Heparin là thuốc chống đông máu, được sử dụng chủ yếu để tiêm dưới da hoặc tiêm qua tĩnh mạch dưới sự chỉ định của bác sĩ, giúp ngăn chặn hình thành cục máu đông. Xem bài thuốc Heparin dưới đây để biết thêm thông tin.
Heparin là thuốc chống đông máu giúp điều trị và ngăn chặn hình thành các cục máu đông, thuốc Heparin không thể làm tan các cục máu đông đã hình thành, nhưng có thể ngăn các cục máu đông trở nên lớn hơn và tránh gây ra những vấn đề nghiêm trọng.
Heparin được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị các bệnh liên quan đến mạch máu, tim và phổi. Heparin cũng có thể được sử dụng để chẩn đoán và điều trị tình trạng đông máu nội mạch lan tỏa. Sử dụng thuốc Heparin phải có sự chỉ định theo đơn của bác sĩ.
Một số loại thuốc có chứa nhóm Heparin bao gồm:
Thuốc Lovenox (tên gốc Enoxaparin)
Lovenox, có tên gốc Enoxaparin, là loại thuốc chống huyết khối và kháng đông, giúp ngăn ngừa sự hình thành các cục máu đông. Lovenox được sử dụng điều trị và ngăn ngừa cục máu đông ở tĩnh mạch sâu (huyết khối tĩnh mạch sâu – DVT), có thể dẫn đến có cục máu đông tại phổi (gây thuyên tắc phổi).
Huyết khối tĩnh mạch sâu có thể xảy ra sau một số loại phẫu thuật hoặc ở những người phải nằm liệt giường do bệnh kéo dài. Lovenox cũng được dùng để ngăn ngừa các biến chứng mạch máu ở những bệnh nhân bị đau thắt ngực hoặc nhồi máu cơ tim. (1)
Thuốc Fragmin (tên gốc Dalteparin)
Fragmin là loại thuốc chống đông giúp ngăn ngừa sự hình thành cục huyết khối. Fragmin được sử dụng cùng với Aspirin để ngăn ngừa các biến chứng mạch máu ở những bệnh nhân bị đau thắt ngực hoặc nhồi máu cơ tim. Cũng giống như Lovenox, thuốc Fragmin được sử dụng để ngăn ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), có thể dẫn đến có cục máu đông tại phổi (nguy cơ gây thuyên tắc phổi).
Fragmin còn được sử dụng lâu dài để điều trị huyết khối tĩnh mạch (VTE) ở những bệnh nhân ung thư. Thuốc cũng được chỉ định để giảm tái phát bệnh thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (VTE) ở trẻ từ một tháng tuổi trở lên.
Thuốc Innohep (tên gốc Tinzaparin)
Innohep điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu ở đùi hoặc phần dưới của chân, ngăn chặn nguy cơ cục máu đông này di chuyển đến phổi và nằm trong các mạch máu ở phổi, gây ra tình trạng thuyên tắc phổi.
Innohep có thể được sử dụng ngắn hạn sau phẫu thuật, trong khi người bệnh không thể đi lại; hoặc thuốc được chỉ định điều trị cho một số bệnh lý khác theo yêu cầu của bác sĩ.
Thuốc Orgaran (tên gốc Danaparoid)
Orgaran tương tự như Innohep, được sử dụng để ngăn ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu. Orgaran được chỉ định trong vài ngày sau phẫu thuật, khi người bệnh phải nằm nghỉ tại giường. Đây là thời điểm nguy cơ cao hình thành các cục máu đông. Thuốc cũng có thể được sử dụng cho các tình trạng khác theo yêu cầu của bác sĩ.
Thuốc Monoject Prefill Advanced
Monoject Prefill Advanced là một loại thuốc chống đông máu (làm loãng máu) giúp ngăn ngừa sự hình thành các cục máu đông. Monoject Prefill Advanced được sử dụng để làm sạch ống thông tĩnh mạch (IV), giúp ngăn ngừa nguy cơ tắc nghẽn.
Heparin Natri
Theo khuyến cáo của Hiệp hội Thầy thuốc Lồng ngực tại Mỹ – ACCP (American College of Chest Physicians), Heparin Natri sự là lựa chọn phù hợp cho bước điều trị ban đầu của huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) cấp tính hoặc thuyên tắc phổi (PE).
Heparin truyền tĩnh mạch cũng được ưa chuộng hơn các liệu pháp tiêm dưới da ở những bệnh nhân thuyên tắc động mạch phổi.
Heparin không phân đoạn là một loại thuốc chống đông máu, được chỉ định để ngăn ngừa và điều trị huyết khối như huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), thuyên tắc phổi (PE), và rung nhĩ (AF). Ngoài ra, Heparin cũng được sử dụng để ngăn ngừa đông máu quá mức trong các thủ thuật và phẫu thuật tim, lọc máu hoặc phương pháp thay thế thận liên tục. (2)
Các chống chỉ định sử dụng thuốc Heparin bao gồm:
Thuốc Heparin được bác sĩ yêu cầu sử dụng nếu người bệnh gặp một số vấn đề sau đây:
Các khuyến cáo cần lưu ý trước khi sử dụng Heparin cho người bệnh:
Thuốc đạt hiệu quả điều trị tốt nhất khi người bệnh sử dụng đúng liều lượng và chỉ dẫn của bác sĩ.
