Phình động mạch phổi là bệnh lý diễn tiến âm thầm trong giai đoạn đầu, tiềm ẩn những biến chứng nghiêm trọng. Chính vì vậy, việc thăm khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt với những người có yếu tố nguy cơ, đóng vai trò then chốt để phát hiện sớm và giảm thiểu hậu quả nguy hiểm khi động mạch phổi phình to.
Động mạch phổi có vai trò như đường “ống dẫn” máu từ tim đến phổi để trao đổi oxy.
Phình động mạch phổi là gì?
Phình động mạch phổi là tình trạng giãn khu trú của mạch máu, hầu hết các trường hợp phình mạch đều ở vị trí trung tâm, tức là động mạch phổi chính. Phình gây suy yếu thành mạch, tăng nguy cơ vỡ bất cứ lúc nào, dẫn đến xuất huyết ồ ạt và nguy cơ tử vong.
Theo thống kê, khoảng 89% các trường hợp phình động mạch phổi nằm ở động mạch phổi chính, 11% còn lại nằm ở các nhánh xa nhỏ hơn, thường gặp ở nhánh động mạch phổi trái. Theo Hiệp hội Tim mạch Mỹ (AHA), đối với người trưởng thành, đường kính động mạch phổi chính trên 29mm được xác định là phình mạch phổi. (1)
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tiêu chuẩn này có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố khác như tuổi tác, giới tính, các bệnh lý tim mạch khác và các yếu tố nguy cơ cụ thể của từng bệnh nhân. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chẩn đoán động mạch phổi bị phình ở đường kính nhỏ hơn 29mm, đặc biệt là ở những bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ cao hoặc các triệu chứng liên quan.
Phình động mạch phổi tiến triển thường gây triệu chứng đau ngực, ho, khó thở…
Dấu hiệu phình động mạch phổi
Điều đáng lo ngại của phình động mạch phổi là các triệu chứng thường rất mơ hồ, dễ nhầm lẫn với nhiều bệnh lý khác, hoặc thậm chí… không có triệu chứng gì. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể xuất hiện một số dấu hiệu đặc trưng sau: (2)
Đau ngực: Cơn đau có thể âm ỉ, khó chịu, hoặc nhói buốt như dao đâm. Đau thường tăng lên khi gắng sức, vận động mạnh, hoặc thậm chí ho nhẹ cũng đau.
Khó thở: Cảm giác hụt hơi, thở gấp gáp ngay cả khi chỉ làm những việc nhẹ nhàng như đi bộ, leo cầu thang.
Ho ra máu: Một dấu hiệu đáng báo động, có thể là ho ra máu tươi hoặc đờm lẫn máu.
Mệt mỏi: Cơ thể luôn trong trạng thái uể oải, thiếu năng lượng, choáng váng, chóng mặt không rõ nguyên nhân.
Tim đập nhanh: Cảm giác tim “thình thịch” bất thường, hoặc nhịp tim không đều, “lúc nhanh lúc chậm”.
Đau lưng hoặc vai: Đau có thể lan ra cánh tay, khiến bạn nghĩ đến các bệnh lý xương khớp, nhưng đôi khi lại là dấu hiệu của phình mạch phổi.
Nuốt khó hoặc khàn tiếng: Túi phình lớn có thể chèn ép thực quản hoặc dây thần kinh thanh quản, gây ra các triệu chứng này.
Sốt, ớn lạnh: Nếu phình mạch phổi do nhiễm trùng, bạn có thể gặp các triệu chứng giống như cúm mùa, nhiễm trùng.
Tím tái môi và đầu chi: Khi cơ thể thiếu oxy nặng, môi và các đầu ngón tay, ngón chân có thể có màu xanh tím.
Hồi hộp, ngất: Trong trường hợp nặng, bệnh nhân có thể cảm thấy hồi hộp dữ dội, thậm chí ngất xỉu.
Dịch tễ học của phình động mạch phổi
Phình động mạch phổi (PAA) là một bệnh lý mạch máu hiếm gặp. Tỷ lệ hiện mắc ước tính dao động từ 1/14.000 đến 1/100.000 trường hợp được ghi nhận trong các nghiên cứu tử thiết.
Bệnh có xu hướng xảy ra ở nhóm đối tượng trẻ tuổi hơn so với phình động mạch chủ và ghi nhận tỷ lệ mắc tương đương giữa giới nam và giới nữ. Kích thước phình lớn ≥50 mm, lại càng cực kỳ hiếm gặp. Phần lớn các trường hợp phình động mạch phổi có vị trí trung tâm, chủ yếu ảnh hưởng đến các động mạch phổi chính. Thống kê cho thấy tình trạng phình giãn động mạch phổi ở vị trí trung tâm chiếm khoảng 70% tổng số các ca bệnh.
