Viêm gan có nhiều dạng khác nhau như viêm gan do virus, nhiễm độc, tự miễn… Hầu hết các trường hợp đều tiềm ẩn nguy cơ diễn tiến thành biến chứng nghiêm trọng như xơ gan, suy gan, ung thư gan, cần can thiệp điều trị sớm để kiểm soát hiệu quả.
Viêm gan là tình trạng sưng, viêm xảy ra khi gan bị tổn thương hoặc nhiễm trùng, gây ảnh hưởng đến chức năng hoạt động của cơ quan này. Viêm gan có thể là cấp tính hoặc mạn tính, một vài trường hợp có thể xảy ra đồng thời cấp tính và mạn tính. Viêm gan cấp tính có thể tự khỏi, diễn tiến thành viêm gan mạn tính hoặc dẫn đến suy gan cấp tính (hiếm khi). Trong khi đó, viêm gan mạn tính có thể diễn tiến thành xơ gan, suy gan và ung thư gan.
Bệnh viêm gan được phân loại như sau: (1)
Viêm gan là cấp tính là tình trạng bệnh xuất hiện đột ngột và biến mất trong thời gian ngắn, không kéo dài dai dẳng. Nguyên nhân chủ yếu do virus gây ra, đặc trưng bởi các triệu chứng toàn thân.
Bệnh thường kéo dài hơn 6 tháng, tiềm ẩn nguy cơ diễn tiến thành xơ gan, suy gan và ung thư gan. Trong giai đoạn đầu, bệnh thường không gây ra triệu chứng, chỉ được phát hiện thông qua các xét nghiệm sàng lọc trong phòng thí nghiệm. Bệnh ở giai đoạn tiến triển thường gây ra triệu chứng toàn thân tương tự như viêm gan cấp tính, điển hình là mệt mỏi, buồn nôn, nôn mửa, chán ăn và đau khớp.
Viêm gan mạn tính ảnh hưởng đến chức năng nội tiết tố của gan, có thể dẫn đến mụn trứng cá, chứng rậm lông (lông mọc bất thường) và vô kinh (không có kinh nguyệt) ở phụ nữ. Tình trạng này khi diễn tiến thành xơ gan thường rất nghiêm trọng, tiềm ẩn các biến chứng đe dọa đến tính mạng như bệnh não gan, giãn tĩnh mạch thực quản, hội chứng gan thận và ung thư gan.
Viêm gan siêu vi có nhiều dạng:
Xem thêm thông tin chi tiết về bệnh viêm gan G
Một số trường hợp bị viêm gan không có triệu chứng. Nhìn chung, triệu chứng thường gặp bao gồm:
Triệu chứng nhiễm trùng cấp tính có thể bắt đầu từ 2 tuần đến 6 tháng sau khi bị nhiễm virus. Trong khi đó, tình trạng mạn tính có thể bắt đầu sau nhiều năm. (2)
Viêm gan là do đâu? Nguyên nhân viêm gan xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau:
Viêm gan do virus là loại viêm gan phổ biến nhất. Các chủng virus gây bệnh là virus viêm gan A, B, C, D và E.
Ký sinh trùng cũng có thể lây nhiễm, kích hoạt phản ứng miễn dịch, dẫn đến các triệu chứng viêm gan cấp tính với IgE huyết thanh tăng. Trong số các động vật nguyên sinh, Trypanosoma cruzi, Leishmania và Plasmodium gây bệnh sốt rét đều có thể gây viêm gan. Ngoài ra, sán lá gan Fasciola hepatica và Clonorchis sinensis sống trong các ống dẫn mật cũng có thể gây ra tình trạng viêm gan tiến triển và xơ gan, ung thư gan.
Độc tố và thuốc có thể gây tổn thương gan thông qua nhiều cơ chế khác nhau, bao gồm tổn thương tế bào trực tiếp, phá vỡ quá trình chuyển hóa tế bào và gây ra những thay đổi về cấu trúc. Các loại thuốc có thể gây tổn thương gan phải kể đến như: thuốc giảm đau paracetamol, thuốc kháng sinh như isoniazid, nitrofurantoin, amoxicillin-clavulanate, thuốc chống co giật (valproate và phenytoin), statin hạ cholesterol, steroid (thuốc tránh thai đường uống, steroid đồng hóa), liệu pháp kháng virus hoạt tính cao sử dụng trong điều trị HIV/AIDS…
Viêm gan do rượu là một loại viêm gan xảy ra do uống quá nhiều rượu trong nhiều năm liên tục. Bệnh thường không gây ra bất kỳ triệu chứng nào, một số trường hợp có thể bị vàng da đột ngột, suy gan… Tình trạng này tiềm ẩn nguy cơ cao dẫn đến xơ gan, suy gan, thậm chí ung thư gan.
