Viêm chuyển sản ruột là bệnh lý nghiêm trọng ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa. Vậy bệnh chuyển sản ruột là gì?Nguyên nhân chuyển sản ruột, triệu chứng và biện pháp phòng ngừa, giúp người bệnh chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe.
Bệnh chuyển sản ruột là gì?
Chuyển sản ruột là hiện tượng các tế bào trong dạ dày thay đổi và có cấu trúc tương tự tế bào ruột. Đây là dấu hiệu cảnh báo sự thay đổi trong cấu trúc niêm mạc dạ dày, có thể dẫn đến các bệnh lý nghiêm trọng bao gồm ung thư dạ dày. Chuyển sản ruột thường gặp ở người bị mắc bệnh viêm dạ dày mạn tính hoặc nhiễm vi khuẩn Hp. [1] [2]
1. Viêm chuyển sản ruột xuất hiện ở vị trí nào?
Bệnh chuyển sản ruột có thể xảy ra ở nhiều vị trí khác nhau trong dạ dày, đặc biệt là ở các vùng sau:
Hang vị (phổ biến nhất): Đây là vị trí thường xuyên xuất hiện chuyển sản ruột, nơi tế bào niêm mạc dạ dày bị biến đổi thành tế bào giống niêm mạc ruột.
Vùng tiền môn vị: Vị trí này cũng có thể bị ảnh hưởng bởi chuyển sản ruột.
Các nếp gấp niêm mạc dạ dày: Chuyển sản ruột có thể xuất hiện tại các nếp gấp trong niêm mạc dạ dày, dẫn đến sự biến đổi tế bào, làm thay đổi cấu trúc của niêm mạc.
2. Sự khác biệt về cấu trúc và chức năng của tế bào ruột và dạ dày
Tiêu chí
Tế bào ruột
Tế bào dạ dày
Cấu trúc
Tế bào biểu mô trụ: Tế bào ruột có hình dạng trụ, được xếp thành lớp đơn, có vi nhung mao (microvilli) ở bề mặt giúp tăng diện tích hấp thụ.
Nhung mao: Cấu trúc dạng nhung mao trên bề mặt tế bào giúp hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả.
Tế bào tiết nhầy: Có những tế bào tiết nhầy bảo vệ lớp biểu mô khỏi tác động của môi trường trong ruột.
Tế bào biểu mô trụ: Cũng có hình dạng trụ nhưng có sự khác biệt về chức năng, đặc biệt là tế bào của lớp niêm mạc dạ dày tiết ra dịch vị.
Tế bào thành: Tiết acid hydrochloric và yếu tố nội sinh (intrinsic factor) giúp hấp thụ vitamin B12.
Tế bào chính: Tiết pepsinogen, tiền enzyme giúp tiêu hóa protein.
Tế bào nhầy: Tiết chất nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác hại của acid.
Chức năng
Hấp thụ chất dinh dưỡng: Tế bào ruột chủ yếu có chức năng hấp thụ các chất dinh dưỡng, vitamin, và khoáng chất từ thức ăn đã được tiêu hóa.
Tái tạo nhanh: Các tế bào biểu mô của ruột có khả năng tái tạo rất nhanh để duy trì lớp niêm mạc ruột.
Bảo vệ niêm mạc: Tế bào ruột tiết nhầy giúp bảo vệ niêm mạc khỏi các tác động gây hại.
Tiêu hóa thức ăn: Tế bào dạ dày tiết dịch vị chứa acid hydrochloric và enzyme pepsin, giúp phân hủy thức ăn thành các thành phần dễ tiêu hóa.
Bảo vệ niêm mạc dạ dày: Tế bào nhầy trong dạ dày tiết ra chất nhầy bảo vệ niêm mạc khỏi sự phá hủy của acid và enzyme.
Tiết dịch: Dịch vị giúp tiêu hóa thức ăn và tạo môi trường axit cần thiết cho hoạt động của enzyme tiêu hóa.
Khác biệt giữa cấu trúc của tế bào ruột và dạ dày.
3. Hình ảnh chuyển sản ruột
Hình ảnh chuyển sản ruột có thể được nhìn thấy qua phương pháp nội soi, nơi các bác sĩ phát hiện sự thay đổi cấu trúc tế bào của niêm mạc dạ dày. Sự thay đổi này là dấu hiệu cảnh báo, đặc biệt khi chuyển sản ruột xuất hiện với mức độ nặng.
Chuyển sản ruột dưới hình ảnh mô bệnh học.
