Ung thư là một trong những bệnh nguy hiểm và có tỷ lệ tử vong cao. Theo thống kê của Tổ chức Ung thư Toàn cầu (GLOBOCAN) năm 2022, Việt Nam ghi nhận 180.480 ca mắc mới và 120.184 ca tử vong do ung thư. Việc điều trị ung thư thường bao gồm nhiều phương pháp khác nhau như phẫu thuật, xạ trị và hóa trị. Trong đó, điều trị hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại sau điều trị chính, giúp giảm nguy cơ tái phát và cải thiện tiên lượng sống cho người bệnh.
Điều trị hỗ trợ là gì?
Điều trị hỗ trợ là phương pháp sử dụng thuốc sau khi điều trị chính (thường phẫu thuật hoặc xạ trị) nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại, giảm nguy cơ tái phát và tăng khả năng sống cho người bệnh. Các loại thuốc sử dụng trong điều trị bổ trợ, gồm: hóa chất, nội tiết, thuốc nhắm đích và thuốc miễn dịch.
Mục đích của điều trị hỗ trợ trong ung thư
Điều trị hỗ trợ trong ung thư nhằm mục đích:
Loại bỏ tế bào ung thư còn sót lại: sau phẫu thuật hoặc xạ trị, vẫn có thể còn các tế bào ung thư rất nhỏ chưa được phát hiện (di căn vi thể). Điều trị hỗ trợ sẽ giúp tiêu diệt những tế bào này.
Ngừa bệnh tái phát: giảm nguy cơ ung thư quay trở lại hoặc di căn sang các cơ quan khác.
Cải thiện tiên lượng bệnh: tăng cơ hội sống và kéo dài thời gian sống khỏe mạnh của người bệnh.
Điều trị hỗ trợ nhằm mục đích loại bỏ tế bào ung thư còn sót lại, ngừa bệnh tái phát và cải thiện tiên lượng sống cho người bệnh.
Khi nào được chỉ định điều trị bổ trợ?
Tùy theo bệnh ung thư, loại tế bào học giải phẫu bệnh, giai đoạn bệnh, điều trị hỗ trợ được chỉ định trong các trường hợp sau:
Ung thư có nguy cơ tái phát cao: ung thư vú, ung thư đại trực tràng, ung thư phổi giai đoạn sớm nhưng có yếu tố nguy cơ tái phát cao. (1)
Người bệnh có hạch di căn: khi ung thư đã lan đến hạch bạch huyết, nguy cơ tái phát cao hơn và thuốc điều trị hỗ trợ có thể giúp giảm nguy cơ này.
Ung thư có đặc điểm sinh học ác tính: một số loại ung thư có đột biến gen hoặc phân tử đặc biệt có khả năng xâm lấn cao.
Sau phẫu thuật hoặc xạ trị không loại bỏ hoàn toàn ung thư: khi vẫn còn các tế bào ung thư vi thể.
Thời gian thực hiện điều trị bổ trợ ung thư
Điều trị hỗ trợ thường bắt đầu sau phẫu thuật hoặc xạ trị từ 2-8 tuần, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của người bệnh và loại ung thư. Liệu trình có thể kéo dài từ vài tháng đến một năm với nhiều đợt điều trị bổ trợ cách nhau 2-4 tuần để cơ thể có thời gian hồi phục.
Phương pháp hỗ trợ điều trị ung thư được thực hiện như thế nào?
Điều trị hỗ trợ có thể được thực hiện qua nhiều cách khác nhau:
Đường tĩnh mạch: thuốc được truyền qua đường tĩnh mạch vào cơ thể.
Đường uống: một số loại thuốc hóa trị có thể uống dưới dạng viên hoặc dung dịch.
Tiêm dưới da hoặc tiêm bắp: ít phổ biến hơn nhưng vẫn được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt.
Điều trị hỗ trợ có thể được thực hiện qua đường truyền tĩnh mạch ở cánh tay.
