Thuốc Follitrope 150 được sử dụng để điều trị vô sinh ở phụ nữ, có thành phần chính là Follitropin tái tổ hợp với hàm lượng 150 IU/0,3 ml. Thuốc này không chỉ giúp kích thích sự phát triển của nang trứng mà còn thúc đẩy quá trình sản xuất tinh trùng, tạo điều kiện thuận lợi cho khả năng thụ thai. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về Follitrope 150 công dụng và liều dùng khi sử dụng thuốc.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Follitrope 150 IU 0.3ml là thuốc kê đơn, được bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên đây chỉ mang tính tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải được sự hướng dẫn, theo dõi của bác sĩ chuyên khoa. Hiệu quả của thuốc phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Chúng tôi không chịu trách nhiệm cho các trường hợp tự ý mua và sử dụng thuốc.
Follitrope chứa thành phần chính là Follitropin alfa, một hormone tương tự như hormone tự nhiên do tuyến yên sản xuất. (1)
Follitrope 150 là thuốc gì?
Follitrope 150 IU là thuốc được sử dụng chủ yếu trong điều trị các vấn đề liên quan đến sự phát triển của buồng trứng và tinh hoàn. Nhờ vào khả năng kích thích sự trưởng thành của nang trứng, thuốc này đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị vô sinh.
Follitropin alfa là chế phẩm FSH của con người có nguồn gốc từ DNA tái tổ hợp
Bên cạnh đó, Follitrope cũng góp phần làm tăng độ nhạy cảm của buồng trứng với hormone, từ đó nâng cao hiệu quả thụ thai. Việc hiểu rõ về thuốc này sẽ giúp bệnh nhân có cái nhìn tổng quan hơn và tự tin hơn trong quá trình điều trị.
Thành phần của thuốc Follitrope 150 IU 0.3ml
Thành phần chính trong Follitrope 150 là Follitropin alfa, một dạng hormone có cấu trúc tương tự như hormone FSH (Follicle Stimulating Hormone) tự nhiên. Đây là hormone rất quan trọng trong chu kỳ kinh nguyệt cũng như quá trình phát triển của trứng ở phụ nữ.
Các thành phần khác trong thuốc thường bao gồm các tá dược cần thiết để duy trì tính ổn định của thuốc, giúp thuốc dễ dàng được tiêm và hấp thu vào cơ thể như: Glycin, Methionine, Polysorbate 20, Monobasic sodium phosphate, Dibasic sodium phosphate, Sodium hydroxide, Phosphoric acid, Nước pha tiêm… Những thành phần này không chỉ giúp duy trì tính ổn định của thuốc mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Trước khi sử dụng thuốc, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về các thành phần này để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
Dược học của thuốc kích trứng Follitrope 150 IU
1. Dược lực học
Follitropin là hormon kích thích nang noãn người tái tổ hợp (FSH) được tạo ra từ các tế bào buồng trứng của chuột đồng (Chinese hamster). Cấu trúc của Follitrope tương tự như FSH do tuyến yên tiết ra. Chức năng sinh học chính của FSH là phối hợp với hormon hoàng thể hóa (LH) điều hòa quá trình trưởng thành của noãn ở phụ nữ.
Follitrope phải được chỉ định và giám sát bởi các bác sĩ chuyên khoa có kinh nghiệm trong điều trị bệnh lý sinh sản
Ở phụ nữ, tác động quan trọng nhất do sử dụng FSH qua đường tiêm là sự phát triển của các nang Graaf. Ở phụ nữ không rụng trứng, mục tiêu của điều trị bằng follitropin alfa là phát triển một nang Graaf trưởng thành duy nhất từ đó noãn sẽ được giải phóng sau khi sử dụng hCG.
2. Dược động học
Thuốc được tiêm dưới da hoặc tiêm bắp, sau đó nhanh chóng đi vào hệ tuần hoàn.
Hấp thu: Sau khi tiêm dưới da, sinh khả dụng tuyệt đối là khoảng 70-80%. Sau khi dùng lặp lại, follitropin alfa tích lũy gấp 3 lần để đạt được trạng thái ổn định trong vòng 3-4 ngày.