Nguyên nhân phình động mạch phổi
Căn bệnh này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm: nguyên nhân bẩm sinh, nguyên nhân mắc phải và vô căn.
1. Nguyên nhân mắc phải
Đây là nhóm nguyên nhân phổ biến nhất, liên quan đến các bệnh lý hoặc tác động từ bên ngoài:
1.1. Bệnh mạch máu
Tăng áp động mạch phổi (PAH): Áp lực cao gây căng thành mạch, dẫn đến phình (PAH chiếm tỷ lệ cao khoảng 66%).
Thoái hóa nang trung gian: Quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể cũng có thể làm suy yếu cấu trúc thành mạch, tăng nguy cơ phình mạch.
Thuyên tắc phổi mạn tính: Gây dày thành mạch, huyết khối, dẫn đến phình động mạch phổi.
1.2. Nhiễm trùng
Nhiễm trùng: Đặc biệt là ở những người sử dụng ma túy tiêm tĩnh mạch. Việc tiêm chích không đảm bảo vô trùng có thể đưa vi khuẩn, nấm vào máu, gây nhiễm trùng và làm tổn thương thành mạch máu, dẫn đến phình mạch do nấm.
Lao phổi, giang mai: Tuy ít gặp hơn, nhưng đây vẫn là những tác nhân tiềm ẩn gây bệnh.
1.3. Chấn thương
Chấn thương ngực: Dù là chấn thương kín (tức là không có vết thương hở) hay vết thương xuyên thấu, đều có thể làm tổn thương động mạch phổi và gây phình mạch.
Thủ thuật y tế: Trong một số trường hợp hiếm gặp, việc bác sĩ đặt ống thông động mạch phổi không đúng vị trí cũng có thể gây tổn thương và dẫn đến phình mạch.
1.4. Tự miễn dịch
Bệnh Behçet, hội chứng Hughes-Stovin: Đây là những bệnh lý tự miễn hiếm gặp, nhưng lại là nguyên nhân phổ biến nhất gây phình động mạch phổi trong nhóm bệnh tự miễn.
Viêm động mạch tế bào khổng lồ, viêm động mạch Takayasu: là các dạng viêm mạch máu tự miễn khác, cũng có thể ảnh hưởng đến động mạch phổi.
1.5. Các khối u
Ung thư phổi nguyên phát và di căn xâm lấn động mạch phổi, gây giả phình.
2. Bẩm sinh
Bệnh tim bẩm sinh là bất thường bẩm sinh phổ biến nhất liên quan đến phình động mạch phổi. Nguyên nhân sinh bệnh là do áp lực dòng chảy bị thay đổi và tăng áp lực lên thành mạch, thường do các shunt trái-phải. Các dị tật tim bẩm sinh thường gặp nhất liên quan đến căn bệnh này bao gồm:
Còn ống động mạch (PDA);
Thông liên thất (VSD);
Thông liên nhĩ (ASD);
Hẹp van động mạch chủ ;
Van động mạch chủ hai mảnh;
Các dị tật tim bẩm sinh hoặc các bất thường van tim khác như hẹp van động mạch phổi và hở van động mạch phổi;
Bệnh không van động mạch phổi bẩm sinh;
Các bệnh mô liên kết và mạch máu, như hội chứng Ehlers-Danlos, hội chứng Marfan và hoại tử trung mạc dạng nang;
Xơ cứng củ;
Hội chứng Noonan;
Hội chứng Loeys-Dietz.
Mối liên hệ chặt chẽ giữa các dị tật tim bẩm sinh, đặc biệt là những dị tật tim có luồn thông trái-phải, và phình động mạch phổi nhấn mạnh vai trò của yếu tố huyết động trong sự phát triển bệnh. Lưu lượng máu và áp lực tăng cao gây căng thành động mạch phổi, dẫn đến giãn nở theo thời gian. Các rối loạn mô liên kết thể hiện cũng làm yếu cấu trúc thành mạch có thể khiến người bệnh dễ mắc bệnh hơn. Các tình trạng như hội chứng Marfan và Ehlers-Danlos ảnh hưởng đến collagen và elastin, là những thành phần quan trọng của thành động mạch.