4. Vì sao chuyển sản ruột là dấu hiệu cần theo dõi?
Nếu không được theo dõi và phát hiện kịp thời, chuyển sản ruột có thể tiến triển thành loạn sản ruột, một trạng thái tiền ung thư.
5. Mức độ phổ biến của bệnh chuyển sản ruột
Bệnh chuyển sản ruột ngày càng phổ biến, đặc biệt ở những người có tiền sử viêm loét dạ dày mạn tính, nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) hoặc chế độ ăn uống không lành mạnh, như tiêu thụ quá nhiều muối và thực phẩm chế biến sẵn.
Tỷ lệ mắc bệnh tăng theo độ tuổi, nhất là ở người trên 50. Các nghiên cứu cho thấy bệnh phổ biến hơn ở khu vực có tỷ lệ nhiễm H. pylori cao như Đông Á và Nam Mỹ. Yếu tố di truyền cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ở một số nhóm người.
Nguyên nhân chuyển sản ruột dạ dày
1. Nhiễm vi khuẩn Hp
Vi khuẩn Helicobacter pylori (Hp) là nguyên nhân chính gây viêm dạ dày mạn tính và đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành chuyển sản ruột. Hp tấn công niêm mạc dạ dày, làm suy yếu hàng rào bảo vệ tự nhiên và gây tổn thương kéo dài. Khi niêm mạc bị kích thích lâu ngày, tế bào dạ dày có thể biến đổi thành tế bào ruột để thích nghi với môi trường axit thay đổi.
Nhiễm Hp thường không có triệu chứng rõ rệt nhưng có thể tiến triển nhanh chóng khi gặp các yếu tố như chế độ ăn uống không lành mạnh hoặc tiếp xúc với hóa chất, từ đó thúc đẩy quá trình bệnh.
2. Trào ngược axit dạ dày
Trào ngược axit dạ dày là tình trạng dịch vị dạ dày tăng tiết và trào ngược lên thực quản, ảnh hưởng đến cả niêm mạc dạ dày và thực quản. Khi axit tiết ra quá mức và tiếp xúc thường xuyên với niêm mạc, nó gây viêm mạn tính, tổn thương tế bào và làm suy yếu hàng rào bảo vệ tự nhiên. Sự kích thích kéo dài có thể dẫn đến chuyển sản ruột, khi tế bào dạ dày biến đổi để thích nghi với môi trường axit thay đổi.
Tình trạng này thường đi kèm với ợ chua, nóng rát thượng vị, khó tiêu và cảm giác đầy bụng. Nếu không được kiểm soát, trào ngược axit có thể làm tăng nguy cơ bệnh chuyển sản ruột và dẫn đến các bệnh lý nghiêm trọng hơn như loét dạ dày hoặc Barrett thực quản.
3. Viêm dạ dày mạn tính
Viêm dạ dày mạn tính là tình trạng viêm kéo dài ở niêm mạc dạ dày, gây tổn thương và thay đổi cấu trúc niêm mạc. Khi viêm kéo dài, các tế bào niêm mạc có thể biến đổi thành tế bào ruột, dẫn đến chuyển sản ruột, làm suy giảm khả năng bảo vệ và tiêu hóa của dạ dày.
Bệnh có thể gây khó tiêu, chướng bụng, và đau rát thượng vị. Việc phát hiện và điều trị sớm rất quan trọng để ngăn ngừa biến chứng như chuyển sản ruột và ung thư dạ dày.
4. Trào ngược dịch mật
Trào ngược dịch mật từ ruột non vào dạ dày gây tổn thương niêm mạc và làm thay đổi môi trường axit tự nhiên. Dịch mật có tính kiềm mạnh, khi tiếp xúc với niêm mạc dạ dày, gây viêm và suy yếu lớp bảo vệ, từ đó kích thích quá trình chuyển đổi mô.
Quá trình này làm tế bào dạ dày biến đổi thành tế bào ruột để thích nghi với môi trường kiềm, dẫn đến thay đổi cấu trúc niêm mạc dạ dày. Việc điều trị trào ngược dịch mật kịp thời và kiểm soát các yếu tố tác động là cần thiết để ngăn ngừa các vấn đề nghiêm trọng về tiêu hóa.
5. Yếu tố di truyền
Yếu tố di truyền có thể góp phần vào sự phát triển chuyển sản ruột ở dạ dày. Những người có người thân mắc bệnh tiêu hóa, đặc biệt viêm dạ dày mạn tính hoặc ung thư dạ dày, có nguy cơ cao hơn. Di truyền có thể làm thay đổi cấu trúc và chức năng tế bào niêm mạc dạ dày, khiến chúng dễ dàng biến đổi thành tế bào ruột trong môi trường bất lợi.
Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh tiêu hóa cần theo dõi sức khỏe thường xuyên và có biện pháp phòng ngừa, vì nguy cơ mắc các vấn đề tiêu hóa nghiêm trọng ở nhóm này cao hơn.
6. Thói quen sinh hoạt
Thói quen sinh hoạt đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển chuyển sản ruột. Những thói quen xấu làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:
Hút thuốc lá: Hút thuốc lá là thói quen có tác động tiêu cực đến sức khỏe dạ dày. Chất độc trong khói thuốc có thể gây viêm loét dạ dày và làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề nghiêm trọng, bao gồm sự biến đổi của niêm mạc dạ dày.
Rượu bia: Rượu bia là yếu tố làm tổn thương niêm mạc dạ dày. Sử dụng quá mức khiến cồn trong rượu kích thích, gây viêm và suy yếu lớp bảo vệ tự nhiên, làm tăng nguy cơ các biến chứng về dạ dày.
Chế độ ăn uống kém khoa học: Ăn uống thiếu khoa học, như tiêu thụ nhiều thức ăn nhanh và ít rau quả, có thể làm tăng nguy cơ chuyển sản ruột. Thực phẩm chế biến sẵn chứa nhiều muối và chất béo, gây tổn hại cho niêm mạc dạ dày, làm suy yếu khả năng bảo vệ tự nhiên của dạ dày.
Các chất từ ô nhiễm môi trường: Chất độc từ ô nhiễm môi trường, bao gồm không khí, nước và thực phẩm bẩn, có thể tác động tiêu cực đến sức khỏe dạ dày, làm gia tăng khả năng viêm nhiễm và các vấn đề nghiêm trọng liên quan đến niêm mạc dạ dày.
Stress, thiếu ngủ: Căng thẳng kéo dài, stress và thiếu ngủ ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tổng thể và dạ dày. Khi cơ thể không được nghỉ ngơi đầy đủ, hệ miễn dịch suy yếu và tăng nguy cơ mắc các bệnh lý dạ dày nghiêm trọng.
7. Các yếu tố nguy cơ cao
Bên cạnh thói quen sinh hoạt, một số yếu tố nguy cơ sau cũng có thể góp phần vào sự phát triển của chuyển sản ruột:
Ăn nhiều muối và chất béo: Tiêu thụ quá nhiều muối và chất béo có thể gây tổn thương niêm mạc dạ dày, tạo điều kiện cho viêm nhiễm và làm tăng nguy cơ các vấn đề nghiêm trọng về dạ dày.
Chế độ ăn ít rau củ, trái cây: Rau củ và trái cây cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày. Chế độ ăn thiếu các thực phẩm này làm giảm khả năng phòng ngừa các bệnh lý dạ dày, trong đó có bệnh chuyển sản ruột.
Tuổi tác: Tuổi cao là yếu tố nguy cơ quan trọng đối với các bệnh lý dạ dày. Người cao tuổi có khả năng mắc các vấn đề tiêu hóa và biến đổi niêm mạc dạ dày cao hơn so với người trẻ tuổi.
Ăn uống không lành mạnh sẽ gia tăng nguy cơ mắc bệnh chuyển sản ruột.
Triệu chứng chuyển sản ruột dạ dày
Chuyển sản ruột dạ dày thường không có triệu chứng đặc hiệu, vì vậy rất khó để nhận biết trong giai đoạn đầu. Thực tế, triệu chứng của bệnh thường chỉ xuất hiện khi có các vấn đề tiêu hóa khác phát sinh, hoặc khi tình trạng chuyển sản ruột tiến triển nặng hơn. Do đó, việc phát hiện sớm các dấu hiệu liên quan đến bệnh là rất quan trọng.
Một số triệu chứng thường gặp của bệnh chuyển sản ruột có thể dễ dàng nhầm lẫn với các bệnh lý khác, bao gồm:
Khó tiêu, ợ hơi, ợ chua dễ nhầm với bệnh khác: Một trong những triệu chứng đầu tiên của các vấn đề về niêm mạc dạ dày là khó tiêu, ợ hơi và ợ chua. Những dấu hiệu này xuất hiện thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày và thường bị bỏ qua trong giai đoạn đầu.
Đau thượng vị, buồn nôn, nôn: Bệnh nhân có thể cảm thấy đau ở vùng thượng vị (vùng bụng trên), kèm theo cảm giác buồn nôn và nôn. Đây là triệu chứng phổ biến liên quan đến viêm dạ dày và chuyển sản ruột.