Phân bố: Thuốc phân bố chủ yếu ở buồng trứng, thuốc cũng phân bố 1 lượng nhỏ ở ống thận gần của vỏ thận Thể tích phân phối ở trạng thái ổn định và tổng thanh thải tương ứng khoảng 9-11 L và 0,6 L / h.
Thải trừ: Follitropin alfa có thể tồn tại trong cơ thể từ 24-48 giờ trước khi bị chuyển hóa và đào thải qua thận. Khoảng 1/8 liều follitropin alfa được bài tiết qua nước tiểu.
Công dụng của thuốc Follitrope alfa 150
Follitrope 150 được chỉ định trong nhiều trường hợp khác nhau liên quan đến vấn đề sinh sản. Một trong những công dụng chính của thuốc là điều trị vô sinh ở phụ nữ như thụ tinh trong ống nghiệm IVF, chuyển giao tử vào vòi trứng (GIFT), chuyển phôi vào vòi trứng (ZIFT), bơm tinh trùng vào bào tương ứng (ICSI).
Tương tác thuốc
Một trong những vấn đề cần chú ý khi sử dụng là tương tác với các loại thuốc khác. Việc kết hợp thuốc không đúng cách có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị cũng như gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.
1. Các loại thuốc có thể tương tác
Một số loại thuốc có thể tương tác với Follitrope 150 bao gồm:
Thuốc điều trị hormon: Sử dụng đồng thời với các thuốc chứa hormone khác có thể làm tăng hoặc giảm hiệu quả của Follitrope.
Các thuốc chống đông máu: Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu nếu sử dụng đồng thời với Follitrope.
Điều quan trọng là bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị với Follitrope 150. Không tự ý ngừng hoặc thay đổi liều lượng thuốc khi chưa có ý kiến của bác sĩ. Theo dõi chặt chẽ các triệu chứng và phản ứng bất thường trong quá trình sử dụng thuốc báo lại ngay với bác sĩ điều trị để có phương án điều trị hiệu quả.
2. Tương tác khác
Ngoài tương tác thuốc, thuốc cũng có thể tương tác với một số yếu tố khác trong cuộc sống hàng ngày của bệnh nhân.
2.1. Thói quen ăn uống
Chế độ ăn uống có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của Follitrope. Ví dụ, một chế độ ăn uống không đầy đủ dưỡng chất có thể làm giảm khả năng hấp thu thuốc và ảnh hưởng đến quá trình điều trị. Người bệnh nên bổ sung các thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất để hỗ trợ sức khỏe sinh sản.
2.2. Tình trạng sức khỏe tâm lý
Sức khỏe tâm lý cũng đóng vai trò quan trọng trong điều trị vô sinh. Stress và lo âu có thể ảnh hưởng đến hormone trong cơ thể, từ đó gây cản trở khả năng thụ thai. Do đó, bệnh nhân nên tìm cách giảm stress thông qua các hoạt động thư giãn, yoga hoặc thiền định.
Chỉ định và chống chỉ định đối với thuốc Follitrope 150
Trước khi sử dụng Follitrope 150, bệnh nhân cần nắm rõ các chỉ định và chống chỉ định để đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị.
1. Chỉ định
Thuốc thường được chỉ định trong các trường hợp sau:
Thuốc dùng đường tiêm bắp hoặc tiêm dưới da
Không rụng trứng bao gồm cả hội chứng buồng trứng đa nang (PCOD) ở phụ nữ không thể rụng trứng và đã không đáp ứng bằng clomiphen citrat.
Sử dụng cùng lutropin alpha (LH) giúp giải phóng trứng từ buồng trứng (rụng trứng) vì cơ thể sản xuất rất ít gonadotropins (FHS và LH).
Giúp phát triển nhiều nang (mỗi nang chứa một trứng) ở phụ nữ được điều trị bằng các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), chuyển giao tử vào vòi trứng (GIFT), chuyển phôi vào vòi trứng (ZIFT), bơm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI).
