U tiểu não ở trẻ em là một căn bệnh ít gặp, có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của trẻ. Việc điều trị u vùng tiểu não ở trẻ em cần được thực hiện bởi các chuyên gia để đảm bảo sức khỏe và chất lượng cuộc sống cho trẻ.

U tiểu não ở trẻ em là một loại khối u xuất phát từ vùng tiểu não và não thất IV nằm ở hố sau. Tiểu não là phần não có vai trò quan trọng trong việc điều phối vận động và duy trì thăng bằng cơ thể. Khi có sự phát triển bất thường của các tế bào trong vùng này, khối u sẽ hình thành, gây ra những triệu chứng nghiêm trọng.
Khối u não, bao gồm cả tiểu não, là một trong những bệnh lý nguy hiểm ở trẻ em. Mỗi năm, có khoảng 4000 trẻ em và thanh thiếu niên tại Hoa Kỳ được chẩn đoán mắc khối u não nguyên phát, trong đó u tiểu não chiếm một phần nhỏ. Khối u có thể là lành tính, nghĩa là chúng không chứa tế bào ung thư và thường không tái phát sau khi cắt bỏ. (1)
Tuy nhiên, khối u này vẫn có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng do vị trí và kích thước của chúng. Trong trường hợp u tiểu não ác tính, khối u có thể phát triển nhanh và xâm lấn các mô xung quanh, ảnh hưởng đến các chức năng quan trọng của não bộ.
Tiểu não là khu vực quan trọng của não bộ, chịu trách nhiệm điều phối vận động và giữ thăng bằng. Ở trẻ em, một số loại khối u thường xuất hiện ở vùng này, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và sự phát triển nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Có ba loại khối u tiểu não phổ biến ở trẻ em, gồm: (2)
U tế bào hình sao là dạng u thần kinh đệm bắt nguồn từ các tế bào hình sao – loại tế bào hỗ trợ và bảo vệ hệ thần kinh trung ương. Đây là loại khối u não phổ biến nhất ở trẻ em và thường xuất hiện ở tiểu não, gọi là u sao bào tiểu não. Các khối u này có thể là lành tính (cấp độ thấp) hoặc ác tính (cấp độ cao), tùy thuộc vào mức độ phát triển và xâm lấn.

U nguyên bào tủy là một loại khối u ác tính thuộc nhóm PNET (Primitive Neuroectodermal Tumor), thường được tìm thấy gần đường giữa của tiểu não. Khối u này có tốc độ phát triển nhanh và có thể chặn dẫn lưu dịch não tủy (CSF), dẫn đến tăng áp lực nội sọ (ICP). U nguyên bào tủy có khả năng di căn đến các khu vực khác của hệ thần kinh trung ương, đặc biệt là xung quanh tủy sống.
U màng não thất là một loại u thần kinh đệm hiếm hơn, hình thành từ các tế bào lót của não thất – hệ thống các khoang chứa dịch não tủy. Khi xuất hiện ở tiểu não, khối u có thể gây tắc nghẽn dòng dịch não tủy, dẫn đến các triệu chứng tương tự như tăng áp lực nội sọ. U màng não thất có thể là lành tính hoặc ác tính, việc điều trị thường bao gồm phẫu thuật cắt bỏ kết hợp với xạ trị để giảm nguy cơ tái phát.
Khối u có thể gây ra một loạt các triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào kích thước, vị trí và mức độ phát triển của khối u. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:
Tăng áp lực nội sọ là một triệu chứng chung của nhiều loại khối u não. Khi khối u gây tắc nghẽn lưu thông dịch não tủy hoặc chiếm không gian trong hộp sọ, áp lực trong não sẽ tăng lên. Triệu chứng của tăng ICP có thể bao gồm:
Tiểu não có vai trò quan trọng trong việc điều phối các hoạt động vận động và thăng bằng. Khối u tại đây có thể gây ra các triệu chứng liên quan đến mất thăng bằng và khó khăn trong việc đi lại, bao gồm:
Ngoài các triệu chứng trên, khối u còn có thể gây ra một số vấn đề khác như:
Mặc dù ít gặp hơn, nhưng một số triệu chứng nghiêm trọng có thể xuất hiện nếu khối u tiểu não không được phát hiện và điều trị kịp thời. Những triệu chứng này có thể bao gồm:
Khi trẻ có dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh, việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể giúp giảm thiểu những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ.

