U tuyến yên gây vô sinh có thể xảy ra khi khối u ảnh hưởng đến chức năng nội tiết của tuyến yên. Thực tế, u vùng tuyến yên có bị vô sinh không còn tùy thuộc vào thời điểm phát hiện và điều trị. Vậy làm sao để phòng ngừa bệnh?

Theo các chuyên gia, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, u tuyến yên có thể gây vô sinh ở cả nam và nữ.
Tuyến yên là một tuyến nội tiết quan trọng, có kích thước nhỏ chỉ bằng hạt đậu, nằm ở đáy não. Tuyến yên có chức năng điều hòa quá trình bài tiết của các hormone như hormone tăng trưởng (GH), hormone kích thích tuyến giáp (TSH), hormone vỏ thượng thận (ACTH), Prolactin và các hormone kích thích sinh dục như FSH (Follicle-Stimulating Hormone), LH (Luteinizing Hormone).
U tuyến yên là sự phát triển bất thường của các tế bào trong tuyến yên. Khi có khối u, hoạt động bình thường của tuyến yên có thể bị rối loạn, dẫn đến tăng tiết hoặc giảm tiết hormone, từ đó ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Tuy nhiên, không phải tất cả trường hợp bệnh đều gây vô sinh; mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào loại u, kích thước và hormone mà khối u tiết ra.

U tuyến yên gây vô sinh khi khối u tiết ra hormone Prolactin, gây giảm lượng hormone sinh dục. Nữ giới thường thiếu hụt estrogen, còn nam giới thiếu hụt testosterone. Cụ thể:
Ở phụ nữ, u vùng tuyến yên làm tăng prolactin máu, dẫn đến giảm estrogen, ức chế quá trình rụng trứng, chu kỳ kinh nguyệt không đều, mất kinh hoàn toàn, giảm khả năng thụ thai. Nếu tình trạng bệnh nhẹ, nữ giới vẫn có chu kỳ kinh nguyệt bình thường, quá trình rụng trứng vẫn diễn ra; nhưng hormone progesterone sản xuất không đủ khiến trứng thụ tinh khó làm tổ trong tử cung, dẫn đến vô sinh. Song, phụ nữ có thể bị tiết sữa bất thường (gọi là galactorrhea) dù không mang thai hoặc cho con bú.
Ở nam giới, prolactin cao do u tuyến yên ức chế GnRH, làm giảm tiết LH/FSH, giảm testosterone. Từ đó có thể gây giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương dương, giảm chất lượng/số lượng tinh trùng và cơ hội thụ thai thành công rất thấp.
Mặc dù ít gặp hơn, nhưng một số loại khối u có thể tiết ra hormone tăng trưởng quá mức gây bệnh to đầu chi; hoặc hormone vỏ thượng thận gây bệnh Cushing, gián tiếp ảnh hưởng đến chức năng sinh sản và khả năng mang thai ở người bệnh.
Theo Cleveland Clinic, nhiều trường hợp vô sinh do u tuyến yên có thể điều trị được bằng thuốc hoặc phẫu thuật. Mục tiêu chính là đưa nồng độ prolactin trong cơ thể trở về mức bình thường. Khi hormone prolactin ổn định, vòng kinh phóng noãn bình thường, nữ giới có thể có thai tự nhiên. (1)
Theo các chuyên gia, khoảng 20,6% người bệnh u tuyến yên đã có thai tự nhiên sau khi được điều trị nội khoa. Đặc biệt, tỷ lệ này còn tăng cao nếu người bệnh được điều trị nội khoa kết hợp phương pháp hỗ trợ sinh sản như thụ tinh nhân tạo (IUI) hoặc thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).

