Ung thư tuyến giáp không biệt hóa là bệnh hiếm gặp, có độ ác tính cao và biệt hóa kém. Tế bào ung thư đã thay đổi nhiều so với tế bào tuyến giáp bình thường, khiến khối u tiến triển nhanh và khó điều trị. Vậy triệu chứng thường gặp là gì? Chẩn đoán và điều trị ra sao? Bài viết sau sẽ giải đáp chi tiết.

Ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa (Anaplastic thyroid carcinoma – ATC) là bệnh lý ác tính hiếm gặp và có mức độ ác tính cao, chiếm khoảng 2%–3%. Theo các nghiên cứu trên hệ thống Surveillance, Epidemiology, and End Results (SEER) của Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), khoảng 35% người bệnh có thời gian sống trung bình chỉ từ 4-6 tháng. (1)
Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây được thực hiện trên người bệnh được điều trị đa mô thức (phẫu thuật, xạ trị, hóa trị và thuốc nhắm trúng đích) cho thấy kết quả khả quan hơn, với thời gian sống trung bình tăng lên.

Nguyên nhân chính xác của bệnh hiện vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, bệnh được cho là hệ quả của nhiều yếu tố sau:
Ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa thường khởi phát dưới dạng một khối u hoặc nhân ở vùng trước cổ, có thể quan sát và sờ thấy được. Khối u thường cứng và gây đau. Khi khối u phát triển đủ lớn có thể chèn ép các cấu trúc lân cận ở vùng cổ, gây các triệu chứng như: (2)
Ở người bệnh K giáp không biệt hóa đã di căn, có thể xuất hiện thêm các triệu chứng:

Một số phương pháp chẩn đoán tình trạng này như:
Quy trình đánh giá ban đầu bắt đầu bằng siêu âm vùng cổ. Các đặc điểm gợi ý ác tính bao gồm:
Dựa vào Hệ thống báo cáo và phân loại hình ảnh tuyến giáp (Thyroid Imaging Reporting and Data System – TIRADS), bác sĩ sẽ dự đoán khả năng ác tính của tổn thương tuyến giáp. Tuy nhiên, siêu âm chỉ có tác dụng hỗ trợ chẩn đoán, không thể xác định cũng như phân biệt các thể ung thư tuyến giáp.
Tất cả các trường hợp ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa đều được xếp vào giai đoạn IV theo phân loại của Ủy ban Liên hợp về Ung thư Hoa Kỳ (AJCC – American Joint Committee on Cancer), với khoảng 50% bệnh nhân đã có di căn xa tại thời điểm chẩn đoán. Phổi là vị trí di căn xa thường gặp nhất, ngoài ra còn có di căn xương, gan và não; di căn hạch vùng (hạch cổ, hạch trung thất).
Người bệnh cần được đánh giá giai đoạn bằng một hoặc nhiều phương pháp sau:

Các đặc điểm mô học gợi ý bao gồm:
Do mức độ bất thường mô học cao, việc phân biệt K giáp không biệt hóa với các u có độ ác tính cao khác, như lymphoma hoặc melanoma, đôi khi gặp khó khăn.
Người bệnh có thể được đánh giá các chỉ dấu di truyền phân tử, bao gồm:
Đặc biệt, đột biến BRAF có ý nghĩa lâm sàng quan trọng vì có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược điều trị.
Nội soi thanh quản kết hợp đánh giá hoạt động của cơ quan này nên được thực hiện ở tất cả người bệnh, vì ung thư có thể xâm lấn trực tiếp vào dây thần kinh thanh quản quặt ngược (Recurrent Laryngeal Nerve – RLN).
Đây cũng là biểu hiện thường gặp khi khởi phát bệnh. Nếu nghi ngờ khối u xâm lấn đường thở, bác sĩ sẽ thực hiện nội soi phế quản (bronchoscopy) để đánh giá thêm. Người bệnh có tổn thương xâm lấn đường thở thường phải mở khí quản để bảo vệ và duy trì đường thở.
Phẫu thuật cắt bỏ là phương pháp điều trị ưu tiên với dạng khu trú. Tuy nhiên, hầu hết các trường hợp đều không thể phẫu thuật được tại thời điểm chẩn đoán do khối u đã tiến triển và xâm lấn. Ở những trường hợp di căn, hóa trị và xạ trị được sử dụng như phương pháp hỗ trợ hoặc điều trị chính.
Ung thư tuyến giáp không biệt hóa có đột biến BRAF/V600E có thể được điều trị bằng thuốc nhắm mục tiêu dabrafenib/trametinib trước phẫu thuật (tân hỗ trợ), đặc biệt khi khối u ở “giới hạn có thể cắt bỏ”.
Xạ trị có thể được áp dụng trong điều trị hỗ trợ sau phẫu thuật hoặc cho người bệnh không thể phẫu thuật hoặc đã di căn. Xạ trị chùm tia ngoài (EBRT) được khuyến cáo sau phẫu thuật và khi kết hợp với hóa trị đồng thời, có thể cải thiện thời gian sống cho người bệnh.
Do ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa tiến triển nhanh và hiếm khi đạt được diện cắt âm tính, người bệnh cần được bắt đầu xạ trị EBRT đồng thời càng sớm càng tốt.
Việc sử dụng các kỹ thuật mới như xạ trị điều biến liều (IMRT hoặc VMAT) giúp cải thiện độ chính xác vùng chiếu xạ. Ở những trường hợp bệnh tiến triển tại chỗ, liều EBRT cao hơn có thể làm chậm sự lan rộng tại chỗ và giảm các biến chứng nghiêm trọng như tắc nghẽn đường thở.

Hóa trị chỉ mang lại lợi ích hạn chế ở ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa. Thuốc chủ yếu đóng vai trò tăng nhạy cảm với tia xạ trong các phác đồ hóa xạ trị đồng thời.
Việc xác định các mục tiêu phân tử đã mở ra một kỷ nguyên điều trị mới, với các phương pháp nhắm thẳng vào những đột biến gen, cụ thể:
Ung thư tuyến giáp không biệt hóa có tính đột biến cao có thể đáp ứng với các thuốc ức chế PD-1/PD-L1, bao gồm Pembrolizumab và Nivolumab.
Trong một số trường hợp, chăm sóc giảm nhẹ được chỉ định nhằm kiểm soát triệu chứng của ung thư và giảm tác dụng phụ của điều trị. Các biện pháp cụ thể bao gồm:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Ung thư tuyến giáp không biệt hóa là bệnh hiếm gặp nhưng tiến triển rất nhanh và khó điều trị. Tuy vậy, với sự phối hợp chặt chẽ của đội ngũ bác sĩ chuyên khoa và các phương pháp điều trị hiện đại, người bệnh vẫn có thể kiểm soát triệu chứng và kéo dài thời gian sống. Quan trọng nhất là giữ tinh thần lạc quan, chủ động đến bệnh viện trao đổi với bác sĩ để được hỗ trợ và lựa chọn hướng điều trị phù hợp nhất.