Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn xạ trị ung thư là gì, hoạt động ra sao, mang lại hiệu quả như thế nào và vì sao hàng triệu người bệnh trên thế giới đang được hưởng lợi từ phương pháp điều trị này. Qua đó, xóa đi những hiểu lầm phổ biến, cung cấp kiến thức cơ bản và vẽ nên một bức tranh thực tế, dễ hiểu về hành trình điều trị bằng xạ trị, để người bệnh và gia đình có thể vững tin hơn trên hành trình chống lại ung thư.
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi bác sĩ CKII Nguyễn Thế Hiển, Trưởng khoa Xạ trị – Khoa học Hạt nhân, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM.

Xạ trị ung thư (radiotherapy/radiation therapy) là phương pháp điều trị dùng tia bức xạ năng lượng cao để tiêu diệt, ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư, thu nhỏ hay điều trị triệt để khối u. Xạ trị có thể dùng tia X (nhưng năng lượng cao hơn chụp X-quang nhiều lần), gamma, electron, proton… chiếu chính xác vào khối u, hạn chế tổn thương mô lành.
Ví dụ đơn giản hơn, hãy tưởng tượng khối u là “ổ mối” trong bức tường nhà. Nếu ta dùng búa đập bừa (cắt bỏ bừa bãi) thì tường sẽ bể nát. Xạ trị giống như khoan lỗ thật nhỏ rồi bơm thuốc diệt mối chính xác vào ổ, ít ảnh hưởng tới bức tường.
Có hai phương pháp xạ trị chính gồm xạ trị chiếu ngoài và xạ trị trong. Xạ trị chiếu ngoài (external beam radiation therapy) là phương pháp dùng máy xạ trị gia tốc tuyến tính phát tia năng lượng từ bên ngoài chính xác vào khối u trong cơ thể. Xạ trị trong hay áp sát (brachytherapy) là phương pháp đưa nguồn xạ vào cơ thể, gần sát khối u để bức xạ tiêu diệt tế bào ung thư. (1)
Nhiều người bệnh vẫn mang tâm lý dè dặt với phương pháp xạ trị, bởi cái tên gợi lên hình ảnh về “tia phóng xạ”, những tác dụng phụ nghiêm trọng hay quá trình điều trị khắc nghiệt, kéo dài. Không ít người băn khoăn, thậm chí lo lắng khi nghe đến phương pháp này.
Tuy nhiên, với sự phát triển vượt bậc của công nghệ y học hiện đại, xạ trị không còn là nỗi sợ, mà đã trở thành phương pháp điều trị chính xác, an toàn và hiệu quả cao, đóng vai trò 1 trong 3 “trụ cột” điều trị ung thư chuẩn mực trên toàn thế giới, song hành với phẫu thuật và hóa trị.
Ước tính, hơn 60% người bệnh ung thư có ít nhất 1 lần cần tới xạ trị. Hiểu đúng về phương pháp này có thể giúp người bệnh và gia đình:

DNA là bản thiết kế di truyền, chứa đựng mọi chỉ dẫn cho tế bào hoạt động, phát triển và phân chia. Khi xạ trị, chùm tia năng lượng cao đi xuyên qua tế bào ung thư, tạo ra những tổn thương trực tiếp hoặc gián tiếp lên cấu trúc xoắn kép của DNA. Một khi DNA hư hại nghiêm trọng, tế bào sẽ mất khả năng sửa chữa và không thể tiếp tục sinh sản. Cuối cùng, tế bào ung thư chết và được cơ thể đào thải một cách tự nhiên.
Vậy tại sao xạ trị ung thư lại tiêu diệt được tế bào ung thư mà ít ảnh hưởng hơn đến các tế bào khỏe mạnh xung quanh? Câu trả lời nằm ở đặc tính của chính tế bào ung thư, chúng thường phân chia nhanh hơn, nhưng khả năng sửa chữa DNA lại kém hơn tế bào bình thường. Khiến tế bào ung thư nhạy cảm hơn với bức xạ. Do đó, phương pháp có thể tiêu diệt tế bào ung thư hiệu quả hơn so với tế bào lành.
Mặc dù các tế bào lành cũng có thể bị ảnh hưởng, nhưng chúng có cơ chế sửa chữa hiệu quả hơn và khả năng phục hồi sau khi đợt điều trị kết thúc. Việc chia liều ra nhiều buổi (thường 25-30 buổi, mỗi buổi vài phút) giúp “đánh bồi” liên tục vào tế bào ung thư, trong khi mô lành có thời gian kịp để “vá lỗi”, hồi phục. Ý tưởng của xạ trị nghe có vẻ đơn giản, nhưng ẩn chứa đằng sau là hơn 120 năm nghiên cứu vật lý – sinh học – y học.
Với thiết bị hiện đại như máy gia tốc xạ trị Elekta Versa HD, tia xạ thường được kiểm soát bằng các kỹ thuật tiên tiến như IMRT, VMAT, IGRT… giúp tối ưu hóa liều xạ vào khối u, hạn chế tổn thương mô lành xung quanh. Sau khi chiếu xạ, tế bào ung thư không chết ngay mà thường suy yếu dần và chết sau vài ngày đến vài tuần. Đáp ứng điều trị sẽ tiếp tục diễn ra ngay cả sau khi kết thúc liệu trình.

