U não ác tính ở trẻ em là bệnh lý nguy hiểm, có thể xâm lấn mô não xung quanh, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Ngay khi phát hiện dấu hiệu bất thường nghi trẻ bị u não ác tính, phụ huynh cần nhanh chóng đưa trẻ đến bệnh viện khám, điều trị.
U não ác tính ở trẻ em là sự phát triển bất thường của các tế bào ung thư trong não hoặc tủy sống của trẻ. Những khối u này phát triển nhanh chóng, xâm lấn mô não xung quanh và gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Khác với khối u lành tính, khối u ác tính có khả năng lan rộng và đòi hỏi các biện pháp điều trị tích cực.
Mặc dù ung thư não ở trẻ em không phổ biến như ở người lớn, nhưng đây vẫn là loại u rắn (solid tumor) phổ biến nhất ở trẻ, chiếm khoảng 25% tổng số ca ung thư nhi khoa. Khối u có thể xuất hiện ở nhiều vùng khác nhau tại não, ảnh hưởng đến khả năng nhận thức, vận động và sức khỏe tổng thể của trẻ.
Triệu chứng của khối u não ác tính ở trẻ em phụ thuộc vào vị trí, kích thước cũng như tốc độ phát triển của khối u. Một số triệu chứng có thể bị nhầm lẫn với các bệnh lý thông thường khác, gây ảnh hưởng đến việc chẩn đoán sớm. Các dấu hiệu thường gặp gồm: (1)
Nếu trẻ xuất hiện các triệu chứng bất thường kéo dài hoặc ngày càng nặng hơn, ba mẹ cần đưa trẻ đến bác sĩ càng sớm càng tốt. Việc phát hiện và điều trị sớm có thể cải thiện đáng kể tiên lượng của bệnh:
Trong những trường hợp nghi ngờ trẻ bị u não ác tính, bác sĩ có thể chỉ định chụp MRI hoặc CT để phát hiện sự hiện diện của khối u trong não.
Hiện nguyên nhân chính xác gây ra ung thư não ở trẻ em vẫn chưa được xác định rõ, nhưng một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:
Các loại u não ác tính thường gặp ở trẻ em bao gồm: (2)
U sao bào phát triển từ các tế bào hình sao trong não gọi là astrocyte. Các dạng ác tính như u sao bào không biệt hóa (anaplastic astrocytoma) và u nguyên bào thần kinh đệm (glioblastoma) có tốc độ phát triển nhanh, xâm lấn mạnh. Triệu chứng thường gặp là đau đầu, co giật, khó nói, thay đổi tính cách. Phương pháp điều trị chủ yếu là phẫu thuật, xạ trị và hóa trị.
U nguyên bào tủy là loại u não ác tính phổ biến nhất ở trẻ em, thường phát triển ở tiểu não, khu vực kiểm soát thăng bằng và phối hợp vận động. Đây là loại u có tốc độ phát triển nhanh và có khả năng lan rộng qua dịch não tủy đến các phần khác của não và tủy sống. Triệu chứng thường gặp là mất thăng bằng, chóng mặt, khó đi lại, buồn nôn. Phương pháp điều trị được chỉ định phổ biến là phẫu thuật, hóa trị và xạ trị.
U thần kinh đệm cầu lan tỏa là một loại u não hiếm gặp nhưng cực kỳ nguy hiểm, ảnh hưởng đến cầu não, khu vực kiểm soát các chức năng sống cơ bản như hô hấp, nhịp tim và vận động. U này thường xuất hiện ở trẻ em từ 5 đến 10 tuổi và có tiên lượng xấu do vị trí khó tiếp cận, tính chất xâm lấn cao.
Triệu chứng điển hình là yếu cơ mặt, khó nuốt, nói ngọng, mất thăng bằng và các vấn đề về thị giác. Điều trị bằng xạ trị có thể giúp giảm triệu chứng tạm thời, ngoài ra, hiện nay chưa có phương pháp điều trị hiệu quả nào khác và tiên lượng thường kém.
