Xạ trị là một trong những phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung phổ biến, được ứng dụng rộng rãi trên thế giới. Vậy xạ trị ung thư cổ tử cung được chỉ định khi nào, có tác dụng phụ không? BS.CKII Nguyễn Thế Hiển, Trưởng khoa Xạ trị, Trung tâm Ung bướu, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM sẽ giải đáp thông qua bài viết dưới đây.

Ung thư cổ tử cung thường được chỉ định xạ trị từ giai đoạn IB2 trở đi (khối u > 4cm) hoặc khi người bệnh không thể phẫu thuật. Trong giai đoạn này, xạ trị giúp tiêu diệt tế bào ung thư tại chỗ, hạn chế lan rộng và có thể kết hợp với hóa trị hay phẫu thuật để nâng cao hiệu quả điều trị. (1)

Để đạt hiệu quả tối ưu, bác sĩ có thể áp dụng một hoặc kết hợp nhiều kỹ thuật xạ trị. Các phương pháp xạ trị ung thư cổ tử cung thường được sử dụng bao gồm:
Xạ trị ngoài sử dụng máy chiếu tia từ bên ngoài cơ thể, nhắm chính xác vào cổ tử cung, hạch bạch huyết vùng chậu và những khu vực cần điều trị. Trước khi tiến hành, người bệnh thường được chụp CT để xác định vị trí chính xác. Mỗi buổi xạ trị chỉ kéo dài vài phút, không gây đau, nhưng cần lặp lại liên tục (thường 5 buổi/tuần trong khoảng 5 tuần).
Trong nhiều trường hợp, xạ trị ngoài được kết hợp với hóa trị liều thấp (gọi là hóa – xạ trị đồng thời) nhằm tăng hiệu quả tiêu diệt tế bào ung thư. Ngoài ra, phương pháp này cũng có thể được áp dụng cho người bệnh không thể phẫu thuật hoặc để điều trị các ổ ung thư đã lan rộng.
Xạ trị trong (hay xạ trị áp sát) là phương pháp đưa nguồn phóng xạ trực tiếp vào trong âm đạo hoặc gần cổ tử cung, giúp tập trung tiêu diệt khối u và hạn chế ảnh hưởng đến các cơ quan lân cận như bàng quang, ruột. Thông thường, bác sĩ sẽ chỉ định xạ trị áp sát cổ tử cung sau khi người bệnh đã hoàn thành liệu trình xạ trị ngoài.
Có 2 hình thức xạ trị trong ung thư cổ tử cung chính:
Xạ trị áp sát liều cao là phương pháp được sử dụng phổ biến hiện nay, trở thành tiêu chuẩn trong thực hành lâm sàng toàn cầu. Nguồn phóng xạ được đưa vào vị trí khối u trong thời gian rất ngắn (chỉ vài phút) rồi lấy ra ngay, giúp người bệnh có thể điều trị ngoại trú, không cần nằm viện lâu.
Hiện ít còn được áp dụng. Kỹ thuật này đặt nguồn phóng xạ tại chỗ trong vài ngày, người bệnh phải nằm viện liên tục và hạn chế vận động.
Đây là kỹ thuật dùng liều xung, tức là phát những liều ngắn lặp lại nhiều lần trong ngày, nhằm mô phỏng hiệu ứng sinh học của LDR nhưng vẫn tận dụng ưu thế điều khiển hiện đại của HDR. Do kỹ thuật phức tạp, PDR hiện chỉ được áp dụng tại một số trung tâm lớn.
Ở phụ nữ đã cắt tử cung, chất phóng xạ được đặt trong một ống ở âm đạo. Nếu còn tử cung, thiết bị sẽ được đặt qua đường cổ tử cung và âm đạo để tiếp cận sát vị trí khối u.

Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp của xạ trị mà người bệnh ung thư cổ tử cung có thể tham khảo để chủ động theo dõi và xử lý kịp thời.
Cả xạ trị ngoài và xạ trị trong đều có thể gây hình thành mô sẹo trong âm đạo, khiến âm đạo hẹp hơn, kém đàn hồi hoặc ngắn lại. Tình trạng này được gọi là hẹp âm đạo, có thể gây đau khi quan hệ tình dục. Để cải thiện hoặc phòng ngừa, bác sĩ thường khuyến khích người bệnh kéo giãn thành âm đạo nhiều lần mỗi tuần, thông qua quan hệ tình dục hoặc sử dụng dụng cụ nong âm đạo.
Khô và đau rát khi quan hệ tình dục là tác dụng phụ lâu dài có thể gặp sau xạ trị. Điều này thường xảy ra khi bức xạ làm tổn thương buồng trứng và gây mãn kinh sớm.
Bác sĩ có thể chỉ định điều trị hỗ trợ bằng estrogen tại chỗ dưới dạng kem, gel, viên đặt hoặc vòng âm đạo. Phương pháp này giúp cải thiện độ ẩm và độ dày niêm mạc, đồng thời hạn chế cảm giác khó chịu.
Xạ trị có thể gây viêm mạn tính ở trực tràng, dẫn đến chảy máu nhẹ đến nặng. Một số trường hợp bị hẹp trực tràng, gây đau khi đại tiện. Hiếm hơn, có thể xuất hiện lỗ rò trực tràng – âm đạo, khiến phân đi qua âm đạo. Những biến chứng này thường xuất hiện trong vòng 3 năm sau điều trị và có thể cần đến can thiệp bổ sung, bao gồm phẫu thuật.
Xạ trị vùng chậu có thể gây viêm bàng quang mạn tính, biểu hiện bằng tiểu buốt, tiểu máu hoặc thậm chí xuất hiện lỗ rò bàng quang – âm đạo. Một số tác dụng phụ có thể xuất hiện nhiều năm sau khi hoàn tất điều trị, do đó việc theo dõi lâu dài là rất cần thiết.
Bức xạ vùng chậu có thể làm giảm mật độ xương, khiến xương dễ gãy hơn, đặc biệt là xương hông. Nguy cơ gãy xương thường tăng cao sau 2-4 năm kể từ khi xạ trị. Người bệnh được khuyến nghị thực hiện xét nghiệm mật độ xương định kỳ để kiểm soát nguy cơ loãng xương và gãy xương.
Nếu các hạch bạch huyết vùng chậu bị ảnh hưởng bởi xạ trị, hệ thống thoát dịch bạch huyết có thể bị tổn thương, gây sưng phù ở chân. Tình trạng này gọi là phù bạch huyết, thường gây cảm giác nặng nề, khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày.
Đây là tác dụng phụ quan trọng, đặc biệt ở phụ nữ trẻ, có thể dẫn đến vô sinh. Vì vậy, cần tư vấn và dự phòng trước điều trị bằng các phương pháp như trữ trứng hoặc trữ phôi.
Tiêu chảy, viêm trực tràng cấp, buồn nôn, mệt mỏi. Các triệu chứng này thường xuất hiện trong quá trình điều trị và có thể cải thiện sau khi kết thúc xạ trị.

Chi phí xạ trị ung thư cổ tử cung không cố định, vì còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
Thông thường, chi phí xạ trị ung thư cổ tử cung có thể dao động từ vài chục triệu đến hàng trăm triệu đồng, tùy vào phác đồ điều trị và cơ sở y tế. Để được tư vấn, bạn có thể đến khoa Xạ trị, Trung tâm Ung bướu, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM, bác sĩ sẽ đưa ra mức chi phí phù hợp với từng trường hợp.

Trong quá trình xạ trị ung thư cổ tử cung, người bệnh có thể gặp các tác dụng phụ như buồn nôn, mệt mỏi, rụng tóc… Vì vậy, việc chăm sóc đúng cách đóng vai trò quan trọng giúp cơ thể hồi phục, giảm tác dụng phụ và duy trì sức khỏe cho các đợt điều trị tiếp theo. Một số lưu ý quan trọng gồm:
Để đặt lịch khám, tư vấn điều trị tăng tiết mồ hôi nách tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Để nâng cao hiệu quả xạ trị ung thư cổ tử cung và cải thiện chất lượng cuộc sống, người bệnh có thể đến Khoa Xạ trị, Trung tâm Ung bướu, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM thăm khám và điều trị với công nghệ hiện đại, an toàn và chính xác.