Tràn dịch màng phổi có vách ngăn là một dạng tổn thương phức tạp hơn so với tràn dịch thông thường. Nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến nhiều biến chứng nặng nề, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng hô hấp. Bài viết sau đây sẽ mang đến những thông tin cần thiết nhất về tình trạng này.
Tràn dịch màng phổi có vách ngăn là tình trạng dịch trong khoang màng phổi bị chia thành nhiều khoang nhỏ bởi các dải xơ hình thành do phản ứng viêm, khiến dịch không chảy tự do như bình thường. Tình trạng này thường gặp trong các trường hợp viêm nặng hoặc nhiễm trùng kéo dài.
Trên hình ảnh siêu âm, những “vách ngăn” này hình thành như màng lưới, khiến dịch khu trú thành từng khoang, gây khó khăn cho việc dẫn lưu hoặc hấp thu tự nhiên. Nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách, tràn dịch có vách ngăn có thể dẫn đến biến chứng nặng như dính màng phổi, xẹp phổi hoặc suy hô hấp.
Ở dạng không có vách ngăn, dịch trong khoang màng phổi nằm tự do, không bị chia cắt, thường tụ xuống vùng thấp và di chuyển theo tư thế của người bệnh. Dạng này thường dễ phát hiện và dễ dẫn lưu bằng các phương pháp thông thường.
Ngược lại, tràn dịch có vách ngăn là tình trạng dịch bị chia nhỏ thành nhiều khoang được hình thành bởi các dải xơ hình thành do quá trình viêm. Trên hình ảnh siêu âm, vách ngăn hiện lên như những dải mờ chia khoang dịch thành nhiều ngăn, đây là dấu hiệu giúp phân biệt rõ hai thể bệnh này.
Bệnh không có vách ngăn thường là giai đoạn đầu, ít để lại hậu quả lâu dài nếu được điều trị đúng cách. Ngược lại, khi dịch bắt đầu hình thành các vách ngăn, đó có thể là dấu hiệu cho thấy tình trạng viêm đang tiến triển phức tạp hơn. Tràn dịch có vách ngăn không chỉ khó dẫn lưu mà còn dễ gây dính màng phổi, giảm thông khí và kéo dài thời gian nằm viện.
Vì vậy, việc nhận diện sự khác biệt này không chỉ mang ý nghĩa chẩn đoán mà còn quyết định chiến lược điều trị và tiên lượng cho người bệnh.
Tình trạng này có thể xuất hiện trong nhiều bệnh cảnh khác nhau, từ ung thư, nhiễm trùng, lao, chấn thương đến bệnh lý tự miễn. Việc phân loại theo căn nguyên giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, giảm nguy cơ tiến triển nặng.
Đây là biến chứng thường gặp ở bệnh nhân ung thư phổi, ung thư di căn màng phổi hoặc ung thư trung biểu mô (ung thư hiếm gặp, hình thành trong niêm mạc phổi hoặc bụng). Các tế bào ung thư gây viêm, kích hoạt hệ đông máu tại chỗ và tạo ra các dải sợi huyết (xơ) chia tách dịch. Tình trạng này khiến dẫn lưu dịch khó khăn và thường không đáp ứng tốt với thuốc tiêu sợi huyết.
Tình trạng này thường gặp ở các bệnh nhân bị viêm phổi, viêm mủ màng phổi hoặc lao màng phổi. Khi vi khuẩn xâm nhập khoang màng phổi, chúng gây ra phản ứng viêm mạnh. Quá trình viêm nhiễm kéo dài tạo ra nhiều chất tiết và dải xơ, từ đó cấu tạo nên các ngăn nhỏ trong khoang dịch.
Nếu không được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, bệnh do nhiễm trùng có vách ngăn có thể tiến triển thành ổ mủ, dày dính màng phổi, xẹp phổi và tổn thương hô hấp kéo dài.
Lao màng phổi là một thể bệnh nặng do vi khuẩn lao gây ra. Loại vi khuẩn này khi xâm nhập vào khoang màng phổi sẽ kích thích phản ứng viêm kéo dài, dễ gây tổn thương lan rộng. Khi quá trình viêm xảy ra, cơ thể phản ứng bằng cách tạo ra các dải mô xơ, chia dịch trong khoang màng phổi thành nhiều ngăn dịch.
