarcoma có nhiều loại, hai loại phổ biến nhất, bao gồm:
Các loại khối u tim nguyên phát ung thư ít phổ biến hơn bao gồm:
Khối u tim di căn, là những khối u ung thư đã lây lan từ các bộ phận khác của cơ thể đến tim. Các loại ung thư có thể di căn đến tim bao gồm:
Các khối u tim có thể hình thành ở nhiều vị trí khác nhau, ảnh hưởng đến chức năng và sức khỏe tổng thể của tim. Các khối u nguyên phát và di căn, thường xuất hiện ở các vị trí của tim bao gồm:
Đây là lớp màng lót màu trắng, bao phủ bên trong tim. Khối u có thể phát triển trên hoặc gần lớp nội tâm mạch, làm ảnh hưởng đến chức năng của các buồng tim.
Đây là lớp cơ của tim, nơi khối u phát triển và ảnh hưởng đến khả năng co bóp của tim. U cơ tim còn có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng liên quan đến chức năng tim.
Van tim giúp kiểm soát lưu lượng máu chảy qua tim, có thể là nơi khối u phát triển. Điều này làm giảm hiệu quả hoạt động của van, và gây ra các triệu chứng như tắc nghẽn hoặc rò rỉ.
Đây là lớp màng bao quanh tim. Khối u có thể phát triển ở màng ngoài tim, gây ra các vấn đề như viêm màng ngoài tim hoặc chèn ép tim.

Khối u tim có thể biểu hiện với các triệu chứng thường bị nhầm lẫn với những bệnh lý tim mạch phổ biến hơn như suy tim, đột quỵ hay bệnh động mạch vành. Triệu chứng của u tim nguyên phát, lành tính thường thay đổi dựa trên loại u, vị trí, kích thước và mức độ ảnh hưởng của khối u. Các triệu chứng của khối u tim có thể được chia thành ba nhóm chính, bao gồm:
Các dấu hiệu ngoài tim bao gồm những biểu hiện toàn thân và biến chứng cơ học liên quan đến sự phát triển của khối u. Các triệu chứng toàn thân như sốt, ớn lạnh, mệt mỏi, đau khớp và sụt cân có thể xuất hiện ở bệnh nhân có u nhầy do giải phóng cytokine, điển hình là interleukin-6. Dù vậy, các triệu chứng toàn thân này không phải lúc nào cũng xuất hiện.
Những biểu hiện như chấm xuất huyết hoặc hội chứng Raynaud cũng có thể xuất hiện, dễ gây nhầm lẫn với viêm nội tâm mạc do vi khuẩn, bệnh hệ thống tự miễn hoặc thậm chí ung thư tiềm ẩn. Ở một số loại u, đặc biệt là u nhầy dạng keo, cục máu đông hoặc mảnh vỡ từ khối u có thể gây tắc mạch, dẫn đến biến chứng ở các cơ quan như não, tim, thận, lách, chi dưới hoặc thậm chí phổi.
Khối u cũng có thể gây ra các biến chứng cơ học như khó thở, đau ngực do chèn ép buồng tim, động mạch vành hoặc kích thích màng ngoài tim, thậm chí gây tràn dịch màng tim nếu u phát triển lớn hơn.
Rối loạn nhịp tim là một trong những dấu hiệu điển hình khi khối u ảnh hưởng đến cơ tim. Điều này thường gây ra các tình trạng như block nhĩ-thất, nhịp nhanh kịch phát trên thất, nhịp nhanh thất, đặc biệt là khi hệ thống dẫn truyền của tim bị chèn ép hoặc xâm lấn bởi khối u. Các loại u như u cơ tim và u xơ thường gây ra các rối loạn nhịp tim nghiêm trọng.
Khi khối u nằm trong buồng tim, chúng có thể cản trở hoạt động của van tim và dòng máu lưu thông, dẫn đến các bệnh lý như hẹp van tim, suy van hoặc suy tim. Triệu chứng này có thể thay đổi theo tư thế của người bệnh, do khối u gây ra những thay đổi về huyết động học hoặc áp lực trong tim.
Nguyên nhân chính xác gây ra khối u tim nguyên phát không phải lúc nào cũng rõ ràng. Một số yếu tố có thể góp phần bao gồm các hội chứng di truyền như: Hội chứng Carney và các gen đột biến liên quan đến hội chứng này, có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của khối u tim nguyên phát.
Khối u tim di căn, xảy ra khi ung thư từ một phần khác của cơ thể (như phổi hoặc da) lây lan đến tim. Quá trình này, thường bắt đầu khi các tế bào ung thư di chuyển qua máu, hoặc hệ bạch huyết, và hình thành khối u ở tim.
Khối u tim có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, ở bất kỳ độ tuổi nào, tùy thuộc vào từng loại cụ thể.
Một số loại khối u, chẳng hạn như u quái có thể phát triển khi thai nhi còn trong bụng mẹ. U nhầy (Myxoma) là loại khối u phổ biến ở nữ giới, với tỷ lệ mắc cao gấp 2 đến 4 lần so với nam giới. Hoặc khối u Sarcoma thường gặp ở người trung niên, khoảng 44 tuổi.
Khối u tim có thể gây nguy hiểm. Mức độ ảnh hưởng của khối u còn phụ thuộc vào loại khối u và vị trí chính xác của chúng. Các khối u tim ác tính lan rộng đến các bộ phận khác của cơ thể, chẳng hạn như phổi. Ngược lại, khối u tim lành tính không lan rộng nhưng vẫn có thể gây ra các vấn đề về tim và mạch máu, bao gồm:

