
Tràn dịch màng phổi sau phẫu thuật là một hiện tượng không thể xem nhẹ, dù trong nhiều trường hợp biểu hiện khá âm thầm. Việc đánh giá đúng thời điểm khởi phát, mức độ tiến triển là nền tảng để lựa chọn hướng theo dõi hoặc can thiệp phù hợp trong chăm sóc hậu phẫu.

Tràn dịch màng phổi sau phẫu thuật là kết quả của nhiều yếu tố phức tạp liên quan đến tổn thương mô, phản ứng viêm và rối loạn cân bằng dịch trong khoang màng phổi. Tùy thuộc vào loại phẫu thuật và các biến chứng kèm theo, dịch có thể tích tụ do các cơ chế khác nhau như rò rỉ mạch máu, tăng tính thấm mao mạch hoặc viêm nhiễm.
Quá trình phẫu thuật tim thường kéo dài, mặc dù đã sử dụng thuốc kháng sinh để phòng ngừa nhiễm trùng nhưng thời gian phẫu thuật lâu cùng với việc mở xương ức và máu được chạy hệ thống máy tuần hoàn ngoài cơ thể sẽ dẫn đến nguy cơ làm suy giảm khả năng bảo vệ của hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm khuẩn hơn.
Sau mổ, nhiều người bị suy tim hoặc phải dùng máy thở trong thời gian dài; từ đó, nguy cơ bị viêm phổi do vi khuẩn tại bệnh viện tăng lên rất nhiều. Viêm phổi có thể làm màng phổi bị viêm, gây ra tràn dịch khoang màng phổi. Ngoài ra, các nguy cơ nhiễm trùng ở vết mổ có thể làm màng phổi bị tổn thương, gây ra tràn dịch màng phổi sau mổ tim, làm kéo dài thời gian điều trị và tăng nguy cơ biến chứng.
Nhiều bệnh lý ở các cơ quan trong ổ bụng liên quan đến hệ tiêu hóa, gan mật, tiết niệu hoặc sinh dục cần phải can thiệp phẫu thuật để điều trị hiệu quả.
Trong những ngày đầu sau mổ, ngoài các biến chứng thường gặp như đau, chảy máu hoặc nhiễm trùng tại vết mổ, người bệnh còn đối mặt với nguy cơ phát sinh các vấn đề về hô hấp như viêm phổi hoặc xẹp phổi do hạn chế vận động và giảm thông khí phổi. Những tổn thương và viêm nhiễm ở phổi này có thể gây kích thích màng phổi, dẫn đến hiện tượng tràn dịch màng phổi sau phẫu thuật.
Trong một số trường hợp, gây mê có thể làm tăng nguy cơ biến chứng hô hấp và tuần hoàn, đặc biệt ở những bệnh nhân có bệnh lý nền hoặc suy giảm chức năng phổi. Quá trình gây mê làm giảm khả năng bảo vệ đường thở, ức chế phản xạ ho, giảm thông khí phế nang, từ đó dễ dẫn đến xẹp phổi, viêm phổi. Các biến chứng này nếu kéo dài hoặc không được xử lý kịp thời có thể gián tiếp dẫn đến dịch tràn màng phổi.
Việc đặt ống dẫn lưu màng phổi nếu được thực hiện đúng chỉ định và đúng kỹ thuật, không gây ra tình trạng tràn dịch khoang màng phổi thứ phát. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm, nếu thao tác kỹ thuật không chuẩn xác hoặc xảy ra nhiễm trùng tại chỗ, có thể dẫn đến biến chứng như tràn máu màng phổi, tràn mủ màng phổi.
Tổn thương mạch máu trong hoặc xung quanh vùng phẫu thuật là nguyên nhân trực tiếp khiến máu thoát ra khoang màng phổi. Chẳng hạn như phẫu thuật vùng lồng ngực có khả năng rủi ro biến chứng cao do gây mê toàn thân, chấn thương trong phẫu thuật,…
Thời gian mổ dài kèm theo quá trình hồi phục lâu cũng là cơ hội để các bệnh lý khác phát triển nếu không được chăm sóc hiệu quả. Những nguy cơ biến chứng cao có thể kể đến như: nhiễm trùng vết mổ, tràn máu màng phổi, tràn mủ màng phổi,…
Viêm phổi là một trong những biến chứng nhiễm trùng phổ biến sau các ca phẫu thuật lớn, đặc biệt là phẫu thuật tim. Sau mổ, người bệnh thường phải thở máy kéo dài, nằm bất động nhiều giờ và có hệ miễn dịch suy yếu, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và phát triển trong phổi.
