Hạ huyết áp tư thế là tình trạng nguy hiểm vì người bệnh rất dễ bị té ngã, gây chấn thương, sốc, suy nội tạng, đột quỵ hoặc làm nặng thêm các bệnh tim mạch sẵn có. Vậy đâu là nguyên nhân gây ra tình trạng này và cách điều trị, phòng ngừa như thế nào?

Hạ huyết áp tư thế là tình trạng tình trạng huyết áp đột ngột giảm xuống khi đứng dậy từ tư thế ngồi hoặc nằm. Theo Hiệp Hội Thần Kinh Tự Chủ Mỹ (American Autonomic Society) và Viện Thần Kinh Mỹ (American Academy of Neurology), hạ huyết áp tư thế là tình trạng huyết áp tâm thu giảm liên tục ít nhất 20mmHg hoặc huyết áp tâm trương giảm 10mmHg trong vòng 3 phút sau khi đứng dậy sau khi nằm ngửa trong năm phút hoặc ở góc 60 độ trên bàn nghiêng.
Tình trạng huyết áp giảm đột ngột thường là do phản xạ tự chủ bị suy yếu, mất thể tích hoặc tác dụng phụ thuốc. Tụt huyết áp tư thế có tỷ lệ mắc bệnh và tử vong cao do người bệnh thường xuyên bị té ngã bất ngờ, dẫn đến phải nhập viện nhiều lần. (1)
Hạ huyết áp tư thế thường xảy ra khi có sự thay đổi đột ngột về tư thế cơ thể, đặc biệt là khi chuyển từ tư thế nằm hoặc ngồi sang đứng. Tình trạng này cũng có thể xuất hiện sau khi đứng lâu, nhất là trong thời tiết nóng hoặc sau khi tắm nước nóng. Sáng sớm là thời điểm nhiều người bị tụt huyết áp tư thế nằm sang ngồi, khi cơ thể chuyển từ trạng thái nằm nghỉ sang ngồi hoặc đứng một cách đột ngột. Khi bị hạ huyết áp ở tư thế nằm, người bệnh có thể cảm thấy khó thở, đau ngực hoặc chóng mặt.
Ngoài ra, hạ huyết áp tư thế có thể xảy ra sau bữa ăn, đặc biệt là bữa ăn nhiều carbohydrate, do máu dồn về hệ tiêu hóa. Một số người cũng có thể gặp tình trạng này khi thay đổi tư thế đột ngột trong quá trình tập thể dục hoặc sau khi uống rượu. (2)
⇒ Cùng tìm hiểu chi tiết hơn qua bài viết: Hạ huyết áp tư thế thường xảy ra lúc nào? Cách xử trí như thế nào?

Hạ huyết áp tư thế có thể do cả nguyên nhân thần kinh và không thần kinh gây ra hoặc có thể liên quan đến thuốc.
Hạ huyết áp tư thế do thần kinh được đặc trưng bởi sự mất ổn định tự chủ thứ phát do bệnh thần kinh, bệnh thoái hóa thần kinh hoặc lão hóa.
Hạ huyết áp tư thế vô căn là tình trạng không xác định được nguyên nhân cụ thể gây ra hiện tượng này. Mặc dù không xác định được nguyên nhân chính xác, nhưng điều trị vẫn tập trung vào giảm thiểu các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng thông qua các biện pháp như thay đổi lối sống, sử dụng thuốc.

Các triệu chứng khi bị tụt huyết áp tư thế thường được kích hoạt do thay đổi đột ngột về tư thế và có thể khắc phục tạm thời bằng cách nằm xuống hoặc ngồi. Triệu chứng phổ biến nhất của hạ huyết áp tư thế là choáng váng hoặc chóng mặt khi đứng lên sau khi ngồi hoặc nằm xuống. Các triệu chứng thường kéo dài dưới vài phút. Các biểu hiện thường gặp của hạ huyết áp tư thế bao gồm:
Các triệu chứng ít phổ biến hoặc không cụ thể có thể gặp bao gồm:
Khi gặp trường hợp bị hạ huyết áp tư thế, việc xử trí nhanh chóng và đúng cách rất quan trọng.
⇒ Hãy tìm hiểu thêm: Hạ huyết áp tư thế nên làm gì? Quy trình xử trí an toàn