3. Vô căn
Phình động mạch phổi vô căn rất hiếm gặp. Có 4 tiêu chuẩn bệnh lý cho phình động mạch phổi vô căn bao gồm:
Giãn đơn giản thân động mạch phổi có hoặc không liên quan đến phần còn lại của cây động mạch;
Không có các shunt trong tim hoặc ngoài tim;
Không có bệnh tim hoặc phổi mãn tính;
Không có bệnh động mạch như giang mai hoặc xơ vữa động mạch hoặc xơ vữa động mạch phổi.
Nguyên nhân gây bệnh thường là do bệnh tim bẩm sinh gây ra
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Người bệnh cần đến gặp bác sĩ ngay khi xuất hiện các triệu chứng như đau ngực đột ngột, khó thở dữ dội hoặc ho ra máu, vì đây có thể là dấu hiệu cảnh báo của phình động mạch phổi có nguy cơ vỡ. Nếu có tiền sử gia đình mắc các bệnh về mạch máu hoặc có các bệnh lý nền như tăng huyết áp, bệnh tự miễn, cần thăm khám định kỳ để phát hiện sớm các bất thường.
Người đã được chẩn đoán mắc bệnh cần tuân thủ lịch tái khám của bác sĩ. Đặc biệt, khi có bất kỳ thay đổi nào về triệu chứng hoặc tình trạng sức khỏe xấu đi, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra ngay lập tức.
Phình động mạch phổi có nguy hiểm không?
Phình động mạch phổi là tình trạng nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng, đặc biệt khi túi phình lớn có nguy cơ vỡ gây xuất huyết phổi cấp tính. Biến chứng nghiêm trọng nhất của bệnh là vỡ phình mạch, có thể gây tử vong nhanh chóng nếu không được cấp cứu kịp thời. Túi phình còn có thể chèn ép các cấu trúc lân cận trong lồng ngực, gây ra các triệu chứng như khó thở, đau ngực hoặc khó nuốt.
Chẩn đoán phình động mạch phổi
Để chẩn đoán phình động mạch phổi cho kết quả chính xác, cần có sự kết hợp nhiều phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác nhau. Tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng của bệnh nhân và các triệu chứng đi kèm, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng thích hợp bao gồm:
Chụp X-quang: Là phương pháp sàng lọc ban đầu giúp phát hiện sự giãn rộng của động mạch phổi hoặc các bóng mờ bất thường trong lồng ngực. Trong phim chụp X-quang tiêu chuẩn, động mạch phổi phình to có thể xuất hiện dưới dạng phì đại rốn phổi, nốt phổi hoặc khối u phổi.
Siêu âm tim: Đánh giá chức năng tim, chức năng van tim để phát hiện các luồng thông và có thể cho thấy sự hiện diện của phình mạch phổi.
Chụp CT: Giúp chẩn đoán chính xác và chi tiết nhất, xác định vị trí, kích thước và mức độ phình mạch. Kỹ thuật này còn cho phép tạo hình ảnh 3D của động mạch phổi, giúp bác sĩ lập kế hoạch điều trị tốt hơn cho người bệnh.
Chụp MRI: MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc thành mạch máu và các mô xung quanh mà không sử dụng tia X, đặc biệt khi chống chỉ định với CTA. MRA cung cấp thông tin lưu lượng máu và mô tả huyết động động mạch chủ và phổi.
Chụp mạch máu xóa nền: Đây là kỹ thuật tiêm thuốc cản quang trực tiếp vào động mạch để quan sát dòng chảy và cấu trúc mạch máu. Phương pháp này cho phép phân định phình động mạch phổi trong mạch máu phổi, sự liên quan của cấu trúc mạch máu và đánh giá áp lực huyết động bên phải, đồng thời có thể kết hợp can thiệp điều trị trong cùng một thủ thuật.
Điều trị phình mạch phổi như thế nào?
Chiến lược điều trị cụ thể sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân, kích thước và vị trí của phình động mạch, cũng như các triệu chứng và biến chứng của bệnh. Bác sĩ sẽ cân nhắc các yếu tố này để đưa ra quyết định điều trị tốt nhất cho từng bệnh nhân. Đối với phình động mạch phổi nhỏ, không có triệu chứng, đặc biệt là khi tình trạng phình giãn không có tăng áp động mạch phổi, có thể áp dụng phương pháp theo dõi bảo tồn bằng cách chụp cắt lớp vi tính để theo dõi sự thay đổi kích thước định kỳ.