2. Chống chỉ định
Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể sử dụng. Một số trường hợp chống chỉ định bao gồm:
Tiền sử dị ứng với hormone kích thích năng hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Khối u vùng dưới đồi và tuyến yên
Buồng trứng lớn hoặc u nang buồng trứng không rõ nguyên nhân, không phải buồng trứng đa nang
Xuất huyết âm đạo không rõ nguyên nhân
Ung thư vú, buồng trứng, tử cung và u xơ tử cung
Phụ nữ không thể mang thai, chẳng hạn như u buồng trứng hoặc dị tật cơ quan sinh sản
Phụ nữ có thai và cho con bú
Các rối loạn nội tiết ngoài sinh dục không kiểm soát được (như rối loạn tuyến giáp, thượng thận hoặc tuyến yên)
Liều lượng và cách dùng
Liều lượng Follitrope 150 được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào từng bệnh nhân và tình trạng cụ thể của họ.
1. Cách sử dụng Follitrope 150
Follitrope 150 được tiêm dưới da hoặc tiêm bắp. Bệnh nhân cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhân viên y tế trong việc tiêm thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
2. Liều lượng
Liều lượng của thuốc cũng sẽ phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe cũng như mục tiêu điều trị của bệnh nhân. Do đó, bệnh nhân không nên tự ý điều chỉnh liều lượng mà cần tư vấn bác sĩ.
2.1. Phụ nữ không rụng trứng ( bao gồm hội chứng buồng trứng đa nang), không hoặc có kinh nghiệm không đều
Liều khởi đầu: Sử dụng Follitrope 75 IU – 150 IU mỗi ngày liên tục trong 7 ngày kể từ ngày đầu tiên của chu kỳ kinh nguyệt
Tăng liều: Tăng liều Follitrope thêm 75 IU tại thời gian 7 hoặc tốt nhất là 14 ngày trong trường hợp cần thiết cho đến khi đạt được đáp ứng mong muốn.
Liều tối đa: Sử dụng hằng ngày không quá 225 IU.
Khi đã đạt được đáp ứng mong muốn, bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng thêm một liều tiêm duy nhất hCG liều 5000 IU – 10000 IU tại thời điểm 24 – 48 giờ sau khi tiêm liều Follitrope cuối cùng. Thời gian tốt nhất để cặp đôi quan hệ tình dục là vào ngày tiêm hCG hoặc ngày hôm sau khi tiêm.
Nếu bác sĩ không thấy được những đáp ứng mong muốn sau 4 tuần điều trị bằng Follitrope, chu kỳ điều trị nên dừng lại. Đối với chu kỳ điều trị tiếp theo, bệnh nhân sẽ sử dụng liều Follitrope cao hơn so với trước.
Một số bệnh nhân đáp ứng quá mức sẽ được ngừng lại và sẽ không tiêm thêm hCG. Ở chu kỳ tiếp theo, bác sĩ sẽ cung cấp liều Follitrope thấp hơn so với trước.
2.2. Phụ nữ không rụng trứng ,không có hành kinh và được chẩn đoán có hormone FSH và LH với nồng độ rất thấp
Liều khởi đầu: liều thông thường hằng ngày thuốc Follitrope 75 IU – 150 IU cùng kết hợp với Lutropin alfa liều 75 IU trong vòng 5 tuần.
Tăng liều: Liều Follitrope có thể tăng thêm từ 37,5 IU – 75IU tại thời gian 7 ngày hoặc tốt nhất là 14 ngày trong trường hợp cần thiết cho đến khi đạt được đáp ứng mong muốn.
Khi đã đạt được đáp ứng mong muốn, bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng thêm một liều tiêm duy nhất hCG liều 5000 IU-10000IU tại thời điểm 24 – 48 giờ sau khi tiêm liều Follitrope cuối cùng. Thời gian tốt nhất để cặp đôi quan hệ tình dục là vào ngày tiêm hCG hoặc ngày hôm sau khi tiêm.
Nếu bác sĩ không thấy được những đáp ứng mong muốn sau 5 tuần điều trị bằng Follitrope, chu kỳ điều trị nên dừng lại. Đối với chu kỳ điều trị tiếp theo, bệnh nhân sẽ sử dụng liều Follitrope cao hơn so với trước.
Nếu cơ thể bệnh nhân đáp ứng quá mức, việc sử dụng Follitrope sẽ dừng lại và không thực hiện tiêm hCG. Đối với các chu kỳ tiếp theo, các sẽ có thể chỉ định liều Follitrope thấp hơn.
2.3. Phụ nữ cần phải phát triển nhiều nang trứng trước khi thực hiện các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản
Liều khởi đầu: Sử dụng vào ngày thứ 2-5 của chu kỳ kinh nguyệt với liều lượng 150 IU – 300 IU/ ngày
Tăng liều: Có thể tăng liều tùy thuộc vào tình trạng đáp ứng của bệnh nhân.