Hạ huyết áp tư thế có thể gây ra nhiều nguy hiểm, đặc biệt là ở người cao tuổi hoặc những người có bệnh lý nền. Người bệnh rất dễ té ngã dẫn đến chấn thương nghiêm trọng như gãy xương hoặc chấn thương đầu. Trong một số trường hợp, tụt huyết áp tư thế kéo dài có thể làm giảm lượng máu đến các cơ quan quan trọng, gây ra các biến chứng như đột quỵ hoặc suy nội tạng.
Hạ huyết áp tư thế có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như:
Hạ huyết áp tư thế có thể gây choáng váng và ngất xỉu, làm tăng nguy cơ té ngã và gãy xương. Người cao tuổi đặc biệt dễ bị gãy xương hông khi ngã do loãng xương. Trong một số trường hợp, ngã gãy xương nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng, đặc biệt ở người già.
Chấn thương não do ngã khi bị hạ huyết áp tư thế có thể dao động từ nhẹ như chấn động, đến nặng hơn là chảy máu não. Chấn thương não có thể dẫn đến các vấn đề về nhận thức, trí nhớ và vận động. Nếu chấn thương não nghiêm trọng, có thể gây tổn thương não vĩnh viễn hoặc thậm chí tử vong.
Hạ huyết áp tư thế kéo dài có thể gây giảm tưới máu cho các cơ quan quan trọng, gây sốc hoặc suy nội tạng. Các cơ quan như thận, gan và não đặc biệt nhạy cảm với tình trạng thiếu máu cục bộ. Suy nội tạng có thể dẫn đến một loạt các biến chứng nguy hiểm và đe dọa tính mạng người bệnh. Trong trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân có thể cần được chăm sóc đặc biệt trong đơn vị chăm sóc tích cực.
Hạ huyết áp tư thế có thể làm giảm lưu lượng máu đến não, tăng nguy cơ đột quỵ. Bệnh nhân bị đột quỵ có thể gây tổn thương não vĩnh viễn, dẫn đến mất chức năng vận động hoặc nhận thức, thậm chí tử vong hoặc để lại di chứng nặng nề về lâu dài.
Hạ huyết áp tư thế có thể làm tăng gánh nặng cho tim, dẫn đến các vấn đề tim mạch. Người bị hạ huyết áp tư thế có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch như đau thắt ngực hoặc nhồi máu cơ tim hơn. Tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu lên não, có thể dẫn đến suy tim theo thời gian. Hạ huyết áp tư thế có thể làm trầm trọng thêm các bệnh tim mạch sẵn có.
Chẩn đoán hạ huyết áp tư thế dựa trên tiền sử bệnh và thăm khám, kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn tư thế, đặc biệt là người cao tuổi. Bệnh nhân thường có các triệu chứng toàn thân như choáng váng, chóng mặt hoặc ngất xỉu và ít gặp hơn là chân khuỵu, đau đầu hoặc đau ngực.
Do đó, cần phải xác định các sự kiện trước đó hoặc các yếu tố nguy cơ dẫn đến hạ huyết áp tư thế cũng như những loại thuốc người bệnh đang sử dụng. Sau khi thăm khám lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện các phương pháp cận lâm sàng khác để tìm ra nguyên nhân gây hạ huyết áp tư thế và có hướng điều trị thích hợp.
Đo huyết áp cần được thực hiện khi khi người bệnh ở tư thế ngồi và đứng. Nếu chỉ số huyết áp cho thấy huyết áp tâm thu giảm 20mmHg hoặc huyết áp tâm trương giảm 10mmHg trong vòng 2-5 phút khi đứng là dấu hiệu của hạ huyết áp tư thế.
Xét nghiệm máu cung cấp thông tin về sức khỏe tổng thể, bao gồm: lượng đường trong máu thấp (hạ đường huyết) hoặc lượng hồng cầu thấp (thiếu máu). Cả hai tình trạng này có thể gây huyết áp thấp.
Trong quá trình điện tâm đồ, người bệnh sẽ được gắn các cảm biến ngực, cánh tay hoặc chân. Kết quả được hiển thị trên màn hình máy tính có thể giúp bác sĩ phát hiện được những thay đổi về nhịp tim, cấu trúc tim, các vấn đề về cung cấp máu và oxy cho cơ tim. Trong trường hợp đo điện tâm đồ không phát hiện được bất thường về nhịp tim, bác sĩ có thể chỉ định đeo máy Holter điện tâm đồ, giúp theo dõi hoạt động điện tim trong suốt thời gian đeo máy (12h, 24h, 48h hoặc trong 7 ngày tùy từng trường hợp cụ thể).
Sóng âm được sử dụng trong siêu âm tim để tạo ra hình ảnh tim đang chuyển động, giúp hiển thị lưu lượng máu qua tim và van tim. Thông qua đó, bác sĩ có thể giúp xác định bệnh tim cấu trúc.
Kỹ thuật này giúp xác định hệ thần kinh tự chủ hoạt động tốt như thế nào. Khi thực hiện, người bệnh phải hít vào thật sâu và đẩy không khí ra qua môi. Nhịp tim và huyết áp sẽ được kiểm tra trong quá trình thử nghiệm. (4)
Khi thực hiện nghiệm pháp này, người bệnh sẽ nằm ngửa trên bàn phẳng nghiêng, phần thân được nâng lên. Bàn có thể nghiêng từ vị trí nằm ngang sang vị trí thẳng đứng hoặc gần thẳng đứng. Trong suốt quá trình kiểm tra, huyết áp và mạch được đo thường xuyên, giúp xác định tư thế gây ngất.
Người bệnh sẽ thực hiện đạp xe đạp với các tốc độ khác nhau, thường tăng dần sau mỗi 3 phút. Nếu người bệnh không thể đạp xe, bác sĩ có thể truyền thuốc Dobutamine qua đường tĩnh mạch để làm tim đập nhanh, tương tự như khi đạp xe. Thông qua sóng siêu âm, bác sĩ có thể xác định được những thay đổi hoặc bất thường xảy ra ở tim.