Khối u tim nguyên phát thường khó chẩn đoán, vì các dấu hiệu và triệu chứng tương tự như các tình trạng khác. Ở những người có triệu chứng suy tim không rõ nguyên nhân, hoặc nghi ngờ sự hiện hiện của khối u. Bác sĩ có thể thăm khám lâm sàng bằng cách lắng nghe tim qua ống nghe.
Ngoài ra, một số phương pháp chẩn đoán quan trọng cũng có thể được yêu cầu thực hiện, bao gồm:
Sự lựa chọn phương pháp điều trị u tim không chỉ dựa trên loại khối u, mà còn phụ thuộc vào tình trạng của bệnh nhân. Những khối u lành tính, có thể được loại bỏ hoàn toàn bằng phẫu thuật. Đối với những khối u ác tính và di căn, yêu cầu thực hiện điều trị phức tạp hơn như hóa trị, xạ trị, hoặc phương pháp quản lý triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.
Phẫu thuật là phương pháp điều trị hiệu quả nhất, để loại bỏ các khối u lành tính khi kích thước còn nhỏ. Đối với các khối u lớn hơn, việc loại bỏ có thể không khả thi. Trẻ em phẫu thuật để loại bỏ u xơ, cũng cần phẫu thuật tái tạo để khắc phục tổn thương tim. (4)

Các khối u ác tính không thể được loại bỏ hoàn toàn và thường có tiên lượng xấu. Hóa trị hoặc xạ trị có thể được sử dụng để làm chậm quá trình tiến triển của ung thư. Bác sĩ cũng có thể kê đơn thuốc để điều trị bệnh giúp cải thiện triệu chứng, phòng ngừa biến chứng.
Phương pháp điều trị phụ thuộc vào nguồn gốc của ung thư. Các phương pháp có thể bao gồm hóa trị, hoặc phẫu thuật loại bỏ khối u. Bác sĩ có thể đưa ống vào ngực, để dẫn lưu dịch thừa từ khối u. Bác sĩ cũng sẽ tiêm thuốc vào tim, để làm chậm sự phát triển của khối u hoặc chống lại sự tích tụ dịch.
Khối u tim mặc dù ít gặp hơn so với các loại u khác, nhưng lại tiềm ẩn những nguy cơ nguy hiểm cho sức khỏe, thậm chí là tính mạng người bệnh. Để phòng ngừa nguy cơ gặp phải tình trạng này hoặc hạn chế u tim tiến triển, ta có thể áp dụng một số biện pháp sau:
Để hạn chế diễn biến của các khối u tim, việc xây dựng chế độ sinh hoạt lành mạnh bao gồm chế độ dinh dưỡng, luyện tập và sức khỏe tinh thần là điều vô cùng quan trọng. Các biện pháp phòng ngừa, có thể bao gồm:
Thay vì tìm phương pháp điều trị phù hợp, cách tốt nhất để bảo vệ tim mạch và sức khỏe tổng thể là ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh. Một số biện pháp có thể được áp dụng để phòng ngừa u tim, bao gồm:
Việc kiểm tra sức khỏe thường xuyên giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh lý bất thường, từ đó có thể áp dụng biện pháp điều trị kịp thời và hiệu quả. Điều này, không chỉ giúp giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ tại Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Khối u tim dù là lành tính hay ác tính, đều đòi hỏi sự chú ý và can thiệp kịp thời để đảm bảo sức khỏe cho người bệnh. Việc phát hiện sớm, điều trị thích hợp có thể làm giảm nguy cơ biến chứng và nâng cao hiệu quả điều trị. Do đó, việc thăm khám sức khỏe tim mạch định kỳ là cực kỳ quan trọng, để phát hiện những khối u tim tiềm ẩn, từ đó tìm ra phương pháp điều trị tốt nhất cho bệnh nhân.