Tràn khí màng phổi do chấn thương thường có nguyên nhân cụ thể, tiến triển nhanh và mức độ nghiêm trọng cao. Nhưng làm thế nào để nhận biết tình trạng này so với các phân loại bệnh tràn khí khác? Khi nào cần can thiệp y tế để tránh biến chứng nguy hiểm? Bài viết với chủ đề “Tràn khí màng phổi do chấn thương: Nguyên nhân và cách điều trị” sẽ mang đến những thông tin tổng quan nhất.
Tràn khí màng phổi do chấn thương là tình trạng khí xuất hiện tại khoang màng phổi do người bệnh gặp phải bất kỳ chấn thương ở ngực dẫn đến tổn thương và có nguy cơ xẹp phổi.
Bên cạnh tràn khí màng phổi do chấn thương, người bệnh còn có thể gặp các dạng khác như:
Những chấn thương tác động trực tiếp hoặc gián tiếp lên lồng ngực đều có thể dẫn đến tràn khí màng phổi, trong đó một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:
Các chấn thương kín như: tai nạn giao thông, va đập mạnh vào ngực do té ngã hoặc chấn thương thể thao; trong một số trường hợp, gãy xương sườn có thể đâm vào phổi, gây rò rỉ khí.
Các chấn thương xuyên thấu như: dao đâm, đạn bắn hoặc các vật sắc nhọn đâm vào ngực có thể làm rách màng phổi, dẫn đến tràn khí.
Tùy vào mức độ tổn thương và cách không khí xâm nhập vào khoang màng phổi, tình trạng này được chia thành nhiều dạng khác nhau. Mỗi loại có cơ chế bệnh sinh, triệu chứng và mức độ nguy hiểm riêng, đòi hỏi hướng xử trí phù hợp. Dưới đây là ba loại tràn khí màng phổi thường gặp trong chấn thương ngực.
Tràn khí màng phổi có van có thể xảy ra khi vết thương ở màng phổi tạo thành van một chiều, khiến không khí lọt vào khoang màng phổi nhưng không thể thoát ra ngoài. Khi lượng khí tích tụ càng nhiều, áp lực trong khoang màng phổi càng tăng cao, gây chèn ép phổi và làm giảm tuần hoàn máu về tim.
Nếu không được can thiệp kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến hạ huyết áp nghiêm trọng, suy hô hấp và ngừng tim chỉ trong vài phút. Ngoài ra, tràn khí màng phổi có van cũng thường gặp ở bệnh nhân thở máy áp lực dương khiến phổi giãn nở quá mức gây tổn thương phế nang và mao mạch.
Dù là chấn thương kín hay hở, các tổn thương vùng ngực đều có thể làm rách màng phổi lá thành hoặc lá tạng, tạo điều kiện cho máu và không khí tràn vào khoang màng phổi. Khi các yếu tố bất lợi tích tụ dần mà không được giải phóng, chúng gây áp lực lên phổi, làm cản trở hô hấp. Thậm chí, những tổn thương nhỏ ở phổi hoặc thành ngực cũng có thể dẫn đến tràn máu màng phổi, gây nguy hiểm nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời.
Tình trạng tràn máu kèm tràn khí màng phổi sẽ nguy hiểm hơn nếu xảy ra do các chấn thương kín; hậu quả là thành ngực và các cơ quan trong lồng ngực bị ảnh hưởng nhưng không biểu hiện ra ngoài do thành ngực vẫn nguyên vẹn. Người bệnh có thể không nhận ra ngay và chủ quan về chấn thương mình vừa gặp phải
Triệu chứng tràn khí màng phổi do chấn thương có thể xuất hiện ngay sau khi phổi bị tác động bởi các yếu tố nguy cơ. Bên cạnh đó, bệnh có diễn biến nhanh chóng và tình trạng nặng nhẹ tùy thuộc theo lượng khí tràn vào khoang màng phổi cũng như mức độ tổn thương phổi. Cụ thể: (1)
Chẩn đoán tràn khí màng phổi sau chấn thương thường được thực hiện bởi hai phương pháp sau:
Ngày nay, siêu âm là công cụ phát hiện bệnh hiệu quả hơn so với X-quang trong tình trạng cấp cứu; tuy nhiên, chụp CT vẫn là phương pháp tối ưu nhất trong việc xác định mức độ tràn khí màng phổi chấn thương. (2)
Trong hầu hết trường hợp tràn khí màng phổi do chấn thương, đặt ống dẫn lưu lồng ngực là phương pháp điều trị phổ biến và hiệu quả. Một ống dẫn lưu kích thước 16-28F hoặc 24-28F (tùy trường hợp) sẽ được đặt vào khoang màng phổi qua một đường rạch nhỏ ở thành ngực, giúp loại bỏ không khí bị mắc kẹt, khôi phục áp suất âm và cho phép phổi nở trở lại.
Ngoài ra, trong những tình trạng chấn thương nặng, bác sĩ sẽ tiến hành đặt ống dẫn lưu trước khi thực hiện phẫu thuật khâu lỗ thủng màng phổi. Các phương pháp phẫu thuật tràn khí màng phổi do chấn thương bao gồm:
Các biến chứng thường liên quan đến tình trạng chèn ép phổi và suy giảm chức năng hô hấp, có thể xuất hiện ngay sau khi bệnh khởi phát. Những biến chứng này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng hít thở của người bệnh mà còn gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng với tim mạch và tuần hoàn, cụ thể như:
Dù đã được can thiệp, tình trạng tràn khí màng phổi do chấn thương vẫn có thể để lại di chứng lâu dài. Người bệnh có nguy cơ gặp phải các vấn đề như phổi không thể nở hoàn toàn, suy giảm chức năng hô hấp kéo dài hoặc tái phát nhiều lần. Những biến chứng này thường xảy ra ở những trường hợp bị tổn thương nghiêm trọng.
Không giống như các thể bệnh tràn khí màng phổi khác, nguyên nhân gây tràn khí màng phổi do chấn thương chủ yếu đến từ các tác nhân bên ngoài. Do đó, người bệnh khó có thể phòng ngừa hoàn toàn mà chỉ có thể giảm thiểu rủi ro chấn thương nhờ đảm bảo các yếu tố như:
Nếu đã gặp chấn thương vùng ngực, đặc biệt là sau tai nạn, va đập mạnh hoặc can thiệp y khoa liên quan đến phổi, người bệnh cần theo dõi sát các dấu hiệu bất thường. Hãy đến gặp bác sĩ ngay nếu xuất hiện khó thở, đau ngực dữ dội, tím tái, chóng mặt hoặc nhịp tim nhanh bất thường, đây có thể là dấu hiệu của tràn khí màng phổi sau chấn thương cần được xử lý kịp thời.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Tràn khí màng phổi do chấn thương có thể gây suy hô hấp nghiêm trọng nếu không được xử lý kịp thời. Bệnh có nhiều dạng, với mức độ ảnh hưởng khác nhau nên cần chẩn đoán chính xác bằng X-quang, siêu âm hoặc chụp CT. Dù khó phòng ngừa hoàn toàn nhưng việc giảm nguy cơ chấn thương bằng cách chủ động sử dụng đồ bảo hộ khi cần và theo dõi triệu chứng sớm giúp hạn chế mức độ nguy hiểm của bệnh.