Khi viêm phổi tiến triển, phản ứng viêm lan rộng có thể dẫn đến tăng tiết dịch và gây tràn dịch màng phổi. Nếu không được phát hiện sớm, tình trạng này dễ kéo dài thời gian nằm viện và làm tăng nguy cơ biến chứng hô hấp nghiêm trọng hơn. (1)
Sau phẫu thuật, sự xuất hiện dịch trong khoang màng phổi thường là kết quả của nhiều rối loạn sinh lý và phản ứng viêm tại chỗ. Quá trình mổ, đặc biệt là các ca đại phẫu như mổ tim hay mổ vùng bụng trên có thể làm tổn thương màng phổi. Khi đó, máu hoặc dịch bạch huyết dễ rò rỉ vào khoang màng phổi. (2)
Ngoài ra, phản ứng viêm toàn thân hoặc tại chỗ cũng kích thích màng phổi tiết dịch nhiều hơn, đặc biệt trong bối cảnh nhiễm trùng, xẹp phổi hay tổn thương lân cận. Tất cả những cơ chế này kết hợp lại tạo điều kiện cho dịch tích tụ trong khoang màng phổi, dù bệnh nhân không có bệnh lý phổi từ trước.
Triệu chứng của tràn dịch màng phổi sau phẫu thuật có thể rất đa dạng, tùy thuộc vào lượng dịch, tốc độ tích tụ và tình trạng sức khỏe nền của người bệnh. Nhiều trường hợp có biểu hiện âm thầm, dễ bị bỏ sót nếu không theo dõi sát sau mổ. Triệu chứng thường gặp nhất là khó thở, tăng dần theo thời gian.
Bệnh nhân cũng có thể cảm thấy đau tức ngực, thường mơ hồ, không điển hình, dễ nhầm với đau sau mổ. Ho khan kéo dài, dai dẳng cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo, nhất là khi không đi kèm với biểu hiện viêm đường hô hấp. Nếu dịch tích tụ nhiều, có thể nghe thấy tiếng gõ đục vùng thấp bên tổn thương, rì rào phế nang giảm hoặc mất và giảm rung thanh khi khám thực thể.
Trong các trường hợp tràn dịch mức độ nặng, người bệnh có thể xuất hiện tím môi, vã mồ hôi, thở nhanh, cần được xử trí cấp cứu. Việc phát hiện sớm các dấu hiệu này, kết hợp theo dõi hình ảnh học sau mổ có vai trò quan trọng giúp can thiệp kịp thời, giảm nguy cơ biến chứng kéo dài.

Việc chẩn đoán tràn dịch màng phổi sau mổ đòi hỏi sự kết hợp giữa lâm sàng và cận lâm sàng. Mục đích không chỉ phát hiện có dịch mà còn đánh giá được nguyên nhân, mức độ và hướng xử trí phù hợp. Dưới đây là các phương pháp được sử dụng phổ biến:
Bác sĩ có thể nghi ngờ tràn dịch màng phổi khi bệnh nhân có các dấu hiệu như khó thở, rì rào phế nang giảm, tiếng gõ đục vùng đáy phổi, rung thanh giảm. Tuy nhiên, ở giai đoạn sau mổ, các triệu chứng hô hấp có thể không rõ ràng do ảnh hưởng của phẫu thuật và thuốc giảm đau; chính vì vậy, khám lâm sàng chỉ mang tính định hướng ban đầu.
Đây là phương án đơn giản, nhanh chóng, giúp phát hiện hình ảnh mờ đồng nhất ở đáy phổi và các dấu hiệu thể hiện tràn dịch màng phổi sau mổ khác. Tuy nhiên, X-quang thường khó phát hiện tràn dịch với thể tích nhỏ, nhất là ở bệnh nhân nằm tại giường sau mổ.
Siêu âm là công cụ nhạy hơn X-quang trong việc phát hiện dịch, đặc biệt hữu ích ở bệnh nhân không di chuyển được. Kỹ thuật này còn cho phép đánh giá độ dày màng phổi, mức độ dính, vị trí an toàn để chọc hút dịch nếu cần
Chụp cắt lớp vi tính (CT) ngực cho hình ảnh chi tiết hơn về khoang màng phổi và nhu mô phổi, đặc biệt hữu ích trong các trường hợp nghi ngờ tràn mủ, tràn dịch phức tạp hoặc có biến chứng. CT cũng giúp đánh giá nguyên nhân khác như tổn thương mạch máu hoặc dịch khu trú.