Liều tối đa: Sử dụng không quá 450IU/ngày.
Liệu pháp hỗ trợ sinh sản sẽ được tiếp tục cho đến khi nang noãn đạt được kích thước phù hợp. Thông thường thì kích thước noãn thích hợp sẽ đạt được vào ngày thứ 10 của đợt điều trị, nhưng có thể trong khoảng 5 – 20 ngày. Bác sĩ sau đó sẽ đánh giá bằng việc thay đổi nồng độ Estrogen máu và/hoặc siêu âm. Khi kích thước noãn đạt đến kích thước thích hợp, bác sĩ sẽ chỉ định cung cấp thêm một liều tiêm hCG 1000 IU duy nhất tại thời điểm 48 giờ sau khi tiêm liều Follitrope cuối cùng, lúc đó trứng đã sẵn sàng cho quá trình thụ tinh.
Thận trọng
Bệnh nhân cần thận trọng khi sử dụng Follitrope 150 trong các trường hợp như:
Không dùng thuốc Follitrope 150 cho người có tiền sử quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Rối loạn chuyển hóa porphyrin: Bệnh nhân bị hoặc có tiền sử gia đình rối loạn chuyển hóa porphyrin cần được theo dõi chặt chẽ trong khi điều trị với follitropin alfa.
Phụ nữ điều trị bằng follitropin alfa có thể bị sảy thai, đa thai, thai lạc chỗ hoặc dị dạng bẩm sinh. Tỷ lệ sẩy thai, đa thai ở phụ nữ đang sử dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản cao hơn bình thường. Do đó, việc siêu âm sớm để xác định tình trạng thai là rất quan trọng. Phụ nữ có tiền sử bệnh ống dẫn trứng có nguy cơ mang thai ngoài tử cung, cho dù mang thai bằng cách thụ thai tự nhiên hay có phương pháp điều trị khả năng sinh sản. Tỷ lệ mang thai ngoài tử cung sau khi sử dụng các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản (ART) đã được báo cáo là cao hơn so với bình thường.
Điều trị bằng follitropin alfa có thể gây khối u hệ sinh dục, thuyên tắc huyết khối.
Chẩn đoán tình trạng phì đại buồng trứng hoặc hội chứng quá kích thích buồng trứng (OHSS) có thể được thực hiện bằng cách siêu âm.
Nên tiến hành siêu âm để theo dõi sự phát triển của nang noãn và định lượng oestradiol trước khi điều trị và trong quá trình điều trị một cách đều đặn. Nếu xảy ra tình trạng quá kích thích buồng trứng, cần ngừng sử dụng FSH và không được dùng hCG do có thể gây hội chứng kích thích buồng trứng quá mức.
Các dấu hiệu và triệu chứng lâm sàng của hội chứng quá kích thích buồng trứng nhẹ bao gồm đau bụng, buồn nôn, nôn, và tăng cân. Rất hiếm khi xảy ra hội chứng quá kích thích buồng trứng nặng với dấu hiệu và triệu chứng lâm sàng có thể đe dọa tính mạng bệnh nhân như các nang buồng trứng lớn (có nguy cơ vỡ), cổ trướng và tràn dịch màng phổi. Hội chứng OHSS có thể dẫn đến biến chứng tắc nghẽn tĩnh mạch hoặc động mạch do huyết khối là hiếm khi xảy ra.
Nếu đang phát triển hội chứng OHSS yêu cầu không sử dụng hCG trong chu kỳ điều trị và tránh giao hợp hoặc sử dụng biện pháp tránh thai ít nhất 4 ngày. Chưa có báo cáo về tình trạng quá mẫn đối với FSH, nhưng vẫn có nguy cơ xảy ra phản ứng phản vệ. Do đó, tiêm Follitropin alfa lần đầu tiên phải được giám sát bởi bác sĩ có kinh nghiệm.
1. SỬ DỤNG TRONG TRƯỜNG HỢP CÓ THAI VÀ CHO CON BÚ
Đối với phụ nữ có thai: Không sử dụng follitropin alfa cho phụ nữ có thai. Số liệu trên phụ nữ mang thai lỡ sử dụng follitropin alfa cho thấy không có dị dạng hoặc độc tính trên thai. Nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc không gây quái thai. Tuy nhiên, các dữ liệu lâm sàng không đủ để loại trừ tác dụng sinh quái thai của follitropin alfa.
