Rối loạn sắc tố da ở trẻ em là tình trạng xuất hiện những mảng da sáng màu hoặc tối màu bất thường. Dù phần lớn không nguy hiểm, nhưng nếu không nhận diện và xử lý sớm, tình trạng này có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ, tâm lý và sinh hoạt của trẻ. Vậy đâu là những dấu hiệu cần lưu ý, nguyên nhân nào thường gặp và khi nào nên đưa trẻ đi khám? Những thắc mắc này sẽ được BS.CKI Nguyễn Ngọc Trân, chuyên khoa Da liễu – Thẩm mỹ Da, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM (Cơ sở P.Tân Sơn Hòa, Q.Tân Bình cũ) giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây.
Rối loạn sắc tố da ở trẻ em là gì?
Rối loạn sắc tố da là tình trạng da đổi màu khác thường có thể xuất hiện dưới dạng tăng sắc tố (hyperpigmentation) hoặc giảm/mất sắc tố (hypopigmentation/depigmentation), do sự rối loạn trong tổng hợp, phân bố hoặc chuyển hóa melanin (sắc tố chính quyết định màu da, tóc, mắt). (1)
Ở trẻ em, rối loạn sắc tố có thể là dấu hiệu lành tính và tự giới hạn, nhưng cũng có thể là biểu hiện do di truyền, rối loạn chuyển hóa, nhiễm trùng hoặc bệnh hệ thống. Vì vậy, phân biệt nguyên nhân và theo dõi diễn tiến là yếu tố quan trọng để điều trị rối loạn sắc tố da ở trẻ em.
Da thay đổi màu bất thường ở trẻ em do rối loạn trong quá trình sản xuất hoặc phân bố melanin, có thể lành tính hoặc liên quan đến bệnh di truyền, chuyển hóa hay nhiễm trùng.
Những dạng rối loạn sắc tố da thường gặp ở trẻ nhỏ
Rối loạn sắc tố da ở trẻ có thể biểu hiện theo nhiều cách khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc da trở nên sẫm màu hơn, nhạt màu đi hoặc có sự pha trộn cả hai dạng.
1. Tăng sắc tố da (da sẫm màu bất thường)
Da của trẻ xuất hiện những vùng sẫm màu hơn bình thường. Điều này thường xảy ra sau khi da bị viêm, chấn thương hoặc do một số rối loạn sắc tố da bẩm sinh. Các mảng sẫm màu có thể tồn tại lâu dài và rõ rệt hơn khi da xung quanh sáng màu.
2. Giảm hoặc mất sắc tố da (da nhạt hoặc mất màu)
Một số trẻ lại có những mảng da nhạt màu, thậm chí mất hẳn sắc tố. Nguyên nhân có thể do sự hoạt động bất thường hoặc thiếu hụt của tế bào tạo sắc tố. Biểu hiện thường thấy là các mảng da trắng hoặc nhạt hơn rõ rệt so với vùng da xung quanh.
3. Rối loạn sắc tố phối hợp
Ở một số trường hợp, trên cùng một cơ thể có thể xuất hiện xen kẽ cả vùng da sẫm màu lẫn vùng nhạt màu, tạo nên sự không đồng đều rõ rệt. Đây thường là biểu hiện của những rối loạn phức tạp hơn, cần được theo dõi kỹ lưỡng.
Vì sao bé bị rối loạn sắc tố da?
Nguyên nhân rối loạn sắc tố da ở bé bao gồm 2 nguyên nhân là bẩm sinh/di truyền hoặc mắc phải.
Về bẩm sinh/di truyền có các bệnh sau: bạch tạng, bớt sắc tố bẩm sinh …
Về mắc phải có các bệnh:
Rối loạn sau viêm (post-inflammatory): sạm hoặc nhạt màu sau viêm da (eczema, viêm da tiếp xúc, bỏng…).