Viêm gan tự miễn là bệnh mạn tính xảy ra do phản ứng miễn dịch bất thường chống lại các tế bào gan. Bệnh có thể do di truyền hoặc tác dụng phụ của các loại thuốc như nitrofurantoin, hydralazine, methyldopa, sau khi ghép gan hoặc do virus viêm gan như virus Epstein-Barr, bệnh sởi…
Triệu chứng bệnh thường gặp là mệt mỏi, thiếu máu, chán ăn, vô kinh, mụn trứng cá, viêm khớp, viêm màng phổi, viêm tuyến giáp, viêm loét đại tràng, viêm thận và phát ban dạng sẩn. Viêm gan tự miễn cũng làm tăng nguy cơ xơ gan và ung thư gan.
Để chẩn đoán viêm gan, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện các biện pháp sau đây:
Thăm khám lâm sàng luôn là bước đầu tiên trong chẩn đoán tất cả các dạng viêm gan. Thông qua xem xét tiền sử bệnh lý của gia đình và chính bản thân người bệnh, bác sĩ sẽ khoanh vùng được nguyên nhân và các yếu tố gây bệnh, xác định các triệu chứng điển hình liên quan đến tổn thương gan như phù chân, vàng da, vàng mắt, cổ trướng…
Bác sĩ có thể chỉ định thực hiện xét nghiệm máu để kiểm tra mức độ hoạt động của gan. Kết quả bất thường cho thấy chức năng gan đang gặp vấn đề. Người bệnh có thể cần thực hiện thêm các xét nghiệm khác để chẩn đoán kết quả chính xác.
Siêu âm giúp bác sĩ quan sát kỹ hơn về cấu trúc gan cũng như các cơ quan lân cận. Từ đó, bác sĩ có thể xác định được các tình trạng như khối u gan, tình trạng nhu mô gan không đồng nhất, bờ đều/ không đều, có dịch trong khoang màng bụng…
Sinh thiết là thủ thuật lấy mẫu mô từ gan mang đi xét nghiệm để xác định nguyên nhân cũng như mức độ tổn thương gan.
Viêm gan mạn tính có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan (sẹo gan), suy gan và ung thư gan. Do đó, việc chẩn đoán và can thiệp điều trị sớm là rất quan trọng.
Xem thêm loại viêm gan nào nguy hiểm nhất gây ảnh hưởng đến sức khỏe?
Điều trị viêm gan phụ thuộc vào loại viêm gan mắc phải là cấp tính hay mạn tính. Viêm gan do virus cấp tính thường tự khỏi, có thể chỉ cần nghỉ ngơi và uống đủ nước. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể diễn tiến nặng, cần nhập viện điều trị và theo dõi.
Đối với viêm gan mạn tính, bác sĩ sẽ kê nhiều loại thuốc điều trị khác nhau. Các trường hợp nặng có thể cần can thiệp phẫu thuật hoặc thực hiện các thủ thuật y tế khác. Nếu viêm gan mạn tính diễn tiến thành suy gan hoặc ung thư gan, người bệnh có thể cần can thiệp ghép gan.
Đối với viêm gan tự miễn, điều trị chủ yếu kiểm soát bệnh tiến triển và cải thiện triệu chứng. Trong trường hợp này, bác sĩ thường chỉ định sử dụng thuốc corticosteroid (như prednisone hoặc budesonide) và thuốc ức chế hệ thống miễn dịch (azathioprine, mycophenolate, tacrolimus, cyclosporine…)
Viêm gan có thể được phòng ngừa hiệu quả thông qua các phương pháp sau đây:
Duy trì lối sống lành mạnh là biện pháp quan trọng giúp phòng ngừa bệnh viêm gan: ăn chín uống sôi, tránh ăn đồ sống, đặc biệt là khi đi du lịch đến những vùng đất mới, sử dụng nguồn nước sạch, quan hệ tình dục an toàn…
Viêm gan có khả năng lây nhiễm từ người sang người, do đó biện pháp quan trọng là kiểm soát nguồn lây bằng cách: rửa tay bằng xà phòng khi tiếp xúc với máu, dịch cơ thể, bề mặt bị ô nhiễm, tránh dùng chung kim tiêm, chọn địa chỉ xỏ khuyên, xăm mình uy tín…
Tiêm vắc-xin phòng ngừa viêm gan A và B là cách hiệu quả nhất giúp ngăn ngừa sự phát triển của virus. Vắc-xin viêm gan B đồng thời cũng giúp cơ thể chống lại virus viêm gan D. Vắc-xin viêm gan A được khuyến cáo tiêm phòng cho trẻ em, khách du lịch đến các quốc gia khác và những người có nguy cơ nhiễm trùng cao.