Tùy vào loại bệnh, giai đoạn bệnh, thể trạng người bệnh… xạ trị có thể được dùng với các mục đích như: (2)
Xạ trị ung thư được chỉ định khi bác sĩ đánh giá có thể giúp tiêu diệt tế bào ung thư hiệu quả, bảo vệ mô lành tối đa và cải thiện tiên lượng hoặc chất lượng sống cho người bệnh. Quyết định chỉ định thường được đưa ra bởi bác sĩ xạ trị trong nhóm hội chẩn đa chuyên khoa. Một số tình huống phổ biến được chỉ định:
Có thể bạn quan tâm: Xạ trị sống được bao lâu? Làm sao kéo dài tuổi thọ cho người bệnh?
Quy trình thường gồm 4 giai đoạn chính, được cá nhân hóa theo từng người bệnh và loại ung thư:
Người bệnh được khám và tư vấn bởi bác sĩ xạ trị. Bác sĩ sẽ đánh giá hồ sơ bệnh án, kết quả xét nghiệm, hình ảnh học… để lên kế hoạch điều trị. Người bệnh cũng được giải thích mục tiêu điều trị, lợi ích – rủi ro của xạ trị trước khi tiến hành điều trị.
Trước khi bắt đầu xạ trị, người bệnh được thực hiện mô phỏng (không phải buổi điều trị). Người bệnh được chụp CT (đôi khi là cả MRI hoặc PET/CT) tại phòng mô phỏng. Dựa trên hình ảnh này, các bác sĩ sẽ xác định chính xác vị trí, kích thước và hình dạng của khối u cũng như các cơ quan lành cần bảo vệ.
Trong buổi này, người bệnh có thể được làm các dụng cụ cố định riêng (như mặt nạ nhiệt cho vùng đầu cổ, khuôn cho cơ thể) để đảm bảo tư thế nằm hoàn toàn giống nhau trong tất cả buổi điều trị. Các kỹ thuật viên cũng có thể xăm những chấm nhỏ (như nốt ruồi) lên da người bệnh để làm dấu mốc định vị.
Đây là công việc “phía sau hậu trường” của đội ngũ bác sĩ xạ trị, kỹ sư vật lý y khoa và kỹ thuật viên lập kế hoạch liều. Đội ngũ y tế dùng các phần mềm máy tính chuyên dụng để thiết kế 1 kế hoạch xạ trị tối ưu, giống như các kiến trúc sư vẽ 1 bản thiết kế chi tiết cho 1 tòa nhà. Bác sĩ và kỹ thuật viên sẽ tính toán hướng đi của các chùm tia, liều lượng và cường độ để tối ưu hóa khả năng phá hủy khối u và giảm thiểu tổn thương cho mô lành.

Người bệnh thường được điều trị 5 lần/tuần, thường kéo dài trong vài tuần, với mỗi lần xạ trị thường kéo dài 10-30 phút. Tùy thuộc vào mục tiêu điều trị, loại khối u mà phương pháp xạ trị có thể khác nhau.
Sau khi kết thúc xạ trị, người bệnh sẽ tái khám để đánh giá mức độ đáp ứng điều trị (điều trị hiệu quả hay không). Người bệnh có thể kết hợp thêm một số phương pháp điều trị khác như hóa trị, liệu pháp nhắm trúng đích, miễn dịch… nếu cần thiết. Kể cả sau khi điều trị triệt căn ung thư, người bệnh vẫn cần tái khám định kỳ nhiều năm sau để phát hiện ung thư tái phát.
Dưới đây là một số phương pháp xạ trị phổ biến hiện nay:
Hiện có rất nhiều kỹ thuật xạ trị ngoài như:

Xạ trị trong hay áp sát là một kỹ thuật đặt trực tiếp nguồn phóng xạ vào trong hoặc gần khối u, giúp tiêu diệt tế bào ung thư ngay tại vị trí tổn thương mà giảm thiểu ảnh hưởng đến mô lành xung quanh. Nhờ vị trí gần tổn thương, xạ trị áp sát cho phép tập trung liều xạ rất cao vào khối u trong khi giảm thiểu ảnh hưởng lên mô lành xung quanh. Phương pháp thường được áp dụng cho các bệnh như ung thư cổ tử cung, tuyến tiền liệt, vú, thực quản…
Có hai hình thức chính gồm đặt tạm thời (nguồn được rút ra sau vài phút đến vài ngày) hoặc cấy vĩnh viễn (hạt phóng xạ nhỏ nằm lại trong cơ thể và dần tự mất tác dụng). Kỹ thuật này có thể dùng độc lập hoặc kết hợp với xạ trị ngoài để tăng hiệu quả điều trị. Sau khi tháo bỏ nguồn, người bệnh không mang phóng xạ trong người, hoàn toàn an toàn khi tiếp xúc với người xung quanh.
Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của phương pháp xạ trị ung thư:
Xạ trị có các ưu điểm như:
Một số nhược điểm của xạ trị ung thư gồm:
Tác dụng phụ thường là một trong những mối quan tâm lớn nhất của người bệnh khi điều trị ung thư nói chung và xạ trị nói riêng. Tuy nhiên, xạ trị thường chỉ gây tác dụng phụ trên vùng được điều trị. Tác dụng phụ của xạ trị ung thư có thể chia thành 2 nhóm triệu chứng xuất hiện sớm hoặc trễ. Tác dụng phụ xuất hiện sớm thường gồm: (4)
Tác dụng phụ trễ (có thể sau vài tháng, thậm chí vài năm), tuy ít phổ biến nhưng có thể gồm:

Để giảm tác dụng phụ của xạ trị, người bệnh cần được theo dõi chặt chẽ, phối hợp tốt với bác sĩ và thực hiện các biện pháp chăm sóc phù hợp như:

Phương pháp này sử dụng tia bức xạ năng lượng cao (tia X, gamma, proton…) phá vỡ DNA của tế bào ung thư, khiến chúng ngừng phân chia và chết dần, sau đó được đào thải tự nhiên khỏi cơ thể.
Phác đồ xạ trị thường kéo dài vài tuần, điều trị 5 ngày/tuần (từ thứ 2 đến thứ 6). Mỗi buổi thường chỉ mất khoảng 30 phút, trong đó, phần chiếu tia xạ thực tế thường chỉ vài phút.

Người bệnh sẽ nằm yên trên bàn điều trị, máy xạ trị quay xung quanh cơ thể, phát tia vào đúng vị trí đã định. Không có cảm giác đặc biệt khi tia chiếu vào cơ thể.
Không đau. Người bệnh sẽ không cảm nhận được tia xạ đi qua cơ thể, giống như chụp X-quang nhưng kéo dài hơn.
Tìm hiểu thêm: Xạ trị có đau không? Cảm giác lúc thực hiện và cách kiểm soát cơn đau.
Không sao. Người bệnh thường không bị nhiễm phóng xạ nên có thể tiếp xúc bình thường với người khác, kể cả trẻ em và phụ nữ mang thai.
Tìm hiểu thêm: Tiếp xúc với người xạ trị có sao không? Có thể bị nhiễm ung thư?
Không. Chỉ những người điều trị bằng xạ trị trong mới cần cách ly tạm thời trong lúc đưa nguồn xạ vào trong cơ thể, người bệnh xạ trị ngoài không cần cách ly.
Tìm hiểu thêm: Người xạ trị có cần cách ly không? Trường hợp nào cần cách ly?
Có. Phần lớn người bệnh có thể làm việc, sinh hoạt, lái xe bình thường, trừ khi cơ thể quá mệt mỏi hoặc có tác dụng phụ nặng.
Dưới đây là một số nhóm thực phẩm người bệnh đang xạ trị ung thư nên/không nên ăn:
Tùy vùng xạ trị, bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng sẽ tư vấn cụ thể.
Người bệnh đang xạ trị cần đến cơ sở y tế, bệnh viện gặp bác sĩ trong một số trường hợp như:
Xạ trị là phương pháp điều trị ung thư hiệu quả, chính xác và ngày càng an toàn, được thực hiện bởi đội ngũ chuyên gia gồm bác sĩ, kỹ sư, kỹ thuật viên và điều dưỡng. Đây là một lĩnh vực y học năng động, hội tụ các lĩnh vực vật lý, sinh học và công nghệ máy tính.
Đối với truyền thông và cộng đồng, việc thay đổi nhận thức về xạ trị vô cùng quan trọng. Thay vì nhìn nhận xạ trị như một liệu pháp đáng sợ và bí ẩn, chúng ta cần hiểu rằng đây là một trong những vũ khí mạnh mẽ nhất trong cuộc chiến chống ung thư. Sự tiến bộ không ngừng của công nghệ đang cho phép các bác sĩ “điêu khắc” chùm tia bức xạ với độ chính xác đến từng milimet, bảo vệ tối đa các mô lành và mang lại kết quả điều trị tốt hơn với ít tác dụng phụ hơn.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Trong cuộc chiến gian nan với ung thư, kiến thức chính là sức mạnh. Hiểu rõ về xạ trị ung thư không chỉ xua tan nỗi sợ cho người bệnh và gia đình, còn giúp họ chủ động hợp tác với đội ngũ y tế, tuân thủ điều trị và kiểm soát tốt hơn các tác dụng phụ. Xạ trị không chỉ là phương pháp điều trị, mà còn là sự kết hợp giữa khoa học và lòng nhân ái, trên hết, là tia hy vọng dẫn lối người bệnh trên con đường tìm lại sự sống.