Cha mẹ nên tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ tại cơ sở y tế, bệnh viện để được chẩn đoán và điều trị kịp thời nếu trẻ có những biểu hiện sau đây:
Giống như các loại u não khác, khối u tiểu não ở trẻ em có thể phát sinh từ những bất thường về gen, liên quan đến việc kiểm soát chu kì tế bào, dẫn đến sự tăng trưởng tế bào không kiểm soát. Các thay đổi này có thể xuất phát từ đột biến gen hoặc sự sắp xếp lại nhiễm sắc thể, gây ảnh hưởng đến chức năng của gen.
Bên cạnh đó, trẻ em có nguy cơ cao mắc u tiểu não nếu có tiền sử mắc một số bệnh lý di truyền như bệnh u xơ thần kinh, bệnh von Hippel-Lindau, hội chứng Li-Fraumeni hoặc u nguyên bào võng mạc… Mặc dù những bệnh lý này làm tăng nguy cơ, nhưng một số trẻ em có thể phát triển khối u não mà không có yếu tố di truyền rõ ràng.
Ngoài ra, tiếp xúc với một số hóa chất như thuốc trừ sâu và các sản phẩm dầu mỏ cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Trẻ em từng xạ trị vào vùng đầu để điều trị các bệnh ác tính trước đó cũng có nguy cơ mắc khối u não cao hơn, do tác động của bức xạ đối với các tế bào não.
U tiểu não ở trẻ em nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể gây nguy hiểm đến sức khỏe. Các triệu chứng ban đầu thường dễ bị nhầm lẫn với những vấn đề sức khỏe thông thường, khiến việc chẩn đoán muộn.
Khi khối u phát triển, các triệu chứng trở nên rõ ràng hơn, nhưng lúc này bệnh có thể đã tiến triển nghiêm trọng, làm giảm hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ phát sinh biến chứng nguy hiểm như tổn thương não, liệt hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của trẻ. Do đó, việc thăm khám sớm và điều trị đúng cách là rất quan trọng, giúp cải thiện đáng kể tiên lượng bệnh.

Tiên lượng cho trẻ mắc u tiểu não phụ thuộc vào nhiều yếu tố, có thể bao gồm:
Để chẩn đoán bệnh, bác sĩ có thể thực hiện một loạt các bước kiểm tra nhằm xác định chính xác tình trạng bệnh. Các phương pháp chẩn đoán có thể bao gồm:
Mỗi bước kiểm tra đều đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chính xác tình trạng bệnh, giúp bác sĩ đưa ra phương án điều trị phù hợp nhất cho trẻ.
Việc điều trị bệnh tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ tuổi, sức khỏe tổng thể, loại khối u, vị trí và kích thước. Một số phương pháp điều trị phổ biến có thể gồm:
Như vậy, phương pháp điều trị bệnh sẽ được bác sĩ lựa chọn dựa trên đặc điểm của bệnh và tình trạng cụ thể của trẻ.
Hiện nay, không có biện pháp cụ thể nào để phòng ngừa bệnh. Khối u não ở trẻ em chủ yếu là kết quả của các đột biến gen ngẫu nhiên và không liên quan đến yếu tố môi trường hay lối sống, ngoại trừ việc tiếp xúc với bức xạ. Các đột biến gen gây ra u não thường không thể dự đoán hay kiểm soát. Tuy nhiên, việc phát hiện bệnh từ sớm thông qua kiểm tra sức khỏe định kỳ vẫn rất quan trọng, giúp tăng cơ hội điều trị hiệu quả và giảm thiểu nguy cơ biến chứng.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
U tiểu não ở trẻ em là một bệnh lý nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và sức khỏe của trẻ. Điều trị bệnh đòi hỏi sự can thiệp chuyên môn, có thể bao gồm phẫu thuật và xạ trị trong một số trường hợp. Cha mẹ nên đưa trẻ đi khám ngay khi có dấu hiệu bất thường để được chẩn đoán sớm, hỗ trợ điều trị hiệu quả