Một số phương pháp phổ biến được áp dụng để điều trị u tuyến yên, gồm:
Điều trị nội khoa là phương pháp chính, hiệu quả cao đối với các trường hợp u tuyến yên tăng tiết prolactin. Thuốc chủ vận Dopamine thường được bác sĩ chỉ định để điều trị bệnh là Bromocriptine và Cabergoline. Khoảng 80-90% người bệnh u tiết prolactin bị rối loạn kinh nguyệt, tiết sữa bất thường có khả năng phục hồi trở lại sau vài tuần điều trị nội khoa. Đồng thời, thuốc cũng được cho là có khả năng thu nhỏ kích thước khối u đáng kể.
Trường hợp khối u lớn gây chèn ép dây thần kinh thị giác và các cấu trúc não lân cận, hoặc thuốc điều trị không đạt hiệu quả; bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật. Đây là một kỹ thuật phức tạp nhưng có thể loại bỏ khối u nhỏ một cách an toàn. Có 2 kỹ thuật phẫu thuật chính, gồm:

Nếu phẫu thuật thành công, khả năng hồi phục chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ có thể lên đến 70% với trường hợp u có kích thước < 10mm và khoảng 30% nếu u có kích thước lớn > 10mm. Tuy nhiên, phẫu thuật vẫn tiềm ẩn một số biến chứng nguy hiểm như rò dịch não tủy, viêm màng não, tổn thương dây thần kinh thị giác hoặc suy giảm hormone.
Đa số trường hợp bệnh không cần xạ trị ngay lập tức, trừ khi đó là u ác tính hoặc u tái phát. Xạ trị thường không được khuyến khích cho phụ nữ mang thai do có nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi.
Nếu sau khi điều trị nội khoa và ngoại khoa mà khả năng có thai tự nhiên vẫn chưa được cải thiện, bác sĩ có thể cân nhắc cho người bệnh áp dụng biện pháp hỗ trợ sinh sản. Chẳng hạn, nếu chất lượng tinh trùng của bạn đời còn tương đối tốt, phụ nữ có thể được tiêm thuốc kích thích rụng trứng và thực hiện thụ tinh nhân tạo (IUI). Trong trường hợp phức tạp hơn, đơn cử như u tuyến yên gây suy giảm LH/FSH trầm trọng, hoặc vợ/chồng có vấn đề về sinh sản, thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) có thể được bác sĩ cân nhắc thực hiện.
Sau khi điều trị khối, người bệnh cần tiếp tục theo dõi và phối hợp chặt chẽ với bác sĩ chuyên khoa nội tiết, bác sĩ sản khoa,… để lên kế hoạch sinh con. Trước tiên, bác sĩ sẽ kiểm tra và ổn định các hormone liên quan như hormone sinh dục, hormone tuyến giáp, hormone vỏ thượng thận. Nếu thiếu hụt bất kỳ hormone nào, người bệnh cần được điều chỉnh về mức ổn định trước khi mang thai.
Tiếp theo, khi chu kỳ rụng trứng đã trở lại bình thường và nồng độ prolactin ở mức ổn định, phụ nữ có thể cố gắng thụ thai bằng phương pháp tự nhiên. Chú ý bổ sung đầy đủ axit folic và duy trì lối sống khoa học để hỗ trợ quá trình thụ thai diễn ra dễ dàng hơn.
Khi đã mang thai, người có tiền sử u tuyến yên cần đến cơ sở y tế, bệnh viện khám định kỳ để bác sĩ theo dõi sát sao. Trong một số trường hợp, thai kỳ có thể khiến khối u phát triển to hơn hoặc làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, huyết áp cao. Nếu các triệu chứng của bệnh xuất hiện trở lại, sản phụ vẫn có thể sử dụng một số loại thuốc nhất định dưới sự hướng dẫn của bác sĩ. Phần lớn các loại thuốc này không gây hại cho thai nhi.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bài viết đã cung cấp thông tin giúp về “u tuyến yên gây vô sinh không?” mà người bệnh quan tâm. Nhìn chung, u vùng tuyến yên có gây vô sinh hay không còn phụ thuộc vào loại u, kích thước và mức độ rối loạn hormone mà nó gây ra. Không phải tất cả trường hợp bệnh đều gây vô sinh. Điều quan trọng là người bệnh cần chẩn đoán và điều trị kịp thời khi có các triệu chứng nghi ngờ, để tránh khối u làm ảnh hưởng đến chức năng sinh sản.