Đây là phương pháp chẩn đoán đồng thời điều trị tràn dịch màng phổi sau mổ. Dịch hút ra sẽ được phân tích để xác định bản chất (dịch thấm, dịch tiết, dịch mủ, máu…), tế bào học, vi sinh… từ đó giúp định hướng nguyên nhân. Chọc dịch cũng giúp giảm triệu chứng và cải thiện hô hấp tạm thời cho người bệnh.
Sau khi chọc hút dịch, cần thực hiện các xét nghiệm bao gồm: phân tích dịch thấm/dịch tiết theo tiêu chuẩn Light, nhuộm Gram, cấy vi khuẩn, xét nghiệm tế bào học (cytology) và các xét nghiệm đặc hiệu khác (như ADA, PCR lao) tùy theo bối cảnh lâm sàng. Việc này giúp phân biệt nguyên nhân dịch do nhiễm trùng, lao, ung thư hay các bệnh lý khác, từ đó định hướng điều trị chính xác, tránh bỏ sót các nguyên nhân tiềm ẩn.
Trong nhiều trường hợp, tràn dịch màng phổi sau mổ được xác định ở mức nhẹ, đặc biệt khi không có dấu hiệu nhiễm trùng hoặc chèn ép phổi rõ, bác sĩ có thể chỉ định:
Trong những trường hợp dịch nhiều, gây khó thở hoặc nghi ngờ có mủ, máu trong khoang màng phổi, bác sĩ sẽ chỉ định dẫn lưu bằng ống qua thành ngực. Tùy vào tính chất dịch, bác sĩ có thể phối hợp thêm các biện pháp bổ sung khác để tăng hiệu quả điều trị.
Nếu nguyên nhân là nhiễm trùng sau mổ, người bệnh cần được điều trị bằng kháng sinh phù hợp theo kết quả cấy dịch. Trường hợp tràn dịch do suy tim sau mổ tim, bác sĩ sẽ dùng thuốc lợi tiểu, trợ tim để điều chỉnh tình trạng ứ dịch. Nếu do biến chứng phẫu thuật như tổn thương mạch máu hay màng phổi, đôi khi phải can thiệp lại để xử lý tận gốc vấn đề.
Nhìn chung, việc điều trị tràn dịch màng phổi sau phẫu thuật cần được hội chẩn kỹ bởi các bác sĩ chuyên khoa và thực hiện tại các bệnh viện có đủ năng lực chuyên môn và phương tiện kỹ thuật. Điều này đặc biệt quan trọng đối với bệnh nhân mới trải qua các cuộc đại phẫu như mổ tim, bụng hoặc có nhiều bệnh nền đi kèm. (3)

Đối với bác sĩ và nhân viên y tế, phòng tránh tràn dịch màng phổi sau mổ đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và theo dõi sát sao ngay từ trước mổ cho đến khi bệnh nhân ra viện. Ngoài ra, người bệnh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa tràn dịch màng phổi sau mổ.
Sau bất kỳ cuộc đại phẫu nào, bệnh nhân nên cố gắng vận động nhẹ sớm, tập thở sâu và ho có kiểm soát để giúp phổi nở tốt, tránh ứ dịch và xẹp phổi. Cần giữ vệ sinh vùng mổ, không tự tháo băng khi chưa có chỉ định của bác sĩ. Ngoài ra, nên ăn uống đủ chất, ưu tiên thực phẩm dễ tiêu và giàu đạm để cơ thể nhanh hồi phục.
Tóm lại, phòng ngừa dịch tràn màng phổi sau mổ là sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ và bệnh nhân. Nếu cả hai bên đều thực hiện đúng và đầy đủ, nguy cơ biến chứng sẽ giảm đáng kể, giúp bệnh nhân hồi phục nhanh chóng và an toàn hơn.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Tràn dịch màng phổi sau phẫu thuật là biến chứng có thể ảnh hưởng đến quá trình hồi phục. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và chăm sóc đúng cách, tình trạng này hoàn toàn có thể kiểm soát. Chính vì vậy, sự phối hợp giữa bác sĩ và người bệnh đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa, xử lý bệnh hiệu quả.