U nguyên bào thần kinh đệm là một dạng u sao bào ác tính cao, phát triển nhanh chóng và xâm lấn mạnh mẽ vào mô não xung quanh. Mặc dù hiếm gặp ở trẻ em hơn so với người lớn, nhưng khi xảy ra thường có tiên lượng xấu. Triệu chứng thường gặp là đau đầu, buồn nôn, co giật, yếu cơ và thay đổi tính cách. Trong trường hợp này, bác sĩ thường chỉ định phẫu thuật để loại bỏ khối u càng nhiều càng tốt, kết hợp với xạ trị và hóa trị để đạt hiệu quả tối ưu.
U màng não thất phát triển từ các tế bào lót bên trong não thất và ống tủy sống. Khối u này có thể lành tính hoặc ác tính và thường gặp ở trẻ em dưới 5 tuổi. Vị trí phổ biến nhất là ở hố sau của não, gần tiểu não và thân não. Triệu chứng điển hình là đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, mất thăng bằng và các vấn đề về thị giác. Điều trị chủ yếu bằng phẫu thuật loại bỏ khối u, có thể kết hợp với xạ trị tùy thuộc vào mức độ ác tính và khả năng loại bỏ hoàn toàn khối u.
Khả năng chữa khỏi khối u não ác tính ở trẻ em phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại khối u, vị trí, kích thước, mức độ lan rộng và tình trạng sức khỏe tổng thể của trẻ. Một số loại khối u có tiên lượng tốt hơn và có thể được chữa khỏi hoàn toàn, nhưng một số loại có thể khó điều trị hơn.
Ví dụ, u sao bào dạng lông (pilocytic astrocytoma) thường có tiên lượng tốt, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm khoảng 95%. Ngược lại, các loại u khác như u nguyên bào thần kinh đệm (glioblastoma) có tiên lượng kém hơn. Tuy nhiên, nhờ những tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị, tỷ lệ sống sót cho nhiều trẻ em mắc khối u não ác tính đã được cải thiện tích cực.
Thời gian sống của trẻ em mắc khối u não ác tính thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại khối u, vị trí, mức độ ác tính, thời gian điều trị và phản ứng với điều trị. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm (hoặc hơn) đối với tất cả các loại khối u não và tủy sống ở trẻ em dưới 15 tuổi là khoảng 72%. Tuy nhiên, tỷ lệ này có thể thay đổi dựa trên loại khối u cụ thể, thời gian điều trị và các yếu tố khác. Nếu trẻ được điều trị sớm với các công nghệ hiện đại thì tiên lượng sống của trẻ kéo dài.
Để chẩn đoán khối u não ác tính ở trẻ em, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện các phương pháp sau:
Phương pháp điều trị khối u não ác tính ở trẻ em phụ thuộc vào nhiều yếu tố, có thể bao gồm: (3)
Khoa Phẫu thuật Thần kinh, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh ứng dụng các máy móc, robot, kỹ thuật cao ứng dụng AI, giúp mổ điều trị u não ác tính ở trẻ em cũng như các loại u não khác hiệu quả vượt trội.
Hiện tại, nguyên nhân chính xác gây ra khối u não ác tính ở trẻ em vẫn chưa được xác định rõ và chưa có biện pháp phòng ngừa cụ thể nào được chứng minh mang lại hiệu quả. Tuy nhiên, các bác sĩ khuyến cáo nên để trẻ giảm tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn, như bức xạ ion hóa không cần thiết, theo dõi và kiểm soát các hội chứng di truyền liên quan để giảm nguy cơ mắc bệnh.
Để đặt lịch thăm khám, điều trị bệnh tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Phòng khám Đa khoa Tâm Anh Quận 7, Quý khách vui lòng liên hệ:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
U não ác tính ở trẻ em là bệnh lý nghiêm trọng, đòi hỏi can thiệp điều trị kịp thời. Việc phát hiện sớm và áp dụng các phương pháp điều trị tiên tiến có khả năng cải thiện tiên lượng sống cho người bệnh.