Ho có đờm hay ho ra đờm có thể cảnh báo cảm cúm, viêm phổi, ung thư phổi… nếu kéo dài hoặc đi kèm với các triệu chứng khác. Vậy ho nhiều đờm, ho có đờm là bệnh gì? Người ho có đờm nhiều điều trị như thế nào?
Ho có đờm còn được gọi là ho có chất nhầy, là một dạng ho giúp cơ thể loại bỏ đờm hoặc dịch nhầy khỏi đường hô hấp. Đây là phản xạ tự nhiên của cơ thể, góp phần làm sạch khí quản và đường thở, giúp hệ hô hấp hoạt động tốt hơn.
Ho có đờm không phải lúc nào cũng là dấu hiệu của bệnh lý nghiêm trọng. Tuy nhiên, nhiều trường hợp có thể liên quan đến nhiễm trùng đường hô hấp, bệnh phổi hoặc các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn khác.
Đờm được tạo ra bởi các tuyến nhầy trong đường hô hấp, thực hiện chức năng giữ ẩm và bẫy bụi bẩn, vi khuẩn cùng các tác nhân gây hại khác. Khi lượng đờm tích tụ quá nhiều do viêm nhiễm hoặc mắc bệnh lý, cơ thể sẽ kích hoạt phản xạ ho để đẩy chất nhầy này ra ngoài.
Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, bên cạnh ho có đờm, người bệnh có thể gặp phải một số triệu chứng đi kèm như:
Màu sắc và độ đặc của đờm phản ánh tình trạng sức khỏe
Màu sắc và kết cấu của đờm cũng có thể là dấu hiệu quan trọng phản ánh nguyên nhân gây bệnh. Có thể xảy ra các trường hợp sau:
Có thể bạn quan tâm:
Nguyên nhân gây ho có đờm có thể xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm các bệnh lý hô hấp, tình trạng viêm nhiễm hoặc yếu tố môi trường, ví dụ gồm:
Một số tình trạng bệnh lý sau thường gây ra triệu chứng ho có đờm:
Cảm lạnh là bệnh lý phổ biến ở đường hô hấp trên, chủ yếu do virus rhinovirus gây ra. Bệnh làm viêm các xoang mũi, cổ họng và đường thở, dẫn đến tăng tiết đờm. Ban đầu, đờm thường trong suốt hoặc có màu trắng, nhưng có thể chuyển sang màu vàng hoặc xanh khi hệ miễn dịch phản ứng với nhiễm trùng. Ho có đờm do cảm lạnh thường tự khỏi trong vòng một tuần khi virus được loại bỏ.
Cảm cúm cũng là bệnh nhiễm virus, nhưng nghiêm trọng hơn so với cảm lạnh. Cúm ảnh hưởng đến cả đường hô hấp trên và dưới, gây ra cơn ho kéo dài. Đờm sản sinh ra khi bị cúm có thể đặc, màu vàng hoặc xanh, đặc biệt là khi có bội nhiễm vi khuẩn. Không giống như cảm lạnh, cúm thường kèm theo sốt cao, ớn lạnh, đau nhức cơ thể và mệt mỏi nghiêm trọng.
Viêm phế quản cấp tính xảy ra khi các ống phế quản bị viêm do nhiễm virus hoặc vi khuẩn. Tình trạng viêm này dẫn đến tăng tiết đờm, gây ho dai dẳng. Đờm ban đầu có thể trong hoặc trắng, sau đó chuyển sang màu vàng hoặc xanh khi nhiễm trùng tiến triển. Hầu hết các trường hợp viêm phế quản cấp sẽ tự khỏi trong vòng 2 – 3 tuần. Tuy nhiên, một số người có thể bị ho kéo dài ngay cả khi nhiễm trùng đã cải thiện.
Viêm phổi là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng ở phổi, làm cho các túi khí (phế nang) bị viêm, chứa đầy mủ hoặc đờm, gây ho dữ dội, khó thở và đau ngực. Đờm trong trường hợp này thường đặc và có thể có màu vàng, xanh hoặc nâu (nếu có máu lẫn vào). Viêm phổi do vi khuẩn cần được điều trị nhanh chóng bằng kháng sinh. Trong khi đó, viêm phổi do virus có thể cải thiện với các biện pháp chăm sóc hỗ trợ và sử dụng thuốc kháng virus nếu cần thiết.
