U góc cầu tiểu não thường phát triển chậm trong nhiều năm và khó nhận biết. Vậy cụ thể u vùng góc cầu tiểu não là gì, có nguy hiểm không và điều trị ra sao?

U góc cầu tiểu não (Cerebellopontine angle (CPA) tumors) là khối u lành tính, nằm ngoài trục, mọc lên trong khoang dịch não tủy, được giới hạn bởi cầu não, bán cầu tiểu não và đỉnh xương đá.
Theo thống kê của The National Center for Biotechnology Information Hoa Kỳ, u vùng góc cầu tiểu não chiếm khoảng 5-10% tổng số khối u nội sọ. Trong đó, 70‑85 % là u dây thần kinh tiền đình (dây VIII), 10‑15 % là u màng não. Bệnh thường gặp ở người từ 35 đến 40 tuổi. Phẫu thuật điều trị khối u thường gặp nhiều khó khăn, do không gian hẹp và khối u bám dính vào các cấu trúc thần kinh, mạch máu quan trọng. (1)
U góc cầu tiểu não được phân loại thành các nhóm chính sau:
U dây thần kinh tiền đình (tiếng Anh: Vestibular Schwannoma), còn gọi là u dây thần kinh số VIII hoặc u dây thần kinh thính giác, là một khối u nội sọ lành tính, phát triển chậm. Khối u này bắt nguồn từ các tế bào Schwann – loại tế bào tạo nên lớp vỏ myelin bao bọc và bảo vệ dây thần kinh sọ số VIII (dây thần kinh tiền đình – ốc tai). Dây thần kinh có nhiệm vụ truyền tín hiệu âm thanh từ ốc tai đến não và duy trì khả năng thăng bằng của cơ thể.
Mặc dù u dây thần kinh tiền đình đa phần được cho là lành tính, nhưng nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, khối u có thể chèn ép các mô não và dây thần kinh lân cận, gây ra các biến chứng nghiêm trọng như tê mặt, liệt mặt, buồn nôn hoặc giãn não thất.
U màng não (tiếng anh: Meningioma) là một loại khối u nội sọ nguyên phát, phát sinh từ các “tế bào mũ” của màng nhện – một trong ba lớp màng bảo vệ não bộ và tủy sống. Màng nhện đóng vai trò như lớp đệm, giúp bảo vệ hệ thần kinh trung ương và duy trì môi trường ổn định cho các hoạt động thần kinh.
Mặc dù phần lớn u màng não góc cầu tiểu não thuộc loại khối u lành tính, không gây ra bất kỳ triệu chứng nào trong thời gian dài. Tuy nhiên, khi khối u tăng trưởng về kích thước, nó có thể gây chèn ép lên các cấu trúc thần kinh lân cận tại góc cầu tiểu não, như dây thần kinh số VIII, gây giảm thính lực, ù tai, chóng mặt; dây thần kinh số VII (dây thần kinh mặt) gây yếu hoặc liệt mặt; hoặc dây thần kinh số V (dây thần kinh sinh ba) gây tê bì vùng mặt.

U nang biểu bì (tiếng anh: Epidermoid cyst) là một loại khối u bẩm sinh, lành tính, hiếm gặp, phát triển từ giai đoạn phôi thai sớm, chiếm khoảng 7-8% các u vùng góc cầu tiểu não. U nang hình thành khi các tế bào biểu mô bị mắc kẹt trong quá trình đóng ống thần kinh của thai nhi, thường là giữa tuần thứ 3 đến tuần thứ 5 của thai kỳ. (2)
Theo các trường hợp lâm sàng được ghi nhận, người bệnh mắc u nang biểu bì thường không có triệu chứng rõ ràng hoặc không được chẩn đoán, cho đến khi 20 – 40 tuổi. Một số triệu chứng u nang biểu bì nội sọ bao gồm đau đầu, buồn nôn, yếu liệt, hoặc các vấn đề về thị giác, tùy thuộc vào vị trí và kích thước của khối u.
Trong nhiều trường hợp, u biểu bì bám rất chặt vào các cấu trúc quan trọng như thân não hoặc các dây thần kinh sọ. Do đó, việc loại bỏ hoàn toàn khối u trong quá trình phẫu thuật có thể gặp nhiều khó khăn. Trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ buộc phải để lại một phần màng lót của u để tránh tổn thương nặng cho các mô thần kinh. Điều này làm tăng nguy cơ u tái phát sau này.
Nang màng nhện (tiếng anh: Arachnoid cysts) là các túi chứa dịch phát triển trên não và cột sống. Nguồn gốc của các nang màng nhện thường là bẩm sinh, không phải khối u hay ung thư.
Phần lớn u nang màng nhện không gây ra triệu chứng. Trong một vài trường hợp hiếm gặp, u nang màng nhện phát triển quá lớn hoặc đè lên những cấu trúc khác trong cơ thể, gây ra các triệu chứng như co giật, buồn nôn, mất thăng bằng, yếu liệt chi hoặc rối loạn thị giác.
Việc chữa trị u nang màng nhện còn tùy thuộc vào vị trí của khối u. Bác sĩ cần xem xét liệu u nang có đang phát triển hoặc gây ra triệu chứng ảnh hưởng tới sức khoẻ hay không. Nếu có, bác sĩ sẽ chỉ định dẫn lưu các u nang hoặc làm phẫu thuật mở u nang ra những không gian xung quanh.

