Biến chứng sau mổ u sọ hầu là mối quan tâm lớn của người bệnh và gia đình, khối u này thường có vị trí, cấu trúc đặc biệt, khó phẫu thuật. Vậy, các biến chứng sau phẫu thuật u sọ hầu là gì, làm thế nào để hạn chế, khắc phục?

Mục tiêu của điều trị là loại bỏ khối u triệt để, nhưng phẫu thuật có thể có một số rủi ro, di chứng, biến chứng nhất định. Hai nhóm biến chứng sau mổ u sọ hầu thường gặp là biến chứng nội tiết và biến chứng thần kinh, trong đó nhiều trường hợp để lại hậu quả lâu dài, ảnh hưởng đến chất lượng sống của người bệnh. (1)
Đây là một trong những biến chứng sau mổ u sọ hầu phổ biến. Tình trạng này xảy ra khi vùng dưới đồi hoặc tuyến yên – nơi sản xuất và dự trữ hormone chống bài niệu (ADH) – bị tổn thương. Người bệnh bị đái tháo nhạt thường đi tiểu nhiều, khát nước liên tục, có nguy cơ rối loạn điện giải và mất nước nghiêm trọng.
Tỷ lệ mắc đái tháo nhạt sau mổ u sọ hầu có thể thay đổi theo phương pháp mổ. Với khoảng 54,8% khi mổ mở và 27,7% khi phẫu thuật nội soi qua đường mũi. Trường hợp đái tháo nhạt vĩnh viễn có thể đòi hỏi người bệnh phải sử dụng hormone thay thế suốt đời. (2)

Khối u hoặc quá trình phẫu thuật có thể làm tổn thương thùy trước tuyến yên, dẫn đến thiếu hụt nhiều hormone như hormone tăng trưởng, ACTH, TSH, LH và FSH. Suy tuyến yên toàn phần (thiếu ít nhất 3 hormone) được ghi nhận là biến chứng sau mổ u sọ hầu ở khoảng 75-95% bệnh nhân. (3)
Hậu quả bao gồm mệt mỏi kéo dài, rối loạn kinh nguyệt, suy sinh dục, chậm phát triển ở trẻ em và nguy cơ suy thượng thận cấp… nếu không được điều trị kịp thời.
Một biến chứng sau mổ u sọ hầu khác, có liên quan đến tổn thương vùng dưới đồi – trung tâm kiểm soát cảm giác đói, no và chuyển hóa. Ở những bệnh nhân có u sọ hầu xâm lấn vùng dưới đồi, sau phẫu thuật có thể xuất hiện tình trạng tăng cân nhanh và khó kiểm soát, mặc dù chế độ ăn không thay đổi.
Béo phì vùng dưới đồi (Hypothalamic obesity – HyOb) có thể làm tăng nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa bao gồm: tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh tim mạch… Việc điều trị có thể cần đến sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ nội tiết, dinh dưỡng và tâm lý tại bệnh viện.
Nhiều người bệnh sau mổ u sọ hầu có thể trải qua cảm giác đau đầu với mức độ khác nhau, đặc biệt quanh vị trí phẫu thuật. Nguyên nhân có thể do tụ dịch, phù não hoặc tác dụng phụ của thuốc. Tình trạng chóng mặt kèm theo có thể do rối loạn áp lực nội sọ hoặc tổn thương tiểu não, thân não.
Khối u có thể nằm gần vùng giao thoa thị giác, việc phẫu thuật dễ ảnh hưởng đến dây thần kinh thị, đặc biệt nếu khối u đã xâm lấn sâu vào cấu trúc này. Sau mổ, nhiều người bệnh có thể thấy mờ mắt, nhìn đôi hoặc mất thị lực một phần. Một số trường hợp tổn thương không hồi phục, có thể gây mù vĩnh viễn nếu không can thiệp kịp thời.
Tổn thương não do phẫu thuật hoặc do chính khối u gây áp lực có thể dẫn đến các cơn động kinh sau mổ. Biểu hiện thường là co giật từng cơn và rối loạn ý thức. Trong trường hợp này, việc điều trị bằng thuốc chống động kinh có thể được bác sĩ chỉ định dài hạn.
Nếu phẫu thuật ảnh hưởng đến thân não, tiểu não hoặc đường dẫn truyền vận động, người bệnh có thể bị yếu chi, liệt nửa người, mất thăng bằng, run hoặc rối loạn vận động… Việc phục hồi chức năng từ sớm đóng vai trò rất quan trọng để cải thiện tình trạng này.
Đây là biến chứng sau mổ u sọ hầu nguy hiểm nếu không được phát hiện sớm. Các khối dịch hoặc máu tụ có thể gây tăng áp lực nội sọ, khiến người bệnh đau đầu dữ dội, nôn ói, rối loạn tri giác… Trong trường hợp nặng, có thể cần can thiệp phẫu thuật dẫn lưu dịch (đặt Shunt).
Rò dịch não tủy là hiện tượng dịch não tủy chảy ra ngoài từ trong hộp sọ qua tai hoặc mũi, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Tỷ lệ gặp rò dịch não tủy cao hơn trong phẫu thuật nội soi qua đường mũi (khoảng 18,4%) so với mổ mở (khoảng 2,6%). (2)
Biện pháp khắc phục có thể bao gồm vá lỗ rò bằng mô tự thân hoặc vạt có cuống mạch nuôi, sử dụng kháng sinh và theo dõi sát sao.