Chán ăn, sụt cân không rõ nguyên nhân: Khi niêm mạc dạ dày bị tổn thương và chuyển sản, người bệnh có thể cảm thấy chán ăn, giảm sự thèm ăn và sụt cân mà không rõ nguyên nhân.
Xuất huyết tiêu hóa: nôn ra máu, đi ngoài phân đen: Một số bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng xuất huyết tiêu hóa, với triệu chứng như nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen. Đây là dấu hiệu cảnh báo tình trạng nghiêm trọng của bệnh.
Các triệu chứng viêm thực quản: Viêm thực quản có thể xảy ra đồng thời với chuyển sản ruột, gây ra các triệu chứng như khó nuốt, nóng rát sau xương ức, và ho khan kéo dài không do bệnh lý hô hấp.
Các triệu chứng viêm dạ dày: Viêm dạ dày cũng có thể kèm theo chuyển sản ruột, gây cảm giác đau và đầy bụng, khó chịu vùng dạ dày.
Việc chẩn đoán chính xác tình trạng này đòi hỏi sự kết hợp giữa các triệu chứng lâm sàng và các phương pháp chẩn đoán chuyên sâu. Các phương pháp như nội soi dạ dày, sinh thiết và xét nghiệm mô học giúp xác định sự hiện diện của tế bào ruột trong niêm mạc dạ dày, từ đó giúp chẩn đoán tình trạng này.
Chẩn đoán chuyển sản ruột
Việc chẩn đoán bệnh chuyển sản ruột cần thực hiện qua các xét nghiệm sau:
1. Nội soi dạ dày tá tràng
Nội soi dạ dày tá tràng là phương pháp chính xác nhất để phát hiện những thay đổi trong niêm mạc dạ dày. Bác sĩ có thể quan sát trực tiếp và xác định tình trạng qua hình ảnh nội soi.
2. Sinh thiết chuyển sản ruột
Sinh thiết là thủ thuật lấy mẫu mô dạ dày để kiểm tra dưới kính hiển vi. Phương pháp này giúp đánh giá mức độ chuyển sản của niêm mạc dạ dày, từ đó hỗ trợ bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị và theo dõi thích hợp.
Phân loại chuyển sản ruột
Chuyển sản ruột được phân loại dựa trên mức độ tổn thương của niêm mạc dạ dày:
Chuyển sản ruột hoàn toàn: Chuyển sản ruột hoàn toàn xảy ra khi toàn bộ niêm mạc dạ dày chuyển thành mô ruột. Đây là dạng nghiêm trọng, làm tăng nguy cơ dẫn đến ung thư dạ dày.
Chuyển sản ruột không hoàn toàn: Chuyển sản ruột không hoàn toàn là tình trạng chỉ một phần niêm mạc dạ dày bị chuyển thành mô ruột. Mặc dù không gây nguy hiểm ngay lập tức, nhưng tình trạng này cần được theo dõi thường xuyên.
Các giai đoạn của loạn sản ruột
Loạn sản ruột là quá trình niêm mạc dạ dày chuyển đổi thành mô ruột. Tình trạng này được chia thành hai giai đoạn chính:
Chuyển sản ruột nhẹ (lành tính): Ở giai đoạn này, tổn thương chưa nghiêm trọng và không gây nguy hiểm lớn. Nếu được phát hiện sớm, bệnh có thể được kiểm soát và điều trị hiệu quả.
Chuyển sản ruột nặng: Khi tổn thương lan rộng, nó sẽ làm tăng nguy cơ tiến triển thành ung thư. Việc theo dõi và điều trị kịp thời là rất quan trọng.
Điều trị viêm chuyển sản ruột
Việc điều trị viêm chuyển sản ruột tập trung vào kiểm soát nguyên nhân gây bệnh và ngăn ngừa biến chứng. Bác sĩ có thể chỉ định thay đổi chế độ ăn uống, sử dụng thuốc hoặc can thiệp y khoa tùy theo mức độ tổn thương.
1. Điều trị các bệnh lý nguyên nhân
Điều trị các bệnh lý nền như nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (Hp), viêm dạ dày và viêm thực quản đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát tình trạng này.
Loại bỏ vi khuẩn Hp: Vi khuẩn Hp là nguyên nhân phổ biến gây viêm loét dạ dày. Loại bỏ vi khuẩn này giúp giảm viêm và ngăn chặn những thay đổi ở niêm mạc.