U mỡ góc cầu tiểu não (tiếng anh: CPA Lipoma) là một loại u mỡ nội sọ hiếm gặp, chiếm khoảng 10% tổng số u mỡ trong não. Khối u này thường xuất hiện ở khu vực góc cầu tiểu não – nơi tập trung các dây thần kinh sọ quan trọng. (3)
Đặc điểm giải phẫu u mỡ góc cầu tiểu não cho thấy chúng có liên quan mật thiết đến dây thần kinh sinh ba, dây thần kinh mặt và dây thần kinh tiền đình – ốc tai. Do đó khi khối u phát triển lớn, chèn ép dây thần kinh, người bệnh có thể bị đau mặt, yếu liệt cơ mặt, nghe kém, chóng mặt hoặc ù tai.
Triệu chứng bệnh u góc cầu tiểu não khá đa dạng, thường phụ thuộc vào kích thước và vị trí chèn ép của khối u. Một số triệu chứng điển hình như:

Nếu gặp các triệu chứng giảm thính lực, rối loạn thăng bằng, đau đầu, tê mặt, ù tai, chóng mặt, nuốt khó, … hoặc các triệu chứng nghiêm trọng có liên quan đến thính lực, tiền đình, dây thần kinh sọ. Người bệnh cần đến gặp bác sĩ để được thăm khám và chẩn đoán kịp thời.
Các khối u ở góc cầu tiểu não phần lớn là u lành tính, phát triển chậm, nguy cơ ác tính thấp (chỉ khoảng 1%). Một số nguyên nhân gây u vùng góc cầu tiểu não gồm:

Khối u đa số là lành tính, nhưng có thể gây ra các tổn thương dây thần kinh nghiêm trọng hoặc chèn ép tiểu não – thân não, làm người bệnh mất thăng bằng, gây não úng thủy, tăng áp lực nội sọ, thậm chí ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe nếu không được điều trị kịp thời.
Tiên lượng sống sót của người bệnh thường khả quan, nhất là khi được chẩn đoán và điều trị sớm. Một nghiên cứu tại Hoa Kỳ cho thấy, tỷ lệ tử vong sau phẫu thuật cắt bỏ khối u là khoảng 0.5%, tức mức rất thấp. Các kỹ thuật máy móc hiện đại có thể giúp nâng cao hiệu quả phẫu thuật điều trị.
Để chẩn đoán u ở góc cầu tiểu não, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu, gồm:
Điều trị u vùng góc cầu tiểu não phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: loại u, kích thước, tốc độ phát triển, độ tuổi của người bệnh, tình trạng thính lực và sức khỏe tổng quát. Các phương pháp điều trị chính, gồm: (5)

Đối với khối u có tổng kích thước trên 20mm, người bệnh có thể được phẫu thuật để cắt bỏ khối u qua đường xuyên mê đạo. Ba đường phẫu thuật phổ biến bao gồm:
Trong một số trường hợp khối u lớn, các phương pháp này có thể được kết hợp với nhau, hoặc mở rộng thêm bằng cách tiếp cận qua hố sọ thái dương dưới (infratemporal fossa).
Lưu ý, phẫu thuật u góc cầu tiểu não vẫn tồn tại nguy cơ biến chứng, chẳng hạn như tổn thương dây thần kinh mặt, rò dịch não tủy và rối loạn thăng bằng. Tuy nhiên, nhờ sự tiến bộ của kỹ thuật vi phẫu và hệ thống theo dõi thần kinh trong mổ não, tỷ lệ biến chứng được ghi nhận giảm đi đáng kể.
Đơn cử, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh có nhiều máy móc, thiết bị hiện đại, tân tiến, phục vụ tối ưu cho quá trình chẩn đoán, điều trị, phẫu thuật như: Robot AI Modus V Synaptive, bộ đôi định vị dẫn đường thần kinh AI Neuro-Navigation Curve, BrainLAB và kính vi phẫu AI K.Zeiss Kinevo 900, máy CT 768 lát cắt, CT 1975 lát cắt, CT 100,000 lát cắt, MRI 1,5 – 3 tesla…
Nhờ sự hỗ trợ đắc lực của các “siêu máy” cùng kinh nghiệm chuyên sâu của bác sĩ, hàng nghìn trường hợp mắc bệnh lý thần kinh, trong đó có bệnh u góc cầu tiểu não đã được điều trị thành công, ít biến chứng, sớm phục hồi chức năng và hạn chế nguy cơ tái phát.
Mỗi người có thể thực hiện một số phương pháp phòng ngừa sau để hạn chế nguy cơ mắc bệnh:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bài viết đã cung cấp một số thông tin về bệnh u góc cầu tiểu não. Nhìn chung, đây là khối u lành tính, nhưng vẫn có khả năng gây ra các biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Người dân, đặc biệt là người trung niên, cao tuổi, nếu xuất hiện các dấu hiệu như ù tai, chóng mặt, đau đầu; cần đến bệnh viện hoặc cơ sở y tế uy tín có chuyên khoa thần kinh để được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và tư vấn hướng điều trị phù hợp