Lang ben (tinea versicolor): nhiễm nấm men Malassezia, đặc biệt ở trẻ ra nhiều mồ hôi.
Bạch biến (vitiligo): bệnh tự miễn, tổn thương mất sắc tố đối xứng.
Thiếu vi chất: thiếu kẽm, vitamin B12 có thể gây giảm sắc tố.
Bệnh hệ thống: addison, suy giáp, rối loạn chuyển hóa bẩm sinh…
Ngoài yếu tố di truyền, rối loạn sắc tố ở trẻ còn có thể do viêm da, nhiễm nấm, bệnh tự miễn, thiếu vi chất hoặc các bệnh hệ thống gây ra.
Bệnh rối loạn sắc tố da ở trẻ em có đáng lo ngại?
Rối loạn sắc tố da ở trẻ em thường không nguy hiểm ngay, nhưng vẫn đáng lưu ý vì có thể tiến triển lan rộng (như bạch biến), kèm theo vấn đề sức khỏe khác (như bạch tạng gây giảm thị lực, tăng nhạy cảm ánh nắng) và ảnh hưởng tâm lý. Phụ huynh nên cho trẻ khám chuyên khoa Da liễu – Thẩm mỹ Da sớm để được chẩn đoán và tư vấn phù hợp. (2)
Phương pháp điều trị rối loạn sắc tố da cho trẻ
Trước hết cần xác định nguyên nhân và tuổi của bé để chọn phương pháp an toàn và hiệu quả.
Luôn cho trẻ khám bác sĩ da liễu nhi trước khi dùng thuốc hoặc can thiệp.
Không tự ý bôi thuốc mạnh hay thực hiện công nghệ ở cơ sở không uy tín.
1. Đối với tăng sắc tố da
Cha mẹ cần bảo vệ da trẻ khỏi nắng bằng cách cho trẻ đội mũ, mặc áo che và thoa kem chống nắng phổ rộng (có chỉ số SPF 30+ trở lên) trước khi ra ngoài.
Khi trẻ bị trầy xước hoặc viêm da, phụ huynh nên chăm sóc vết thương đúng cách (rửa sạch, băng giữ sạch khi cần, theo dõi vết thương) để giảm nguy cơ để lại vết thâm.
Chỉ dùng kem bôi nhẹ khi có sự chỉ định từ bác sĩ; phụ huynh không nên tự mua và bôi các thuốc mạnh cho trẻ khi chưa được khám.
Mọi thủ thuật (peel nhẹ, laser…) phải thực hiện ở bệnh viện có chuyên khoa da liễu và chỉ tiến hành khi bác sĩ da liễu đánh giá là cần thiết.
2. Đối với giảm sắc tố da
Ở các tổn thương khu trú, bác sĩ có thể dùng thuốc bôi ức chế viêm (corticosteroid tại chỗ trong thời gian ngắn) hoặc thuốc điều hòa miễn dịch tại chỗ (ví dụ tacrolimus/pimecrolimus) để tăng khả năng phục hồi sắc tố.
Khi bệnh lan rộng hoặc không đáp ứng, quang trị liệu bằng tia UVB dải hẹp (NB-UVB) là phương pháp có bằng chứng và thường được ưu tiên hơn PUVA ở trẻ em; liệu pháp này thường thực hiện nhiều lần/tuần và cần theo dõi y tế.
Tùy vào tình trạng cụ thể, ở những trường hợp rối loạn sắc tố ở trẻ em đã ổn định lâu dài, các thủ thuật ghép da/ghép tế bào hắc tố có thể được cân nhắc khi trẻ lớn hơn và được thực hiện bởi đội ngũ chuyên môn.
Lời khuyên chăm sóc và phòng ngừa rối loạn sắc tố da ở bé
Để bảo vệ làn da mỏng manh của trẻ và giảm nguy cơ rối loạn sắc tố, cha mẹ có thể thực hiện một số biện pháp chăm sóc và phòng ngừa đơn giản, an toàn:
Cha mẹ nên tắm cho bé bằng nước ấm vừa phải và sữa tắm dịu nhẹ, tránh chà xát mạnh, sau đó lau khô bằng khăn mềm để hạn chế kích ứng làm thay đổi sắc tố da.