Theo dõi bảo tồn:
Áp dụng cho các trường hợp phình động mạch phổi nhỏ, không có triệu chứng và không có tăng áp động mạch phổi;
Bao gồm theo dõi định kỳ bằng các xét nghiệm hình ảnh (thường là chụp CT) để theo dõi sự thay đổi kích thước của phình động mạch;
Bệnh nhân được hướng dẫn về các thay đổi lối sống để giảm thiểu các yếu tố nguy cơ (kiểm soát huyết áp, bỏ thuốc lá,…).
Điều trị nội khoa:
Kiểm soát các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn góp phần vào sự hình thành của bệnh, như tăng áp động mạch phổi hoặc viêm mạch;
Điều trị các bệnh lý nền như tăng huyết áp, tiểu đường hoặc rối loạn mỡ máu;
Sử dụng thuốc:
Đối với tăng áp động mạch phổi, các loại thuốc như thuốc chẹn kênh canxi, thuốc đối kháng thụ thể endothelin, chất ức chế phosphodiesterase loại 5 và các dẫn xuất prostacyclin;
Đối với các tình trạng viêm như hội chứng Behçet hoặc hội chứng Hughes-Stovin, có thể cần dùng corticosteroid và các thuốc ức chế miễn dịch khác.
Can thiệp nội mạch:
Đây là một phương pháp điều trị ít xâm lấn;
Sử dụng các ống thông chuyên dụng để đưa stent graft (một ống lưới kim loại có màng bọc) vào vị trí phình động mạch;
Stent graft giúp gia cố thành mạch, định hướng dòng máu và ngăn ngừa vỡ phình mạch;
Ưu điểm: thời gian hồi phục nhanh hơn so với phẫu thuật mở;
Nhược điểm: bệnh nhân cần được theo dõi lâu dài để đảm bảo stent hoạt động tốt và không có biến chứng (xì dò, tắc nghẽn,…).
Phẫu thuật mở:
Đây là phương pháp điều trị truyền thống, cần thiết trong một số trường hợp;
Chỉ định:
Phình động mạch phổi lớn (thường >50-60mm);
Phình động mạch phổi có nguy cơ vỡ cao;
Phình động mạch phổi đã gây ra các biến chứng (như chèn ép các cấu trúc lân cận);
Không phù hợp với can thiệp nội mạch;
Đường mổ trên ngực, cắt bỏ đoạn động mạch bị phình và thay thế bằng một đoạn mạch nhân tạo (ống ghép) hoặc ghép mạch tự thân (lấy từ một phần khác của cơ thể bệnh nhân);
Ưu điểm: có thể loại bỏ hoàn toàn phình động mạch;
Nhược điểm: là một cuộc đại phẫu, có nguy cơ biến chứng cao hơn (chảy máu, nhiễm trùng, suy hô hấp,….), thời gian hồi phục lâu hơn so với can thiệp nội mạch.
Các bác sĩ của khoa Ngoại Lồng ngực – Mạch máu phẫu thuật cho bệnh nhân phình động mạch phổi
Phòng ngừa phình động mạch phổi
Để giảm thiểu nguy cơ mắc phình động mạch phổi, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:
1. Duy trì lối sống lành mạnh:
Chế độ ăn uống cân bằng: Ăn nhiều trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhiều chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, đường và muối;
Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục nhẹ ít nhất 150 phút mỗi tuần hoặc tập thể dục cường độ cao 75 phút mỗi tuần, hoặc kết hợp cả hai.
Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân hoặc béo phì làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh lý tim mạch, bao gồm cả phình động mạch;
Không hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tổn thương mạch máu và làm tăng nguy cơ mắc phình động mạch;
Hạn chế rượu bia: Uống quá nhiều rượu bia có thể làm tăng huyết áp và gây hại cho tim mạch;
Giảm căng thẳng, stress, ngủ đủ giấc mỗi ngày;
2. Phòng ngừa nhiễm trùng bằng cách
Vệ sinh cá nhân tốt, tiêm phòng đầy đủ các loại vaccine theo khuyến cáo của bác sĩ, điều trị triệt để các bệnh nhiễm trùng, không để kéo dài có thể ảnh hưởng đến thành mạch.
3. Kiểm soát các bệnh lý nền
Kiểm soát huyết áp: Huyết áp cao có thể làm suy yếu thành mạch máu;
Kiểm soát cholesterol: Cholesterol cao có thể tích tụ trong thành mạch máu và làm tăng nguy cơ mắc phình động mạch;
Kiểm soát tiểu đường: Bệnh tiểu đường có thể làm tổn thương mạch máu và làm tăng nguy cơ mắc phình động mạch.
