Tăng sản nội mạc tử cung là tình trạng lớp niêm mạc tử cung dày lên bất thường do sự tăng sinh quá mức của các tuyến nội mạc, thường bắt nguồn từ rối loạn cân bằng nội tiết tố, đặc biệt là tình trạng thừa estrogen kéo dài mà không có đối trọng của progesterone. Nhận biết sớm các biểu hiện bất thường, kết hợp với chẩn đoán chính xác là bước đầu tiên quan trọng giúp kiểm soát và điều trị hiệu quả bệnh lý này.
Tăng sản nội mạc tử cung là tình trạng tăng sinh quá mức của các tế bào tuyến trong lớp nội mạc tử cung dưới tác động kéo dài của estrogen mà không có sự đối kháng của progesterone. Điều này dẫn đến sự dày lên bất thường của lớp nội mạc.
Dựa trên đặc điểm mô học, tăng sinh nội mạc tử cung được chia thành hai nhóm chính: tăng sản không điển hình và tăng sản có điển hình (atypical hyperplasia). Trong đó, tăng sản có điển hình là tổn thương tiền ung thư, có nguy cơ cao tiến triển thành ung thư nội mạc tử cung.
Phụ nữ tiền mãn kinh, mắc hội chứng buồng trứng đa nang, béo phì hoặc sử dụng liệu pháp hormone kéo dài là những đối tượng có nguy cơ cao. Việc chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách giúp giảm nguy cơ tiến triển thành ung thư và bảo tồn chức năng sinh sản.
Tăng sản nội mạc tử cung được phân loại dựa trên mức độ loạn sản tế bào và nguy cơ tiến triển thành ung thư, bao gồm các thể sau: (1)
Đây là thể lành tính, gặp phổ biến trong lâm sàng, với hai nhóm con:
Các thể điển hình ít có khả năng tiến triển thành ung thư nếu được theo dõi và điều trị thích hợp, đặc biệt bằng liệu pháp progestin trong thời gian dài.
Đây là thể có nguy cơ cao, được coi là tổn thương tiền ung thư. Trên mô học, tế bào tuyến xuất hiện loạn sản, với hình thái nhân thay đổi, tỷ lệ nhân/bào tương tăng và có thể thấy hiện tượng phân bào bất thường.
Khoảng 20–30% trường hợp tăng sản không điển hình có thể tiến triển thành ung thư niêm mạc tử cung, đặc biệt ở phụ nữ tiền mãn kinh hoặc có yếu tố nguy cơ cao. Khi đó, cắt tử cung có thể là lựa chọn điều trị tối ưu, đặc biệt khi bệnh nhân không còn nhu cầu sinh sản.
Tham khảo: Các bệnh nội mạc tử cung
Tăng sản nội mạc tử cung là rối loạn phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ tiền mãn kinh và mãn kinh. Khoảng 10–20% phụ nữ có rối loạn kinh nguyệt sẽ được chẩn đoán tăng sinh nội mạc tử cung qua sinh thiết hoặc nội soi buồng tử cung.
Bệnh thường gặp ở phụ nữ có hội chứng buồng trứng đa nang, béo phì, đái tháo đường type 2, hoặc sử dụng liệu pháp hormone thay thế không kiểm soát. Phụ nữ dùng tamoxifen điều trị ung thư vú cũng có nguy cơ cao.
Số ca mắc bệnh đang gia tăng nhờ các kỹ thuật chẩn đoán chính xác hơn. Tầm soát sớm là cần thiết, đặc biệt với phụ nữ có dấu hiệu ra huyết âm đạo bất thường hoặc nguy cơ cao.