Mục tiêu điều trị là tập trung điều trị nguyên nhân gây tụt huyết áp tư thế, từ đó giúp làm giảm các triệu chứng và ngăn ngừa những bệnh liên quan. Nếu mất nước gây hạ huyết áp tư thế đứng, người bệnh cần uống nhiều nước hơn. Nếu sử dụng thuốc gây tác dụng phụ là hạ huyết áp khi đứng, bác sĩ có thể cân nhắc thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc.
Đối với hạ huyết áp tư thế nhẹ, một trong những phương pháp điều trị đơn giản nhất là người bệnh cần ngồi hoặc nằm xuống khi cảm thấy choáng váng lúc thay đổi tư thế.
Thông thường, các triệu chứng sẽ tự biến mất sau khi nghỉ ngơi. Tuy nhiên, nếu người bệnh đã có thay đổi về lối sống nhưng vẫn không cải thiện, bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc để tăng huyết áp hoặc thể tích máu. Loại thuốc được chỉ định phụ thuộc vào loại hạ huyết áp tư thế mà người bệnh mắc phải. Một số loại thuốc thường được dùng để điều trị hạ huyết áp tư thế như: midodrine, droxidopa, fludrocortisone hoặc pyridostigmine…
Người bệnh có thể áp dụng một số biện pháp sau để giúp kiểm soát và ngăn ngừa tình trạng hạ huyết áp tư thế:
Đối với những người có nguy cơ bị hạ huyết áp tư thế, cần thực hiện thăm khám tim mạch theo định kỳ hoặc theo lịch hẹn của bác sĩ. Thông qua đó, có thể giúp phát hiện sớm các vấn đề tim mạch tiềm ẩn và đánh giá mức độ nghiêm trọng của tình trạng hạ huyết áp tư thế. Dựa trên kết quả thăm khám, bác sĩ sẽ đưa ra các khuyến nghị điều trị phù hợp, bao gồm điều chỉnh thuốc, thay đổi lối sống, hoặc các biện pháp can thiệp khác để ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ chuyên khoa tim mạch tại Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách có thể liên hệ theo thông tin sau:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Hạ huyết áp tư thế có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Tuy nhiên, chúng ta vẫn có thể giảm triệu chứng và ngăn ngừa tụt huyết áp tư thế xảy ra nếu áp dụng một số biện pháp điều chỉnh trong lối sống, dùng thuốc theo chỉ định và thăm khám sức khỏe theo định kỳ.