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính bao gồm viêm phế quản mạn tính và khí phế thũng, thường do hút thuốc lá hoặc tiếp xúc lâu dài với khói bụi gây ra. Triệu chứng điển hình là ho kéo dài với lượng đờm lớn, đặc biệt vào buổi sáng. Đờm có thể có màu trắng, vàng hoặc xanh. Ở giai đoạn tiến triển, người bệnh có thể bị khó thở và giảm chức năng phổi nghiêm trọng.(1)
Giãn phế quản là tình trạng các ống phế quản bị giãn vĩnh viễn, dẫn đến tích tụ nhiều chất nhầy và tăng nguy cơ nhiễm trùng phổi. Điều này gây ho kéo dài kèm theo đờm đặc, thường có màu vàng hoặc ho có đờm màu xanh. Người bệnh có nguy cơ cao bị nhiễm trùng đường hô hấp thường xuyên, với triệu chứng thường gặp là tức ngực, khó thở. Điều trị chủ yếu tập trung vào các phương pháp làm sạch đờm và sử dụng kháng sinh khi có nhiễm trùng. (1)
Có thể bạn quan tâm: Ngứa cổ ho có đờm là bệnh như thế nào? Cách điều trị hiệu quả.
Xơ nang là bệnh di truyền ảnh hưởng đến phổi và hệ tiêu hóa, kích thích cơ thể sản xuất chất nhầy đặc, dính. Chất nhầy này làm tắc nghẽn đường hô hấp, gây ra nhiễm trùng phổi tái phát và ho có đờm mạn tính. Đờm có thể có màu vàng hoặc xanh do sự phát triển của vi khuẩn trong phổi. Xơ nang không thể chữa trị dứt điểm, điều trị chủ yếu nhằm mục đích kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. (2)
Ho kéo dài kèm theo đờm lẫn máu có thể là dấu hiệu cảnh báo ung thư phổi. Mặc dù ung thư phổi thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, nhưng khi tiến triển, bệnh có thể gây ho dai dẳng, xuất hiện đờm có màu đỏ hoặc nâu, sụt cân không rõ nguyên nhân, đau ngực và khó thở.
Hút thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi, nhưng tình trạng này cũng có thể xảy ra ở những người thường xuyên tiếp xúc với khói thuốc hoặc ô nhiễm không khí. Việc phát hiện sớm và can thiệp điều trị kịp thời là rất quan trọng, giúp cải thiện tiên lượng sống.
Lao phổi là bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến phổi và gây ho có đờm kéo dài, có thể lẫn máu. Các triệu chứng khác bao gồm sốt dai dẳng, đổ mồ hôi ban đêm, sụt cân và mệt mỏi. Lao là bệnh truyền nhiễm và cần điều trị bằng kháng sinh kéo dài để kiểm soát bệnh, ngăn chặn sự lây lan. (3)
Ngoài các bệnh lý kể trên, bệnh ho có đờm cũng có thể xuất phát từ các yếu tố môi trường, thói quen sinh hoạt như:
Ho có đờm có thể là dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý khác nhau. Tùy trường hợp có thể gồm: (4)
Đờm trong suốt là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang tiết ra chất nhầy bình thường để giữ ẩm cho đường hô hấp. Tuy nhiên, lượng đờm quá nhiều kèm theo ho, nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi có thể là dấu hiệu của cảm lạnh, viêm xoang hoặc dị ứng. Những bệnh lý này không nghiêm trọng và có thể tự khỏi sau vài ngày. Tuy nhiên, nếu ho kéo dài hơn 10 ngày hoặc kèm theo sốt cao, người bệnh nên đi khám để được chẩn đoán chính xác.
Đờm trắng thường xuất hiện trong các bệnh lý viêm nhiễm nhẹ ở đường hô hấp, như viêm phế quản hoặc trào ngược dạ dày thực quản. Khi đường thở bị viêm, cơ thể sẽ sản xuất nhiều chất nhầy hơn để bảo vệ phổi, làm cho đờm trở nên đặc và có màu trắng. Ngoài ra, đờm trắng cũng có thể là dấu hiệu của suy tim sung huyết, làm cho dịch tích tụ trong phổi và gây ho có đờm. Nếu triệu chứng kéo dài hoặc kèm theo khó thở, đau tức ngực, người bệnh nên đi khám để được bác sĩ chẩn đoán và can thiệp điều trị sớm.