Thăm khám sức khỏe định kỳ: Thăm khám sức khỏe định kỳ có thể giúp phát hiện sớm các vấn đề về tim mạch, bao gồm cả phình động mạch. Nếu bạn có tiền sử gia đình mắc phình động mạch hoặc các yếu tố nguy cơ khác, bạn có thể cần được tầm soát phình động mạch thường xuyên hơn.
Phình động mạch phổi có thể gây ra những biến chứng vô cùng nguy hiểm, đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Vì vậy, mỗi người nên chủ động thực hiện các biện pháp giúp phòng ngừa, giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và các biến chứng nguy hiểm, đặc biệt đối với những người có yếu tố nguy cơ cao.
Câu hỏi thường gặp
1. Bệnh sau khi điều trị có tái phát không?
Phình mạch phổi có thể tái phát sau điều trị, khả năng tái phát của bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nguyên nhân gây bệnh, phương pháp điều trị và các bệnh lý đi kèm. Ví dụ, trong trường hợp phình động mạch phổi liên quan đến tăng áp phổi hoặc các bệnh lý mạch máu di truyền, nguy cơ tái phát có thể cao hơn. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng bệnh có thể xuất hiện sau các thủ thuật y tế hoặc xạ trị vùng ngực.
Việc theo dõi định kỳ sau điều trị là rất quan trọng để phát hiện sớm các dấu hiệu tái phát hoặc biến chứng. Các phương pháp theo dõi có thể bao gồm chụp CT, MRI hoặc siêu âm tim. Tùy thuộc vào tình trạng vị trí của phình, bác sĩ có thể chỉ định các biện pháp điều trị bổ sung hoặc điều chỉnh kế hoạch điều trị ban đầu.
2. Phình động mạch phổi có di truyền không?
Phình động mạch phổi có thể liên quan đến yếu tố di truyền trong một số trường hợp, đặc biệt là khi nó xuất hiện cùng với các bệnh lý di truyền như hội chứng Marfan, hội chứng Ehlers-Danlos, hoặc các rối loạn di truyền khác ảnh hưởng đến mô liên kết. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp phình động mạch phổi đều có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp phát triển do các yếu tố mắc phải như tăng huyết áp, bệnh tim mạch, nhiễm trùng hoặc chấn thương.
3. Có thể điều trị phình mạch phổi không cần phẫu thuật?
Trong các trường hợp phình mạch nhỏ, không triệu chứng hoặc có nguy cơ vỡ thấp, có thể áp dụng phương pháp theo dõi và điều trị nội khoa. Điều trị nội khoa có thể bao gồm sử dụng thuốc để kiểm soát các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, điều trị các bệnh lý nền như bệnh tim mạch hoặc bệnh phổi, và thay đổi lối sống để giảm áp lực cho động mạch phổi.
Tuy nhiên, nếu phình mạch lớn, gây ra triệu chứng hoặc có nguy cơ vỡ cao, thì phẫu thuật hoặc can thiệp nội mạch có thể là cần thiết. Can thiệp nội mạch là một thủ thuật ít xâm lấn hơn phẫu thuật truyền thống, trong đó bác sĩ sử dụng ống thông để đặt stent hoặc các thiết bị khác vào trong động mạch để gia cố thành mạch và ngăn ngừa vỡ phình.
Quyết định điều trị tốt nhất sẽ được đưa ra bởi bác sĩ dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ tại khoa Ngoại Lồng ngực – Mạch máu, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Với sự phát triển của y học hiện đại, đặc biệt trong lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh và các kỹ thuật can thiệp, nhiều bệnh nhân bị phình động mạch phổi đã được điều trị thành công và có cuộc sống bình thường. Tuy nhiên, mỗi người vẫn nên chủ động phòng ngừa bệnh bằng cách duy trì lối sống lành mạnh, kiểm soát tốt các bệnh nền và thăm khám định kỳ.
Cập nhật lần cuối: 16:56 05/06/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Kreibich, M., Siepe, M., Kroll, J., Höhn, R., Grohmann, J., & Beyersdorf, F. (2015). Aneurysms of the pulmonary artery. Circulation, 131(3), 310–316. https://doi.org/10.1161/circulationaha.114.012907
Park, H. S., Chamarthy, M. R., Lamus, D., Saboo, S. S., Sutphin, P. D., & Kalva, S. P. (2018). Pulmonary artery aneurysms: diagnosis & endovascular therapy. Cardiovascular Diagnosis and Therapy, 8(3), 350–361. https://doi.org/10.21037/cdt.2018.04.01