Ung thư đại trực tràng khá phổ biến trên thế giới, tại Việt Nam ghi nhận gần 17.000 ca mắc mới và hơn 8.400 ca tử vong trong năm 2022. Bệnh thường gặp ở độ tuổi ngoài 50 nhưng đang có xu hướng tăng nhanh ở người trẻ. Ung thư trực tràng có thể di căn đến gan, phổi, xương, não và hạch. Trong đó, triệu chứng ung thư trực tràng di căn xương khá đặc thù, có biểu hiện đau nhức, dễ gãy xương, chèn ép dây thần kinh hoặc tủy sống… Việc chẩn đoán và điều trị bệnh sớm sẽ giúp kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Ung thư trực tràng di căn xương là tình trạng các tế bào ung thư đã phát triển ra ngoài trực tràng và lan sang các bộ phận khác của cơ thể, trong đó có xương. Di căn xương đơn độc thường ít gặp, xảy ra với tần suất ước tính là 1-2%. Trong khi di căn xương kết hợp với di căn phổi, gan hoặc não chiếm tới 83%.

Quá trình ung thư trực tràng di căn vào xương chủ yếu thông qua hệ thống mạch máu và bạch huyết. Trong đó, đám rối tĩnh mạch Batson cạnh cột sống được cho là chịu trách nhiệm cho sự lây lan vì các nhánh không có van của nó xâm nhập và bao phủ xương, cột sống thắt lưng và các cánh liền kề của xương chậu. Ngoài ra, sự giao tiếp giữa các tĩnh mạch tủy sống ở vùng thắt lưng với hệ thống tĩnh mạch chậu đùi có thể chỉ ra rằng thuyên tắc khối u đại tràng đã lan sang các chi dưới theo cách ngược dòng. (1)
Ung thư trực tràng di căn đến rất nhiều vị trí xương trong cơ thể và cột sống là vị trí hay gặp nhất. Ngoài ra cũng có thể di căn đến các vị trí khác như xương sọ, xương đòn, xương cánh tay, xương ức, xương sườn, xương đùi và khung chậu.
Ung thư trực tràng di căn xương có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào số lượng và kích thước khối u di căn đến vị trí này. Các biểu hiện thường gặp bao gồm:
Ở giai đoạn này, không còn khả năng triệt căn. Các biện pháp điều trị như hóa trị, xạ trị, hoặc phẫu thuật… hướng đến mục tiêu kiểm soát sự phát triển của tế bào ung thư, giảm nhẹ triệu chứng, hạn chế tối đa quá trình hủy xương, nâng cao chất lượng cuộc sống và tiên lượng sống cho người bệnh.
Tiên lượng sống của bệnh nhân ung thư trực tràng có di căn xương rất đáng lo ngại. Tỷ lệ sống sót trung bình sau 5 năm của bệnh nhân này là khoảng 8,1% và thời gian sống sót trung bình thường dưới 10 tháng. Tuy nhiên, tiên lượng sống của người bệnh còn phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố: với những người đáp ứng điều trị, thể trạng tốt, tinh thần ổn định, thời gian sống có thể kéo dài hơn so với người bệnh thể trạng yếu, mệt mỏi về cả thể xác lẫn tinh thần.
Phương pháp chẩn đoán K trực tràng di căn xương chủ yếu qua các chẩn đoán về hình ảnh. Trong nhiều thập kỷ, các phương thức chụp ảnh thông thường như chụp X-quang, chụp cắt lớp xương, chụp CT và chụp MRI đã được sử dụng để đánh giá sự hiện diện của xương và tủy xương. (2)

Các phương pháp điều trị ung thư trực tràng di căn xương hướng đến mục tiêu giảm nhẹ triệu chứng cho bệnh nhân. Đây là có thể là sự kết hợp giữa phẫu thuật (khi một di căn được coi là có thể cắt bỏ) hóa trị và xạ trị.
Nếu ung thư trực tràng di căn đến nhiều xương, hóa trị có thể là phương pháp được sử dụng. Bệnh nhân được hóa trị dưới dạng thuốc uống hoặc tiêm tĩnh mạch tùy theo trường hợp. Hóa trị có tác dụng tìm kiếm và tiêu diệt các tế bào ung thư đã di căn đến xương. Đôi khi hóa trị cũng được kết hợp với xạ trị để nâng cao hiệu quả điều trị cho bệnh nhân.
Xạ trị là việc sử dụng chùm tia năng lượng có bức xạ cao để tiêu diệt các tế bào ung thư như tia X, tia hoặc proton. Nếu các tế bào ung thư trực tràng di căn xương gây đau đớn cho bệnh nhân, thuốc giảm đau không có tác dụng, và cơn đau chỉ giới hạn ở một vùng nhỏ thì xạ trị là lựa chọn phù hợp để kiểm soát triệu chứng và biến chứng do khối u gây ra.
Phẫu thuật là phương pháp ít được sử dụng trong trường hợp di căn xương của ung thư trực tràng. Tùy vào từng trường hợp mà các bác sĩ sẽ có những chỉ định phẫu thuật phù hợp. Các phương pháp phẫu thuật bao gồm:
Chăm sóc giảm nhẹ cho người bệnh K trực tràng di căn xương, giai đoạn cuối là việc làm cần thiết giúp bệnh nhân cải thiện chất lượng cuộc sống cả về thể chất, tâm lý và tinh thần. Việc làm này nên được thực hiện từ lúc bắt đầu chẩn đoán bệnh và xuyên suốt trong quá trình điều trị bệnh. Nội dung chăm sóc giảm nhẹ bao gồm:

Hiện tại chưa có biện pháp phòng ngừa ung thư trực tràng di căn xương. Tuy nhiên, để giảm nguy cơ mắc bệnh, mọi người nên xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, tập luyện mỗi ngày và từ bỏ các thói quen xấu. Cụ thể:
Sự phối hợp đa chuyên khoa tại BVĐK Tâm Anh bao gồm khoa Chẩn đoán Hình ảnh và Điện quang can thiệp, khoa Ung bướu, khoa Tiêu hóa… giúp người bệnh được chẩn đoán, phát hiện giai đoạn của ung thư trực tràng, từ đó bác sĩ đưa ra phương án điều trị phù hợp.
Để đặt lịch khám bệnh hoặc cần tư vấn về bệnh ung thư trực tràng với các chuyên gia đầu ngành tại BVĐK Tâm Anh, Quý khách vui lòng liên hệ:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Ung thư trực tràng di căn xương được xếp vào giai đoạn bệnh nặng, đe dọa tới tính mạng của bệnh nhân. Do đó, việc tầm soát và chẩn đoán sớm có tầm quan trọng tối cao trong các quyết định quản lý và điều trị bệnh trong tương lai.