
Tình trạng tổn thương màng phổi sau khi mắc các bệnh lý hô hấp không chỉ gây khó chịu kéo dài mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng hô hấp nếu không được phát hiện và can thiệp đúng lúc. Một trong những biến chứng thường gặp nhất là dày dính màng phổi. Vậy tình trạng này là gì? Làm thế nào để nhận biết sớm những dấu hiệu của bệnh để có thể chủ động thăm khám, phối hợp cùng bác sĩ?

Dày dính màng phổi là tình trạng trong đó lớp màng bao quanh phổi bị ảnh hưởng do viêm nhiễm, tràn dịch hoặc hậu quả từ các bệnh lý hô hấp khác. Khi bị tổn thương, màng phổi có thể bị xơ cứng và mất đi độ đàn hồi vốn có.
Lúc này, các chất dịch viêm hoặc cặn bã tích tụ trong khoang màng phổi làm cho hai lớp màng trở nên dày lên và có khả năng dính vào nhau, hạn chế sự di chuyển trơn tru của phổi khi hô hấp. Điều này làm hạn chế khả năng giãn nở của phổi, gây khó khăn trong hô hấp và ảnh hưởng đến chất lượng sống của người bệnh.
Tình trạng màng phổi dày dính được phân loại dựa trên phạm vi và đặc điểm tổn thương trên chẩn đoán hình ảnh. Có thể chia thành hai nhóm chính là nhóm lan tỏa và nhóm khu trú. Việc phân loại này không chỉ giúp bác sĩ lựa chọn hướng điều trị phù hợp mà còn giúp người bệnh hiểu rõ tình trạng của mình để phối hợp tốt hơn trong quá trình điều trị và theo dõi.
Tình trạng này xảy ra khi màng phổi bị dày trên diện rộng, thường ảnh hưởng toàn bộ bề mặt phổi. Dày lan tỏa có thể là lành tính hoặc ác tính và cần chẩn đoán phân biệt kỹ lưỡng. Các trường hợp ác tính thường liên quan đến tiếp xúc lâu dài với amiăng dẫn đến hình thành u trung biểu mô hoặc u di căn màng phổi.

Dày màng phổi khu trú chỉ ảnh hưởng một vùng của màng phổi, thường phát hiện được trên hình ảnh cắt lớp vi tính. Tuy không lan rộng nhưng vẫn có thể ảnh hưởng đến chức năng hô hấp nếu nằm gần các cơ quan quan trọng. (1)
Do các triệu chứng ban đầu của dày màng phổi thường mơ hồ và khó nhận biết nên việc chủ động khám định kỳ cũng như nâng cao ý thức bảo vệ sức khỏe khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường kéo dài là điều vô cùng cần thiết. Phát hiện sớm tổn thương không chỉ giúp can thiệp kịp thời mà còn cải thiện rõ rệt hiệu quả điều trị và chất lượng sống cho người bệnh. Triệu chứng thường gặp bao gồm:
Nhìn chung, bất kỳ ai gặp phải tình trạng khó thở kéo dài hoặc cảm giác khó chịu ở ngực nên đi khám bác sĩ. Việc tầm soát định kỳ đặc biệt quan trọng để phòng ngừa các bệnh liên quan đến phơi nhiễm amiăng, đặc biệt với những người có tiền sử tiếp xúc với chất này.
Việc hít phải bụi hoặc sợi amiăng trong thời gian dài được xem là một trong những yếu tố có thể dẫn đến tình trạng xơ dày và dính màng phổi. Chất này, khi tồn tại trong không khí sẽ xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp, có thể gây tổn thương tiến triển tại lớp màng bao quanh phổi, dẫn tới hiện tượng viêm mạn tính và hình thành mô sẹo.
Dù đã bị cảnh báo độc hại, Việt Nam vẫn nằm trong top 6 quốc gia tiêu thụ amiăng nhiều nhất thế giới với khoảng 65.000 tấn mỗi năm, chủ yếu để sản xuất vật liệu xây dựng. Các công đoạn như xé bao, trộn, khoan trong sản xuất dễ phát tán bụi amiăng, làm tăng nguy cơ hít phải sợi độc.
Bên cạnh amiăng, một số nguyên nhân khác có thể gây dày màng phổi gồm:
Việc xác định chính xác nguyên nhân gây dày màng phổi có ý nghĩa quan trọng trong điều trị. Hãy chia sẻ với bác sĩ nếu bạn từng có tiền sử tiếp xúc với amiăng để được tư vấn và theo dõi phù hợp.