Dưới đây là phần giải đáp một số thắc mắc thường gặp liên quan đến tình trạng viêm gan:
Viêm gan do virus có thể lây nhiễm, bao gồm: viêm gan A, E lây truyền qua đường ăn uống thực phẩm/ nước bị ô nhiễm, viêm gan B, C, D lây truyền qua tiếp xúc với máu/ dịch cơ thể của người bị nhiễm trùng trong quá trình quan hệ tình dịch, sinh con, dùng chung kim tiêm, vật dụng cá nhân…
Nhóm viêm gan không do virus không có khả năng lây nhiễm, bao gồm: viêm gan do rượu, viêm gan do nhiễm độc, viêm gan tự miễn…
Xem thêm chi tiết viêm gan virus có lây qua ăn uống không?
Viêm gan là bệnh nguy hiểm, trong một số trường hợp có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng, thậm chí dẫn đến xơ gan hoặc ung thư gan. Bất kỳ ai cũng có thể mắc bệnh viêm gan do virus khi tiếp xúc với máu, dịch từ cơ thể người bệnh…
Bệnh viêm gan không di truyền. Tuy nhiên, viêm gan B có thể lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở.
Một số loại viêm gan có khả năng đe dọa đến tính mạng. Viêm gan cấp tính nghiêm trọng có thể gây suy gan và tử vong. Viêm gan mạn tính, chẳng hạn như viêm gan B mạn tính có thể gây ra biến chứng xơ gan, ung thư gan, thậm chí tử vong.
Trẻ em nên được tiêm vắc-xin phòng viêm gan B và viêm gan A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo tất cả trẻ sơ sinh, trẻ em dưới 18 tuổi và người lớn có nguy cơ cao nên tiêm vắc-xin viêm gan B để có khả năng miễn dịch lâu dài, bảo vệ chống lại ung thư gan, bệnh gan mạn tính và xơ gan. Tương tự, viêm gan A cũng được khuyến cáo tiêm phòng cho tất cả trẻ nhỏ ở giai đoạn từ 12 – 23 tháng và những người có nguy cơ nhiễm trùng cao.
Viêm gan là bệnh nguy hiểm, người bệnh nên đi khám ngay khi có các dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh hoặc nhiễm virus, đặc biệt là khi triệu chứng kéo dài dai dẳng, bao gồm:
Hiện nay, điều trị viêm gan tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh đang là lựa chọn hàng đầu của người bệnh. Bệnh viện quy tụ đội ngũ bác sĩ Nội khoa – Ngoại khoa – Nội soi tiêu hóa chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm và vô cùng tâm huyết. Bên cạnh đó, sự hỗ trợ đắc lực từ hệ thống thiết bị y tế hiện đại, nhập khẩu từ nước ngoài cũng góp phần vào việc đảm bảo hiệu quả điều trị. Các phương tiện chẩn đoán hình ảnh hiện đại, bao gồm: máy chụp mạch số hóa xóa nền (DSA), hệ thống máy nội soi AI (trí tuệ nhân tạo), máy tán laser công suất lớn, hệ thống phẫu thuật nội soi 3D/4K ICG Rubina Karl Storz, dụng cụ phẫu thuật nội soi Robot cầm tay cơ học, phòng mổ Hybrid vô khuẩn… hỗ trợ tối đa cho bác sĩ trong quá trình chẩn đoán và điều trị.
Để đặt lịch thăm khám, điều trị bệnh tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Phòng khám Đa khoa Tâm Anh Quận 7, Quý khách vui lòng liên hệ:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Trên đây là bài viết tổng hợp thông tin về viêm gan bao gồm nguyên nhân, biểu hiện, phương pháp chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa. Trong tất cả các trường hợp, việc chủ động tiêm vắc-xin đầy đủ theo khuyến cáo là biện pháp quan trọng để phòng bệnh hiệu quả.