Các loại thuốc được dùng trong liệu pháp hỗ trợ điều trị bệnh ung thư
Một số loại thuốc được dùng trong điều trị hỗ trợ, bao gồm:
1. Hóa trị bổ trợ
Các thuốc hóa trị hỗ trợ được sử dụng tùy thuộc vào loại ung thư và tình trạng người bệnh. Một số nhóm thuốc phổ biến, gồm:
Nhóm anthracycline: doxorubicin, epirubicin – thường dùng trong ung thư vú và ung thư hạch.
Nhóm taxane: paclitaxel, docetaxel – hiệu quả trong điều trị ung thư vú, ung thư phổi, ung thư buồng trứng.
Nhóm alkyl hóa: cyclophosphamide – phổ biến trong điều trị nhiều loại ung thư như ung thư vú và ung thư hạch.
Nhóm antimetabolite: 5-Fluorouracil (5-FU), capecitabine, methotrexate – thường dùng trong ung thư đại trực tràng, ung thư vú.
Nhóm platinum: cisplatin, carboplatin, oxaliplatin – chỉ định trong ung thư phổi, ung thư buồng trứng, ung thư đại trực tràng.
Nhóm topoisomerase inhibitor: etoposide – sử dụng trong ung thư phổi tế bào nhỏ, ung thư tế bào thần kinh nội tiết.
2. Điều trị nội tiết hỗ trợ
Điều trị nội tiết hỗ trợ được sử dụng cho các loại ung thư có liên quan đến hormone, như ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt. Các loại thuốc thường được sử dụng, gồm:
Tamoxifen: dùng cho người bệnh ung thư vú có thụ thể hormone dương tính.
Nhóm chất ức chế aromatase: anastrozole, letrozole, exemestane – thường dùng cho phụ nữ sau mãn kinh.
Thuốc ức chế nội tiết: leuprolide, goserelin – được sử dụng trong ung thư tuyến tiền liệt, ung thư vú ở phụ nữ tiền mãn kinh.
3. Điều trị nhắm đích hỗ trợ
Điều trị nhắm đích hỗ trợ sẽ hướng vào các đặc điểm phân tử cụ thể, giúp tiêu diệt tế bào ung thư hiệu quả hơn và ít ảnh hưởng đến tế bào bình thường. Một số loại thuốc nhắm đích hỗ trợ phổ biến:
Trastuzumab (herceptin): thường chỉ định với bệnh ung thư vú thể HER2 dương tính.
Osimertinib (tagrisso): được sử dụng điều trị hỗ trợ ung thư phổi không tế bào nhỏ có đột biến EGFR sau phẫu thuật hoặc hóa xạ trị đồng thời triệt để.
Alectinib (alecensa): điều trị bổ trợ ung thư phổi không tế bào nhỏ có đột biến ALK sau phẫu thuật.
Imatinib: điều trị hỗ trợ bướu mô đệm đường tiêu hóa (GIST – gastrointestinal stromal tumors) sau phẫu thuật.
4. Điều trị miễn dịch hỗ trợ
Điều trị miễn dịch hỗ trợ kích thích hệ miễn dịch của cơ thể để nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Một số thuốc miễn dịch hỗ trợ phổ biến:
Pembrolizumab, nivolumab: thuộc nhóm thuốc ức chế PD-1/PD-L1, được sử dụng trong điều trị hỗ trợ ung thư phổi không tế bào nhỏ, ung thư da tế bào hắc tố, ung thư thận tế bào sáng.
Ipilimumab: thuốc nhóm ức chế CTLA-4, được sử dụng kết hợp với nivolumab điều trị miễn dịch hỗ trợ trong ung thư da tế bào hắc tố.
Atezolizumab, durvalumab: thuộc nhóm thuốc ức chế PD-1/PD-L1, dùng trong ung thư phổi không tế bào nhỏ.