Điều trị viêm dạ dày: Kiểm soát viêm dạ dày giúp giảm tổn thương niêm mạc và hạn chế nguy cơ tiến triển thành chuyển sản ruột.
2. Loại bỏ các mô chuyển sản ruột qua nội soi
Nếu chuyển sản ruột tiến triển nặng và có các tế bào nghịch sản, bác sĩ có thể thực hiện thủ thuật qua nội soi dạ dày để loại bỏ các mô bị tổn thương. Phương pháp này giúp ngăn ngừa nguy cơ biến chứng và giảm khả năng tiến triển thành ung thư.
3. Theo dõi định kỳ
Sau điều trị, bệnh nhân cần tái khám định kỳ để kịp thời phát hiện biến chứng hoặc nguy cơ tái phát. Việc theo dõi thường xuyên giúp bác sĩ đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh phương pháp nếu cần.
4. Luyện tập lối sống khoa học lành mạnh
Duy trì lối sống khoa học giúp cải thiện sức khỏe và hỗ trợ điều trị bệnh chuyển sản ruột. Bệnh nhân nên áp dụng chế độ ăn uống cân bằng, hạn chế thực phẩm có hại và kiểm soát căng thẳng để bảo vệ niêm mạc dạ dày.
Cách phòng ngừa hiện tượng chuyển sản ruột
Để ngăn ngừa hiện tượng chuyển sản ruột, cần duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế rượu bia, thuốc lá và các thực phẩm gây kích thích dạ dày. Đồng thời, kiểm soát vi khuẩn Hp và thăm khám định kỳ giúp phát hiện sớm và ngăn chặn bệnh tiến triển.
Vệ sinh an toàn thực phẩm: Vệ sinh thực phẩm đúng cách giúp ngăn ngừa nhiễm trùng dạ dày, một nguyên nhân có thể dẫn đến tổn thương niêm mạc.
Chế độ dinh dưỡng khoa học: Ăn nhiều rau củ, trái cây và hạn chế thực phẩm chế biến sẵn giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày, giảm nguy cơ tổn thương và chuyển sản ruột.
Bỏ thuốc là, rượu bia: Từ bỏ thuốc lá và rượu bia không chỉ bảo vệ sức khỏe dạ dày mà còn giảm nguy cơ mắc chuyển sản ruột và các bệnh lý liên quan.
Kiểm soát căng thẳng: Quản lý căng thẳng và duy trì cuộc sống thư giãn giúp cải thiện sức khỏe dạ dày và giảm nguy cơ phát triển bệnh.
Thể dục thể thao: Tập thể dục thường xuyên không chỉ nâng cao sức khỏe tổng thể mà còn hỗ trợ hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả, giảm nguy cơ các bệnh dạ dày.
Theo dõi sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh lý, từ đó can thiệp kịp thời và ngăn ngừa bệnh chuyển sản ruột.
Khám sức khỏe định kỳ để phòng chống và ngăn ngừa bệnh kịp thời.
Các câu hỏi thường gặp về chuyển sản ruột
1. Bị chuyển sản ruột thì bao lâu bị ung thư?
Chuyển sản ruột là yếu tố tăng nguy cơ gây ung thư dạ dày, nhưng không phải ai mắc phải đều tiến triển thành ung thư. Nếu phát hiện và điều trị kịp thời, nguy cơ này có thể giảm thiểu đáng kể.
2. Chuyển sản ruột có thể hết hẳn sau điều trị không?
Chuyển sản ruột là một dạng viêm mạn tính của dạ dày nên khó điều trị hết hẳn. Việc theo dõi sức khỏe định kỳ và duy trì chế độ chăm sóc phù hợp sẽ giúp ngăn ngừa bệnh diễn tiến nặng.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Chuyển sản ruột là bệnh lý nguy hiểm nếu không phát hiện và điều trị kịp thời. Các yếu tố nguy cơ như viêm dạ dày mạn tính, nhiễm vi khuẩn Hp, trào ngược axit, và thói quen sinh hoạt kém cần được chú ý. Kiểm tra sức khỏe định kỳ và duy trì lối sống khoa học là rất quan trọng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có triệu chứng để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Cập nhật lần cuối: 15:47 26/03/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Huang, R. J., Choi, A. Y., Truong, C. D., Yeh, M. M., & Hwang, J. H. (2019). Diagnosis and management of gastric intestinal metaplasia: current status and future directions. Gut And Liver, 13(6), 596–603. https://doi.org/10.5009/gnl19181
Johnson, J. (2023, July 19). What is intestinal metaplasia? https://www.medicalnewstoday.com/articles/322056