Đờm vàng hoặc xanh là dấu hiệu điển hình của nhiễm trùng đường hô hấp do vi khuẩn hoặc virus. Khi hệ miễn dịch chống lại vi khuẩn hoặc virus, bạch cầu sẽ tập trung tại khu vực bị nhiễm trùng, làm thay đổi màu sắc của đờm. Viêm phế quản, viêm phổi, viêm xoang và cúm là những bệnh lý phổ biến gây ra loại đờm này.
Đờm nâu thường là dấu hiệu cảnh báo nhiễm trùng kéo dài hoặc tiếp xúc với bụi bẩn, khói thuốc lá, than đá hoặc ô nhiễm môi trường. Những người hút thuốc lâu năm hoặc làm việc trong môi trường ô nhiễm thường có đờm nâu do tích tụ các chất độc trong phổi. Ngoài ra, đờm có màu nâu hoặc lẫn đốm nâu cũng có thể là dấu hiệu của viêm phổi do vi khuẩn, viêm phế quản mạn tính hoặc giãn phế quản. Trong một số trường hợp, đờm nâu là kết quả của máu cũ đông lại trong phổi hoặc đường thở.
Đờm đen là tình trạng hiếm gặp, có thể là dấu hiệu của một số vấn đề nghiêm trọng về phổi. Nguyên nhân phổ biến là do tiếp xúc với khói bụi, than đá hoặc thuốc lá trong thời gian dài. Những người làm việc trong hầm mỏ hoặc môi trường ô nhiễm nặng có nguy cơ cao mắc phải tình trạng này. Ngoài ra, nhiễm trùng do nấm Aspergillus cũng có thể gây ra đờm đen. Nếu ho có đờm đen kéo dài hoặc đi kèm với các triệu chứng như ho ra máu, sụt cân không rõ nguyên nhân hoặc đau ngực, người bệnh nên đi khám ngay để được kiểm tra phổi.
Ho ra đờm lẫn máu, đờm đỏ hoặc hồng là triệu chứng nghiêm trọng và cần được chẩn đoán ngay lập tức. Đây có thể là dấu hiệu của viêm phổi nặng, lao phổi, ung thư phổi hoặc thuyên tắc phổi (cục máu đông trong phổi). Trong một số trường hợp, ho ra máu có thể do tổn thương nhẹ ở cổ họng hoặc đường thở do ho quá mạnh. Tuy nhiên, nếu đờm lẫn máu kéo dài, kèm theo đau ngực, khó thở hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân, người bệnh cần đi khám ngay để xác định nguyên nhân chính xác. (5)
Người bị ho có đờm nên đi khám bác sĩ trong các trường hợp:
Chẩn đoán ho nhiều đờm giúp xác định nguyên nhân gây bệnh và hướng điều trị phù hợp. Bác sĩ có thể áp dụng một số phương pháp chẩn đoán bệnh ho có đờm, gồm:
Cách điều trị ho có đờm được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào từng nguyên nhân cụ thể. Các phương pháp phổ biến bao gồm:
Điều trị bằng thuốc
Phương pháp tự nhiên
Có thể bạn quan tâm: Cách trị ho có đờm tại nhà an toàn và hiệu quả.
Một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả đối với tình trạng này:
Bị ho có đờm có thể lây hoặc không, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Nếu ho có đờm do nhiễm virus hoặc vi khuẩn (cảm lạnh, cúm, viêm phổi, lao phổi), bệnh có thể lây lan qua dịch tiết đường hô hấp khi ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc gần. Ngược lại, ho có đờm do dị ứng, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) hoặc trào ngược dạ dày thực quản (GERD) thường không có nguy cơ lây nhiễm.
Người bệnh không nên tự ý sử dụng thuốc long đờm nếu chưa xác định được nguyên nhân chính xác. Trong một số trường hợp như hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, viêm phổi nặng, việc dùng thuốc không đúng cách có thể gây tác dụng phụ hoặc làm bệnh trầm trọng hơn.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bài viết đã cung cấp các thông tin giúp giải đáp thắc mắc ho có đờm là gì, tại sao lại ho có đờm. Ho có đờm là phản ứng tự nhiên của cơ thể, tình trạng kéo dài hoặc có triệu chứng đi kèm có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý nghiêm trọng. Người bệnh cần đi khám bác sĩ sớm để được chẩn đoán nguyên nhân chính xác và có phương pháp điều trị phù hợp, hiệu quả.