Tuy không trực tiếp đe dọa tính mạng trong phần lớn trường hợp nhưng vẫn là một vấn đề đáng lo ngại nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Khi hai lớp màng phổi bị xơ hóa và mất đi độ đàn hồi tự nhiên, chức năng giãn nở của phổi sẽ bị cản trở. Tình trạng này dẫn đến khó thở, hạn chế khả năng hô hấp bình thường, làm giảm chất lượng sống đáng kể của người bệnh.
Nếu kéo dài, tình trạng này có thể gây xẹp phổi một phần, suy giảm chức năng hô hấp, nhiễm trùng tái phát hoặc làm trầm trọng thêm các bệnh phổi nền sẵn có. Vì vậy, bệnh cần được theo dõi và có phương án điều trị phù hợp, đặc biệt ở những người có tiền sử viêm màng phổi, tràn dịch hoặc phẫu thuật vùng ngực.
Để chẩn đoán chính xác, bác sĩ sẽ kết hợp khám lâm sàng và chuyên sâu bằng chẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm mô bệnh học.
Sinh thiết được chỉ định khi nghi ngờ tổn thương màng phổi có liên quan đến bệnh lý ác tính hoặc không rõ nguyên nhân. Bác sĩ có thể lấy mẫu mô màng phổi thông qua nội soi hoặc phẫu thuật có hỗ trợ video (VATS). Kết quả sinh thiết giúp xác định bản chất tổn thương và loại trừ các bệnh ung thư màng phổi.
Chụp X-quang ngực là phương pháp phổ biến giúp phát hiện dấu hiệu như hình ảnh mờ, mất góc sườn hoành hoặc co kéo trung thất. Tuy nhiên, X-quang có độ nhạy không cao, dễ bỏ sót các tổn thương nhỏ hoặc khu trú. Kết quả chụp X-quang thường được dùng để định hướng chỉ định thêm các cận lâm sàng khác.
Chụp CT ngực là phương pháp có độ chính xác cao trong đánh giá tổn thương màng phổi, cho phép quan sát rõ vị trí, độ dày và mức độ lan rộng. CT còn giúp phân biệt dày màng phổi lành tính với ác tính và phát hiện kèm theo các tổn thương phổi hoặc hạch trung thất. Đây là công cụ quan trọng trong chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị.

Việc điều trị sẽ tùy thuộc vào mức độ tổn thương, nguyên nhân gây bệnh và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Mục tiêu chính là phục hồi chức năng hô hấp, giảm khó thở và ngăn ngừa tiến triển, xẹp phổi. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:
Việc điều trị cần có sự theo dõi sát sao từ bác sĩ Tâm Anh để điều chỉnh phương pháp kịp thời, tránh biến chứng lâu dài.
Dày dính màng phổi nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng hô hấp và chất lượng sống. Tình trạng này có thể dẫn đến một số biến chứng như:

Dù không phải trường hợp nào cũng có thể ngăn chặn hoàn toàn tình trạng dày màng phổi nhưng việc phòng ngừa vẫn đóng vai trò quan trọng trong hạn chế nguy cơ mắc bệnh. Cách tốt nhất là kiểm soát tốt các bệnh lý liên quan đến phổi, màng phổi như viêm phổi, tràn dịch màng phổi hay lao màng phổi ngay từ giai đoạn đầu.
Ngoài ra, cần tránh tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ như khói bụi, hóa chất độc hại, amiăng và luôn đeo khẩu trang khi làm việc trong môi trường ô nhiễm. Thăm khám định kỳ cũng giúp phát hiện sớm những bất thường và xử lý kịp thời trước khi tiến triển thành bệnh.
Chăm sóc người bệnh cần được thực hiện toàn diện, phối hợp giữa y tế và gia đình. Ngoài điều trị bằng thuốc hoặc can thiệp chuyên sâu theo chỉ định của bác sĩ, người bệnh nên được hỗ trợ tập thở phục hồi chức năng để cải thiện dung tích phổi và giảm cảm giác khó thở.
Chế độ dinh dưỡng đầy đủ, giàu đạm, rau xanh, vitamin và tránh các chất kích thích cũng góp phần tăng cường sức đề kháng. Đồng thời, người bệnh cần được theo dõi sát sao các dấu hiệu bất thường như sốt, ho kéo dài, đau tức ngực, khó thở… để kịp thời tái khám và điều chỉnh phác đồ nếu cần thiết.
Khả năng hồi phục hoàn toàn còn tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Nếu nguyên nhân là viêm nhiễm thông thường và được kiểm soát tốt, tổn thương màng phổi có thể ổn định và ít nguy cơ tái phát. Tuy nhiên, nếu dày dính do ung thư màng phổi, lao phổi tái nhiễm nhiều lần hoặc bệnh mạn tính không kiểm soát thì rất khó hồi phục hoàn toàn.
Hút thuốc không trực tiếp gây dày màng phổi nhưng làm tăng nguy cơ mắc các bệnh phổi mạn tính như viêm phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, ung thư phổi… đều là những bệnh lý có khả năng dẫn đến tình trạng này. Ngoài ra, khói thuốc làm giảm khả năng phục hồi và tăng nguy cơ tái phát bệnh.
Đây có thể là hậu quả của lao phổi hoặc lao màng phổi. Sau khi điều trị lao, một số người bệnh vẫn gặp phải tình trạng xơ hóa màng phổi dẫn đến hạn chế hô hấp kéo dài. Tuy nhiên, không phải ai bị lao phổi cũng dẫn đến biến chứng này.
Nếu được kiểm soát tốt, bệnh có thể không ảnh hưởng nhiều đến tuổi thọ. Tuy nhiên, trong những trường hợp tiến triển nặng hoặc không điều trị đúng cách, bệnh có thể làm giảm chất lượng sống.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Dày dính màng phổi là tình trạng không thể chủ quan, bệnh có thể tiến triển âm thầm nhưng để lại hậu quả kéo dài nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Trang bị kiến thức đúng đắn về bệnh, nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường và chủ động thăm khám y tế là những yếu tố then chốt giúp người bệnh bảo vệ sức khỏe và cải thiện chất lượng cuộc sống.