Bệnh xảy ra khi estrogen tác động kéo dài mà không có progesterone điều hòa, khiến niêm mạc tử cung phát triển bất thường, tăng nguy cơ tổn thương tiền ung thư. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm: (2)
Tăng sản nội mạc tử cung có thể diễn tiến âm thầm nhưng thường gây rối loạn kinh nguyệt hoặc ra huyết bất thường. Nhận biết sớm các dấu hiệu dưới đây giúp phát hiện và điều trị kịp thời:
Người bệnh nên đến gặp bác sĩ khi có các dấu hiệu bất thường như rối loạn kinh nguyệt, chảy máu âm đạo kéo dài hoặc xuất huyết sau mãn kinh. Những trường hợp có nguy cơ cao như béo phì, rối loạn nội tiết, hội chứng buồng trứng đa nang, tiền sử gia đình có ung thư nội mạc tử cung cũng cần được thăm khám định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu tăng sản nội mạc.
Ngoài ra, nếu siêu âm phát hiện niêm mạc tử cung dày bất thường dù không có triệu chứng rõ rệt, người bệnh vẫn cần được bác sĩ chỉ định các phương pháp chẩn đoán chuyên sâu như nội soi buồng tử cung hoặc sinh thiết để loại trừ nguy cơ tổn thương tiền ung thư. Việc phát hiện và can thiệp kịp thời sẽ giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm thiểu các biến chứng nghiêm trọng.
Bệnh nếu không được chẩn đoán và xử trí kịp thời có thể dẫn đến nhiều hệ lụy nghiêm trọng.
Vì vậy, việc theo dõi sát và điều trị đúng phác đồ là cần thiết để hạn chế nguy cơ biến chứng và bảo tồn chức năng sinh sản về lâu dài.
Việc chẩn đoán chính xác tăng sản nội mạc tử cung có vai trò then chốt trong xác định mức độ tổn thương và định hướng điều trị phù hợp, đặc biệt nhằm phát hiện sớm nguy cơ tiến triển thành ung thư nội mạc tử cung. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán thường được áp dụng trong thực hành lâm sàng: (3)
Siêu âm đầu dò âm đạo giúp đánh giá độ dày và cấu trúc nội mạc tử cung. Dấu hiệu nghi ngờ tăng sản là nội mạc tử cung dày >16mm ở tiền mãn kinh và >5mm ở mãn kinh. Siêu âm cũng hỗ trợ phát hiện polyp, u xơ dưới niêm mạc.
Sinh thiết là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán tăng sản nội mạc tử cung. Mẫu mô được lấy bằng ống hút Pipelle hoặc nạo buồng tử cung, sau đó đánh giá mô bệnh học để xác định mức độ tăng sinh và tế bào loạn sản.
Phương pháp này cho phép quan sát trực tiếp khoang tử cung, phát hiện các tổn thương khu trú và kết hợp sinh thiết định vị để tăng độ chính xác.
Tăng sản nội mạc tử cung có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và can thiệp đúng phác đồ. Mục tiêu điều trị không chỉ kiểm soát triệu chứng mà còn ngăn ngừa nguy cơ tiến triển thành ung thư nội mạc tử cung, đặc biệt ở những trường hợp có tế bào loạn sản. Phác đồ điều trị bao gồm:
Với các phương pháp điều trị hiện đại, phần lớn bệnh nhân có thể kiểm soát tốt tăng sinh nội mạc tử cung và bảo tồn chức năng sinh sản nếu tuân thủ theo dõi và điều trị định kỳ.
Tăng sản nội mạc tử cung có thể được phòng ngừa thông qua kiểm soát nội tiết và điều chỉnh các yếu tố nguy cơ. Cụ thể:
Việc phòng ngừa hiệu quả cần sự phối hợp giữa bác sĩ chuyên khoa và người bệnh trong theo dõi nội tiết – chuyển hóa cũng như thực hiện thăm khám định kỳ.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Tăng sản nội mạc tử cung là tình trạng tăng sinh lành tính nhưng có nguy cơ tiến triển thành ung thư nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời. Hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu và phương pháp chẩn đoán giúp người bệnh chủ động thăm khám, điều trị sớm, bảo vệ sức khỏe sinh sản. Khi có triệu chứng bất thường về chu kỳ kinh nguyệt hoặc nghi ngờ, người bệnh cần đến BVĐK Tâm Anh để được đánh giá chuyên sâu và tư vấn điều trị phù hợp.