Ưu điểm và nhược điểm của điều trị bổ trợ trong ung thư
Phương pháp điều trị hỗ trợ có ưu và nhược điểm sau:
1. Ưu điểm
Tăng hiệu quả điều trị: giúp tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại.
Giảm nguy cơ di căn và tái phát: ngăn ung thư lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể.
Cải thiện chất lượng sống: tăng cơ hội sống lâu hơn và giúp người bệnh khỏe hơn.
2. Nhược điểm
Ảnh hưởng đến tế bào khỏe mạnh: thuốc hóa trị không chỉ nhắm vào tế bào ung thư mà còn có thể tác động đến các tế bào bình thường.
Tác dụng phụ nghiêm trọng: có thể gây mệt mỏi, suy giảm miễn dịch và ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe người bệnh.
Không đảm bảo tiêu diệt hoàn toàn tế bào ung thư: một số trường hợp ung thư có thể kháng thuốc, bệnh vẫn có nguy cơ tái phát hoặc di căn đến các cơ quan khác.
Tác dụng phụ của điều trị bổ trợ ung thư
Tùy theo loại thuốc sử dụng, điều trị hỗ trợ có thể có những tác dụng phụ khác nhau, bao gồm:
Rụng tóc: một trong những tác dụng phụ phổ biến của hóa trị.
Buồn nôn và nôn, tiêu chảy, táo bón: ảnh hưởng của thuốc lên hệ tiêu hóa.
Giảm các tế bào máu: thiếu máu, giảm hồng cầu dễ mắc các bệnh nhiễm trùng, giảm tiểu cầu dễ gây bầm tím da, xuất huyết.
Tổn thương thần kinh: có thể gây tê bì hoặc đau nhức tay chân.
Làm sao để giảm tác dụng phụ của điều trị hỗ trợ?
Người bệnh nếu đang gặp phải các tác dụng phụ khó chịu trong quá trình điều trị bổ trợ hãy trao đổi với bác sĩ để được kê đơn thuốc giảm bớt các tác dụng phụ. Ngoài ra, bác sĩ có thể xem xét điều chỉnh liều lượng và lịch trình hoặc thay loại thuốc điều trị hỗ trợ mới tùy vào tình trạng của người bệnh để đảm bảo hiệu quả chữa bệnh và giảm tác dụng phụ.
Điều trị ung thư đa mô thức tại Hệ thống BVĐK Tâm Anh
Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh cung cấp phương pháp điều trị ung thư đa mô thức, kết hợp nhiều phương pháp như: phẫu thuật, hóa trị, liệu pháp miễn dịch… nhằm tối ưu hóa hiệu quả và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Điều này giúp người bệnh được khám, chẩn đoán và đưa ra liệu trình điều trị xuyên suốt, cá nhân hóa.
Đội ngũ bác sĩ tại Đơn vị Ung bướu, Trung tâm Khám chữa bệnh Tâm Anh Quận 7 và Khoa Ung Bướu, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM quy tụ nhiều chuyên gia, bác sĩ giàu năm kinh nghiệm và chuyên môn sâu trong việc điều trị bệnh liên quan ung thư. Hơn nữa, tại đây cũng trang bị nhiều máy móc hiện đại nhập về từ các nước trên thế giới sẽ hỗ trợ bác sĩ đưa ra nhiều phác đồ điều trị hiệu quả cho người bệnh.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Điều trị hỗ trợ được thực hiện sau phẫu thuật hoặc xạ trị với mục đích loại bỏ bất kỳ tế bào ung thư nào còn sót lại trong quá trình phẫu thuật và giảm nguy cơ ung thư tái phát. Thông qua bài này, người bệnh hiểu và đừng quá lo lắng khi bác sĩ yêu cầu điều trị bổ trợ sau điều trị ung thư.
Cập nhật lần cuối: 12:05 22/06/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
West, H. (Jack), & Jin, J. (2015). Neoadjuvant Therapy. JAMA Oncology, 1(4), 550. https://doi.org/10.1001/jamaoncol.2015.1241