Thuốc chống động kinh (thuốc động kinh) là thuốc kê đơn, người bệnh cần sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn. Vậy nguyên tắc sử dụng thuốc động kinh là gì? Cơ chế hoạt động của thuốc trị động kinh diễn ra như thế nào?
Bài viết được tư vấn bởi Trung tâm Thông tin Y khoa, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM.

Thuốc động kinh hay thuốc chống động kinh, thuốc kháng động kinh (Antiepileptic drugs – AED) là thuốc có tác dụng loại trừ, giảm tần suất hoặc giảm mức độ nghiêm trọng của cơn động kinh. Thuốc chữa động kinh không điều trị bệnh hoàn toàn, nhưng có thể ngăn hoặc giảm cơn động kinh bằng cách kích thích các tế bào ở não bộ. Người bệnh cũng có thể dùng thuốc theo chỉ định để giảm nhẹ triệu chứng tâm thần kèm theo bệnh động kinh.
Thuốc điều trị bệnh động kinh ngăn ngừa các cơn co giật bằng cách giảm kích thích, hoặc tăng cường ức chế các mạch trong não. Mục tiêu chính là đạt được sự cân bằng giữa các yếu tố này. (1)
Cơ chế hoạt động của thuốc chống động kinh được phân chia dựa trên tác dụng của thuốc. Gồm có ức chế Na+, ức chế Ca+ loại T, tăng hoạt tính GABA (axit gamma-aminobutyric), giảm hoạt tính glutamate. Cụ thể hơn:
Vì nguyên nhân sinh bệnh động kinh vẫn chưa được xác định cụ thể nên cơ chế thuốc chống động kinh chỉ tập trung ức chế triệu chứng của bệnh. Có một vài loại thuốc chống động kinh vẫn chưa thể xác định cơ chế hoạt động. Dùng thuốc động kinh là một quá trình lâu dài dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
Công dụng chính của thuốc trị động kinh là giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của bệnh động kinh, kiểm soát cơn co giật mà không cần gây ngủ. Thuốc không dùng để chữa dứt điểm bệnh động kinh. Hầu hết người bệnh sẽ kiểm soát được cơn động kinh sau khi dùng thuốc, một số khác cần phải kết hợp nhiều loại thuốc với nhau để giảm cường độ động kinh.
Có nhiều loại thuốc chống động kinh khác nhau. Để phát huy tối đa công dụng của thuốc, bác sĩ sẽ căn cứ vào tuổi tác người bệnh, tần suất bị co giật để kê đơn thuốc phù hợp.

Thuốc kháng động kinh được chia ra 2 nhóm dựa vào thời điểm ra đời. Gồm có thuốc thế hệ cũ và thuốc thế hệ mới, tùy trường hợp bác sĩ có thể chỉ định.
Thuốc chữa động kinh thế hệ cũ là thuốc ra đời vào những năm 1900, còn được gọi là thuốc thế hệ thứ nhất. Tác dụng của loại thuốc này được ghi nhận lần đầu vào năm 1857, đến khoảng năm 1900-1985, nhiều thuốc chống bệnh động kinh khác ra đời.
Thuốc chữa bệnh động kinh thế hệ mới còn gọi là thuốc thế hệ thứ hai, ra đời vào những năm 2000. So với thế hệ cũ, thuốc chữa trị động kinh thế hệ mới ít gây tác dụng phụ hơn.
Lựa chọn thuốc kiểm soát động kinh thế hệ cũ hay thế hệ mới sẽ phụ thuộc vào thể trạng của mỗi người bệnh. Không phải lúc nào thuốc trị bệnh thế hệ mới cũng là tốt nhất, bởi có một số người bệnh thích hợp dùng thuốc thế hệ cũ. Nhìn chung, thuốc thế hệ thứ nhất và thứ hai có hiệu quả chống bệnh động kinh tương đương.
Có nhiều loại thuốc điều trị động kinh khác nhau. Trong số đó, phổ biến là các thuốc sau nhưng người bệnh chỉ được sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. (2)
Thuốc được sử dụng theo đơn của bác sĩ. Natri valproat được bào chế ở nhiều dạng để người bệnh thuận tiện sử dụng. Ngoài điều trị động kinh, thuốc còn dùng để kiểm soát bệnh rối loạn lưỡng cực hoặc ngăn ngừa chứng đau nửa đầu.
Carbamazepin cũng là thuốc chống động kinh thông dụng. Một số trường hợp bị đau thần kinh, mắc chứng rối loạn lưỡng cực cũng có thể sử dụng carbamazepin nếu các thuốc khác không cho tác dụng như ý.
Ngoài chữa bệnh động kinh, thuốc lamotrigine còn có tác dụng ngăn ngừa bệnh trầm cảm ở người trưởng thành. Các hoạt chất trong thuốc sẽ làm chậm hoạt động điện não, từ đó ngăn ngừa các cơn co giật. Tương tự với các thuốc điều trị bệnh động kinh khác, lamotrigine là thuốc kê đơn.
Ngoài ra, còn rất nhiều thuốc chống động kinh khác như Clonazepam, gabapentin, lacosamide, levetiracetam, lorazepam, oxcarbazepine, phenobarbital, phenytoin, pregabalin, rufinamide, topiramate, axit valproic, vigabatrin, zonisamide,… (3)
Người bệnh dùng thuốc kháng động kinh cần tuân thủ các nguyên tắc sau đây:

Một vài tác dụng phụ của thuốc chống động kinh thường gặp là:
Một số tác dụng phụ sẽ xuất hiện ngay sau khi người bệnh dùng thuốc, một số khác sẽ xuất hiện sau vài ngày hoặc vài tuần. Không phải người bệnh nào uống thuốc chống động kinh đều gặp tác dụng phụ, điều này phụ thuộc vào mức độ bệnh và thể trạng của người bệnh. Ngoài ra, mỗi loại thuốc động kinh khác nhau sẽ gây ra tác dụng phụ khác nhau. Vì vậy, người bệnh cần căn cứ vào loại thuốc đang sử dụng để theo dõi sức khỏe của mình.
Thuốc động kinh dùng bằng đường uống. Sau khi đi đến dạ dày, các thành phần trong thuốc được hấp thụ vào máu, tiếp tục lưu thông đến não, đi qua gan và tác động lên các tế bào thần kinh. (5)
Trong quá trình lưu thông tại máu, thuốc sẽ dần được loại bỏ thông qua chuyển hóa ở gan hoặc bài tiết ở thận. Một số chất chuyển hóa của thuốc tạo tác dụng chống bệnh động kinh.
Hầu hết các loại thuốc chống động kinh được kê đơn đều có khả năng duy trì nồng độ thuốc trong máu ở mức thích hợp với liều 2 lần uống/ngày. Một số loại thuốc có tốc độ đào thải nhanh hơn, nên bác sĩ sẽ kê đơn 3-4 lần uống/ngày. Riêng với thuốc có tốc độ đào thải chậm, người bệnh chỉ cần uống 1 lần/ngày.
So với người trưởng thành, trẻ nhỏ và thanh thiếu niên có tỷ lệ thanh thải thuốc cao hơn. Vì vậy, thuốc chống động kinh phải được kê đơn dựa trên độ tuổi và cân nặng của người bệnh. Ở tình huống khẩn cấp, một số loại thuốc trị động kinh có thể được đưa trực tiếp vào máu, mũi, má hoặc trực tràng để khống chế bệnh nhanh hơn.
Thuốc động kinh an toàn cho phụ nữ mang thai khi dùng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ. Vì vậy, phụ nữ đang trong thai kỳ hoặc có ý định mang thai cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc. Trong 3 tháng đầu của thai kỳ, bác sĩ có thể cân nhắc giảm liều thuốc.
Thuốc kháng động kinh không có tác dụng điều trị bệnh dứt điểm. Thuốc hỗ trợ giảm tần suất hoặc giảm mức độ động kinh.
Để kiểm soát các cơn động kinh và co giật, người bệnh nên uống thuốc trị động kinh. Dựa vào thể trạng và loại động kinh, bác sĩ sẽ chỉ định thuốc uống thích hợp. Có nhiều loại thuốc chống động kinh như Natri valproat, Carbamazepin, Lamotrigine, gabapentin, lacosamide, levetiracetam…
Động kinh là bệnh lý kéo dài và có thể mãn tính. Tùy thuộc vào nguyên nhân, bệnh có thể gây tổn thương não. Vì vậy, người bệnh không nên tự ý ngưng uống thuốc chống động kinh khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ. Quá trình chữa bệnh động kinh cần kéo dài và kiên trì. Tuy nhiên, ở một số trường hợp ngoại lệ, bác sĩ có thể chỉ định người bệnh ngừng uống thuốc.
Để đặt lịch thăm khám, điều trị bệnh động kinh tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Phòng khám Đa khoa Tâm Anh Quận 7, vui lòng liên hệ trực tiếp qua thông tin sau:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Người bệnh uống thuốc chống động kinh cần phải tuân thủ các nguyên tắc để đảm bảo hiệu quả kiểm soát bệnh. Thuốc điều trị bệnh động kinh là thuốc kê đơn, người bệnh tuyệt đối không tự ý sử dụng. Nếu gặp biểu hiện bất thường sau khi dùng thuốc, cần nhanh chóng liên hệ bác sĩ trong thời gian sớm nhất.