Đây là biến chứng ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Viêm màng não sau mổ có thể là do vi khuẩn hoặc do phản ứng viêm hóa học. Triệu chứng có thể bao gồm sốt cao, đau đầu dữ dội, cổ cứng, nôn ói, rối loạn ý thức…
Trong trường hợp nghi ngờ viêm màng não do vi khuẩn, có thể cần chọc dịch não tủy sớm để chẩn đoán và bắt đầu điều trị bằng kháng sinh phổ rộng. Kết quả nuôi cấy và kháng sinh đồ sẽ cung cấp thông tin, hỗ trợ bác sĩ điều chỉnh phác đồ điều trị.
Dù khối u được loại bỏ triệt để, nguy cơ tái phát u sọ hầu vẫn hiện diện, đặc biệt nếu một phần nhỏ còn sót lại vì nằm sâu trong vùng dưới đồi. Tái phát có thể xảy ra sau vài năm và gây ra các biến chứng sau mổ u sọ hầu tương tự.
Sau phẫu thuật, bác sĩ có thể tiếp tục điều trị bằng hóa trị hoặc xạ trị nhằm tiêu diệt phần khối u còn sót lại mà phẫu thuật chưa loại bỏ hết.
Khi có dấu hiệu nghi ngờ biến chứng sau phẫu thuật u sọ hầu, điều quan trọng nhất là người bệnh không nên chủ quan. Người bệnh hoặc người nhà cần nhanh chóng liên hệ với đội ngũ y tế để được thăm khám và can thiệp kịp thời.
Những dấu hiệu như đau đầu kéo dài, sốt, co giật, suy giảm thị lực, rối loạn cảm xúc hoặc hành vi bất thường… có thể là biểu hiện của các biến chứng nội tiết hoặc thần kinh hậu phẫu. Việc trì hoãn điều trị có thể dẫn đến tổn thương nghiêm trọng hoặc kéo dài thời gian phục hồi.
Điều trị u sọ hầu có thể không kết thúc sau khi hoàn thành ca phẫu thuật, mà cần được theo dõi lâu dài. Khối u có thể đã được loại bỏ, nhưng một số người bệnh vẫn có nguy cơ đối mặt với những hậu quả do tổn thương vùng dưới đồi, tuyến yên hoặc các cấu trúc thần kinh xung quanh. (4)
Bên cạnh việc kiểm tra sức khỏe định kỳ, người bệnh cũng cần được đánh giá về tâm lý xã hội, đặc biệt nếu có dấu hiệu trầm cảm, thu mình hoặc khó khăn trong học tập, công việc và duy trì các mối quan hệ. Trong nhiều trường hợp, điều trị tâm lý sớm có thể giúp người bệnh cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống.
Sau phẫu thuật điều trị u sọ hầu, người bệnh cần được giám sát, chăm sóc bởi đội ngũ bác sĩ đa chuyên khoa, gồm: nội tiết, phẫu thuật thần kinh, chuyên gia tâm lý và phục hồi chức năng. Việc xây dựng kế hoạch điều trị cá nhân hóa, dựa trên đặc điểm cụ thể của từng trường hợp sẽ giúp giảm thiểu tối đa tác động lâu dài và nâng cao hiệu quả hồi phục.

Để hỗ trợ người bệnh phục hồi hiệu quả và phòng ngừa biến chứng sau mổ u sọ hầu, gia đình và người bệnh có thể áp dụng một số biện pháp sau:
Để đặt lịch thăm khám, điều trị bệnh tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách vui lòng liên hệ:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Tóm lại, biến chứng sau mổ u sọ hầu là vấn đề nghiêm trọng có thể ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Để hạn chế biến chứng sau phẫu thuật u sọ hầu, người bệnh sau mổ cần tuân thủ tư vấn của bác sĩ, theo dõi sức khỏe định kỳ và thăm khám chuyên khoa sớm khi có dấu hiệu bất thường.