Liều dùng cho người lớn điều trị và phòng ngừa thuyên tắc huyết khối rung nhĩ, thuyên tắc phổi, huyết khối tĩnh mạch…
Truyền tĩnh mạch (IV) liên tục:
Tiêm tĩnh mạch (IV) ngắt quãng:
Tiêm dưới da (trong mô mỡ): 333 đơn vị/kg tiêm dưới da, sau đó 250 đơn vị/kg tiêm dưới da mỗi 12 giờ. Liều dùng khác được khuyến cáo bao gồm: 5000 đơn vị IV, sau đó 10.000 đến 20.000 đơn vị tiêm dưới da, đến 8000 đến 10.000 đơn vị tiêm dưới da cứ 8 giờ hoặc 15.000 đến 20.000 đơn vị tiêm dưới da mỗi 12 giờ.
Liều dùng thông thường cho người lớn trong phẫu thuật tim và mạch máu
Trẻ sơ sinh
Heparin hóa toàn thân:
Trẻ em
Heparin hóa toàn thân:
Liều dùng thông thường cho người lớn trong truyền máu: Tiêm từ 400 đến 600 đơn vị USP trên 100 mL máu toàn phần thường được sử dụng để ngăn ngừa đông máu.
Liều dùng thông thường để duy trì ổn định các thiết bị tiêm tĩnh mạch trong cơ thể: Tiêm 6 đơn vị/giờ ( 2 đơn vị/mL) được xem là đủ.
Tốc độ truyền phụ thuộc vào tuổi, cân nặng, tình trạng lâm sàng của từng người bệnh.
Thuốc Heparin có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
Đây là một số các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng thuốc Heparin, ngoài ra sẽ còn nhiều phản ứng khác tùy thuốc vào cơ thể mỗi người. Do đó, hãy gọi cho bác sĩ hoặc đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất nếu phát hiện những triệu chứng bất thường.
Không sử dụng Heparin nếu:
Thông báo cho bác sĩ nếu từng bị các tình trạng sau:
Ngoài ra, hãy thông báo cho bác sĩ nếu người bệnh đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để thảo luận về bất kỳ điều kiện sức khỏe hoặc mối lo ngại nào trước khi bắt đầu sử dụng Heparin.
Nếu quá liều Heparin tiêm tĩnh mạch, hậu quả có thể nghiêm trọng hơn và có thể gây ra các vấn đề về đông máu. Người bệnh cần đến bệnh viện hoặc cấp cứu để được điều trị kịp thời.
Heparin là một glycosaminoglycan sulfate hóa, có tính anion, được tìm thấy trong các dưỡng bào với trọng lượng phân tử khoảng 12.000. Thuốc được sản xuất từ niêm mạc ruột lợn hoặc mô phổi bò với hai loại chính: Heparin chưa phân đoạn (Standard Heparin) và Heparin phân tử lượng thấp.
Heparin tương tác với antithrombin III, một protein trong huyết tương, để gia tăng khả năng của antithrombin III ức chế các yếu tố đông máu bao gồm thrombin (yếu tố IIa) và yếu tố Xa. Tác dụng này ngăn chặn sự chuyển đổi của fibrinogen thành fibrin và prothrombin thành thrombin, từ đó ngăn ngừa sự hình thành cục huyết khối đã có.
Heparin không được hấp thu qua đường tiêu hóa và thường được tiêm tĩnh mạch hoặc dưới da. Thuốc phân bố rộng rãi trong hệ thống mạch máu, liên kết với các protein như lipoprotein tỷ trọng thấp, globulin và chỉ chịu sự trung hòa từ nhiều yếu tố như: 4 tiểu cầu, fibrinogen, hệ thống lưới nội mô và bị giữ lại trong tế bào. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan và được thải ra chủ yếu qua nước tiểu.
Thời gian bán thải trung bình của Heparin trong huyết tương là từ 1 đến 2 giờ ở người lớn khỏe mạnh, với một phần lớn được thải trừ qua nước tiểu sau khi trải qua quá trình chuyển hóa.
Heparin có thể tương tác với nhiều loại thuốc, chất trong thực phẩm, bao gồm:
Heparin có tương tác nghiêm trọng với ít nhất 65 loại thuốc, tương tác vừa phải với ít nhất 146 loại thuốc và tương tác nhẹ với ít nhất 22 loại thuốc khác nhau. Do đó, hãy luôn tuân nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ về việc sử dụng thuốc và các thực phẩm cùng lúc với Heparin.
Bạn nên bảo quản thuốc Heparin đúng cách để đảm bảo độ hiệu quả và an toàn của thuốc:
Heparin là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị các vấn đề liên quan đến đông máu, như đột quỵ, huyết khối tĩnh mạch và các bệnh lý tim mạch nghiêm trọng. Việc sử dụng Heparin phải được thực hiện dưới chỉ định của bác sĩ, người bệnh không được tự ý dùng để tránh những tác dụng phụ không mong muốn.
Hãy thường xuyên đến cơ sở y tế hoặc bệnh viện để kiểm tra tình trạng sức khỏe, đặc biệt là những bệnh nhân tim mạch. Từ đó, bác sĩ có thể phát hiện những nguy cơ tiềm ẩn và có những chỉ định điều trị kịp thời.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Là một trong những loại thuốc chống đông máu phổ biến, Heparin đã đóng vai trò quan trọng trong việc cứu chữa và điều trị nhiều bệnh lý nguy hiểm. Tuy nhiên, sử dụng thuốc Heparin có thể đi kèm với một số tác dụng phụ và tương tác thuốc. Do đó, bệnh nhân cần thường xuyên theo dõi và báo cáo cho bác sĩ những biểu hiện bất thường trong suốt quá trình sử dụng.