Bôi kem hoặc lotion dưỡng ẩm phù hợp cho da trẻ ngay sau khi tắm giúp da khỏe hơn và giảm nguy cơ thâm, bong tróc hoặc mất sắc tố thứ phát.
Phụ huynh cần chọn sản phẩm dành cho trẻ, ghi nhãn “dịu nhẹ/hypoallergenic” và thử một lượng nhỏ lên vùng da nhỏ trước khi dùng rộng; không dùng mỹ phẩm người lớn cho bé.
Khi bé có vết ngứa, mụn hay trầy xước, người lớn cần giữ vùng da sạch và che chắn cho bé; tránh việc gãi hoặc nặn có thể làm vùng da bị đổi màu nặng hơn về sau.
Mặc quần áo rộng, chất liệu cotton giúp giảm ma sát và ít kích ứng da, từ đó hạn chế tình trạng viêm da dẫn đến thay đổi sắc tố.
Cho bé ăn đa dạng hoa quả, rau xanh và thực phẩm chứa omega-3 để hỗ trợ sức khỏe da; đồng thời khuyến khích trẻ uống đủ nước hàng ngày.
Phụ huynh nên chụp ảnh vùng da bất thường theo thời gian và ghi chú ngày xuất hiện, yếu tố khởi phát (chấn thương, viêm, tiếp xúc sản phẩm…) để cung cấp thông tin chính xác khi khám bệnh.
Nếu trong gia đình có người từng bị rối loạn sắc tố hoặc bệnh da mạn tính, phụ huynh nên lưu ý và thông báo cho bác sĩ; đồng thời tránh để bé tiếp xúc với các hóa chất, kim loại hoặc sản phẩm mới có nguy cơ gây kích ứng.
Người lớn nên chuẩn bị sẵn khăn mềm, dung dịch rửa dịu, kem dưỡng ẩm dành cho bé và băng gạc sạch để xử lý trầy xước kịp thời, hạn chế để lại sẹo và thay đổi sắc tố.
Ba mẹ nên thoa kem hoặc lotion dưỡng ẩm phù hợp cho trẻ ngay sau khi tắm nhằm tăng cường hàng rào bảo vệ da, hạn chế tình trạng khô, bong tróc và giảm nguy cơ thay đổi sắc tố thứ phát.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Rối loạn sắc tố da ở trẻ em là nhóm bệnh đa dạng về nguyên nhân, biểu hiện và tiên lượng. Việc phân biệt các thể bệnh khác nhau có ý nghĩa quan trọng trong điều trị và tiên lượng lâu dài. Với sự kết hợp giữa khám lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng và theo dõi tiến triển, bác sĩ Da liễu – Thẩm mỹ Da có thể xác định chính xác nguyên nhân và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp cho từng trẻ. Vai trò của phụ huynh cũng rất quan trọng: quan sát kỹ lưỡng các thay đổi trên da, hợp tác điều trị và đồng hành tâm lý cùng trẻ để tránh mặc cảm và lo lắng không cần thiết. Đưa bé đến khám tại các cơ sở y tế, bệnh viện có bác sĩ chuyên khoa da liễu khi có các rối loạn sắc tố bất thường.
Cập nhật lần cuối: 10:29 01/11/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Common pigmentation problems in children and adolescents. (n.d.). https://www.singhealth.com.sg/symptoms-treatments/common-pigmentation-problems-in-children-and-adolescents
Thappa, D., Sori, T., Jaisankar, T., & Nath, A. (2013). Hyperpigmentary disorders in children: A hospital-based study in a tertiary care center. Indian Dermatology Online Journal, 4(2), 148. https://doi.org/10.4103/2229-5178.110641