Đối với phụ nữ cho con bú: Không rõ thuốc có đi qua đường sữa ở người hay không. Không sử dụng follitropin alfa cho phụ nữ cho con bú.
Không dùng thuốc Follitrope 150 cho phụ nữ có thai hoặc đang trong thời gian cho con bú.
2. Bệnh nhân suy gan, suy thận
An toàn, hiệu quả của thuốc ở bệnh nhân suy gan, suy thận chưa được nghiên cứu đầy đủ.
Tác dụng phụ
Mặc dù Follitrope 150 có nhiều công dụng tích cực, nhưng việc sử dụng thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Hiểu rõ về các tác dụng phụ này sẽ giúp bệnh nhân chuẩn bị tốt hơn trong quá trình điều trị.
Đau ở vị trí tiêm như đau, đỏ, bầm tím, sưng: Đây là một trong những tác dụng phụ phổ biến nhất và thường không nghiêm trọng. Tuy nhiên, nếu cơn đau kéo dài hoặc nặng hơn, bệnh nhân nên thông báo ngay cho bác sĩ.
Buồn nôn và nôn: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy buồn nôn sau khi tiêm thuốc. Việc này có thể liên quan đến tính chất của thuốc hoặc cảm giác hồi hộp khi bắt đầu liệu trình điều trị.
Phát ban: Nếu có dấu hiệu phát ban hoặc ngứa ngáy, bệnh nhân cần ngưng sử dụng thuốc ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ.
Đau đầu: Nếu cơn đau đầu kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, bệnh nhân cần được kiểm tra để xác định nguyên nhân và có phương án xử lý phù hợp.
Bệnh nhân nên thông báo cho các bác sĩ điều trị về các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc để có phương án xử trí kịp thời.
Lưu ý chung khi dùng Follitrope 150
Khi sử dụng Follitrope 150, bệnh nhân cần lưu ý những điểm sau đây để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.
Có thể có nguy cơ xảy ra phản ứng phản vệ nên khi tiêm lần đầu tiên phải có sự giám sát cẩn thận của bác sĩ.
Trong quá trình điều trị, bệnh nhân cần tuân thủ theo chỉ định, không tự ý tăng hay giảm lượng thuốc uống để nhanh có hiệu quả.
Nếu bạn có bệnh mạn tính yêu cầu dùng thuốc kéo dài như bệnh tim mạch, dị ứng, … hãy cho bác sĩ biết để được tư vấn và thay đổi liều dùng Follitrope 150 nếu cần thiết.
Trong thời gian điều trị, bệnh nhân cần hạn chế tối đa các loại thức ăn hay đồ uống có chứa cồn hoặc chất kích thích.
Cần tham khảo ý kiến của bác sĩ điều trị trước khi quyết định ngừng điều trị bằng thuốc.
Tiêm quá liều, thiếu liều và cách xử lý
Trong quá trình sử dụng Follitrope 150, có thể xảy ra tình trạng tiêm quá liều hoặc thiếu liều. Dưới đây là cách xử lý trong từng trường hợp.
1. Tiêm quá liều
Nếu bệnh nhân tiêm quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được kiểm tra và xử lý kịp thời. Triệu chứng quá liều có thể bao gồm đau đầu, cảm giác buồn nôn hoặc phát ban.
2. Thiếu liều
Trong trường hợp quên tiêm liều, bệnh nhân nên tiêm ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian quá gần với liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục với lịch trình bình thường. Không nên tiêm gấp đôi để bù cho liều đã quên.
Để đặt lịch thăm khám, điều trị bệnh tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách vui lòng liên hệ:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Follitrope 150 IU 0.3ml là một loại thuốc quan trọng trong điều trị vô sinh ở cả phụ nữ và nam giới. Với khả năng kích thích sự phát triển của nang trứng và sản xuất tinh trùng, thuốc mang lại hy vọng cho nhiều cặp đôi đang mong mỏi có con. Tuy nhiên, người dùng cần phải thận trọng và đến bệnh viện tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả của quá trình điều trị.