Tình trạng này có thể xảy ra sau gãy xương sườn, chấn thương ngực kín hoặc can thiệp ngoại khoa vùng ngực. Máu hoặc dịch rò rỉ vào khoang màng phổi tạo điều kiện cho đông máu cục bộ và hình thành các vách ngăn. Nếu không được phát hiện sớm, dịch dễ bị nhiễm trùng, dẫn đến tràn dịch mủ phức tạp.
Một số bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống hay viêm khớp dạng thấp có thể gây viêm màng phổi kéo dài, dẫn đến hình thành dịch và vách ngăn trong khoang màng phổi.
Bệnh thường diễn biến âm thầm, khó phát hiện ở giai đoạn đầu nhưng nếu để lâu có thể gây tổn thương cấu trúc màng phổi và ảnh hưởng đến chức năng hô hấp. Ngoài biểu hiện tại phổi, người bệnh còn có thể gặp các triệu chứng toàn thân như sốt kéo dài, đau khớp, nổi ban hoặc sụt cân.
Các tác nhân gây viêm là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến hiện tượng này. Trong đó, thường gặp nhất là các bệnh lý do vi khuẩn, lao màng phổi hoặc ung thư màng phổi. Cơ chế hình thành vách ngăn chủ yếu xuất phát từ các yếu tố sau:
Nói cách khác, vách ngăn hình thành khi cơ thể phản ứng với một tổn thương nào đó trong khoang màng phổi.
Triệu chứng của bệnh thường tương tự với tràn dịch màng phổi thông thường nhưng kéo dài, nặng hơn và khó cải thiện nếu không được xử lý đúng cách.
Vì tình trạng này thường không được dẫn lưu hiệu quả như tràn dịch màng phổi tự do, các triệu chứng có xu hướng kéo dài và dễ bị bỏ sót nếu không thăm khám cẩn thận.
Để xác định chính xác bệnh, cần phối hợp thăm khám lâm sàng với các phương tiện chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm dịch màng phổi.
Chẩn đoán chính xác tình trạng này có ý nghĩa quan trọng trong lựa chọn chiến lược điều trị phù hợp, giúp tránh dẫn lưu thất bại và giảm nguy cơ tiến triển nặng.
Việc điều trị sẽ phức tạp hơn so với điều trị tràn dịch màng phổi thông thường, do dịch bị chia nhỏ thành nhiều khoang, gây cản trở dẫn lưu. Phác đồ điều trị thường kết hợp nhiều phương pháp, tùy thuộc vào nguyên nhân, mức độ vách ngăn và tình trạng toàn thân của người bệnh.
Lựa chọn phương pháp điều trị cần cá thể hóa dựa trên mức độ vách ngăn, chức năng hô hấp, tình trạng toàn thân và mong muốn của người bệnh. Mục tiêu cuối cùng là cải thiện triệu chứng, khôi phục chức năng phổi và tránh biến chứng kéo dài.
Dịch tràn màng phổi có vách ngăn nếu không được điều trị đúng cách có thể gây nhiều biến chứng nghiêm trọng như: dày dính màng phổi làm hạn chế hô hấp, xẹp phổi, suy hô hấp hoặc chèn ép tim.
Ngoài ra, các can thiệp y tế như chọc hút hay dẫn lưu cũng tiềm ẩn nguy cơ gây tràn khí, nhiễm trùng hoặc chảy máu màng phổi. Những biến chứng này không chỉ khiến việc điều trị phức tạp hơn mà còn ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng sống của người bệnh. Vì vậy, cần theo dõi sát và xử lý sớm để ngăn ngừa tiến triển nặng.
Để phòng tránh tràn dịch màng phổi có vách ngăn, nên lưu ý:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Tràn dịch màng phổi có vách ngăn là tình trạng phức tạp nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng hướng. Nhờ tiến bộ của chẩn đoán hình ảnh và các phương pháp can thiệp hiện đại, nhiều người bệnh đã cải thiện đáng kể triệu chứng. Việc phối hợp chặt chẽ với bác sĩ từ các bệnh viện uy tín, tuân thủ điều trị và chú trọng phòng ngừa sẽ giúp giảm nguy cơ biến chứng và tái phát.